Việc sở hữu giấy phép lái xe là điều cần thiết đối với bất kỳ ai muốn tham gia giao thông bằng ô tô. Trong các hạng bằng lái phổ biến tại Việt Nam, bằng B1 lái xe gì và những quy định đi kèm luôn là thắc mắc của nhiều người. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và cập nhật về loại giấy phép quan trọng này.

Bằng B1 lái được những loại xe nào?

Theo quy định hiện hành tại khoản 5 và 6 Điều 16 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, người có bằng B1 được phép điều khiển một số loại phương tiện cơ giới cụ thể. Giấy phép lái xe hạng B1 được chia làm hai loại chính, phục vụ cho những nhu cầu không nhằm mục đích kinh doanh vận tải.

Đối với bằng B1 (hay còn gọi là B1 số sàn), người lái được phép điều khiển các loại ô tô chở người với số chỗ ngồi tối đa là 9, bao gồm cả vị trí của người lái. Bên cạnh đó, giấy phép này cũng cho phép lái các loại ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng, với trọng tải thiết kế tối đa dưới 3.500 kg. Ngoài ra, giấy phép lái xe hạng B1 còn có hiệu lực khi điều khiển máy kéo kéo theo rơ moóc, miễn là trọng tải thiết kế của rơ moóc đó dưới 3.500 kg. Đây là những loại xe thông dụng phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân hoặc chở hàng hóa với khối lượng nhỏ.

Phiên bản bằng B1 số tự động (ký hiệu là B11) dành cho những người chỉ muốn lái xe sử dụng hộp số tự động. Loại giấy phép này cho phép điều khiển ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi (bao gồm cả ghế lái) và ô tô tải số tự động, kể cả loại chuyên dùng, với trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Một điểm đặc biệt của bằng lái xe ô tô B1 số tự động là nó còn được sử dụng cho ô tô dành riêng cho người khuyết tật, tạo điều kiện thuận lợi cho nhóm đối tượng này tham gia giao thông.

Sự khác biệt chính giữa bằng B1 và bằng B2

Một trong những câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về các loại giấy phép lái xe là sự khác biệt giữa bằng B1 và bằng B2. Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất nằm ở mục đích sử dụng. Giấy phép lái xe hạng B1 được cấp cho những người không hành nghề lái xe, nghĩa là bạn chỉ được phép lái xe vì mục đích cá nhân, gia đình hoặc công việc không liên quan đến việc vận chuyển hành khách hay hàng hóa để kiếm lợi nhuận. Điều này bao gồm việc lái xe đi làm hàng ngày, đi du lịch, chở đồ dùng cá nhân, hoặc sử dụng xe của công ty cho các mục đích nội bộ không phải dịch vụ vận tải.

Ngược lại, giấy phép lái xe hạng B2 dành cho người hành nghề lái xe. Điều này có nghĩa là với bằng B2, bạn có thể làm các công việc như lái xe taxi, xe hợp đồng dưới 9 chỗ, lái xe tải chở hàng (dưới 3.500 kg) cho các công ty vận tải, hoặc các dịch vụ lái xe thuê khác. Bằng B2 cũng có phạm vi điều khiển các loại xe tương tự như B1 (ô tô đến 9 chỗ, ô tô tải dưới 3.5 tấn), nhưng quan trọng là được phép sử dụng cho mục đích kinh doanh. Ngoài ra, bằng B2 có thể là tiền đề để nâng hạng lên các giấy phép lái xe cao hơn như hạng C, D, E nếu đáp ứng đủ điều kiện, trong khi bằng B1 thì không thể nâng hạng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Điều kiện để học và thi bằng B1

Để đủ điều kiện tham gia khóa đào tạo và sát hạch để lấy bằng B1, người học cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đầu tiên và quan trọng nhất là về độ tuổi. Người lái xe phải đủ 18 tuổi trở lên tính đến ngày tham dự kỳ sát hạch. Đây là độ tuổi tối thiểu để được phép điều khiển xe ô tô và chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi tham gia giao thông của mình.

Bên cạnh yêu cầu về độ tuổi, sức khỏe cũng là một yếu tố bắt buộc. Người học cần có giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp, xác nhận đủ điều kiện sức khỏe để điều khiển xe ô tô theo quy định hiện hành. Các tiêu chuẩn về thị lực, thính lực, hệ thần kinh, tim mạch và các bệnh lý khác đều được kiểm tra để đảm bảo an toàn cho bản thân người lái và những người tham gia giao thông khác. Ngoài ra, người học cần có trình độ văn hóa nhất định (thường là biết đọc, biết viết) để có thể tiếp thu kiến thức về pháp luật giao thông đường bộ và kỹ năng lái xe. Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là bước khởi đầu quan trọng trên hành trình sở hữu giấy phép lái xe hạng B1.

Thời hạn sử dụng của giấy phép lái xe bằng B1

Thời hạn sử dụng của bằng B1 có sự khác biệt so với một số hạng giấy phép lái xe khác như A1, A2 (không có thời hạn) hoặc B2, C, D, E (có thời hạn cố định). Theo khoản 2 Điều 17 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT (đã được bổ sung), thời hạn bằng B1 phụ thuộc vào giới tính và độ tuổi của người lái xe khi được cấp hoặc gia hạn.

Cụ thể, đối với nữ giới, giấy phép lái xe hạng B1 có giá trị sử dụng cho đến khi người lái xe đủ 55 tuổi. Đối với nam giới, thời hạn này kéo dài hơn, đến khi người lái xe đủ 60 tuổi. Quy định này nhằm đảm bảo sức khỏe và khả năng phản xạ của người lái xe khi bước vào độ tuổi cao hơn, giảm thiểu rủi ro khi tham gia giao thông.

Tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt áp dụng cho những người đã ở độ tuổi trung niên khi được cấp bằng B1. Nếu người lái xe là nữ từ 45 tuổi trở lên, hoặc là nam từ 50 tuổi trở lên vào thời điểm được cấp mới hoặc cấp lại giấy phép, thì thời hạn bằng B1 sẽ không áp dụng theo giới hạn tuổi 55/60 nữa. Thay vào đó, giấy phép này sẽ có thời hạn là 10 năm tính từ ngày cấp. Điều này giúp những người bắt đầu lái xe muộn vẫn có một khoảng thời gian sử dụng giấy phép đủ dài trước khi cần xem xét các thủ tục gia hạn hoặc khám sức khỏe định kỳ. Thông tin về thời hạn luôn được ghi rõ trên mặt của giấy phép lái xe, giúp người lái dễ dàng theo dõi.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi học bằng B1 lần đầu từ 01/6/2024

Từ ngày 01/6/2024, quy định về hồ sơ cần nộp khi đăng ký học và sát hạch để cấp bằng B1 lần đầu đã có một số điều chỉnh theo Thông tư 05/2024/TT-BGTVT sửa đổi Thông tư 12/2017/TT-BGTVT. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ này là bước đầu tiên quan trọng để quá trình học và thi diễn ra thuận lợi.

Bộ hồ sơ cơ bản mà người học lái xe B1 cần chuẩn bị bao gồm Đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe. Mẫu đơn này đã được quy định cụ thể tại Phụ lục XIII ban hành kèm theo Thông tư 05/2024/TT-BGTVT, đảm bảo tính thống nhất và đầy đủ thông tin cần thiết. Người học cần điền đầy đủ và ký tên vào mẫu đơn này.

Đối với người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam có nhu cầu học và thi bằng B1, ngoài đơn đề nghị, họ cần bổ sung thêm bản sao các giấy tờ chứng minh việc cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Các giấy tờ này có thể là thẻ tạm trú, thẻ thường trú, chứng minh thư ngoại giao hoặc chứng minh thư công vụ còn thời hạn sử dụng. Việc yêu cầu các giấy tờ này nhằm xác minh danh tính và tình trạng pháp lý của người nước ngoài khi tham gia đào tạo lái xe tại Việt Nam.

Yếu tố không thể thiếu trong bộ hồ sơ là Giấy khám sức khỏe của người lái xe. Giấy này phải do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp theo đúng mẫu và quy định của Bộ Y tế. Việc khám sức khỏe toàn diện giúp đánh giá tình trạng thể chất và tinh thần của người học, đảm bảo họ đủ khả năng điều khiển phương tiện an toàn, phù hợp với yêu cầu đối với giấy phép lái xe hạng B1. Việc chuẩn bị chu đáo các giấy tờ này sẽ giúp người học tiết kiệm thời gian và tránh các rắc rối không đáng có trong quá trình đăng ký.

Tổng thời gian đào tạo bằng B1 theo quy định mới

Quy định về thời gian đào tạo là một phần quan trọng giúp người học bằng B1 nắm vững cả lý thuyết và thực hành lái xe an toàn. Theo Điều 13 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, đã được sửa đổi bởi Thông tư 05/2024/TT-BGTVT có hiệu lực từ 01/6/2024, khối lượng chương trình đào tạo giấy phép lái xe hạng B1 được quy định rõ ràng về tổng số giờ học.

Chương trình đào tạo được chia thành hai phần chính: lý thuyết và thực hành. Tổng thời gian dành cho phần lý thuyết đối với cả hai loại bằng B1 (số sàn và số tự động) là 136 giờ. Trong phần lý thuyết này, người học sẽ được trang bị kiến thức về Pháp luật giao thông đường bộ (90 giờ), Cấu tạo và sửa chữa thông thường (8 giờ), Đạo đức, văn hóa giao thông, phòng chống tác hại của rượu bia, kỹ năng phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (14 giờ), Kỹ thuật lái xe (20 giờ), và học phần mềm mô phỏng các tình huống giao thông (4 giờ). Đây là nền tảng kiến thức bắt buộc để hiểu và tuân thủ luật giao thông, cũng như xử lý các tình huống khẩn cấp.

Thời gian đào tạo thực hành có sự khác biệt giữa bằng B1 số tự độngbằng B1 số sàn. Đối với bằng B1 số tự động, tổng thời gian thực hành là 68 giờ. Khoảng 41 giờ trong số này dành cho việc học lái xe trên sân tập, làm quen với các bài thi sa hình. 24 giờ được dành cho việc thực hành lái xe trên đường giao thông thực tế, giúp người học làm quen với các tình huống di chuyển ngoài đời. Ngoài ra, có 3 giờ học thực hành trên ca bin học lái xe ô tô mô phỏng. Tổng quãng đường đào tạo thực hành cho một học viên bằng B1 số tự động là 1000 km, với 290 km trên sân tập và 710 km trên đường.

Đối với bằng B1 số cơ khí (số sàn), tổng thời gian thực hành dài hơn, là 84 giờ. Thời gian học trên sân tập vẫn là 41 giờ tương tự như số tự động. Tuy nhiên, thời gian thực hành lái xe trên đường giao thông tăng lên 40 giờ. Thời gian học trên ca bin mô phỏng vẫn là 3 giờ. Tổng quãng đường đào tạo thực hành cho một học viên bằng B1 số sàn là 1100 km, trong đó 290 km trên sân tập và 810 km trên đường. Việc có thời gian thực hành trên đường nhiều hơn giúp người học bằng B1 số sàn làm quen và điều khiển xe thành thạo hơn trong các điều kiện giao thông khác nhau.

Cơ sở đào tạo lái xe sẽ dựa vào khối lượng chương trình và phân bổ thời gian này, cùng với thời gian ôn tập, kiểm tra hết môn và nghỉ lễ, để xây dựng tổng thời gian khóa đào tạo, đảm bảo người học giấy phép lái xe hạng B1 đạt được mục tiêu đề ra. Số lượng học viên tối đa trên một xe tập lái hạng B1 cũng được quy định là không quá 05 học viên, đảm bảo mỗi người có đủ thời gian thực hành cần thiết.

Các câu hỏi thường gặp về bằng B1

Bằng B1 có được lái xe taxi hoặc chạy dịch vụ không?

Không. Giấy phép lái xe hạng B1 chỉ được cấp cho người không hành nghề lái xe. Điều này có nghĩa là bạn chỉ được phép lái xe cho mục đích cá nhân, gia đình hoặc công việc nội bộ không nhằm mục đích kinh doanh vận tải hành khách hoặc hàng hóa. Để lái xe taxi hoặc tham gia các dịch vụ vận tải, bạn cần có bằng lái xe ô tô hạng B2 trở lên.

Thời hạn của bằng B1 được tính từ khi nào?

Thời hạn bằng B1 được tính từ ngày giấy phép được cấp. Đối với nữ, bằng có giá trị đến khi đủ 55 tuổi; đối với nam là 60 tuổi. Trường hợp người lái xe từ 45 tuổi (nữ) hoặc 50 tuổi (nam) trở lên được cấp bằng, thời hạn sẽ là 10 năm tính từ ngày cấp.

Tôi đã có bằng B1 số tự động, tôi có được lái xe số sàn không?

Không. Bằng B1 số tự động (B11) chỉ cho phép bạn lái các loại xe có hộp số tự động. Để lái xe số sàn thuộc phạm vi cho phép của bằng B1, bạn cần phải học và thi để lấy giấy phép lái xe hạng B1 số sàn.

Nếu bằng B1 của tôi hết hạn thì phải làm thủ tục gì?

Nếu bằng B1 hết hạn dưới 3 tháng, bạn chỉ cần làm thủ tục cấp đổi. Nếu hết hạn từ 3 tháng đến dưới 1 năm, bạn phải thi lại lý thuyết. Nếu hết hạn từ 1 năm trở lên, bạn phải thi lại cả lý thuyết và thực hành để được cấp lại giấy phép lái xe hạng B1.

Bằng B1 có thể nâng hạng lên các bằng lái xe tải hoặc xe khách lớn hơn không?

Không. Giấy phép lái xe hạng B1 không cho phép nâng hạng lên các hạng cao hơn như C, D, E, F. Nếu bạn muốn lái các loại xe lớn hơn hoặc hành nghề lái xe chuyên nghiệp, bạn cần phải học và thi các hạng bằng tương ứng (ví dụ: B2 để lái xe kinh doanh, C để lái xe tải trên 3.5 tấn, D để lái xe khách trên 9 chỗ).

Việc hiểu rõ bằng B1 lái xe gì và các quy định liên quan giúp bạn sử dụng giấy phép của mình đúng mục đích và tuân thủ pháp luật giao thông. Nắm vững thời hạn bằng B1 và quy trình đào tạo cũng rất quan trọng cho người mới bắt đầu. Brixton Việt Nam hy vọng những thông tin trên đã giải đáp được các thắc mắc của bạn về loại giấy phép lái xe hạng B1 này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *