Thị trường ô tô Việt Nam từ lâu đã nổi tiếng với mức giá cao, đặc biệt khi so sánh với các quốc gia láng giềng như Thái Lan. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận ô tô của người dân mà còn đặt ra nhiều câu hỏi về sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô trong nước. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch giá xe ô tô Thái Lan so với Việt Nam, đồng thời cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố kinh tế và chính sách đang định hình thị trường.
Nguyên Nhân Nào Khiến Giá Xe Tại Việt Nam Cao Hơn?
Giá xe ô tô ở Việt Nam cao hơn đáng kể so với nhiều thị trường khác, thậm chí gấp đôi so với các nước trong khu vực như Thái Lan và Indonesia. Mức giá này còn vượt qua cả những quốc gia có ngành công nghiệp ô tô phát triển như Mỹ và Nhật Bản. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, cần xem xét một số nguyên nhân cốt lõi.
Gánh nặng Thuế và Phí Cao
Một trong những yếu tố lớn nhất tác động trực tiếp đến giá bán lẻ xe ô tô tại Việt Nam là hệ thống thuế và phí phức tạp. Bao gồm thuế nhập khẩu (đối với xe CBU hoặc linh kiện CKD), thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB), thuế giá trị gia tăng (VAT) và các loại phí khác như phí trước bạ. Thuế suất cao, đặc biệt là thuế TTĐB được áp dụng dựa trên dung tích động cơ, đã đẩy giá xe lên rất nhiều. Trong khi đó, các quốc gia như Thái Lan có chính sách thuế ưu đãi hơn cho ngành công nghiệp ô tô nội địa, khuyến khích sản xuất và xuất khẩu, từ đó giúp giá xe ô tô Thái Lan cạnh tranh hơn.
Sản Lượng Sản Xuất Thấp và Quy Mô Thị Trường Hạn Chế
Mặc dù Việt Nam có hơn 40 doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp ô tô với tổng công suất thiết kế khoảng 755.000 xe/năm (năm 2022), nhưng sản lượng thực tế lại rất thấp, hoạt động dưới xa công suất thiết kế. Ví dụ, năm 2020 chỉ đạt 323.892 chiếc. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, không đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô (economies of scale), khiến chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm tăng cao. Thị trường nội địa Việt Nam cũng bị phân tán bởi quá nhiều nhà lắp ráp và mẫu mã xe, làm cho các công ty khó đầu tư vào sản xuất hàng loạt quy mô lớn và không thể tối ưu hóa chi phí như các trung tâm sản xuất ô tô lớn như Thái Lan.
giá xe ô tô Thái Lan
Tỷ Lệ Nội Địa Hóa Còn Thấp
Ngành sản xuất ô tô Việt Nam phần lớn vẫn dừng lại ở mức độ lắp ráp đơn giản, chủ yếu gồm các công đoạn sơn, hàn, lắp ráp và kiểm tra. Tỷ lệ nội địa hóa với xe con chỉ đạt bình quân 25%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đề ra và thua kém rõ rệt so với các nước trong khu vực. Trong khi xe buýt đạt 60% và xe tải đạt 35-40%, thì phân khúc xe du lịch (dưới 9 chỗ) vẫn chưa thực sự phát triển mạnh mẽ về chuỗi cung ứng linh kiện.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- So sánh chi tiết Mitsubishi Xforce và KIA Seltos
- Tầm Quan Trọng Của Các Bộ Lọc Trên Ô Tô
- Kinh nghiệm mua xe đạp cũ chất lượng, tiết kiệm
- Review Xe Ô Tô Mercedes GLC 300 và Giải Pháp Camera Hành Trình
- Hệ thống Truyền lực trên Ô tô Điện: Cấu Tạo và Hoạt Động
Phụ Thuộc Lớn Vào Nguyên Vật Liệu và Linh Kiện Nhập Khẩu
Trong cấu trúc sản xuất ô tô, các sản phẩm được nội địa hóa chủ yếu là các bộ phận đơn giản như săm, lốp, ghế ngồi, gương, kính, bộ dây điện, ắc quy, và một số sản phẩm nhựa. Tuy nhiên, tới 80-90% nguyên liệu chính cho sản xuất linh kiện, ví dụ như thép hợp kim, hợp kim nhôm, hạt nhựa, cao su kỹ thuật, vật liệu làm khuôn mẫu… đều phải nhập khẩu. Điều này không chỉ gây tốn kém ngoại tệ (kim ngạch nhập khẩu linh kiện lên tới 5 tỷ USD) mà còn làm tăng chi phí đầu vào và khiến giá thành sản phẩm cuối cùng bị đội lên.
Năng Lực Ngành Công Nghiệp Hỗ Trợ Yếu Kém
Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam còn non yếu, quy mô không lớn, thiếu sự liên kết phối hợp để phát triển. Ví dụ, các nhà sản xuất khuôn mẫu chưa đủ năng lực đáp ứng yêu cầu cao của ngành ô tô, và các doanh nghiệp sản xuất phôi, chi tiết đúc còn hạn chế về số lượng, chất lượng, và tỷ lệ sai hỏng còn cao. Điều này khiến các nhà lắp ráp chính phải phụ thuộc nhiều vào linh kiện nhập khẩu, khó lòng giảm chi phí sản xuất và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa để cạnh tranh với giá xe ô tô Thái Lan hay các thị trường khác.
GDP Đầu Người Chưa Đủ Để Kích Thích Thị Trường
Theo tính toán, mức GDP bình quân đầu người cần đạt khoảng 4.000 USD/năm mới có thể thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô. Tuy nhiên, trong giai đoạn vừa qua, GDP bình quân đầu người của Việt Nam vẫn chưa đủ để đa số người dân dễ dàng sở hữu ô tô. Điều này làm hạn chế dung lượng thị trường, giảm động lực đầu tư sản xuất quy mô lớn cho các doanh nghiệp, tạo ra vòng luẩn quẩn về giá cả và sản lượng.
Các Kiến Nghị và Triển Vọng
Trước những thách thức này, nhiều hiệp hội và địa phương có nhà máy sản xuất ô tô lớn đã kiến nghị Chính phủ và các bộ ngành tháo gỡ khó khăn. Các đề xuất chính bao gồm tiếp tục gia hạn nộp thuế tiêu thụ đặc biệt và giảm phí trước bạ. Những biện pháp này nhằm kích cầu tiêu dùng, hỗ trợ các doanh nghiệp giảm áp lực tài chính, và thúc đẩy thị trường ô tô phát triển.
Việc học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia như Thái Lan, nơi có chính sách thu hút các dự án đầu tư quy mô lớn và phát triển ngành công nghiệp phụ trợ mạnh mẽ, là rất cần thiết. Để giảm giá xe ô tô Thái Lan và Việt Nam có thể cạnh tranh hơn, Việt Nam cần có một chiến lược tổng thể và dài hạn hơn, không chỉ tập trung vào việc giảm thuế phí mà còn phải đầu tư mạnh vào công nghiệp hỗ trợ, nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển, và thu hút các nhà đầu tư lớn để tạo ra chuỗi giá trị sản xuất ô tô hoàn chỉnh hơn.
Việc cải thiện chất lượng xe sản xuất, lắp ráp trong nước, tạo dựng sự hợp tác liên kết và chuyên môn hóa giữa các doanh nghiệp, hình thành hệ thống các nhà cung cấp nguyên vật liệu và linh kiện quy mô lớn là những bước đi chiến lược quan trọng. Để cập nhật thêm thông tin về thị trường ô tô và các dòng xe mới nhất, hãy truy cập brixtonvietnam.com.vn.
Kết Luận
Sự chênh lệch về giá xe ô tô Thái Lan so với Việt Nam là kết quả của nhiều yếu tố tổng hòa, từ chính sách thuế, quy mô sản xuất, tỷ lệ nội địa hóa, đến năng lực công nghiệp hỗ trợ và sức mua của thị trường. Để ngành công nghiệp ô tô Việt Nam phát triển bền vững và mang đến những chiếc xe với mức giá hợp lý hơn cho người tiêu dùng, cần có những giải pháp đồng bộ và dài hạn từ phía chính phủ và sự nỗ lực không ngừng từ các doanh nghiệp. Việc tìm hiểu sâu sắc các yếu tố này giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn và góp phần định hình tương lai của thị trường ô tô trong nước.