VinFast Fadil từng là một trong những mẫu xe hatchback hạng A nhận được sự quan tâm đặc biệt từ người dùng tại Việt Nam. Nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, khả năng vận hành linh hoạt cùng hệ thống an toàn vượt trội trong phân khúc, VinFast Fadil đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình. Hiện tại, mẫu xe này có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Việc tìm hiểu rõ sự khác biệt về thông số kỹ thuật và trang bị giữa các phiên bản giúp người mua đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Đánh giá Ngoại thất VinFast Fadil: Thiết kế và Trang bị
Về tổng thể ngoại thất, cả ba phiên bản VinFast Fadil đều chia sẻ chung ngôn ngữ thiết kế hiện đại, trẻ trung và khỏe khoắn. Với kích thước tổng thể nhỏ gọn, Fadil rất phù hợp để di chuyển trong điều kiện giao thông đô thị phức tạp và đông đúc. Khoảng sáng gầm xe 150mm cũng là một lợi thế, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình mấp mô hay leo lề nhẹ nhàng.
| Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
|---|---|---|---|
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.530 | 3.676 x 1.632 x 1.530 | 3.676 x 1.632 x 1.530 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | 2.385 | 2.385 |
| Tải trọng (kg) | 993/386 | 993/386 | 993/386 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 |
Những số liệu này cho thấy sự đồng nhất về kích thước và trọng lượng giữa các phiên bản. Xe có chiều dài cơ sở 2.385mm, đảm bảo không gian nội thất đủ dùng cho 5 người trong phân khúc hạng A. Tải trọng cho phép lên tới 386kg cũng đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển thông thường của một gia đình nhỏ.
Đánh giá tổng quan VinFast Fadil, mẫu xe hatchback hạng A phổ biến tại Việt Nam
Chi tiết trang bị ngoại thất
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa các phiên bản VinFast Fadil nằm ở các chi tiết trang bị ngoại thất, đặc biệt là hệ thống chiếu sáng và bộ mâm xe.
| Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
|---|---|---|---|
| Đèn pha (Chiếu xa & chiếu gần) | Halogen | Halogen | Halogen |
| Điều chỉnh góc chiếu sáng | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | Halogen | LED |
| Đèn sương mù trước | Có | Có | Có |
| Đèn hậu | Halogen | Halogen | Viền LED |
| Gương chiếu hậu (Chỉnh điện, Gập điện, Sấy gương) | Có | Có | Có |
| Đèn báo rẽ trên gương | Có | Có | Có |
| Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | Có | Có |
| Kích thước lốp | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
| La-zăng | Hợp kim nhôm 15 inch | Hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu |
| Lốp dự phòng | Có | Có | Có |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa, lên/ xuống một chạm kính lái | 4 cửa, lên/ xuống một chạm kính lái | 4 cửa, lên/ xuống một chạm kính lái |
| Trụ B | Cùng màu thân xe | Màu đen | Màu đen |
Cả ba phiên bản đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp sấy gương và đèn báo rẽ, rất tiện lợi khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu. Đèn sương mù trước và đèn phanh thứ ba trên cao cũng là trang bị tiêu chuẩn, nâng cao khả năng nhận diện của xe. Tuy nhiên, ở phiên bản Cao cấp, đèn chiếu sáng ban ngày và đèn hậu được nâng cấp lên công nghệ LED và viền LED, mang lại vẻ ngoài hiện đại và sang trọng hơn so với đèn Halogen trên hai phiên bản còn lại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Logo Các Hãng Xe Ô Tô Vector: Tải Miễn Phí Chuẩn Gốc
- Nâng Cấp Màn Hình Android Kia Morning: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Cẩm nang chi tiết: Có nên mua Honda PS cũ hay không?
- Kinh nghiệm đi Đà Lạt bằng ô tô an toàn
- Bí quyết thuê xe ô tô tự lái Phú Quốc hiệu quả
Bộ la-zăng hợp kim nhôm 15 inch là trang bị tiêu chuẩn trên VinFast Fadil. Đặc biệt, phiên bản Cao cấp nổi bật hơn với mâm đúc hợp kim nhôm hai màu đen/xám, tạo điểm nhấn thể thao và cá tính cho ngoại thất. Về trụ B, trong khi bản Tiêu chuẩn có trụ B cùng màu thân xe, cả bản Nâng cao và Cao cấp đều sở hữu trụ B màu đen, góp phần tăng thêm sự sang trọng và liền mạch cho phần thân xe.
Thông số kỹ thuật VinFast Fadil so sánh các phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp
Tất cả các phiên bản đều sử dụng lốp kích thước 185/55R15. Xe còn được trang bị lốp dự phòng, mang lại sự yên tâm cho người lái trên mọi hành trình. Kính cửa sổ chỉnh điện 4 cửa với tính năng lên/xuống một chạm ở vị trí kính lái cũng là trang bị tiêu chuẩn, rất tiện dụng trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Bảng màu sắc đa dạng
VinFast Fadil mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn màu sắc ngoại thất trẻ trung và phong phú. Có tổng cộng 5 tùy chọn màu sắc trên cả ba phiên bản, bao gồm: Trắng (Brahminy White), Bạc (Desat Silver), Xám (Neptune Gray), Đỏ (Mistique Red) và Xanh dương đậm (Luxury Blue).
Bảng màu sắc đa dạng của xe VinFast Fadil
Với sự đa dạng này, người mua có thể dễ dàng lựa chọn màu xe phù hợp với sở thích cá nhân, phong cách sống hoặc thậm chí là yếu tố phong thủy. Mỗi màu sắc đều được ứng dụng công nghệ sơn hiện đại, đảm bảo độ bền màu và tính thẩm mỹ cao cho chiếc xe đô thị này.
Đánh giá Nội thất VinFast Fadil: Tiện nghi và Thoải mái
Khoang nội thất của VinFast Fadil được thiết kế tập trung vào sự thực dụng, thoải mái và tích hợp các tiện nghi cơ bản phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày. Toàn bộ ghế ngồi trên xe được bọc da tổng hợp, mang lại cảm giác êm ái và dễ dàng vệ sinh hơn so với chất liệu nỉ truyền thống.
| Nội thất | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
|---|---|---|---|
| Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
| Màu nội thất | Màu Đen | Màu Đen | Màu Đen |
| Vật liệu bọc ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
| Ghế lái chỉnh cơ | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
| Ghế hành khách trước chỉnh cơ | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
| Hàng ghế sau gập 60/40 | Có | Có | Có |
| Vô lăng (Chỉnh cơ 2 hướng) | Có | Có | Có |
| Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
| Vô lăng tích hợp phím điều khiển | Không | Có | Có |
| Màn hình giải trí | Không | Màn hình cảm ứng 7’’, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 7’’, Apple CarPlay |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động cảm biến độ ẩm |
| Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, 6 loa | AM/FM, MP3, 6 loa | AM/FM, MP3, 6 loa |
| Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | Bên lái | Bên lái |
| Đèn trần | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
| Thảm lót sàn | Có | Có | Có |
Không gian và cấu hình ghế ngồi
VinFast Fadil có cấu hình 5 chỗ ngồi, phù hợp cho việc di chuyển trong gia đình hoặc nhóm nhỏ. Ghế lái có khả năng chỉnh cơ 6 hướng, giúp người điều khiển dễ dàng tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất. Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60/40, linh hoạt tăng diện tích khoang hành lý khi cần chở đồ cồng kềnh. Toàn bộ nội thất đều sử dụng tông màu đen chủ đạo, tạo cảm giác sạch sẽ và sang trọng.
Vô lăng và tiện ích điều khiển
Vô lăng của VinFast Fadil là loại 3 chấu, có trợ lực điện nhẹ nhàng, rất hữu ích khi lái xe trong phố hay đỗ xe. Vô lăng có thể điều chỉnh cơ 2 hướng. Ở phiên bản Nâng cao và Cao cấp, vô lăng được bọc da mang lại cảm giác cầm nắm tốt hơn và tích hợp các phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, giúp người lái thao tác các chức năng giải trí và liên lạc một cách an toàn và thuận tiện mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Phiên bản Tiêu chuẩn không có bọc da và phím tích hợp trên vô lăng.
Khoang nội thất tiện nghi và hiện đại của VinFast Fadil
Hệ thống giải trí và điều hòa
Hệ thống giải trí trên VinFast Fadil cơ bản đáp ứng nhu cầu sử dụng. Tất cả các phiên bản đều được trang bị dàn âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối AM/FM, MP3 và Bluetooth. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nằm ở màn hình trung tâm và khả năng kết nối điện thoại thông minh. Phiên bản Tiêu chuẩn không có màn hình cảm ứng, trong khi bản Nâng cao và Cao cấp được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Apple CarPlay, cho phép kết nối và sử dụng các ứng dụng từ điện thoại iPhone trực tiếp trên màn hình xe. Số lượng cổng USB cũng khác nhau, bản Tiêu chuẩn có 1 cổng, bản Nâng cao và Cao cấp có 2 cổng. Về hệ thống điều hòa, bản Tiêu chuẩn và Nâng cao sử dụng điều hòa chỉnh cơ, trong khi bản Cao cấp được trang bị điều hòa tự động có cảm biến độ ẩm, mang lại khả năng làm mát hiệu quả và tiện lợi hơn.
Đánh giá Động cơ và Vận hành VinFast Fadil
Điểm mạnh đáng chú ý của VinFast Fadil trong phân khúc hatchback hạng A chính là khối động cơ và khả năng vận hành.
| Động cơ | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
|---|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1.399 | 1.399 | 1.399 |
| Loại động cơ | 1,4L, xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | 1,4L, xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | 1,4L, xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
| Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6.200 | 98/6.200 | 98/6.200 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 128/4.400 | 128/4.400 | 128/4.400 |
| Hộp số | Tự động vô cấp, CVT | Tự động vô cấp, CVT | Tự động vô cấp, CVT |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 32 | 32 | 32 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 5,85 | 5,85 | 5,85 |
| Dẫn động | Cầu trước – FWD | Cầu trước – FWD | Cầu trước – FWD |
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
| Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Sức mạnh động cơ và hộp số
Cả ba phiên bản VinFast Fadil đều được trang bị động cơ xăng dung tích 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng. Đây là khối động cơ có dung tích lớn hơn so với phần lớn các đối thủ cùng phân khúc hạng A tại thời điểm ra mắt. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 128 Nm tại 4.400 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, Fadil mang lại khả năng tăng tốc mượt mà, phản ứng chân ga nhạy bén và vận hành êm ái, rất phù hợp với điều kiện giao thông đô thị thường xuyên phải dừng, di chuyển chậm. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) cũng là cấu hình phổ biến và hiệu quả cho dòng xe đô thị.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Mặc dù sở hữu động cơ có dung tích lớn, VinFast Fadil vẫn thể hiện khả năng tiêu thụ nhiên liệu khá hiệu quả. Theo công bố, mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp của xe chỉ khoảng 5,85 lít/100km. Cụ thể hơn, mức tiêu thụ khi di chuyển trong đô thị là 7,11 lít/100km và ngoài đô thị là 5,11 lít/100km. Những con số này đặt Fadil vào nhóm những mẫu xe hạng A có khả năng tiết kiệm xăng tốt trên thị trường, giúp người dùng giảm đáng kể chi phí vận hành hàng ngày.
Hệ thống treo và trợ lực lái
VinFast Fadil sử dụng hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau kiểu phụ thuộc dạng dầm xoắn. Cấu trúc treo này giúp xe vận hành ổn định, giảm thiểu rung lắc khi di chuyển trên các bề mặt đường khác nhau. Hệ thống trợ lực lái điện mang đến cảm giác đánh lái nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, thuận tiện cho việc xoay trở trong không gian hẹp hoặc đỗ xe. Khi tốc độ tăng lên, vô lăng sẽ đầm chắc hơn, tăng cảm giác an toàn cho người lái.
Hệ thống An toàn trên VinFast Fadil
Một trong những điểm mạnh nổi bật và là yếu tố cạnh tranh lớn của VinFast Fadil chính là hệ thống an toàn được trang bị rất đầy đủ, thậm chí vượt trội so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc.
Công nghệ an toàn chủ động
Fadil được tích hợp nhiều công nghệ an toàn chủ động tiên tiến giúp phòng ngừa rủi ro tai nạn. Các tính năng đáng chú ý bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, duy trì khả năng đánh lái; Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) tối ưu hóa lực phanh cho từng bánh; Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) giúp xe ổn định khi vào cua hoặc xử lý tình huống khẩn cấp; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) ngăn xe bị trôi lùi khi dừng/đỗ ở đường dốc; và Công nghệ chống lật (ARP) giúp giảm thiểu nguy cơ xe bị lật trong các tình huống vào cua gắt hoặc đánh lái đột ngột.
Hệ thống an toàn bị động
Về an toàn bị động, VinFast Fadil cung cấp các trang bị bảo vệ hành khách khi xảy ra va chạm. Các phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao được trang bị 2 túi khí cho hàng ghế trước. Đặc biệt, phiên bản Cao cấp được nâng cấp lên tới 6 túi khí (2 trước, 2 bên hông, 2 rèm), tăng cường đáng kể khả năng bảo vệ cho tất cả người ngồi trong xe. Dây đai an toàn 3 điểm được trang bị cho cả 5 vị trí ngồi, kèm theo cảnh báo thắt dây an toàn cho cả hai hàng ghế. Bộ căng đai khẩn cấp và hạn chế lực cho hàng ghế trước giúp giảm thiểu chấn thương vùng ngực khi va chạm mạnh. Hệ thống neo ghế trẻ em ISOFIX cho hàng ghế sau cũng là trang bị tiêu chuẩn, rất quan trọng đối với các gia đình có trẻ nhỏ.
VinFast Fadil với các phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp đã tạo dựng được ấn tượng tốt trên thị trường xe đô thị hạng A nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, trang bị tiện nghi, khả năng vận hành và đặc biệt là hệ thống an toàn vượt trội. Đây là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe VinFast Fadil nhỏ gọn, linh hoạt, an toàn và đầy đủ tính năng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị, thông tin được cung cấp bởi Brixton Việt Nam.
FAQ về VinFast Fadil
VinFast Fadil có bao nhiêu phiên bản?
VinFast Fadil có 3 phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp.
Sự khác biệt chính giữa bản Tiêu chuẩn và Cao cấp của VinFast Fadil là gì?
Bản Cao cấp có những nâng cấp đáng kể so với bản Tiêu chuẩn như: đèn chiếu sáng ban ngày LED, đèn hậu viền LED, mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu, vô lăng bọc da tích hợp phím điều khiển, màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay, điều hòa tự động cảm biến độ ẩm, 2 cổng USB thay vì 1, và đặc biệt là 6 túi khí so với 2 túi khí trên bản Tiêu chuẩn.
Động cơ của VinFast Fadil có mạnh mẽ so với các xe cùng phân khúc không?
Có, động cơ 1.4L của VinFast Fadil với công suất 98 mã lực được đánh giá là mạnh mẽ hơn so với phần lớn các mẫu xe cùng phân khúc hatchback hạng A sử dụng động cơ 1.0L hoặc 1.2L.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của VinFast Fadil là bao nhiêu?
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của VinFast Fadil là 5,85 lít/100km.
Hệ thống an toàn trên VinFast Fadil có đầy đủ không?
VinFast Fadil được trang bị hệ thống an toàn rất đầy đủ, bao gồm ABS, EBD, ESC, HSA, ARP, và tùy chọn 2 hoặc 6 túi khí cùng các trang bị an toàn bị động khác, được đánh giá là vượt trội trong phân khúc xe hạng A.
