Việc vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô tải là hoạt động phổ biến, tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các quy định về chiều cao xe ô tô khi chất hàng. Nắm vững luật giao thông đường bộ không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho chính bạn và những người tham gia giao thông khác, mà còn tránh được những mức phạt hành chính không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy định chiều cao xe ô tô tải chở hàng cho phép và các chế tài xử phạt liên quan, giúp bạn tự tin hơn khi điều khiển phương tiện trên đường.

Quy định chung về vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô tải

Để đảm bảo an toàn giao thông, Luật Giao thông đường bộ 2008 đã có những quy định rõ ràng về việc xếp hàng hóa trên các phương tiện di chuyển trên đường bộ. Cụ thể, Điều 20 của Luật này nêu bật tầm quan trọng của việc sắp xếp hàng hóa một cách gọn gàng và chắc chắn. Điều này nhằm ngăn chặn tình trạng hàng rơi vãi dọc đường, kéo lê gây hư hại mặt đường, đồng thời không cản trở khả năng điều khiển phương tiện của tài xế, góp phần duy trì trật tự và an toàn trên các tuyến đường.

Ngoài ra, khi hàng hóa vượt quá phần phía trước hoặc phía sau của xe, tài xế cần phải có các tín hiệu cảnh báo rõ ràng. Cụ thể, vào ban ngày, bắt buộc phải sử dụng cờ báo hiệu màu đỏ. Vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu, đèn đỏ báo hiệu là quy định không thể bỏ qua. Những quy định này thể hiện sự chú trọng đến việc phòng ngừa tai nạn, đặc biệt là do sự cố từ việc chở hàng quá khổ hoặc không được cố định đúng cách. Người lái xe và chủ phương tiện cần tuân thủ nghiêm ngặt để góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn và văn minh, giảm thiểu rủi ro cho tất cả mọi người.

Chiều cao xe ô tô tải chở hàng cho phép: Quy định cụ thể

Quy định về chiều cao xe ô tô tải chở hàng được cụ thể hóa trong Điều 18 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, hướng dẫn chi tiết về kích thước giới hạn khi vận chuyển. Đối với mỗi loại xe tải và trọng tải khác nhau, quy định về chiều cao xếp hàng hóa cũng có sự điều chỉnh linh hoạt, đảm bảo phù hợp với đặc thù vận chuyển nhưng vẫn giữ vững nguyên tắc an toàn tuyệt đối cho người và phương tiện.

Chiều cao xe ô tô tải chở hàngChiều cao xe ô tô tải chở hàng

Đối với xe tải thùng hở có mui

Trong trường hợp xe tải thùng hở có mui, chiều cao xếp hàng hóa cho phép chính là chiều cao xe ô tô giới hạn nằm trong phạm vi thùng xe. Giới hạn này được xác định theo thiết kế gốc của nhà sản xuất hoặc theo thiết kế cải tạo đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Việc tuân thủ nghiêm ngặt giúp đảm bảo hàng hóa không vượt quá kết cấu xe, giảm thiểu rủi ro va chạm với các vật cản trên cao như cầu vượt, đường dây điện, hoặc nguy cơ rơi đổ hàng hóa khi xe di chuyển.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đối với xe tải thùng hở không mui

Với xe tải thùng hở không mui, các quy định có phần chi tiết và cần được lưu ý đặc biệt. Hàng hóa được phép vượt quá chiều cao xe ô tô của thùng xe (theo thiết kế của nhà sản xuất hoặc đã được phê duyệt cải tạo), nhưng phải được chằng buộc, kê, chèn chắc chắn để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi lưu thông trên đường. Tuy nhiên, tổng chiều cao xe ô tô tính từ điểm cao nhất của mặt đường xe chạy trở lên không được vượt quá các giới hạn sau đây, tùy thuộc vào khối lượng hàng hóa chuyên chở của xe:

  • Xe ô tô có khối lượng hàng hóa chuyên chở từ 5 tấn trở lên (ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường): chiều cao xếp hàng hóa không quá 4,2 mét.
  • Xe ô tô có khối lượng hàng hóa chuyên chở từ 2,5 tấn đến dưới 5 tấn (ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường): chiều cao xếp hàng hóa không quá 3,5 mét. Đây là trường hợp phổ biến mà nhiều tài xế cần đặc biệt lưu ý vì mức phạt thường áp dụng ở đây.
  • Xe ô tô có khối lượng hàng hóa chuyên chở dưới 2,5 tấn (ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường): chiều cao xếp hàng hóa không quá 2,8 mét.

Như vậy, với chiếc xe tải thùng không mui có trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 5 tấn như trường hợp bạn nêu, chiều cao xếp hàng hóa tối đa cho phép sẽ là 3,5 mét. Việc vượt quá mức này sẽ bị xem là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến các chế tài xử phạt nghiêm khắc. Tuân thủ những giới hạn này là rất quan trọng để tránh các rủi ro tai nạn và bị xử phạt theo quy định hiện hành.

Mức xử phạt khi điều khiển xe ô tô tải chở hàng vượt quá chiều cao cho phép

Hành vi điều khiển xe ô tô tải chở hàng vượt quá chiều cao quy định sẽ bị xử phạt nghiêm khắc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) là văn bản pháp lý chính quy định về các mức xử phạt hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, nhằm đảm bảo trật tự và an toàn trên mọi tuyến đường.

Mức phạt đối với người điều khiển phương tiện

Theo điểm b khoản 4 Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, người điều khiển xe ô tô tải (kể cả rơ moóc và sơ mi rơ moóc) chở hàng vượt quá chiều cao xếp hàng cho phép sẽ bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Đây là mức phạt tiền đáng kể, được áp dụng nhằm răn đe các hành vi tiềm ẩn nguy hiểm, có thể gây ra tai nạn giao thông nghiêm trọng hoặc hư hại cơ sở hạ tầng đường bộ.

Ngoài việc nộp phạt hành chính, người điều khiển phương tiện còn phải chịu hình thức xử phạt bổ sung. Cụ thể, theo điểm a khoản 9 Điều 24 Nghị định này, họ sẽ bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng. Việc bị tước bằng lái xe không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển cá nhân mà còn có thể tác động tiêu cực đến công việc và thu nhập của tài xế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định.

Trách nhiệm và mức phạt đối với chủ xe

Không chỉ người trực tiếp điều khiển phương tiện bị xử phạt, mà chủ phương tiện cũng phải chịu trách nhiệm liên đới nếu giao xe cho người khác mà họ vi phạm quy định về chiều cao xe ô tô tải chở hàng. Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định rõ về việc xử phạt chủ phương tiện, nhấn mạnh trách nhiệm của họ trong việc quản lý và kiểm soát phương tiện của mình.

Đối với cá nhân là chủ xe ô tô tải, nếu giao phương tiện hoặc để người làm công, người đại diện điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm quy định tại điểm b khoản 4 Điều 24 Nghị định này, sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng. Trong trường hợp chủ xe là tổ chức, mức phạt sẽ nặng hơn đáng kể, từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng, phản ánh mức độ trách nhiệm cao hơn của các đơn vị kinh doanh vận tải.

Thêm vào đó, tại brixtonvietnam.com.vn, chúng tôi luôn khuyến nghị các chủ xe cần nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc quản lý phương tiện và nhân viên, đảm bảo họ nắm rõ và tuân thủ mọi quy định pháp luật. Nếu hành vi vi phạm gây hư hại cầu, đường, cá nhân hoặc tổ chức vi phạm còn phải chịu trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu của cơ sở hạ tầng đã bị ảnh hưởng, theo quy định tại điểm g khoản 15 Điều 30 của Nghị định này. Đây là một biện pháp khắc phục hậu quả nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống giao thông.

Việc cảnh sát giao thông lập biên bản đối với cả người điều khiển và chủ xe là hoàn toàn đúng quy định pháp luật. Điều này nhằm phân định rõ trách nhiệm của từng đối tượng trong chuỗi hoạt động vận tải, từ việc giao xe đến việc trực tiếp vận hành, nhằm tăng cường hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn giao thông một cách toàn diện.

Việc nắm rõ các quy định về chiều cao xe ô tô tải chở hàng là yếu tố then chốt giúp các tài xế và chủ xe tránh vi phạm pháp luật, bảo đảm an toàn cho mọi người trên đường. Từ việc sắp xếp hàng hóa gọn gàng, chằng buộc chắc chắn đến việc tuân thủ chiều cao xe ô tô tối đa cho phép, mỗi chi tiết đều quan trọng và cần được thực hiện một cách nghiêm túc. Hy vọng rằng thông tin chi tiết về các quy định và mức xử phạt đã được trình bày trong bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn khi tham gia giao thông. Hãy luôn là người lái xe có trách nhiệm vì sự an toàn của chính bạn và cộng đồng.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon