Thị trường sedan hạng C tại Việt Nam luôn sôi động với nhiều lựa chọn hấp dẫn. Trong đó, Hyundai Elantra và Mazda 3 nổi lên là hai đối thủ đáng chú ý, thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh Elantra và Mazda 3 một cách toàn diện, giúp bạn có cái nhìn rõ nét về hai mẫu xe này.

Tổng quan thị trường sedan cỡ C

Phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam là một trong những thị trường cạnh tranh nhất, quy tụ nhiều tên tuổi lớn. Các mẫu xe trong phân khúc này thường đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày của gia đình nhỏ hoặc cá nhân, với sự cân bằng giữa kích thước, tính năng và giá cả. Sự đa dạng về mẫu mã, công nghệ và mức giá khiến người tiêu dùng có nhiều lựa chọn, nhưng đồng thời cũng tạo ra sự phân vân khi đưa ra quyết định mua sắm.

Hyundai Elantra và Mazda 3 là hai đại diện tiêu biểu cho phân khúc này, luôn nằm trong danh sách được cân nhắc hàng đầu. Cả hai đều sở hữu những điểm mạnh riêng, từ thiết kế, tiện nghi cho đến khả năng vận hành. Việc so sánh Elantra và Mazda 3 chi tiết từng khía cạnh sẽ làm rõ hơn sự khác biệt, giúp khách hàng dễ dàng xác định mẫu xe nào phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.

So sánh Elantra và Mazda 3 về phiên bản và giá bán

Khi xem xét so sánh Elantra và Mazda 3 về khía cạnh giá cả, đây thường là yếu tố đầu tiên được người tiêu dùng quan tâm. Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Elantra 2023 được phân phối với 4 phiên bản chính, mang đến nhiều lựa chọn về cấu hình động cơ và trang bị.

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
1.6 AT Tiêu chuẩn 599 triệu VNĐ 657.277.000 VNĐ 651.287.000 VNĐ 632.287.000 VNĐ
1.6 AT Đặc biệt 669 triệu VNĐ 731.477.000 VNĐ 724.787.000 VNĐ 705.787.000 VNĐ
2.0 AT Cao cấp 729 triệu VNĐ 795.077.000 VNĐ 787.787.000 VNĐ 768.787.000 VNĐ
N-Line 799 triệu VNĐ 869.277.000 VNĐ 861.287.000 VNĐ 842.287.000 VNĐ

Đối thủ trực tiếp, Mazda3 2023, lại mang đến sự đa dạng đáng kể hơn về phiên bản, tổng cộng 10 phiên bản, bao gồm cả biến thể sedan và Sportback (hatchback). Điều này giúp Mazda3 tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng hơn với các nhu cầu khác nhau.

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
1.5 Deluxe 579 triệu VNĐ 636.077.000 VNĐ 630.287.000 VNĐ 611.287.000 VNĐ
1.5 Luxury 619 triệu VNĐ 678.477.000 VNĐ 672.287.000 VNĐ 653.287.000 VNĐ
Sport 1.5 Luxury 649 triệu VNĐ 710.277.000 VNĐ 703.787.000 VNĐ 684.787.000 VNĐ
Sport 1.5 Premium 709 triệu VNĐ 773.877.000 VNĐ 766.787.000 VNĐ 747.787.000 VNĐ
1.5 Premium 729 triệu VNĐ 795.077.000 VNĐ 787.787.000 VNĐ 768.787.000 VNĐ

Nhìn vào bảng giá, phiên bản tiêu chuẩn nhất của Mazda3 có giá niêm yết thấp hơn so với Elantra. Tuy nhiên, ở các phiên bản tầm trung và cao cấp, mức giá của cả hai mẫu xe khá tương đồng, ngoại trừ phiên bản Elantra N-Line hiệu suất cao có giá nhỉnh hơn hẳn. Điều này cho thấy Mazda3 có lợi thế về giá ở phân khúc entry-level, trong khi Elantra cạnh tranh mạnh ở phân khúc cao hơn với biến thể thể thao.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tổng quan các mẫu xe sedan hạng C phổ biếnTổng quan các mẫu xe sedan hạng C phổ biến

Cần lưu ý rằng giá lăn bánh tham khảo chỉ là con số ước tính, giá bán thực tế tại đại lý có thể thay đổi tùy thuộc vào các chương trình khuyến mãi, ưu đãi thuế phí tại thời điểm mua xe và khu vực địa lý. Do đó, để có thông tin chính xác nhất khi so sánh Elantra và Mazda 3 về giá, người mua nên liên hệ trực tiếp với các đại lý chính hãng.

Kích thước và thiết kế ngoại thất

Kích thước tổng thể

Yếu tố kích thước đóng vai trò quan trọng trong việc định hình không gian nội thất và khả năng di chuyển linh hoạt của xe. Khi so sánh Elantra và Mazda 3, Elantra thế hệ mới sở hữu kích thước tổng thể lớn hơn so với Mazda 3. Cụ thể:

Mẫu xe Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm) Chiều dài cơ sở (mm)
Elantra 4.620 1.800 1.450 2.720
Mazda 3 4.580 (Sedan) 1.795 1.450 2.725

Dù chiều dài cơ sở của Mazda 3 (2.725 mm) nhỉnh hơn Elantra (2.720 mm) một chút, nhưng chiều dài tổng thể, chiều rộng và chiều cao của Elantra đều lớn hơn. Đặc biệt, chiều dài tổng thể lớn hơn giúp Elantra có không gian khoang hành lý rộng rãi hơn (458 lít so với 444 lít của Mazda 3 Sedan). Chiều rộng lớn hơn cũng góp phần tạo cảm giác thoáng đãng hơn cho khoang cabin, đặc biệt ở hàng ghế sau.

Phong cách thiết kế ngoại thất

Ngoại thất là nơi thể hiện rõ nhất cá tính của mỗi mẫu xe. Cả Elantra và Mazda 3 đều đi theo ngôn ngữ thiết kế riêng biệt, tạo nên sức hút độc đáo.

Hyundai Elantra thế hệ mới lột xác hoàn toàn với ngôn ngữ thiết kế “Parametric Dynamics”. Các đường nét cắt xẻ táo bạo, góc cạnh tạo nên vẻ ngoài cực kỳ hiện đại, trẻ trung và thể thao. Lưới tản nhiệt cỡ lớn hòa quyện liền mạch với cụm đèn pha LED sắc sảo, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ. Thân xe với những đường gân nổi phức tạp chạy dọc từ đầu đến đuôi xe, kết thúc ở phần đuôi với dải đèn LED chạy ngang và dòng chữ Elantra cỡ lớn, nhấn mạnh sự đột phá trong thiết kế. Phiên bản N-Line còn được bổ sung các chi tiết thể thao hơn như cản trước/sau, cánh gió và mâm xe đặc trưng.

Trong khi đó, Mazda 3 trung thành và phát triển ngôn ngữ thiết kế Kodo – Linh hồn của sự chuyển động. Phong cách này tập trung vào sự tối giản, tinh tế và các đường cong mềm mại, uyển chuyển, tạo cảm giác sang trọng và thanh lịch. Lưới tản nhiệt hình cánh chim đặc trưng của Mazda được làm lớn hơn, kết hợp với cụm đèn pha LED mảnh mai, tạo nên cái nhìn sắc sảo nhưng vẫn giữ được nét mềm mại. Phần đuôi xe của Mazda 3 cũng được thiết kế gọn gàng, thanh thoát với đèn hậu LED tròn kép đặc trưng trên biến thể Sportback hoặc dải đèn ngang trên biến thể sedan. Mâm xe hợp kim đa chấu cũng góp phần tạo nên vẻ ngoài cao cấp.

Việc so sánh Elantra và Mazda 3 về ngoại thất cho thấy hai phong cách hoàn toàn đối lập. Elantra hướng đến sự nổi bật, cá tính mạnh mẽ và thể thao, phù hợp với những người trẻ tuổi, năng động. Mazda 3 lại đề cao sự sang trọng, tinh tế và thanh lịch, hấp dẫn những khách hàng ưa chuộng vẻ đẹp vượt thời gian và tối giản.

Nội thất và tiện nghi bên trong

Khoang nội thất là nơi người lái và hành khách tương tác trực tiếp với xe, do đó thiết kế và tiện nghi đóng vai trò quan trọng tạo nên trải nghiệm sử dụng.

Thiết kế khoang cabin

Cabin của Mazda 3 thế hệ mới được đánh giá cao về sự tối giản và chất lượng vật liệu. Triết lý thiết kế tập trung vào người lái, với bảng điều khiển trung tâm được bố trí gọn gàng, các nút bấm vật lý được giảm thiểu và màn hình giải trí đặt nổi trên mặt taplo. Không gian nội thất sử dụng các vật liệu mềm mại, cao cấp kết hợp với phối màu tinh tế, mang lại cảm giác sang trọng, đẳng cấp tương đương các dòng xe hạng sang. Vô lăng bọc da, ghế ngồi được thiết kế ôm sát, tạo tư thế ngồi thoải mái cho người lái.

Chi tiết khoang nội thất của Hyundai ElantraChi tiết khoang nội thất của Hyundai Elantra

Ngược lại, nội thất của Hyundai Elantra thế hệ mới mang phong cách hiện đại, tập trung vào người lái với màn hình giải trí và bảng đồng hồ kỹ thuật số được đặt liền mạch (ở các phiên bản cao cấp), tạo cảm giác công nghệ và thể thao. Vô lăng 4 chấu độc đáo, bảng điều khiển điều hòa thiết kế mới lạ. Chất liệu nội thất ở các phiên bản tiêu chuẩn của Elantra có thể chưa thực sự cao cấp như Mazda 3, nhưng phiên bản N-Line được nâng cấp với ghế ngồi thể thao, các đường chỉ khâu tương phản và vô lăng thể thao, tăng thêm tính cá tính và hiệu suất.

Thiết kế nội thất tinh tế của Mazda 3Thiết kế nội thất tinh tế của Mazda 3

Tiện nghi và không gian sử dụng

Khi so sánh Elantra và Mazda 3 về tiện nghi, cả hai đều trang bị những tính năng cần thiết trong phân khúc. Elantra có màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn (8-10.25 inch tùy phiên bản), hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, sạc không dây, cửa sổ trời, ghế lái chỉnh điện có nhớ vị trí (bản cao cấp). Khoang hành lý của Elantra có dung tích 458 lít, rộng rãi hơn nhiều đối thủ cùng phân khúc và nhỉnh hơn so với Mazda 3.

Mazda 3 trang bị màn hình giải trí trung tâm (không cảm ứng khi xe di chuyển để tăng tính an toàn) điều khiển qua núm xoay Commander Control, kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Các tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động 2 vùng độc lập, ghế lái chỉnh điện, màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD, phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động Auto Hold (một điểm cộng so với Elantra). Dung tích khoang hành lý của Mazda 3 Sedan là 444 lít.

Về không gian cho hành khách, Elantra có lợi thế hơn ở hàng ghế sau nhờ kích thước tổng thể và chiều dài thân xe lớn hơn, mang lại chỗ để chân thoải mái hơn cho người ngồi phía sau. Mazda 3 có thể hơi chật chội hơn ở khu vực này đối với người lớn có chiều cao trên 1m75.

Động cơ và khả năng vận hành

Hiệu suất và cảm giác lái là yếu tố quan trọng quyết định trải nghiệm sau vô lăng. So sánh Elantra và Mazda 3 về động cơ và vận hành cho thấy sự khác biệt rõ rệt về triết lý.

Các tùy chọn động cơ

Hyundai Elantra thế hệ mới cung cấp ba tùy chọn động cơ tại Việt Nam, mang đến sự đa dạng về hiệu suất:

  • Động cơ Gamma 1.6L MPI: Công suất tối đa 128 mã lực, mô-men xoắn 155 Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp (tùy phiên bản).
  • Động cơ Nu 2.0L MPI: Công suất tối đa 159 mã lực, mô-men xoắn 192 Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp.
  • Động cơ Smartstream 1.6L T-GDi (trên bản N-Line): Công suất tối đa 204 mã lực, mô-men xoắn 265 Nm, đi kèm hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT. Đây là điểm nhấn về hiệu suất của Elantra.

Mazda 3 trang bị hai tùy chọn động cơ SkyActiv-G, tập trung vào hiệu quả và sự mượt mà:

  • Động cơ SkyActiv-G 1.5L: Công suất tối đa 118 mã lực, mô-men xoắn 146 Nm.
  • Động cơ SkyActiv-G 2.0L: Công suất tối đa 153 mã lực, mô-men xoắn 200 Nm.
    Cả hai động cơ này đều đi kèm hộp số tự động 6 cấp.

Bảng so sánh thông số một số phiên bản tiêu biểu:

Thông số Mazda 3 2.0L Premium Elantra Sport 1.6 T-GDi Elantra 2.0 AT
Động cơ Xăng Skyactiv, 4 xi lanh 1.6 T-GDi, 4 xi lanh Turbo 2.0L MPI, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh (cc) 1.998 1.591 1.999
Hộp số 6AT 7DCT 6AT
Hệ thống dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Công suất cực đại (Ps/rpm) 153/6.000 204/6.000 159/6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 200/4.000 265/1.500~4.500 192/4.500

Cảm giác lái và hiệu suất nhiên liệu

So sánh Elantra và Mazda 3 về cảm giác lái thể hiện rõ triết lý khác nhau. Mazda 3 nổi tiếng với khả năng vận hành mượt mà, đầm chắc và hệ thống lái chính xác, mang lại cảm giác kết nối giữa người lái và xe. Công nghệ G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) độc quyền của Mazda giúp kiểm soát momen xoắn động cơ để tối ưu hóa tải trọng trên từng bánh xe khi vào cua, từ đó cải thiện sự ổn định và độ bám đường, tạo cảm giác tự tin và thoải mái khi lái xe.

Hyundai Elantra, đặc biệt ở phiên bản N-Line, mang đến trải nghiệm lái thiên về thể thao, mạnh mẽ hơn. Động cơ Turbo 1.6L cho khả năng tăng tốc ấn tượng, hộp số ly hợp kép chuyển số nhanh nhạy. Các phiên bản động cơ 1.6L và 2.0L thông thường vẫn cung cấp khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị và ổn định khi đi đường trường. Hệ thống treo của Elantra được tinh chỉnh để mang lại sự cân bằng giữa sự êm ái và độ chắc chắn.

Về hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu, Mazda 3 với động cơ SkyActiv-G được tối ưu hóa để đạt mức tiêu thụ khá ấn tượng, thường nằm trong khoảng 6-7 lít/100km đường hỗn hợp tùy phiên bản và điều kiện vận hành. Elantra có mức tiêu thụ nhiên liệu đa dạng hơn tùy thuộc vào loại động cơ. Phiên bản 1.6L và 2.0L có mức tiêu thụ tương đồng với các đối thủ cùng phân khúc, còn phiên bản 1.6 Turbo N-Line tuy mạnh mẽ hơn nhưng cũng có mức tiêu thụ cao hơn.

Trang bị an toàn và công nghệ hỗ trợ

An toàn luôn là yếu tố hàng đầu khi lựa chọn xe. Cả Hyundai Elantra và Mazda 3 đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và một số công nghệ hỗ trợ lái nâng cao.

Tính năng an toàn cơ bản

Khi so sánh Elantra và Mazda 3 về an toàn cơ bản, cả hai đều sở hữu khung gầm chắc chắn và các trang bị thiết yếu như: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA). Ngoài ra còn có hệ thống cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera lùi, cảm biến lùi.

Điểm khác biệt đáng chú ý nằm ở số lượng túi khí. Mazda 3 thường trang bị 4 hoặc 7 túi khí tùy phiên bản, trong khi Elantra ở các phiên bản cao cấp và N-Line được trang bị tới 6 túi khí. Số lượng túi khí nhiều hơn có thể mang lại sự an tâm hơn cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.

Bảng tóm tắt một số trang bị an toàn:

Trang bị Mazda 3 Elantra
Túi khí 4 / 7 6
ABS
EBD
ESC/DSC
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Phanh tay điện tử
Auto Hold

Lưu ý: Trang bị có thể thay đổi tùy phiên bản và năm sản xuất cụ thể.

Công nghệ an toàn nâng cao

Mazda 3 nổi bật với gói công nghệ an toàn chủ động i-Activsense (trên các phiên bản cao cấp), bao gồm các tính năng như: Hệ thống đèn pha thích ứng (Adaptive LED Headlights – ALH), hệ thống cảnh báo điểm mù (Blind Spot Monitoring – BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (Rear Cross Traffic Alert – RCTA), hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp Radar (Mazda Radar Cruise Control – MRCC), hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong đô thị (Smart City Brake Support – SCBS), hệ thống cảnh báo chệch làn đường (Lane Departure Warning System – LDWS) và hỗ trợ giữ làn đường (Lane-keep Assist System – LAS). Đặc biệt, công nghệ G-Vectoring Control độc quyền của Mazda không chỉ hỗ trợ vận hành mà còn tăng cường an toàn khi vào cua.

Hyundai Elantra tại Việt Nam thế hệ mới cũng được trang bị gói công nghệ an toàn Smart Sense trên phiên bản cao cấp nhất, bao gồm: Hệ thống phòng tránh va chạm trước (FCA), hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LFA), hệ thống giám sát điểm mù (BVM) kèm cảnh báo va chạm điểm mù (BCA), hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control (SCC), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCCA), và đèn pha thích ứng (HBA). Sự xuất hiện của gói Smart Sense giúp Elantra nâng cao đáng kể tính năng an toàn chủ động, cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ.

Việc so sánh Elantra và Mazda 3 về công nghệ an toàn cho thấy cả hai đều trang bị những tính năng hiện đại trên các phiên bản cao cấp, giúp hỗ trợ người lái và giảm thiểu nguy cơ tai nạn. Sự lựa chọn sẽ phụ thuộc vào việc khách hàng ưu tiên gói công nghệ của hãng nào và phiên bản cụ thể được trang bị.

Đánh giá trải nghiệm thực tế

Ngoài thông số kỹ thuật, trải nghiệm thực tế khi sử dụng xe hàng ngày cũng rất quan trọng.

Khả năng cách âm và tầm nhìn

Mazda 3 thường được đánh giá cao về khả năng cách âm trong phân khúc. Khoang cabin yên tĩnh giúp giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ, lốp xe và môi trường xung quanh, mang lại sự thoải mái và thư giãn trên những chuyến đi dài. Tầm nhìn từ vị trí lái trên Mazda 3 khá tốt, cột A được thiết kế mỏng và gương chiếu hậu bố trí hợp lý, giúp người lái dễ dàng quan sát.

Hyundai Elantra thế hệ mới đã có những cải tiến đáng kể về cách âm so với thế hệ trước. Tuy nhiên, ở tốc độ cao, tiếng ồn từ lốp và gió có thể vẫn vọng vào cabin nhiều hơn so với Mazda 3. Tầm nhìn của Elantra cũng tốt, thiết kế cột A gọn gàng và kính cửa sổ lớn giúp tăng diện tích quan sát cho người lái.

Độ bền bỉ và chi phí bảo dưỡng

Về độ bền bỉ, cả Hyundai và Mazda đều là những thương hiệu ô tô có uy tín tại thị trường Việt Nam. Độ bền của xe phụ thuộc nhiều vào cách sử dụng và bảo dưỡng của chủ xe. Tuy nhiên, xét trên mặt bằng chung, các mẫu xe Nhật như Mazda 3 thường được xem là có chi phí bảo dưỡng và sửa chữa phụ tùng hợp lý, dễ tìm kiếm.

Elantra với thương hiệu Hyundai cũng có mạng lưới đại lý và dịch vụ rộng khắp, việc bảo dưỡng không gặp nhiều khó khăn. Chi phí phụ tùng có thể cạnh tranh tùy loại. Việc so sánh Elantra và Mazda 3 về chi phí vận hành cần xem xét kỹ các yếu tố như mức tiêu hao nhiên liệu thực tế, giá bảo hiểm, và chi phí thay thế phụ tùng định kỳ.

Ưu nhược điểm của từng mẫu xe

Việc so sánh Elantra và Mazda 3 sẽ không trọn vẹn nếu không chỉ ra những điểm mạnh và điểm cần cải thiện của từng mẫu xe.

Ưu điểm của Hyundai Elantra

  • Thiết kế đột phá: Ngoại thất trẻ trung, thể thao và rất cá tính, thu hút sự chú ý.
  • Không gian nội thất: Rộng rãi hơn ở hàng ghế sau và khoang hành lý so với Mazda 3.
  • Đa dạng tùy chọn động cơ: Đặc biệt có phiên bản N-Line hiệu suất cao, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và trải nghiệm thể thao.
  • Giá bán cạnh tranh: Phiên bản tiêu chuẩn có giá hấp dẫn, các phiên bản cao cấp có trang bị tiện nghi hiện đại.
  • Gói an toàn Smart Sense: Trên phiên bản cao cấp, mang đến nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến.

Ưu điểm của Mazda 3

  • Thiết kế sang trọng, tinh tế: Ngôn ngữ Kodo mang lại vẻ đẹp thanh lịch, đẳng cấp.
  • Chất lượng nội thất cao cấp: Vật liệu sử dụng và cách bố trí tạo cảm giác sang trọng, đắt tiền.
  • Trải nghiệm lái mượt mà, đầm chắc: Hệ thống lái chính xác và công nghệ GVC Plus mang lại cảm giác lái tự tin và thoải mái.
  • Khả năng cách âm tốt: Cabin yên tĩnh hơn, nâng cao sự thoải mái cho hành khách.
  • Đa dạng phiên bản: Có cả biến thể sedan và Sportback.

Nhược điểm cần cân nhắc

  • Hyundai Elantra: Chất lượng vật liệu nội thất ở các phiên bản thấp hơn có thể chưa thực sự ấn tượng. Phiên bản N-Line có giá khá cao.
  • Mazda 3: Không gian hàng ghế sau và khoang hành lý hơi hạn chế so với Elantra. Màn hình giải trí không cảm ứng khi xe di chuyển có thể gây bất tiện với một số người dùng quen thao tác trực tiếp.

Lựa chọn phù hợp: Elantra hay Mazda 3?

Qua những phân tích và so sánh Elantra và Mazda 3 chi tiết ở trên, có thể thấy cả hai mẫu xe này đều là những lựa chọn sedan hạng C đáng cân nhắc tại thị trường Việt Nam. Quyết định cuối cùng nên dựa trên nhu cầu, sở thích cá nhân và ngân sách của bạn.

Nếu bạn là người trẻ tuổi, yêu thích phong cách thiết kế táo bạo, cá tính, muốn một chiếc xe có không gian rộng rãi cho gia đình và đặc biệt quan tâm đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ (với tùy chọn N-Line), thì Hyundai Elantra là một sự lựa chọn tuyệt vời. Elantra mang đến sự đa dụng và giá trị cạnh tranh trên nhiều khía cạnh.

Ngược lại, nếu bạn đề cao sự sang trọng, tinh tế trong thiết kế cả nội và ngoại thất, ưa thích một khoang cabin yên tĩnh, chất lượng vật liệu cao cấp và trải nghiệm lái đầm chắc, mượt mà với sự hỗ trợ của các công nghệ độc quyền như GVC Plus, thì Mazda 3 sẽ là chiếc xe phù hợp hơn. Mazda 3 hướng đến sự tinh tế và cảm xúc khi lái xe.

Để có quyết định chính xác nhất, bạn nên dành thời gian đến trực tiếp các đại lý để trải nghiệm, lái thử cả hai mẫu xe. Cảm giác trực tiếp khi ngồi vào xe, điều khiển vô lăng và cảm nhận khả năng vận hành sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.

Câu hỏi thường gặp khi so sánh Elantra và Mazda 3

Mazda 3 và Elantra, xe nào rộng rãi hơn?

Nhìn chung, Hyundai Elantra có không gian nội thất, đặc biệt là khoảng để chân ở hàng ghế sau và dung tích khoang hành lý rộng rãi hơn so với Mazda 3.

Xe nào có giá bán khởi điểm thấp hơn?

Phiên bản tiêu chuẩn của Mazda 3 thường có giá niêm yết khởi điểm thấp hơn so với phiên bản tiêu chuẩn của Hyundai Elantra.

Xe nào thiên về vận hành thể thao hơn?

Hyundai Elantra, đặc biệt là phiên bản N-Line với động cơ Turbo 1.6L mạnh mẽ và hộp số ly hợp kép, mang đến trải nghiệm vận hành thiên về thể thao và ấn tượng hơn. Mazda 3 tập trung vào sự mượt mà, đầm chắc và cảm giác lái kết nối.

Hệ thống an toàn của hai xe có gì khác biệt?

Cả hai xe đều trang bị các tính năng an toàn cơ bản đầy đủ. Ở các phiên bản cao cấp, cả hai đều có gói công nghệ an toàn chủ động (i-Activsense trên Mazda 3 và Smart Sense trên Elantra) với nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến, tuy nhiên chi tiết các tính năng có thể khác nhau. Mazda 3 có công nghệ GVC độc quyền.

Tóm lại, việc so sánh Elantra và Mazda 3 cho thấy đây là hai lựa chọn sedan hạng C xuất sắc tại thị trường Việt Nam, mỗi xe mang một cá tính riêng biệt. Elantra hướng đến sự thể thao, rộng rãi và giá cả cạnh tranh, trong khi Mazda 3 chinh phục người dùng bằng thiết kế sang trọng, nội thất tinh tế và trải nghiệm lái mượt mà. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của bạn. Để tìm hiểu thêm về các dòng xe và tin tức mới nhất, hãy truy cập website Brixton Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon