Hệ thống bôi trơn đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với hoạt động và tuổi thọ của động cơ ô tô. Nếu không có nó, các bộ phận kim loại chuyển động tốc độ cao sẽ trực tiếp cọ xát vào nhau, gây ra ma sát cực lớn, sinh nhiệt khủng khiếp và dẫn đến hao mòn, hư hỏng chỉ trong thời gian ngắn. Hiểu rõ về hệ thống bôi trơn giúp bạn bảo dưỡng xe hiệu quả, đảm bảo động cơ luôn hoạt động trơn tru, bền bỉ trên mọi hành trình.

Tầm quan trọng của hệ thống bôi trơn động cơ

Trong một động cơ đốt trong hiện đại, hàng trăm chi tiết kim loại khác nhau liên tục di chuyển và tiếp xúc với nhau ở tốc độ cao. Sự cọ xát giữa các bề mặt này tạo ra ma sát. Ma sát không chỉ làm cản trở chuyển động, gây lãng phí năng lượng mà còn sinh nhiệt lượng lớn và bào mòn vật liệu một cách nhanh chóng. Hệ thống bôi trơn ra đời với mục đích chính là giảm thiểu tối đa ma sát này. Bằng cách tạo ra một lớp màng dầu mỏng giữa các bề mặt tiếp xúc, dầu bôi trơn giúp các chi tiết trượt hoặc lăn qua nhau một cách dễ dàng hơn, giảm thiểu sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại với kim loại. Điều này trực tiếp kéo dài tuổi thọ động cơ và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định.

Cấu tạo chi tiết của hệ thống bôi trơn

Để thực hiện chức năng quan trọng của mình, hệ thống dầu bôi trơn trên ô tô được cấu thành từ nhiều bộ phận phối hợp nhịp nhàng với nhau. Mỗi bộ phận đều đảm nhận một vai trò riêng biệt trong chu trình tuần hoàn của dầu. Việc hiểu rõ từng thành phần giúp chúng ta dễ dàng nhận biết các dấu hiệu bất thường khi hệ thống gặp sự cố.

Bể dầu và vai trò lưu trữ

Bể dầu, thường được gọi là cacte dầu, là nơi chứa lượng dầu động cơ cần thiết cho toàn bộ hệ thống khi động cơ không hoạt động hoặc khi dầu đã hoàn thành chu trình bôi trơn và chảy về. Bộ phận này thường có hình dạng như một cái bát và được đặt ở vị trí thấp nhất của động cơ để dầu có thể dễ dàng thu hồi về. Do nằm ở gầm xe, bể dầu có nguy cơ bị va đập khi di chuyển trên địa hình xấu. Vì vậy, nó thường được chế tạo từ vật liệu cứng cáp và đôi khi có thêm lớp bảo vệ để chống lại tác động từ đá hoặc vật cản.

Chức năng của bơm dầu (nhớt)

Bơm dầu, hay còn gọi là bơm nhớt, là trái tim của hệ thống bôi trơn. Nhiệm vụ của nó là hút dầu từ bể dầu và đẩy dầu đi khắp các ngóc ngách cần bôi trơn trong động cơ với một áp suất nhất định. Bơm dầu thường được đặt gần bể dầu và hoạt động dựa vào chuyển động của trục khuỷu hoặc trục cam. Dầu sau khi được bơm hút sẽ được đưa đến bộ lọc dầu trước khi phân phối qua các đường dẫn dầu đến các bộ phận quan trọng như trục khuỷu, trục cam, các ổ trục và thành xi lanh. Sự hoạt động hiệu quả của bơm dầu là yếu tố tiên quyết đảm bảo mọi chi tiết đều nhận đủ lượng dầu cần thiết.

Nhiệm vụ của bộ lọc dầu

Bộ lọc dầu đóng vai trò như một “lá chắn” bảo vệ động cơ. Trong quá trình hoạt động, dầu bôi trơn sẽ cuốn theo các cặn bẩn, mạt kim loại nhỏ sinh ra từ quá trình hao mòn, hoặc bụi bẩn từ bên ngoài lọt vào. Bộ lọc dầu có nhiệm vụ giữ lại những tạp chất này, chỉ cho dầu sạch đi qua để bôi trơn các chi tiết. Nếu bộ lọc dầu bị tắc nghẽn, lượng dầu cung cấp cho động cơ sẽ giảm, thậm chí không đủ, dẫn đến bôi trơn kém và nguy cơ hư hỏng cao. Do đó, việc thay bộ lọc dầu định kỳ cùng với việc thay dầu nhớt là cực kỳ quan trọng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đường dẫn dầu – Mạng lưới tuần hoàn

Mạng lưới đường dẫn dầu là hệ thống các kênh, ống và lỗ khoan được thiết kế phức tạp bên trong khối động cơ và các chi tiết khác. Mạng lưới này có nhiệm vụ vận chuyển dầu bôi trơn đã được lọc sạch từ bơm dầu đến tất cả các điểm ma sát cần được bôi trơn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các đường dẫn này có kích thước khác nhau, từ các kênh lớn trong khối xi lanh đến các lỗ khoan nhỏ li ti dẫn dầu vào từng ổ trục hay chốt piston. Sự thông suốt của các đường dẫn dầu là yếu tố sống còn; nếu bị tắc nghẽn bởi cặn bẩn, dầu sẽ không thể đến được các bộ phận, gây mài mòn nghiêm trọng.

Sơ đồ minh họa cấu tạo hệ thống bôi trơn động cơ ô tôSơ đồ minh họa cấu tạo hệ thống bôi trơn động cơ ô tô

Bộ làm mát dầu và kiểm soát nhiệt độ

Dầu bôi trơn trong quá trình hoạt động sẽ hấp thụ nhiệt lượng sinh ra từ ma sát và nhiệt độ cao của động cơ. Nếu nhiệt độ dầu quá cao, độ nhớt của dầu sẽ giảm đáng kể, làm giảm khả năng bôi trơn và bảo vệ. Bộ làm mát dầu có chức năng giải nhiệt cho dầu, giữ cho nhiệt độ dầu luôn nằm trong giới hạn cho phép. Bộ làm mát dầu hoạt động tương tự như bộ tản nhiệt, truyền nhiệt từ dầu nóng sang chất làm mát động cơ (nước làm mát) thông qua các cánh tản nhiệt. Nhờ có bộ làm mát dầu, độ nhớt của dầu được duy trì ổn định, đảm bảo hiệu quả bôi trơn ngay cả khi động cơ hoạt động ở cường độ cao.

Công dụng đa năng của hệ thống bôi trơn

Không chỉ đơn thuần là giảm ma sát, hệ thống bôi trơn còn mang đến nhiều công dụng thiết yếu khác, góp phần vào sự vận hành bền bỉ và hiệu quả của động cơ ô tô. Hiểu rõ các công dụng này giúp chúng ta thấy được tầm quan trọng tổng thể của việc duy trì hệ thống dầu nhớt trong tình trạng tốt nhất.

Đầu tiên và quan trọng nhất, hệ thống bôi trơn giúp giảm thiểu đáng kể sự mài mòn. Bằng cách tạo ra lớp màng dầu mỏng giữa các bề mặt kim loại chuyển động như giữa piston và thành xi lanh, giữa các cổ trục và ổ trục, dầu ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp và bào mòn do ma sát. Điều này giữ cho các khe hở trong động cơ luôn ở mức tiêu chuẩn, duy trì hiệu suất nén và đốt cháy.

Thứ hai, hệ thống bôi trơn hoạt động như một chất làm sạch hiệu quả. Dầu nhớt lưu thông khắp động cơ sẽ cuốn theo các cặn bẩn, mạt kim loại, muội than và các tạp chất khác. Các tạp chất lớn sẽ lắng xuống bể dầu, trong khi các hạt nhỏ hơn được đưa đến bộ lọc dầu để giữ lại. Quá trình này giúp giữ cho các bề mặt bên trong động cơ luôn sạch sẽ, ngăn ngừa sự tích tụ cặn bẩn có thể gây tắc nghẽn hoặc làm hỏng các chi tiết chính xác.

Ngoài ra, hệ thống bôi trơn còn tham gia vào quá trình làm mát động cơ. Dầu hấp thụ nhiệt lượng từ các bộ phận chuyển động và truyền nhiệt đó đến cacte dầu hoặc bộ làm mát dầu để tản ra ngoài. Mặc dù hệ thống làm mát bằng nước đóng vai trò chính, nhưng hệ thống bôi trơn cũng đóng góp một phần không nhỏ trong việc kiểm soát nhiệt độ tổng thể của động cơ, đặc biệt là tại các điểm ma sát cao.

Một công dụng khác là tạo lớp đệm kín. Lớp màng dầu giữa thành xi lanh và các vòng piston giúp tạo ra một lớp đệm kín, ngăn chặn khí cháy bị lọt xuống cacte dầu (hiện tượng blow-by) và ngược lại, ngăn dầu lọt vào buồng đốt để bị đốt cháy. Điều này duy trì áp suất nén trong buồng đốt, cải thiện hiệu suất đốt cháy và giảm lượng khí thải độc hại.

Cuối cùng, hệ thống bôi trơn còn giúp giảm chấn động và tiếng ồn. Lớp dầu tạo ra hiệu ứng đệm giữa các chi tiết, đặc biệt là các ổ trục, giúp hấp thụ một phần lực tác động đột ngột và giảm thiểu tiếng ồn do va chạm hoặc ma sát gây ra trong quá trình động cơ hoạt động.

Hình ảnh minh họa vai trò hệ thống bôi trơn trong việc giảm ma sát động cơHình ảnh minh họa vai trò hệ thống bôi trơn trong việc giảm ma sát động cơ

Nguyên lý hoạt động của hệ thống bôi trơn

Nguyên lý cơ bản của hệ thống bôi trơn cưỡng bức (phổ biến nhất trên ô tô hiện đại) là sự lưu thông tuần hoàn của dầu nhớt dưới áp lực. Khi động cơ khởi động, bơm dầu sẽ được kích hoạt. Bơm này hút dầu từ bể dầu (cacte dầu) thông qua một lưới lọc thô ở phao hút để loại bỏ các cặn bẩn lớn. Dầu sau đó được đẩy qua bộ lọc dầu tinh để loại bỏ các hạt tạp chất nhỏ hơn, đảm bảo dầu hoàn toàn sạch trước khi đi vào các đường dẫn chính trong động cơ.

Dầu sạch dưới áp suất từ bơm sẽ theo các đường dẫn chính, thường được khoan sẵn trong khối động cơ, để đến bôi trơn các bộ phận chịu tải lớn và có tốc độ chuyển động cao trước. Cụ thể, dầu được đưa đến các ổ trục chính của trục khuỷu và các ổ trục cam. Từ các ổ trục chính trên trục khuỷu, dầu tiếp tục theo các đường dẫn bên trong trục khuỷu rỗng để đến bôi trơn các ổ biên (đầu to thanh truyền). Ở một số thiết kế động cơ, có các lỗ phun dầu được khoan trên đầu to thanh truyền hoặc cổ biên để té hoặc phun dầu lên thành xi lanh và chốt piston, bôi trơn các khu vực này.

Dầu cũng được dẫn lên phần nắp máy để bôi trơn cơ cấu phân phối khí như trục cam (nếu đặt trên cao), con đội, cò mổ, và các chi tiết khác. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ bôi trơn và làm mát các bộ phận, dầu sẽ tự chảy ngược trở về bể dầu dưới tác dụng của trọng lực. Toàn bộ quá trình này diễn ra liên tục trong suốt thời gian động cơ hoạt động, tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín. Trong chu trình này, khoảng 10-15% lượng dầu trên đường dầu chính có thể được đưa qua bộ làm mát dầu (nếu có) để kiểm soát nhiệt độ trước khi tiếp tục lưu thông hoặc hồi về cacte.

Các phương pháp bôi trơn động cơ phổ biến

Trong lịch sử phát triển của động cơ, nhiều phương pháp bôi trơn khác nhau đã được áp dụng tùy thuộc vào loại động cơ và mục đích sử dụng. Hiện nay, phương pháp bôi trơn cưỡng bức là phổ biến nhất trên các dòng xe ô tô hiện đại, nhưng chúng ta cũng có thể tìm hiểu về các phương pháp khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hệ thống bôi trơn.

Phương pháp pha dầu vào nhiên liệu

Phương pháp này thường được áp dụng cho các động cơ hai kỳ kích thước nhỏ, ví dụ như trên một số loại xe máy đời cũ hoặc động cơ máy cắt cỏ. Nguyên lý rất đơn giản: một lượng dầu nhớt được pha trực tiếp vào nhiên liệu (xăng) với một tỷ lệ nhất định, thường là 1 phần dầu cho 20-25 phần xăng. Khi hỗn hợp nhiên liệu và dầu đi qua bộ chế hòa khí, nó được hóa hơi và trộn với không khí. Hỗn hợp này đi vào buồng đốt và các khoang động cơ, các hạt dầu nhờn li ti sẽ ngưng đọng lại và bám vào bề mặt các chi tiết chuyển động để thực hiện chức năng bôi trơn.

Ưu điểm của phương pháp này là cấu tạo đơn giản, không cần bơm dầu hay hệ thống đường ống phức tạp. Tuy nhiên, nhược điểm lớn là lượng dầu bôi trơn không được kiểm soát chính xác theo nhu cầu tải của động cơ. Dầu cũng bị đốt cháy cùng với nhiên liệu, tạo ra khói và muội than bám trên đỉnh piston, xupap và thành buồng đốt, gây cản trở quá trình truyền nhiệt và có hại cho môi trường.

Phương pháp bôi trơn vung té

Phương pháp bôi trơn vung té là một phương pháp đơn giản hơn, thường thấy trên các động cơ một xi lanh nằm ngang hoặc một số động cơ tĩnh đời cũ. Trong phương pháp này, cacte dầu chứa một lượng dầu nhất định. Trên đầu to thanh truyền hoặc trên má khuỷu trục khuỷu có gắn một thiết bị dạng muỗng hoặc cánh gạt. Khi trục khuỷu quay, thiết bị này sẽ nhúng vào dầu trong cacte và hắt tung dầu lên khắp không gian bên trong động cơ. Các hạt dầu nhỏ li ti bị hắt tung sẽ rơi xuống và bám vào bề mặt các chi tiết cần bôi trơn như thành xi lanh, chốt piston, các ổ trục đơn giản.

Để cải thiện hiệu quả, người ta thường tạo các gân hứng dầu hoặc máng nhỏ trên các vách ngăn hoặc trên ổ trục để thu gom và dẫn dầu đến các điểm cần bôi trơn tốt hơn. Ưu điểm của phương pháp này là cấu tạo cực kỳ đơn giản và chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên, nhược điểm là lượng dầu bôi trơn đến các chi tiết không ổn định và không đủ lớn khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao hoặc tải nặng. Độ tin cậy bôi trơn không cao, do đó phương pháp này ít còn được sử dụng trên các động cơ hiện đại yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.

Phương pháp bôi trơn cưỡng bức

Đây là phương pháp bôi trơn phổ biến nhất và hiệu quả nhất được trang bị trên hầu hết các dòng xe ô tô và xe máy hiện đại. Nguyên lý chính là sử dụng bơm dầu để đẩy dầu đi khắp hệ thống dưới áp lực. Như đã mô tả chi tiết ở phần cấu tạo và nguyên lý làm việc, hệ thống bôi trơn cưỡng bức bao gồm đầy đủ các bộ phận như cacte chứa dầu, bơm dầu mạnh mẽ, bộ lọc dầu thô và tinh, các đường dẫn dầu phân phối dầu đến mọi điểm cần bôi trơn, và thường có thêm bộ làm mát dầu để kiểm soát nhiệt độ. Một số động cơ còn trang bị đồng hồ hoặc cảm biến báo áp suất và nhiệt độ dầu để người lái hoặc hệ thống điều khiển có thể theo dõi tình trạng hoạt động.

Ưu điểm vượt trội của phương pháp cưỡng bức là đảm bảo cung cấp đủ và liên tục lượng dầu bôi trơn cho mọi chi tiết chuyển động, ngay cả khi động cơ hoạt động ở tốc độ và tải trọng cao nhất. Áp suất dầu được duy trì ổn định giúp hình thành màng dầu bôi trơn vững chắc, giảm ma sát và mài mòn tối đa. Hệ thống này cũng hiệu quả trong việc làm mát và làm sạch động cơ. Nhược điểm là cấu tạo phức tạp hơn và chi phí sản xuất, bảo trì cũng cao hơn so với các phương pháp đơn giản.

So sánh hệ thống cacte ướt và cacte khô

Trong phương pháp bôi trơn cưỡng bức, có hai kiểu bố trí bể dầu chính: cacte ướt và cacte khô.

Hệ thống bôi trơn cacte ướt là kiểu phổ biến nhất trên hầu hết các xe ô tô thông thường. Đặc điểm nhận dạng là bể dầu (cacte) nằm ngay bên dưới động cơ và chứa toàn bộ lượng dầu bôi trơn cần thiết. Bơm dầu hút trực tiếp dầu từ cacte này và đẩy đi khắp hệ thống. Dầu sau khi bôi trơn sẽ tự chảy ngược về cacte. Ưu điểm là cấu tạo đơn giản, chi phí thấp. Nhược điểm là có thể xảy ra hiện tượng “thiếu dầu cục bộ” khi xe di chuyển trên địa hình dốc hoặc cua gắt, khiến dầu bị dồn về một phía, phao hút của bơm dầu có thể tạm thời không hút được dầu.

Hệ thống bôi trơn cacte khô ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trên các xe thể thao hiệu suất cao hoặc xe đua. Trong hệ thống này, cacte dưới đáy động cơ chỉ có nhiệm vụ hứng dầu chảy về. Dầu này sẽ được hút ngay lập tức bởi một hoặc nhiều bơm hút (scavenge pumps) và đưa về chứa trong một thùng chứa dầu riêng biệt (thường đặt xa động cơ). Từ thùng chứa này, bơm dầu chính sẽ hút dầu và đẩy đi bôi trơn động cơ dưới áp suất cao. Ưu điểm là loại bỏ hoàn toàn nguy cơ thiếu dầu cục bộ khi xe di chuyển ở tốc độ cao, vào cua gắt hoặc vượt địa hình phức tạp. Ngoài ra, cacte dưới đáy động cơ có thể được thiết kế nông hơn, hạ thấp trọng tâm xe. Nhược điểm là cấu tạo phức tạp hơn nhiều do cần thêm bơm hút và thùng chứa riêng, dẫn đến chi phí cao hơn đáng kể.

Những dấu hiệu hư hỏng thường gặp

Hệ thống bôi trơn hoạt động không hiệu quả có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho động cơ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu hư hỏng giúp bạn kịp thời khắc phục, tránh được những sửa chữa tốn kém. Có một số vấn đề phổ biến mà người dùng cần lưu ý.

Nguyên nhân tiêu thụ dầu quá mức

Việc động cơ tiêu thụ lượng dầu bôi trơn nhiều hơn mức bình thường là một dấu hiệu đáng ngại. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là dầu bị lọt vào buồng đốt và bị đốt cháy cùng với nhiên liệu. Điều này có thể xảy ra do gioăng phớt xupap bị lão hóa, vòng piston bị mòn hoặc kẹt, hoặc thành xi lanh bị xước. Dầu lọt vào buồng đốt sẽ gây ra khói xanh từ ống xả.

Nguyên nhân khác là hiện tượng rò rỉ dầu ra bên ngoài hệ thống. Dầu có thể rò rỉ qua các gioăng đệm bị chai cứng, nứt vỡ (như gioăng nắp dàn cò, gioăng cacte dầu), các phớt dầu bị hỏng (như phớt chặn trục khuỷu, phớt chặn trục cam), hoặc các đường ống dẫn dầu bị nứt, hỏng. Các điểm rò rỉ thường có dấu vết dầu bám bên ngoài động cơ hoặc dưới gầm xe. Ngoài ra, một lượng dầu cũng có thể hao hụt dưới dạng hơi qua hệ thống thông hơi cacte (PCV), đặc biệt là khi hệ thống này bị tắc nghẽn hoặc động cơ đã bị mòn.

Sự cố liên quan đến áp suất dầu

Áp suất dầu là một chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng hoạt động của hệ thống bôi trơn. Áp suất dầu quá thấp hoặc quá cao đều là dấu hiệu bất thường. Áp suất dầu thấp có thể do nhiều nguyên nhân. Bơm dầu bị mòn, không còn khả năng tạo đủ áp lực là một lý do phổ biến. Lượng dầu trong cacte quá ít hoặc dầu bị loãng (do lẫn xăng hoặc nước làm mát) cũng làm giảm áp suất. Các ổ trục trong động cơ bị mòn quá mức sẽ tạo ra khe hở lớn, khiến dầu bị thất thoát áp suất qua các khe hở này. Van xả áp (van giới hạn áp suất trong bơm dầu) bị yếu hoặc kẹt mở cũng gây sụt áp. Đường dẫn dầu bị nứt hoặc tắc nghẽn một phần cũng ảnh hưởng đến áp suất.

Ngược lại, áp suất dầu quá cao cũng là một vấn đề. Nguyên nhân có thể là van xả áp bị kẹt đóng, lò xo của van quá cứng, hoặc đường dẫn dầu bị tắc nghẽn nghiêm trọng. Dầu sử dụng quá đặc (có độ nhớt quá cao so với khuyến cáo) cũng có thể gây tăng áp suất, đặc biệt là khi dầu còn lạnh. Đèn báo áp suất dầu trên bảng táp lô sáng lên thường báo hiệu áp suất dầu đang thấp dưới mức cho phép. Khi gặp tình trạng này, người lái cần dừng xe kiểm tra ngay lập tức để tránh hư hỏng nặng cho động cơ.

Cần kiểm tra và xử lý các hư hỏng ở hệ thống bôi trong càng sớm càng tốtCần kiểm tra và xử lý các hư hỏng ở hệ thống bôi trong càng sớm càng tốt

Hướng dẫn chăm sóc và bảo dưỡng định kỳ

Để hệ thống bôi trơn luôn hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ động cơ, việc chăm sóc và bảo dưỡng định kỳ là không thể thiếu. Đây là những công việc đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rất lớn.

Đầu tiên và quan trọng nhất là sử dụng loại dầu bôi trơn phù hợp với loại động cơ và điều kiện hoạt động của xe theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Dầu có các cấp độ nhớt và tiêu chuẩn hiệu năng khác nhau (ví dụ: API, ACEA), việc lựa chọn đúng loại dầu đảm bảo khả năng bôi trơn, làm mát và làm sạch tối ưu cho động cơ của bạn.

Thứ hai, luôn kiểm tra và duy trì mức dầu trong khoang chứa (cacte) ở mức phù hợp, nằm giữa vạch “Min” và “Max” trên que thăm dầu. Thiếu dầu sẽ gây bôi trơn không đủ, còn thừa dầu cũng không tốt, có thể tạo bọt hoặc tăng áp suất không cần thiết. Việc kiểm tra mức dầu nên được thực hiện định kỳ, ví dụ mỗi tuần một lần hoặc trước mỗi chuyến đi xa.

Thứ ba, dầu nhớt và bộ lọc dầu cần được thay thế định kỳ theo lịch trình bảo dưỡng. Dầu nhớt sau một thời gian sử dụng sẽ bị biến chất, giảm khả năng bôi trơn và chứa nhiều cặn bẩn. Bộ lọc dầu cũng bị tắc nghẽn bởi các tạp chất mà nó giữ lại. Việc thay dầu và lọc dầu đúng hạn (thường là sau mỗi 5.000 km hoặc 10.000 km tùy loại dầu và khuyến cáo nhà sản xuất, hoặc theo thời gian sử dụng nhất định) giúp đảm bảo dầu luôn sạch và đủ khả năng bảo vệ động cơ. Trước khi đổ dầu mới, cần xả sạch dầu cũ và cặn bẩn trong cacte.

Thứ tư, các bộ phận khác của hệ thống bôi trơn như các điểm nối, đường ống, van xả áp, cảm biến áp suất dầu và đồng hồ báo nhiệt độ dầu cũng cần được kiểm tra thường xuyên về tình trạng rò rỉ, tắc nghẽn hoặc hoạt động sai lệch.

Cuối cùng, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giữ cho dầu không bị nhiễm bẩn bởi bụi, nước hoặc nhiên liệu. Đảm bảo nắp châm dầu được đóng kín, các gioăng đệm còn tốt, và hệ thống nhiên liệu, làm mát không bị rò rỉ vào khoang chứa dầu.

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về hệ thống bôi trơn

Hệ thống bôi trơn động cơ ô tô hoạt động như thế nào?
Hệ thống này hoạt động theo nguyên lý tuần hoàn cưỡng bức. Bơm hút dầu từ bể chứa (cacte), đẩy dầu qua bộ lọc để làm sạch, sau đó phân phối dầu đi bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ dưới áp lực. Dầu sau khi hoàn thành nhiệm vụ sẽ chảy ngược về cacte và bắt đầu lại chu trình.

Tại sao bôi trơn lại quan trọng với động cơ?
Bôi trơn là quan trọng vì nó giúp giảm ma sát giữa các chi tiết kim loại chuyển động, làm mát động cơ, làm sạch cặn bẩn, tạo độ kín cho buồng đốt và giảm tiếng ồn, từ đó kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất hoạt động của động cơ.

Làm thế nào để biết khi nào cần thay dầu bôi trơn?
Thời điểm thay dầu bôi trơn thường dựa trên quãng đường đi được (ví dụ: 5.000 km, 10.000 km) hoặc thời gian sử dụng (ví dụ: 6 tháng, 1 năm), tùy theo khuyến cáo của nhà sản xuất xe và loại dầu bạn sử dụng. Các xe đời mới có thể có hệ thống giám sát tuổi thọ dầu và thông báo trên bảng táp lô.

Điều gì xảy ra nếu áp suất dầu bôi trơn quá thấp?
Áp suất dầu quá thấp có nghĩa là dầu không được bơm đủ đến các bộ phận, đặc biệt là các ổ trục. Điều này dẫn đến tăng ma sát, tăng nhiệt độ và gây mài mòn nghiêm trọng chỉ trong thời gian ngắn, có thể dẫn đến bó máy hoặc hư hỏng động cơ nặng.

Sự khác biệt giữa hệ thống bôi trơn cacte ướt và cacte khô là gì?
Hệ thống cacte ướt chứa toàn bộ dầu trong cacte ngay dưới động cơ. Hệ thống cacte khô sử dụng một bể chứa dầu riêng biệt nằm ngoài động cơ và cần thêm bơm hút để chuyển dầu từ cacte về bể chứa đó. Cacte khô thường dùng cho xe hiệu suất cao để tránh hiện tượng thiếu dầu cục bộ khi xe di chuyển mạnh.

Hiểu rõ về hệ thống bôi trơn là nền tảng quan trọng để chăm sóc chiếc xe của bạn một cách tốt nhất. Việc tuân thủ lịch bảo dưỡng, sử dụng đúng loại dầu và kiểm tra tình trạng hệ thống định kỳ sẽ giúp động cơ luôn khỏe mạnh và bền bỉ. Hãy luôn chú trọng đến việc bảo dưỡng hệ thống bôi trơn để chiếc xe của bạn hoạt động an toàn và hiệu quả trên mọi cung đường cùng Brixton Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon