giá xe ô tô việt nam cao gấp: Phân tích Nguyên nhân và Giải pháp

Giá xe ô tô Việt Nam cao gấp đôi so với các quốc gia trong khu vực là một thực tế đang khiến nhiều người tiêu dùng băn khoăn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận ô tô của đại đa số người dân mà còn đặt ra những thách thức lớn cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp ô tô nước nhà. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những nguyên nhân cốt lõi dẫn đến mức giá xe cao ngất ngưởng, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện về bức tranh ngành ô tô tại Việt Nam.

giá xe ô tô việt nam cao gấp: Phân tích Nguyên nhân và Giải pháp

Thực trạng ngành ô tô Việt Nam: Những bước tiến và thách thức

Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, khẳng định vai trò và vị thế nhất định trên thị trường nội địa. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là liên quan đến giá xe ô tô Việt Nam cao gấp nhiều lần so với các nước láng giềng.

Tăng trưởng ấn tượng về sản lượng và thị phần

Theo Công văn 1154/BCT-CN năm 2023 của Bộ Công Thương, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đã có những bước phát triển nhanh chóng. Tính đến cuối năm 2022, cả nước có hơn 40 doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô, đáp ứng khoảng 70% nhu cầu xe dưới 9 chỗ ngồi trong nước. Nhiều hãng xe lớn toàn cầu đã hiện diện và hoạt động sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam, góp phần tạo nên một thị trường sôi động. Đáng chú ý, một số doanh nghiệp nội địa đã tham gia sâu vào chuỗi sản xuất ô tô toàn cầu, với sản phẩm xuất khẩu sang Thái Lan, Philippines (như xe khách, xe con của Thaco) và thậm chí là Hoa Kỳ (xe điện của Vinfast).

Sản lượng ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước giai đoạn 2018-2022 đã vượt mục tiêu đề ra trong Chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 (Quyết định số 1168/QĐ-TTg). Cụ thể, năm 2020, tổng sản lượng đạt 323.892 chiếc, gấp 1,42 lần so với mục tiêu 227.500 chiếc. Tỷ lệ xe sản xuất, lắp ráp trong nước chiếm khoảng 65-70% tổng thị trường, cơ bản đạt mục tiêu Chiến lược. Công suất lắp ráp thiết kế của các nhà máy ô tô tại Việt Nam cũng đạt khoảng 755.000 xe/năm, cho thấy tiềm năng về quy mô sản xuất.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hạn chế còn tồn đọng và mục tiêu chưa đạt

Mặc dù có những điểm sáng, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều hạn chế cố hữu. So với các quốc gia trong khu vực có nền công nghiệp ô tô phát triển hơn như Thái Lan hay Indonesia, Việt Nam chịu thiệt thòi do phải hội nhập khu vực khi thị trường còn nhỏ, gây khó khăn cho việc tổ chức sản xuất kinh doanh quy mô lớn. Tỷ lệ nội địa hóa vẫn còn thấp, và đặc biệt là giá xe ô tô Việt Nam cao gấp nhiều lần so với mặt bằng chung.

Về công nghiệp hỗ trợ, dù tỷ lệ nội địa hóa đối với xe buýt và xe tải đã đạt mục tiêu (60% và 35-40% tương ứng), tỷ lệ này đối với xe cá nhân đến 9 chỗ chỉ đạt bình quân 25%, chưa đạt mục tiêu 30-40% mà Chiến lược đề ra. Bên cạnh đó, mục tiêu tổng lượng xe xuất khẩu đạt 20.000 chiếc vào năm 2020 cũng chưa đạt được, dù giá trị xuất khẩu linh kiện và phụ tùng ô tô đã vượt chỉ tiêu. Những con số này cho thấy sự phát triển chưa đồng đều và thiếu chiều sâu trong toàn ngành.

giá xe ô tô việt nam cao gấp: Phân tích Nguyên nhân và Giải pháp

Vì sao giá xe ô tô tại Việt Nam cao gấp đôi khu vực?

Mức giá xe ô tô tại Việt Nam luôn là vấn đề nhức nhối đối với người tiêu dùng. Theo Bộ Công Thương, giá xe ô tô Việt Nam cao gấp gần 2 lần so với các nước trong khu vực như Thái Lan và Indonesia, thậm chí còn lớn hơn nếu so sánh với các thị trường phát triển như Hoa Kỳ hay Nhật Bản. Có nhiều nguyên nhân được chỉ ra, cả khách quan và chủ quan, đã góp phần tạo nên gánh nặng giá cả này.

Cấu trúc sản xuất chưa sâu: Chủ yếu lắp ráp đơn giản

Ngành sản xuất, lắp ráp ô tô trong nước hiện tại chủ yếu mới dừng lại ở mức độ lắp ráp đơn giản, chưa thực sự đạt được tiêu chí của một ngành sản xuất ô tô đúng nghĩa. Các dây chuyền sản xuất đa phần chỉ gồm 4 công đoạn chính là hàn, sơn, lắp ráp và kiểm tra. Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong các công đoạn chế tạo linh kiện phức tạp và gia công sâu, khiến giá trị gia tăng nội địa thấp và phụ thuộc nhiều vào các linh kiện nhập khẩu. Khi quá trình sản xuất không được tích hợp và chuyên môn hóa đầy đủ, chi phí cho mỗi đơn vị sản phẩm sẽ tăng lên.

Gánh nặng thuế phí và sản lượng tích lũy thấp

Bộ Công Thương đã chỉ rõ nguyên nhân lớn nhất khiến giá xe ô tô Việt Nam cao gấp là do gánh nặng thuế và phí cao. Việt Nam áp dụng nhiều loại thuế và phí đối với ô tô, từ thuế nhập khẩu linh kiện, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng đến các loại phí trước bạ, phí cấp biển số, phí bảo trì đường bộ. Các loại thuế phí này cộng dồn khiến giá xe bán ra thị trường bị đẩy lên đáng kể.

Đồng thời, sản lượng tích lũy trong nước còn thấp. Các doanh nghiệp đang sản xuất dưới rất xa so với công suất thiết kế, dẫn đến chi phí cố định trên mỗi đơn vị sản phẩm bị đội lên cao. Khi sản lượng không đạt quy mô tối ưu, chi phí sản xuất sẽ cao hơn, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán cuối cùng cho người tiêu dùng.

Chất lượng và liên kết nội địa còn hạn chế

Mặc dù chất lượng xe sản xuất, lắp ráp trong nước đã có những cải thiện đáng kể, song vẫn chưa thực sự sánh bằng xe nhập khẩu nguyên chiếc. Điều này tạo ra một tâm lý e ngại nhất định cho người tiêu dùng và làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm nội địa. Một hạn chế lớn khác là sự thiếu hụt liên kết và chuyên môn hóa giữa các doanh nghiệp sản xuất – lắp ráp ô tô và các nhà sản xuất phụ tùng, linh kiện.

Hệ thống các nhà cung cấp nguyên vật liệu và sản xuất linh kiện quy mô lớn chưa hình thành một cách bài bản, khiến các nhà sản xuất ô tô khó tìm được nguồn cung ứng nội địa ổn định và chất lượng cao. Điều này không chỉ làm tăng chi phí mà còn ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chất lượng và sự linh hoạt trong sản xuất, góp phần đẩy giá xe ô tô Việt Nam cao gấp so với kỳ vọng.

Phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu linh kiện

Tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất linh kiện ô tô tại Việt Nam còn thấp, đặc biệt là đối với xe cá nhân dưới 9 chỗ ngồi. Các sản phẩm đã được nội địa hóa chủ yếu là những bộ phận đơn giản như săm, lốp, ghế ngồi, gương, kính, bộ dây điện, ắc-quy và các sản phẩm nhựa. Tuy nhiên, có tới 80-90% nguyên liệu chính cho sản xuất linh kiện như thép hợp kim, hợp kim nhôm, hạt nhựa, cao su kỹ thuật hiện phải nhập khẩu hoàn toàn. Vật liệu làm khuôn mẫu cũng chủ yếu dựa vào nguồn cung từ nước ngoài.

Hàng năm, các doanh nghiệp phải nhập khẩu khoảng trên 5 tỷ USD các linh kiện, phụ tùng để phục vụ cho hoạt động sản xuất, lắp ráp và sửa chữa xe. Sự phụ thuộc lớn vào nguồn cung cấp nước ngoài này không chỉ làm tăng chi phí vận chuyển, logistics, mà còn khiến các doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá và chuỗi cung ứng toàn cầu, trực tiếp tác động đến việc giá xe ô tô Việt Nam cao gấp lên.

Các yếu tố then chốt đằng sau giá thành cao

Ngoài những vấn đề về thuế phí và nội địa hóa, còn có nhiều nguyên nhân khác, cả khách quan và chủ quan, đã và đang kìm hãm sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, đồng thời đẩy giá xe ô tô Việt Nam cao gấp so với các thị trường khác.

Nguyên nhân khách quan: Sức ép từ thị trường và kinh tế

Dung lượng thị trường nội địa và tính phân mảnh

Dung lượng thị trường nội địa hạn chế là một rào cản lớn. Thị trường ô tô Việt Nam vẫn còn nhỏ và bị phân tán bởi quá nhiều nhà lắp ráp cùng với rất nhiều mẫu xe (model) khác nhau. Điều này khiến các công ty sản xuất (cả sản xuất, lắp ráp ô tô và sản xuất linh kiện phụ tùng) gặp khó khăn trong việc đầu tư, phát triển sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế quy mô. Các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ (CNHT) cũng chưa đủ khả năng tiếp cận các chuỗi sản xuất ô tô ở nước ngoài do quy mô và trình độ công nghệ còn yếu. Việc thiếu thị trường đủ lớn và sự cạnh tranh khốc liệt trong một phân khúc nhỏ khiến các nhà sản xuất không thể tối ưu hóa chi phí, góp phần làm cho giá xe ô tô Việt Nam cao gấp so với các thị trường lớn hơn.

Sức mua hạn chế do GDP bình quân đầu người

Mặc dù GDP bình quân đầu người của Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây, song giai đoạn vừa qua nó vẫn chưa đủ cao để thúc đẩy đa số người dân có khả năng sở hữu ô tô, cũng như tạo ra lợi nhuận đủ lớn để thúc đẩy ngành công nghiệp ô tô trong nước phát triển nhanh chóng. Theo các chuyên gia như Timothy J. Sturgeon và Richard Florida, GDP bình quân đầu người cần đạt khoảng 4.000 USD/năm mới có thể kích thích sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô. Dù Việt Nam đã đạt và vượt ngưỡng này, sức mua tổng thể và khả năng tích lũy của người dân để mua một chiếc xe với giá xe ô tô Việt Nam cao gấp vẫn là một thách thức.

Cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc ô tô khu vực

Các quốc gia có trình độ phát triển công nghiệp ô tô cao hơn trong khu vực như Thái Lan, Indonesia đã có chính sách hiệu quả trong việc thu hút các dự án đầu tư quy mô lớn từ các tập đoàn ô tô toàn cầu. Điều này tạo ra sức ép cạnh tranh gay gắt lên ngành công nghiệp ô tô của Việt Nam. Các nước này không chỉ có quy mô thị trường lớn hơn mà còn có chính sách ưu đãi, hạ tầng tốt hơn, thu hút các nhà đầu tư lớn, từ đó tạo ra lợi thế về chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.

Nguyên nhân chủ quan: Chính sách và năng lực nội tại

Chính sách phát triển thiếu đồng bộ và ổn định

Một trong những nguyên nhân chủ quan là chính sách phát triển công nghiệp ô tô thời gian qua chưa đồng bộ và thiếu ổn định. Điều này đã không tạo được môi trường thuận lợi để hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp ô tô nói chung, cũng như công nghiệp hỗ trợ ngành ô tô trong nước. Sự thiếu nhất quán trong chính sách khiến các nhà đầu tư ngần ngại, khó đưa ra các kế hoạch dài hạn để nâng cao năng lực sản xuất và nội địa hóa.

Thiếu chủ động về vật liệu cơ bản

Việt Nam vẫn chưa chủ động được về các vật liệu cơ bản phục vụ sản xuất sản phẩm CNHT ngành ô tô. Các vật liệu như thép chế tạo, nhựa và chất dẻo… chủ yếu vẫn phải dựa vào nhập khẩu. Sự phụ thuộc này làm giảm tính chủ động trong sản xuất, tăng chi phí và giảm sức cạnh tranh của sản phẩm nội địa, trực tiếp ảnh hưởng đến việc giá xe ô tô Việt Nam cao gấp so với chi phí sản xuất tại các quốc gia có nguồn nguyên liệu dồi dào hơn.

Năng lực sản xuất doanh nghiệp hỗ trợ còn yếu

Năng lực sản xuất của các doanh nghiệp CNHT trong nước còn thấp. Hầu hết các doanh nghiệp này có quy mô nhỏ, vốn là các công ty cơ khí, sản xuất chất dẻo, nhựa với trình độ công nghệ còn kém và thiếu kinh nghiệm trong ngành ô tô. Do là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng, đồng thời trình độ quản lý sản xuất và kinh doanh cũng còn yếu, không đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiến độ của các nhà sản xuất ô tô lớn.

Cơ chế thu hút FDI chưa chặt chẽ

Việc thu hút các nguồn vốn FDI để phát triển công nghiệp ô tô chưa đi kèm với các cơ chế ràng buộc chặt chẽ để yêu cầu các hãng ô tô nước ngoài nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Thay vào đó, nhiều doanh nghiệp chỉ chú trọng hoạt động theo phương thức lắp ráp, hưởng các ưu đãi mà không thực sự chuyển giao công nghệ hay đầu tư sâu vào chuỗi giá trị. Điều này làm giảm hiệu quả của các chính sách thu hút đầu tư và không tạo được động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của công nghiệp hỗ trợ nội địa. Để tìm hiểu thêm về thị trường xe hơi và các dòng xe phù hợp, bạn có thể truy cập brixtonvietnam.com.vn.

Hạ tầng giao thông chưa phát triển đồng bộ

Hệ thống giao thông yếu kém, đặc biệt là do tổ chức giao thông chưa hiệu quả, đã ảnh hưởng không nhỏ tới nhu cầu của thị trường. Điều này làm cho nhu cầu về sử dụng ô tô của nền kinh tế chưa lớn và thậm chí có xu hướng giảm sút. Khi hạ tầng không khuyến khích việc sử dụng ô tô, nhu cầu thị trường sẽ không tăng trưởng mạnh mẽ, và điều này gián tiếp ảnh hưởng đến quy mô sản xuất, góp phần làm cho giá xe ô tô Việt Nam cao gấp do không thể tối ưu hóa chi phí sản xuất trên quy mô lớn.

Kết luận

Giá xe ô tô Việt Nam cao gấp đôi so với khu vực là một hệ quả của nhiều yếu tố đan xen, từ gánh nặng thuế phí, sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu, năng lực công nghiệp hỗ trợ còn yếu kém, cho đến dung lượng thị trường và chính sách phát triển chưa thực sự đồng bộ. Để giải quyết vấn đề này, cần có một chiến lược toàn diện, bao gồm việc rà soát và điều chỉnh chính sách thuế, khuyến khích nội địa hóa sâu rộng, phát triển công nghiệp hỗ trợ và cải thiện hạ tầng giao thông. Chỉ khi đó, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam mới có thể phát triển bền vững, mang lại lợi ích thực sự cho người tiêu dùng và nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.