Toyota Innova 2020 là phiên bản nhận được nhiều sự chú ý tại thị trường Việt Nam, tiếp tục khẳng định vị thế của một trong những mẫu xe MPV 7 chỗ đáng tin cậy. Với sự kết hợp giữa không gian rộng rãi, tính thực dụng và thương hiệu uy tín, việc đánh giá Toyota Innova 2020 toàn diện sẽ giúp người đọc có cái nhìn rõ nét hơn về mẫu xe này ở thời điểm ra mắt.
Tổng quan về Toyota Innova 2020 trên thị trường
Toyota Innova 2020 là một phần trong lịch sử thành công của Toyota tại Việt Nam. Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ mới nổi trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ hơn, Innova 2020 vẫn giữ được lượng khách hàng trung thành nhờ danh tiếng về độ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Phiên bản năm 2020 không có những thay đổi đột phá về thiết kế hay động cơ, mà tập trung vào việc củng cố những giá trị đã làm nên tên tuổi của dòng xe này. Đây là một mẫu xe hướng đến sự tiện lợi, đa dụng cho cả gia đình và mục đích kinh doanh dịch vụ.
Chi tiết thiết kế ngoại thất Toyota Innova 2020
Thiết kế ngoại thất của Toyota Innova 2020 vẫn duy trì phong cách quen thuộc của thế hệ hiện tại, với những đường nét vuông vắn đặc trưng của dòng xe đa dụng, kết hợp với các chi tiết được bo góc mềm mại hơn để tạo cảm giác hiện đại. Mẫu xe này không chạy theo xu hướng thiết kế quá cầu kỳ mà tập trung vào sự bền vững và tính nhận diện thương hiệu cao.
Tổng quan thiết kế bên ngoài
Tổng thể, Toyota Innova 2020 mang vóc dáng khỏe khoắn, bề thế, phù hợp với mục đích sử dụng đa dạng từ di chuyển trong đô thị đến những chuyến đi đường dài. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác cứng cáp, trong khi tỷ lệ giữa các phần đầu, thân và đuôi xe được cân đối hài hòa. Sự thay đổi ở phiên bản 2020 chủ yếu nằm ở việc điều chỉnh trang bị trên từng phiên bản, còn phom dáng cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Thiết kế phần đầu xe
Phần đầu xe của Innova 2020 nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, được viền chrome sáng bóng, tạo cảm giác sang trọng và mạnh mẽ. Cụm đèn pha được thiết kế sắc sảo, kéo dài sang hai bên, ôm lấy góc đầu xe. Tùy phiên bản, xe sẽ được trang bị đèn pha Halogen phản xạ đa hướng hoặc đèn LED Projector tích hợp các tính năng hiện đại như tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu. Hốc hút gió phía dưới và đèn sương mù cũng được bố trí hài hòa, hoàn thiện vẻ ngoài của chiếc MPV này.
Đầu xe Toyota Innova 2020 với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha
- Cầu xe ô tô là gì: Cấu Tạo, Chức Năng Và Các Loại Phổ Biến
- Hướng dẫn chi tiết quy định bình cứu hỏa xe ô tô
- Đánh giá chi tiết việc lắp màn hình FLY xe Porsche Cayenne
- So Sánh Điểm Khác Biệt Ô Tô Điện Và Xe Xăng
- Thay đổi kích thước lốp xe ô tô: Điều cần biết
Thiết kế phần thân xe
Thân xe Toyota Innova 2020 có các đường dập nổi và dập chìm đan xen, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng và cảm giác chắc chắn. Gương chiếu hậu trên các phiên bản cao cấp được tích hợp chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ, thậm chí cả đèn chào mừng “welcome light”. Tay nắm cửa cùng màu thân xe hoặc mạ chrome (tùy phiên bản) góp phần tạo nên sự liền mạch cho tổng thể. Điểm nhấn ở thân xe còn là bộ la-zăng hợp kim có kích thước 16 inch hoặc 17 inch tùy phiên bản, với thiết kế đa chấu khỏe khoắn, riêng bản Venturer có la-zăng sơn đen thể thao hơn.
Thân xe Toyota Innova 2020 góc cạnh và la-zăng hợp kim
Thiết kế phần đuôi xe
Đuôi xe của Innova 2020 mang phong cách thực dụng với thiết kế vuông vắn. Cụm đèn hậu hình chữ L nằm ngang là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Mặc dù vẫn sử dụng bóng halogen truyền thống trên một số phiên bản, đuôi xe vẫn được làm mới bằng cánh lướt gió tích hợp đèn phanh thứ ba dạng LED và ăng-ten vây cá mập hiện đại, tạo điểm nhấn cho phần sau của xe.
Đuôi xe Toyota Innova 2020 với cụm đèn hậu LED và cánh lướt gió
Kích thước và không gian bên ngoài
Với kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm) và chiều dài cơ sở 2.750 mm, Toyota Innova 2020 có vóc dáng lớn hơn đáng kể so với nhiều đối thủ cùng phân khúc MPV 7 chỗ. Điều này không chỉ mang lại không gian nội thất rộng rãi mà còn giúp xe trông bề thế hơn khi di chuyển trên đường. Khoảng sáng gầm xe đạt 178 mm, giúp xe có thể di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình và vượt qua các chướng ngại vật nhỏ.
Thiết kế và trang bị nội thất Toyota Innova 2020
Bước vào khoang cabin, nội thất Toyota Innova 2020 được thiết kế theo phong cách quen thuộc của Toyota, chú trọng vào sự bền bỉ và tính thực dụng. Mặc dù tổng thể có phần hơi cầu kỳ với bảng táp lô thiết kế bất đối xứng, chất liệu và trang bị có sự phân cấp rõ rệt giữa các phiên bản, mang đến nhiều lựa chọn cho người dùng.
Không gian và bố trí khoang cabin
Không gian nội thất là điểm mạnh lớn nhất của Innova 2020. Nhờ kích thước tổng thể lớn và chiều dài cơ sở hợp lý, xe mang lại sự thoải mái cho cả 7 hoặc 8 hành khách (tùy cấu hình ghế). Bố cục các chi tiết trong cabin được sắp xếp khoa học, dễ làm quen và sử dụng. Chất liệu chủ đạo là nhựa, kết hợp với viền mạ bạc hoặc ốp gỗ trên các phiên bản cao cấp, tạo cảm giác sang trọng hơn.
Khoang nội thất Toyota Innova 2020 nhìn từ ghế trước
Bảng táp lô và khu vực điều khiển trung tâm
Bảng táp lô trên Toyota Innova 2020 có thiết kế dốc đứng và hơi bất đối xứng, tạo cảm giác khác biệt so với các mẫu xe MPV truyền thống. Các phiên bản cấp thấp sử dụng chất liệu nhựa cứng và viền mạ bạc đơn giản, trong khi các phiên bản Venturer và V được ốp gỗ và viền mạ bạc tinh tế hơn. Màn hình giải trí trung tâm được đặt ở vị trí dễ quan sát, phía dưới là các nút điều khiển hệ thống điều hòa và tiện ích khác.
Vô lăng và cụm đồng hồ hiển thị
Vô lăng trên Innova 2020 có thiết kế 3 chấu thể thao, tích hợp các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin. Phiên bản E và G sử dụng vô lăng bọc urethane, trong khi bản Venturer và V được bọc da, ốp gỗ sang trọng hơn. Cụm đồng hồ lái có sự khác biệt giữa các phiên bản: bản E dùng đồng hồ analog kết hợp màn hình đơn sắc, các bản còn lại trang bị đồng hồ Optitron hiện đại với màn hình TFT 4.2 inch hiển thị nhiều thông tin vận hành chi tiết.
Vô lăng và bảng điều khiển trên Toyota Innova 2020
Hệ thống ghế ngồi
Ghế ngồi trên Toyota Innova 2020 được thiết kế chú trọng sự thoải mái cho hành khách. Ghế lái có khả năng điều chỉnh tay 6 hướng (bản E, G, Venturer) hoặc chỉnh điện 8 hướng (bản V). Ghế hành khách phía trước chỉnh tay 4 hướng. Chất liệu bọc ghế khác nhau tùy phiên bản, từ nỉ tiêu chuẩn (bản E) đến nỉ cao cấp (bản G, Venturer) và da sang trọng (bản V). Hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh 4 hướng và gập 60:40 để mở rộng khoang hành lý. Đặc biệt, bản V trang bị hai ghế độc lập (captain seat) ở hàng thứ hai với tựa tay riêng, tăng sự tiện nghi và cao cấp. Hàng ghế thứ ba có 3 chỗ ngồi và có thể điều chỉnh độ ngả lưng, một điểm cộng so với nhiều đối thủ chỉ có 2 ghế và tựa lưng cố định.
Hàng ghế thứ hai trên Toyota Innova 2020 (có thể là ghế captain)
Khoang hành lý và sự linh hoạt
Khoang hành lý tiêu chuẩn của Toyota Innova 2020 có dung tích 264 lít, đủ dùng cho những chuyến đi ngắn hoặc khi không sử dụng đủ số ghế. Tuy nhiên, khi cần chở nhiều đồ, hàng ghế thứ ba có thể gập sang hai bên theo tỷ lệ 50:50. Cách gập này dù không tạo ra mặt sàn phẳng hoàn toàn như một số đối thủ mới, nhưng vẫn giúp mở rộng đáng kể không gian chứa đồ.
Trang bị tiện nghi và an toàn trên Toyota Innova 2020
Toyota Innova 2020 được trang bị hệ thống tiện nghi và an toàn ở mức đủ dùng, tập trung vào các tính năng cơ bản và thiết thực cho một chiếc xe MPV đa dụng.
Các tiện ích giải trí và kết nối
Hệ thống giải trí trên Innova 2020 khá đa dạng. Ba phiên bản G, Venturer, và V được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp đầu đĩa DVD, hỗ trợ kết nối USB, AUX, Bluetooth và đặc biệt là kết nối điện thoại thông minh. Phiên bản E tiêu chuẩn chỉ có đầu đĩa CD 1 đĩa và không có tính năng kết nối điện thoại. Hệ thống âm thanh gồm 6 loa trên tất cả các phiên bản.
Hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống điều hòa trên Toyota Innova 2020 là loại hai dàn lạnh với cửa gió phân bổ đều cho cả ba hàng ghế, kể cả trên trần xe. Cách bố trí này giúp làm mát nhanh chóng và sâu rộng khắp cabin, mang lại sự thoải mái cho tất cả hành khách, đặc biệt quan trọng với một chiếc xe 7-8 chỗ. Mặc dù các nút điều khiển điều hòa vẫn là dạng núm xoay cơ học trên một số phiên bản, hiệu quả làm mát vẫn được đánh giá cao.
Tiện nghi khác đáng chú ý
Ngoài ra, Innova 2020 còn có một số tiện nghi khác giúp tăng tính tiện dụng, chẳng hạn như hộc găng tay phía hành khách tích hợp chức năng làm mát đồ uống, các cửa sổ chỉnh điện với tính năng một chạm chống kẹt cho vị trí người lái, và rất nhiều vị trí để cốc được bố trí xung quanh xe, phù hợp với thói quen của người dùng MPV.
Hệ thống an toàn trên Innova 2020
Về an toàn, Toyota Innova 2020 được trang bị khá đầy đủ các tính năng cơ bản đến nâng cao. Tất cả các phiên bản đều có Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), và đèn báo phanh khẩn cấp (EBS). Về túi khí, các phiên bản cao cấp (G, Venturer, V) được trang bị tới 7 túi khí (bao gồm cả túi khí đầu gối người lái), trong khi bản E có 3 túi khí. Các trang bị khác bao gồm cảm biến đỗ xe (trước và sau) và camera lùi (trên các bản G, Venturer, V) giúp người lái tự tin hơn khi di chuyển trong không gian hẹp.
Động cơ và hiệu suất vận hành Toyota Innova 2020
Toyota Innova 2020 vẫn sử dụng khối động cơ đã quen thuộc, nổi tiếng về sự bền bỉ và tính kinh tế. Hiệu suất vận hành của xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày và những chuyến đi xa.
Thông số kỹ thuật động cơ
Cung cấp sức mạnh cho Toyota Innova 2020 là khối động cơ xăng 1TR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, dung tích 1.998cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử và công nghệ van biến thiên kép Dual VVT-i. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút. Đây là khối động cơ đã được chứng minh độ tin cậy qua nhiều thế hệ.
Hộp số và hệ dẫn động
Phiên bản tiêu chuẩn Innova E 2.0MT sử dụng hộp số sàn 5 cấp, mang lại cảm giác lái chủ động cho người điều khiển. Ba phiên bản còn lại (G, Venturer, V) được trang bị hộp số tự động 6 cấp, giúp việc lái xe trở nên mượt mà và thoải mái hơn, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Tất cả các phiên bản của Innova 2020 đều sử dụng hệ dẫn động cầu sau (RWD), mang lại lợi thế về khả năng chịu tải và lực đẩy khi xe đầy tải.
Trải nghiệm lái và chế độ vận hành
Toyota Innova 2020 mang lại trải nghiệm lái đầm chắc và ổn định. Hệ thống treo trước dạng tay đòn kép và treo sau liên kết 4 điểm giúp xe vận hành êm ái trên phần lớn các điều kiện mặt đường. Xe được trang bị hai chế độ vận hành ECO Mode (tiết kiệm nhiên liệu) và PWR Mode (tăng cường sức mạnh), cho phép người lái tùy chỉnh phản ứng của động cơ và hộp số theo mục đích sử dụng cụ thể. Bán kính vòng quay tối thiểu 5.4 mét giúp xe khá linh hoạt khi xoay trở trong không gian hẹp so với kích thước tổng thể của nó.
Đánh giá ưu nhược điểm tổng thể Toyota Innova 2020
Qua quá trình đánh giá Toyota Innova 2020, mẫu xe này bộc lộ rõ những điểm mạnh đã làm nên tên tuổi của mình cùng với một số hạn chế cần cân nhắc.
Ưu điểm nổi bật đầu tiên là không gian nội thất cực kỳ rộng rãi và linh hoạt, đặc biệt ở các hàng ghế phía sau, mang lại sự thoải mái cho cả gia đình hoặc khi chở nhiều người. Độ bền bỉ và độ tin cậy của động cơ 1TR-FE và hệ thống truyền động là điểm cộng lớn, giúp xe hoạt động ổn định trong thời gian dài với chi phí bảo dưỡng thấp. Hệ thống an toàn trên các phiên bản cao cấp khá đầy đủ với 7 túi khí, góp phần bảo vệ hành khách.
Tuy nhiên, nhược điểm dễ nhận thấy nhất của Innova 2020 là giá thành cao hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc MPV 7 chỗ. Trang bị tiện nghi trên các phiên bản thấp còn khá cơ bản, thiếu một số tính năng hiện đại mà đối thủ cùng tầm giá hoặc rẻ hơn có. Thiết kế ngoại thất và nội thất dù đã được làm mới nhưng vẫn giữ những nét truyền thống, có thể chưa thu hút được tệp khách hàng trẻ tuổi ưa chuộng sự đột phá.
Giá bán các phiên bản Toyota Innova 2020
Tại thời điểm ra mắt, giá Toyota Innova 2020 có sự phân cấp rõ rệt giữa các phiên bản, phản ánh sự khác biệt về trang bị và cấu hình. Xe được lắp ráp trong nước, với mức giá niêm yết cao hơn so với nhiều mẫu MPV nhập khẩu cùng phân khúc.
Các phiên bản và mức giá niêm yết tại thời điểm đó bao gồm: Phiên bản E 2.0MT (số sàn) có giá khởi điểm thấp nhất, phù hợp cho mục đích kinh doanh dịch vụ. Phiên bản G 2.0AT và Venturer (số tự động) có giá tầm trung với trang bị tiện nghi và an toàn tốt hơn. Phiên bản V 2.0AT là bản cao cấp nhất với nội thất da, ghế captain ở hàng thứ hai và các tính năng đầy đủ nhất, có giá niêm yết cao nhất trong dải sản phẩm. Mức giá cụ thể dao động từ khoảng 771 triệu đồng đến 971 triệu đồng tùy phiên bản.
Thị trường xe cũ: Có nên mua Toyota Innova 2020 đã qua sử dụng?
Với mức giá xe mới khá cao so với mặt bằng chung của phân khúc MPV 7 chỗ, việc mua Toyota Innova 2020 cũ trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người tiêu dùng muốn sở hữu chiếc xe này với ngân sách tiết kiệm hơn.
Ưu điểm của việc mua Innova 2020 cũ là khả năng khấu hao thấp sau một thời gian sử dụng, giá trị bán lại tốt và độ bền bỉ đã được kiểm chứng. Tuy nhiên, khi mua xe đã qua sử dụng, điều quan trọng là phải kiểm tra kỹ tình trạng tổng thể của xe, đặc biệt là động cơ, hộp số, hệ thống khung gầm và các tính năng an toàn. Lịch sử bảo dưỡng và nguồn gốc xe cũng là yếu tố cần lưu ý để đảm bảo mua được chiếc xe chất lượng tốt, tránh các rủi ro tiềm ẩn.
Các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ
Phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe mới, tạo ra cuộc cạnh tranh khốc liệt cho Toyota Innova 2020.
Những đối thủ chính của Innova 2020 có thể kể đến như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga/XL7, hay Kia Rondo. Các mẫu xe này thường có lợi thế về giá bán cạnh tranh hơn, thiết kế hiện đại và nhiều trang bị tiện nghi hấp dẫn. Mitsubishi Xpander nổi bật với thiết kế crossover lai MPV độc đáo và doanh số bán hàng ấn tượng. Suzuki XL7 mang phong cách SUV khỏe khoắn hơn trong khi vẫn giữ không gian nội thất MPV. Kia Rondo lại tập trung vào trang bị và cảm giác lái đầm chắc. Việc lựa chọn giữa Innova 2020 và các đối thủ phụ thuộc vào ưu tiên của từng khách hàng về thương hiệu, độ bền, không gian hay trang bị.
Nhìn chung, việc đánh giá Toyota Innova 2020 cho thấy đây là một mẫu MPV vẫn giữ được vị thế nhất định trên thị trường Việt Nam. Với không gian rộng rãi, động cơ bền bỉ và trang bị an toàn cơ bản, Toyota Innova 2020 phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, từ gia đình đến kinh doanh dịch vụ. Brixton Việt Nam mong rằng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn.
Các câu hỏi thường gặp về Toyota Innova 2020
Toyota Innova 2020 có bao nhiêu phiên bản?
Tại thời điểm ra mắt, Toyota Innova 2020 được phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản chính: 2.0E MT, 2.0G AT, 2.0 Venturer AT, và 2.0V AT.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Innova 2020 là bao nhiêu?
Mức tiêu hao nhiên liệu của Innova 2020 khác nhau tùy phiên bản và điều kiện vận hành (trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp). Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ kết hợp dao động từ khoảng 9.6 L/100km đến 10.82 L/100km.
Innova 2020 có những trang bị an toàn nào đáng chú ý?
Toyota Innova 2020 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, BA, VSC, HAC, EBS. Các phiên bản cao cấp có thêm cảm biến đỗ xe, camera lùi và lên tới 7 túi khí.
Kích thước tổng thể của Toyota Innova 2020 là bao nhiêu?
Kích thước tổng thể của Toyota Innova 2020 là 4.735 mm (Dài) x 1.830 mm (Rộng) x 1.795 mm (Cao), với chiều dài cơ sở là 2.750 mm.
Động cơ trên Toyota Innova 2020 có mạnh mẽ không?
Toyota Innova 2020 sử dụng động cơ xăng 2.0L với công suất tối đa 137 mã lực và mô-men xoắn 183 Nm. Đây là mức công suất đủ dùng cho một chiếc MPV 7 chỗ, tập trung vào sự bền bỉ và hiệu quả hơn là hiệu suất thể thao.
Nội thất Innova 2020 có khác biệt giữa các phiên bản không?
Có sự khác biệt rõ rệt. Các phiên bản E và G có nội thất tiêu chuẩn với chất liệu nỉ và ốp nhựa/mạ bạc. Phiên bản Venturer và V cao cấp hơn với ghế bọc nỉ cao cấp/da, ốp gỗ và nhiều tiện nghi hơn.
Giá bán niêm yết của Toyota Innova 2020 là bao nhiêu?
Giá bán niêm yết của Toyota Innova 2020 tại thời điểm ra mắt dao động từ 771 triệu đồng (bản E) đến 971 triệu đồng (bản V).
Innova 2020 cạnh tranh với những mẫu xe nào?
Innova 2020 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe MPV 7 chỗ khác trên thị trường như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga/XL7, và Kia Rondo.
Ưu điểm chính của Toyota Innova 2020 là gì?
Ưu điểm chính bao gồm không gian nội thất rộng rãi, độ bền bỉ và độ tin cậy cao, chi phí bảo dưỡng hợp lý và hệ thống an toàn cơ bản đầy đủ trên các phiên bản.
Có nên mua xe Toyota Innova 2020 đã qua sử dụng không?
Mua Toyota Innova 2020 cũ có thể là lựa chọn tốt để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng xe và lịch sử bảo dưỡng để đảm bảo chất lượng trước khi quyết định.