Việc sở hữu một chiếc xe máy là mong muốn của nhiều người, kể cả những bạn trẻ chưa đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, một câu hỏi pháp lý thường đặt ra là độ tuổi được đứng tên xe máy theo quy định hiện hành tại Việt Nam là bao nhiêu. Bài viết này sẽ làm rõ các khía cạnh liên quan đến việc đăng ký sở hữu xe máy dưới góc độ pháp luật.

Quy định pháp luật về độ tuổi đứng tên đăng ký xe máy

Theo quy định pháp luật Việt Nam, cụ thể là tại Bộ luật Dân sự năm 2015, năng lực hành vi dân sự của cá nhân được phân chia theo các độ tuổi khác nhau. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện các giao dịch dân sự, bao gồm cả việc mua bán, tặng cho hay thừa kế tài sản là xe máy. Xe máy được pháp luật xác định là động sản phải đăng ký quyền sở hữu. Do đó, các giao dịch liên quan đến xe máy có những yêu cầu đặc thù đối với người chưa đủ 18 tuổi.

Cá nhân từ đủ 6 tuổi đến dưới 15 tuổi khi thực hiện các giao dịch dân sự phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật (thường là cha mẹ hoặc người giám hộ). Trừ các giao dịch nhỏ nhặt phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày phù hợp với lứa tuổi, còn lại đều cần sự chấp thuận. Đối với xe máy, là một tài sản có giá trị và phải đăng ký, việc mua bán hoặc nhận chuyển nhượng chắc chắn không thuộc trường hợp giao dịch nhỏ nhặt.

Đối với cá nhân từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi, họ có thể tự mình xác lập và thực hiện các giao dịch dân sự. Tuy nhiên, Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định rõ, trừ các giao dịch liên quan đến bất động sản, động sản phải đăng ký, và các giao dịch khác theo quy định của pháp luật, thì phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật. Vì xe máy là động sản phải đăng ký, nên dù đã đủ 15 tuổi, việc mua bán hoặc nhận chuyển nhượng xe máy vẫn cần sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.

Phân biệt quyền đứng tên sở hữu và quyền điều khiển phương tiện

Dựa trên các quy định về năng lực hành vi dân sự, có thể thấy rằng cá nhân từ đủ 6 tuổi trở lên hoàn toàn có thể đứng tên trên giấy chứng nhận đăng ký xe máy. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là việc xác lập quyền sở hữu (thông qua mua bán, tặng cho, thừa kế) phải được thực hiện với sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện theo pháp luật nếu chủ sở hữu là người dưới 18 tuổi. Việc đứng tên trên giấy đăng ký chỉ là ghi nhận quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản. Nó không đồng nghĩa với việc người đó được phép điều khiển phương tiện tham gia giao thông.

Người dưới 18 tuổi có thể đứng tên đăng ký xe máy với sự đồng ý của cha mẹNgười dưới 18 tuổi có thể đứng tên đăng ký xe máy với sự đồng ý của cha mẹ

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Do đó, các thắc mắc như 17 tuổi có được đứng tên xe máy không hay chưa đủ 18 tuổi có được đứng tên xe đều có câu trả lời là “có”, với điều kiện là người đại diện theo pháp luật đã đồng ý cho việc xác lập quyền sở hữu tài sản đó. Đây là điểm khác biệt quan trọng mà nhiều người thường nhầm lẫn giữa quyền sở hữu và quyền được lái xe.

Độ tuổi quy định để điều khiển xe máy và các giấy tờ cần thiết khi lưu thông

Quy định về độ tuổi được đứng tên xe máy hoàn toàn tách biệt với quy định về độ tuổi được phép điều khiển xe máy. Luật Giao thông đường bộ năm 2008 quy định rõ về độ tuổi của người lái xe cơ giới. Cụ thể, người từ đủ 16 tuổi trở lên được phép điều khiển xe gắn máy có dung tích xi-lanh dưới 50 cm3. Còn người đủ 18 tuổi trở lên mới được phép điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 trở lên và các loại xe có kết cấu tương tự. Điều này nhằm đảm bảo người lái xe có đủ khả năng nhận thức, kỹ năng và trách nhiệm khi tham gia giao thông, giảm thiểu rủi ro tai nạn.

Việc đủ tuổi đứng tên trên giấy đăng ký xe không đồng nghĩa với việc bạn có quyền lái chiếc xe đó. Người lái xe phải tuân thủ đúng quy định về độ tuổi và phải có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển (trừ xe dưới 50cc không yêu cầu bằng lái nhưng vẫn phải đủ tuổi 16).

Các yêu cầu pháp lý đối với người lái xe máy

Ngoài việc đáp ứng quy định về độ tuổi, người điều khiển xe máy còn cần đảm bảo các yêu cầu khác về sức khỏe. Theo quy định của Bộ Y tế và Bộ Giao thông vận tải, người lái xe phải đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe nhất định và thực hiện khám sức khỏe định kỳ theo quy định. Điều này nhằm đảm bảo người tham gia giao thông có đủ điều kiện thể chất và tinh thần để điều khiển phương tiện một cách an toàn.

Giấy tờ bắt buộc phải mang theo khi tham gia giao thông

Khi tham gia giao thông bằng xe máy, người điều khiển phương tiện phải luôn mang theo đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định của pháp luật. Các giấy tờ này bao gồm: Giấy đăng ký xe (chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với chiếc xe), Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển (nếu có yêu cầu, ví dụ xe trên 50cc), Giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân để chứng minh danh tính, và Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực. Việc không mang theo đủ giấy tờ này khi bị cơ quan chức năng kiểm tra có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định.

Kiểm tra đầy đủ giấy tờ trước khi lái xe máy bao gồm đăng ký xe và bằng láiKiểm tra đầy đủ giấy tờ trước khi lái xe máy bao gồm đăng ký xe và bằng lái

Quy trình và hồ sơ đăng ký xe máy chi tiết

Nắm rõ độ tuổi được đứng tên xe máy là bước đầu tiên, nhưng việc hoàn tất thủ tục đăng ký để có giấy chứng nhận hợp lệ cũng vô cùng quan trọng. Theo Thông tư 58/2020/TT-BCA, sửa đổi bởi Thông tư 15/2022/TT-BCA, việc đăng ký và cấp biển số xe mô tô, xe gắn máy (bao gồm cả xe máy điện) có thể được thực hiện tại cơ quan công an xã nơi đăng ký thường trú đối với những xã đáp ứng đủ điều kiện về cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin theo phê duyệt của Giám đốc Công an cấp tỉnh/thành phố và Cục Cảnh sát giao thông. Đối với các xã chưa đủ điều kiện, việc đăng ký vẫn được thực hiện tại Công an cấp huyện. Quy trình đăng ký xe máy bao gồm các bước chính sau đây.

Làm thủ tục đăng ký xe máy tại cơ quan công an nơi cư trúLàm thủ tục đăng ký xe máy tại cơ quan công an nơi cư trú

Hướng dẫn nộp lệ phí trước bạ

Trước khi tiến hành đăng ký xe, người sở hữu mới phải nộp lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế. Theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP, mức thu lệ phí trước bạ đối với xe máy thông thường là 2% giá tính lệ phí trước bạ. Tuy nhiên, đối với xe đăng ký lần đầu tại các thành phố trực thuộc trung ương, thành phố thuộc tỉnh, thị xã nơi Ủy ban nhân dân tỉnh đóng trụ sở, mức thu này là 5%. Giá tính lệ phí trước bạ được quy định cụ thể cho từng dòng xe. Hồ sơ khai lệ phí trước bạ thường bao gồm Tờ khai lệ phí trước bạ theo mẫu, bản sao các giấy tờ mua bán/chuyển nhượng xe, bản sao giấy tờ xe cũ (nếu đăng ký sang tên), và bản sao giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn lệ phí trước bạ (nếu có). Hiện nay, việc khai và nộp lệ phí trước bạ có thể thực hiện trực tuyến qua cổng dịch vụ công của Tổng cục Thuế hoặc trực tiếp tại Chi cục thuế nơi đăng ký hộ khẩu.

Nộp lệ phí trước bạ là bước đầu tiên trong quy trình đăng ký xe máy mớiNộp lệ phí trước bạ là bước đầu tiên trong quy trình đăng ký xe máy mới

Chuẩn bị hồ sơ đăng ký xe theo quy định mới

Sau khi hoàn tất nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ, chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ đăng ký xe để nộp tại cơ quan công an có thẩm quyền. Hồ sơ đăng ký xe máy theo Thông tư 58/2020/TT-BCA (đã sửa đổi) bao gồm Tờ khai đăng ký xe theo mẫu quy định. Cần có giấy tờ chứng minh nguồn gốc xe, chẳng hạn như Tờ khai nguồn gốc xe nhập khẩu đối với xe nhập hoặc Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước. Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe là bắt buộc, có thể là Hóa đơn giá trị gia tăng khi mua xe mới, hợp đồng mua bán, hợp đồng tặng cho, hoặc văn bản thừa kế có công chứng, chứng thực đối với xe cũ. Giấy tờ chứng minh đã nộp lệ phí trước bạ, có thể là biên lai nộp tiền hoặc thông tin dữ liệu nộp lệ phí trước bạ được in từ hệ thống. Đối với trường hợp chủ sở hữu là người dưới 18 tuổi, ngoài các giấy tờ trên, cần bổ sung thêm văn bản thể hiện sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật đối với việc xác lập quyền sở hữu chiếc xe.

Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giúp quá trình đăng ký xe máy diễn ra thuận lợiChuẩn bị hồ sơ đầy đủ giúp quá trình đăng ký xe máy diễn ra thuận lợi

Thời gian nhận giấy chứng nhận đăng ký xe

Theo quy định, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký xe có trách nhiệm cấp giấy chứng nhận đăng ký xe cho chủ phương tiện. Đối với trường hợp cấp lần đầu hoặc sang tên xe, thời gian giải quyết không quá 2 ngày làm việc. Sau khi nộp hồ sơ, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra, nếu đủ điều kiện sẽ viết giấy hẹn trả kết quả. Chủ xe mang giấy hẹn đến nhận giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe theo thời gian quy định trên giấy hẹn. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi và hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng.

Chủ xe nhận giấy chứng nhận đăng ký và biển số xe sau khi hoàn tất thủ tụcChủ xe nhận giấy chứng nhận đăng ký và biển số xe sau khi hoàn tất thủ tục

Các câu hỏi thường gặp về độ tuổi đứng tên xe máy

Nhiều người vẫn còn băn khoăn về các trường hợp cụ thể liên quan đến độ tuổi được đứng tên xe máy. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp.

  • 17 tuổi có được đứng tên xe máy không?
    Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi có thể tự mình thực hiện các giao dịch dân sự, trừ các giao dịch liên quan đến động sản phải đăng ký. Xe máy là động sản phải đăng ký. Do đó, người 17 tuổi có thể đứng tên trên giấy đăng ký xe máy, nhưng việc xác lập quyền sở hữu chiếc xe đó (ví dụ: mua, nhận tặng cho) phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật của người đó. Tóm lại, 17 tuổi được đứng tên nhưng giao dịch mua bán/tặng cho phải được cha mẹ đồng ý.

  • Người chưa đủ 18 tuổi có thể tự mua xe máy không?
    Người chưa đủ 18 tuổi, cụ thể là từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi, không thể tự mình thực hiện giao dịch mua bán xe máy một cách độc lập vì xe máy là động sản phải đăng ký. Giao dịch mua bán này cần có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật (cha, mẹ hoặc người giám hộ). Đối với người dưới 15 tuổi, mọi giao dịch liên quan đến xe máy đều phải được người đại diện theo pháp luật thực hiện hoặc đồng ý.

  • Cần giấy tờ gì để đăng ký xe cho người dưới 18 tuổi?
    Hồ sơ đăng ký xe máy cho người dưới 18 tuổi về cơ bản giống với hồ sơ đăng ký cho người đã thành niên, bao gồm Tờ khai đăng ký xe, giấy tờ nguồn gốc xe, giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe, và giấy tờ chứng minh đã nộp lệ phí trước bạ. Điểm bổ sung quan trọng là cần có giấy tờ chứng minh sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật cho việc xác lập quyền sở hữu chiếc xe của người chưa thành niên đó. Giấy tờ tùy thân của người đại diện theo pháp luật cũng cần được xuất trình.

  • Người dưới 18 tuổi đứng tên xe có cần giấy phép lái xe không?
    Việc độ tuổi được đứng tên xe máyđộ tuổi được lái xe máy là hai vấn đề pháp lý hoàn toàn khác nhau. Người dưới 18 tuổi có thể đứng tên trên giấy đăng ký xe nếu đáp ứng điều kiện về sự đồng ý của người đại diện pháp luật khi xác lập quyền sở hữu. Tuy nhiên, để được phép điều khiển xe máy tham gia giao thông, người đó phải đáp ứng quy định về độ tuổi lái xe (từ đủ 16 tuổi cho xe dưới 50cc, từ đủ 18 tuổi cho xe từ 50cc trở lên) và phải có giấy phép lái xe phù hợp (đối với xe từ 50cc trở lên).

Tóm lại, việc xác định độ tuổi được đứng tên xe máy theo pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể liên quan đến năng lực hành vi dân sự và sự đồng ý của người đại diện pháp luật đối với người chưa thành niên. Hiểu rõ các quy định này giúp quá trình đăng ký xe diễn ra đúng pháp luật. Brixton Việt Nam hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn đọc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *