Sở hữu giấy phép lái xe hạng A1 là điều kiện bắt buộc để tham gia giao thông hợp pháp với xe máy tại Việt Nam. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn thắc mắc về thời hạn sử dụng cũng như các quy định liên quan đến loại bằng lái phổ biến này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về GPLX A1 và các quy định quan trọng.
Thời hạn sử dụng của Giấy phép lái xe hạng A1 theo quy định
Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, cụ thể tại Điều 17 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, được bổ sung bởi khoản 3 Điều 2 Thông tư 01/2021/TT-BGTVT, giấy phép lái xe hạng A1 là một trong những loại bằng lái xe không có thời hạn sử dụng. Điều này có nghĩa là một khi đã được cấp, bằng lái A1 sẽ có giá trị vĩnh viễn đối với người sở hữu, trừ khi bị thu hồi hoặc tước quyền sử dụng theo quy định của pháp luật do vi phạm giao thông.
Quy định này khác biệt so với nhiều hạng giấy phép lái xe khác như hạng B1, B2, C, D, E, FB2, FC, FD, FE, vốn có thời hạn sử dụng nhất định. Ví dụ, bằng lái xe hạng B2 có thời hạn 10 năm, trong khi các hạng nặng hơn như C, D, E chỉ có thời hạn 5 năm kể từ ngày cấp. Bằng lái xe hạng B1 cũng có thời hạn liên quan đến độ tuổi của người lái. Việc giấy phép lái xe hạng A1 không có thời hạn tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng xe máy phổ thông, giúp họ không phải lo lắng về việc gia hạn hay thi lại định kỳ.
Thủ tục cấp lại khi mất Giấy phép lái xe hạng A1
Việc làm mất giấy phép lái xe hạng A1 là tình huống mà không ai mong muốn, nhưng hoàn toàn có thể xảy ra. May mắn thay, pháp luật Việt Nam có quy định rõ ràng về việc cấp lại trong trường hợp này. Căn cứ theo khoản 2 Điều 36 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, người bị mất bằng lái xe hạng A1, nếu giấy phép lái xe đó còn thời hạn sử dụng hoặc đã quá thời hạn sử dụng dưới 03 tháng, sẽ được xem xét cấp lại bằng lái mà không cần phải thực hiện sát hạch lại lý thuyết hay thực hành.
Để thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lái xe A1 khi bị mất, người lái xe cần chuẩn bị một bộ hồ sơ theo quy định. Hồ sơ này bao gồm đơn đề nghị cấp lại giấy phép lái xe theo mẫu chuẩn, bản sao giấy tờ tùy thân (như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu) còn thời hạn. Điều đáng chú ý là đối với việc cấp lại giấy phép lái xe không thời hạn như hạng A1, A2, A3, người lái xe không cần phải nộp giấy khám sức khỏe. Hồ sơ gốc (nếu có) cũng cần được chuẩn bị để đối chiếu.
Khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người đề nghị cấp lại bằng lái xe A1 sẽ nộp trực tiếp tại các cơ quan có thẩm quyền như Cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải tại địa phương. Tại đây, người lái xe sẽ được yêu cầu chụp ảnh trực tiếp để in trên giấy phép lái xe mới. Sau khi nộp đủ hồ sơ, chụp ảnh và hoàn thành việc nộp lệ phí theo quy định, cơ quan chức năng sẽ có thời gian xác minh. Thời gian xem xét và cấp lại thường là 02 tháng kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu trong khoảng thời gian này không phát hiện giấy phép lái xe đang bị thu giữ, xử lý vi phạm, hoặc có tên trong hồ sơ quản lý sát hạch với các vấn đề khác, thì người lái xe sẽ được cấp lại giấy phép lái xe hạng A1 mới.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- So sánh Vinfast Fadil và KIA Morning chi tiết
- Hiểu Rõ Các Biển Cấm Xe Tải Ở Việt Nam
- Sirius đen nhám 2019 giá bao nhiêu và những thông tin cần biết
- Quy định đăng kiểm xe ô tô mới: Miễn giảm & chu kỳ dài hơn
- Việt Nam: Khám phá những điểm đến ít người biết
Việc cấp lại bằng lái A1 khi bị mất là một thủ tục hành chính tương đối đơn giản, giúp người dân nhanh chóng có lại giấy phép để tiếp tục tham gia giao thông hợp pháp. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn cẩn thận giấy phép lái xe, tuy nhiên, nếu không may bị mất, quy trình cấp lại vẫn đảm bảo quyền lợi cho người lái xe.
Cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép lái xe hạng A1
Theo quy định của pháp luật về giao thông đường bộ, việc quản lý sát hạch và cấp giấy phép lái xe được giao cho các cơ quan chuyên trách. Cụ thể, Điều 29 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT (được sửa đổi bởi Điều 12 Thông tư 05/2023/TT-BGTVT) quy định rõ về các cơ quan này.
Cục Đường bộ Việt Nam là cơ quan ở cấp trung ương, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ công tác sát hạch và cấp giấy phép lái xe trong phạm vi cả nước. Đây là cơ quan quản lý nhà nước cao nhất về lĩnh vực này. Tuy nhiên, trên thực tế, người dân chủ yếu liên hệ và thực hiện các thủ tục liên quan đến giấy phép lái xe tại cấp địa phương.
Tại phạm vi mỗi tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Sở Giao thông vận tải là cơ quan có thẩm quyền quản lý sát hạch và cấp giấy phép lái xe. Phòng được giao nhiệm vụ quản lý về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe thuộc Sở Giao thông vận tải là đơn vị trực tiếp thực hiện các công việc này. Do đó, khi bạn muốn thi bằng lái xe A1, đổi bằng lái, hoặc làm lại bằng lái xe A1 bị mất, địa điểm bạn cần đến chính là Sở Giao thông vận tải tại tỉnh/thành phố nơi bạn cư trú hoặc làm việc. Giám đốc Sở Giao thông vận tải là người có thẩm quyền ký và cấp giấy phép lái xe cho người dân trong địa bàn quản lý.
Loại xe nào được điều khiển với Bằng lái xe A1?
Một trong những câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến giấy phép lái xe hạng A1 là nó cho phép người lái điều khiển những loại xe nào. Theo quy định, giấy phép lái xe hạng A1 cấp cho người lái xe để điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50 cm³ đến dưới 175 cm³. Đây là phạm vi dung tích xy lanh phổ biến nhất của các loại xe máy được sử dụng hàng ngày tại Việt Nam.
Như vậy, với bằng lái A1, bạn có thể điều khiển hầu hết các loại xe số, xe tay ga thông dụng trên thị trường như Honda Vision, Honda Air Blade, Yamaha Exciter, Yamaha Grande, Piaggio Vespa, và nhiều mẫu xe khác có động cơ trong khoảng dung tích quy định. Việc hiểu rõ loại xe được phép điều khiển giúp người lái tránh vi phạm luật giao thông và đảm bảo an toàn cho bản thân cũng như những người xung quanh. Nếu bạn muốn điều khiển xe mô tô có dung tích xy lanh từ 175 cm³ trở lên, bạn sẽ cần phải có giấy phép lái xe hạng A2.
Điều kiện để thi hoặc cấp Giấy phép lái xe A1
Để có thể sở hữu giấy phép lái xe hạng A1, người dân cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản theo quy định của pháp luật. Đầu tiên là điều kiện về độ tuổi. Người đăng ký dự sát hạch để cấp bằng lái xe hạng A1 phải đủ 18 tuổi trở lên (tính đến ngày dự sát hạch). Đây là độ tuổi được coi là đủ trưởng thành để có nhận thức và kỹ năng cần thiết khi tham gia giao thông bằng xe máy.
Ngoài ra, người dự sát hạch cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe theo quy định. Cần có giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp, xác nhận đủ điều kiện sức khỏe để lái xe hạng A1. Các vấn đề về thị lực, thính lực, hoặc các bệnh mãn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe đều được kiểm tra. Cuối cùng, người đăng ký cần có trình độ văn hóa phù hợp (tối thiểu là tốt nghiệp trung học cơ sở hoặc tương đương). Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là bước đầu tiên và quan trọng để bạn có thể tham gia khóa đào tạo và kỳ sát hạch giấy phép lái xe A1.
Tại sao cần có Giấy phép lái xe hạng A1 hợp pháp?
Việc sở hữu một chiếc giấy phép lái xe hạng A1 hợp pháp không chỉ đơn thuần là tuân thủ pháp luật, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người điều khiển xe máy. Quan trọng nhất là đảm bảo tuân thủ Luật Giao thông đường bộ. Lái xe mà không có bằng lái A1 hợp lệ cho loại xe đang điều khiển là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền khá cao. Mức phạt hiện tại cho hành vi này có thể lên tới vài triệu đồng, tùy thuộc vào dung tích xy lanh của xe.
Bên cạnh yếu tố pháp lý, quá trình đào tạo và sát hạch để có giấy phép lái xe A1 trang bị cho người lái những kiến thức cần thiết về luật giao thông, các kỹ năng điều khiển xe an toàn, và cách xử lý tình huống trên đường. Điều này góp phần nâng cao ý thức và kỹ năng lái xe, giảm thiểu rủi ro tai nạn giao thông. Một người lái xe có bằng lái A1 hợp pháp thường có sự tự tin và chủ động hơn khi tham gia giao thông, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với luật pháp và cộng đồng.
FAQs – Những câu hỏi thường gặp về Giấy phép lái xe hạng A1
-
Bằng lái xe A1 có thời hạn sử dụng không?
Không, giấy phép lái xe hạng A1 là loại bằng lái không có thời hạn sử dụng theo quy định của pháp luật Việt Nam. -
Khi mất giấy phép lái xe A1 có phải thi lại không?
Nếu giấy phép lái xe A1 của bạn còn thời hạn hoặc quá hạn dưới 03 tháng khi bị mất, bạn sẽ được xem xét cấp lại mà không cần thi lại lý thuyết hoặc thực hành. -
Thủ tục cấp lại bằng A1 khi bị mất mất bao lâu?
Thời gian xét cấp lại giấy phép lái xe A1 sau khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ và chụp ảnh là khoảng 02 tháng. -
Tôi có thể nộp hồ sơ làm lại bằng lái xe A1 ở đâu?
Bạn có thể nộp hồ sơ tại Cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải tại tỉnh/thành phố nơi bạn cư trú hoặc làm việc. -
Những loại xe máy nào được phép điều khiển với giấy phép lái xe A1?
Giấy phép lái xe A1 cho phép điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50 cm³ đến dưới 175 cm³. -
Người bao nhiêu tuổi thì được thi bằng lái xe A1?
Người đăng ký dự sát hạch bằng lái xe A1 phải đủ 18 tuổi trở lên tính đến ngày dự sát hạch. -
Lái xe máy có dung tích dưới 175 cm³ mà không có bằng A1 sẽ bị phạt như thế nào?
Lái xe máy có dung tích xy lanh từ 50 cm³ đến dưới 175 cm³ mà không có giấy phép lái xe hoặc sử dụng giấy phép lái xe không hợp lệ sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ. -
Giấy phép lái xe A1 có giá trị sử dụng ở tất cả các tỉnh thành Việt Nam không?
Có, giấy phép lái xe hạng A1 do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp có giá trị sử dụng trong phạm vi toàn quốc.
Hiểu rõ các quy định về giấy phép lái xe hạng A1 giúp người điều khiển phương tiện tham gia giao thông đúng luật và an toàn. Từ thời hạn không giới hạn đến quy trình cấp lại đơn giản khi mất, việc nắm vững thông tin này là cần thiết cho mọi người sử dụng xe máy. Brixton Việt Nam luôn khuyến khích cộng đồng lái xe tuân thủ luật lệ để có những hành trình trọn vẹn và an tâm trên mọi nẻo đường.