Việc điều khiển phương tiện tham gia giao thông sau khi đã sử dụng rượu bia là một trong những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng nhất tại Việt Nam. Các quy định về mức phạt nồng độ cồn ô tô luôn được siết chặt nhằm đảm bảo an toàn cho chính người lái và những người cùng tham gia giao thông. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các quy định xử phạt nồng độ cồn đối với người điều khiển ô tô được áp dụng hiện hành.

Quy định pháp luật hiện hành về nồng độ cồn khi lái xe

Luật Giao thông đường bộ của Việt Nam đã quy định rõ ràng về việc cấm tuyệt đối người điều khiển phương tiện giao thông, bao gồm cả ô tô, có nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở khi tham gia giao thông. Các mức xử phạt được cụ thể hóa trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP, với các khung hình phạt từ cảnh cáo đến phạt tiền rất nặng và tước Giấy phép lái xe có thời hạn. Mục tiêu là tạo ra một môi trường giao thông an toàn, giảm thiểu tối đa các tai nạn đáng tiếc do rượu bia gây ra.

Mức phạt đối với nồng độ cồn dưới 0.25 miligam/lít khí thở

Theo Điểm b Khoản 3 Điều 17 của Nghị định số 123/2021/NĐ-CP, nếu người điều khiển xe ô tô được phát hiện có nồng độ cồn chưa vượt quá 50 miligam/100 mililít máu hoặc chưa vượt quá 0,25 miligam/1 lít khí thở, họ sẽ phải chịu mức phạt tiền từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Đây là mức phạt áp dụng cho trường hợp nồng độ cồn ở ngưỡng thấp nhất trong các mức vi phạm.

Ngoài việc bị phạt tiền, người vi phạm còn đối mặt với hình thức tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe. Cụ thể, Giấy phép lái xe sẽ bị tước trong khoảng thời gian từ 10 đến 12 tháng theo quy định tại Điểm c Khoản 7 Điều 17 của Nghị định này. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không sử dụng rượu bia dù chỉ một lượng nhỏ khi điều khiển phương tiện.

Xử phạt nồng độ cồn từ 0.25 đến 0.4 miligam/lít khí thở

Trường hợp nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở của tài xế ô tô vượt quá 50 miligam đến 80 miligam/100 mililít máu, hoặc vượt quá 0,25 miligam đến 0,4 miligam/1 lít khí thở, mức phạt sẽ tăng lên đáng kể. Khoản 5 Điều 17 của Nghị định số 123/2021/NĐ-CP quy định mức phạt tiền trong trường hợp này là từ 16.000.000 đồng đến 18.000.000 đồng.

Bên cạnh mức phạt tiền cao, người vi phạm còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong khoảng thời gian dài hơn. Giấy phép lái xe sẽ bị tước từ 16 đến 18 tháng theo quy định tại Điểm d Khoản 7 Điều 17. Điều này thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi điều khiển phương tiện trong tình trạng say xỉn, tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cán bộ cảnh sát giao thông kiểm tra nồng độ cồn tài xế ô tôCán bộ cảnh sát giao thông kiểm tra nồng độ cồn tài xế ô tô

Mức phạt khi nồng độ cồn vượt ngưỡng 0.4 miligam/lít khí thở

Đối với những trường hợp vi phạm nghiêm trọng nhất, khi nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở của người điều khiển ô tô vượt quá 80 miligam/100 mililít máu hoặc vượt quá 0,4 miligam/1 lít khí thở, mức phạt tiền sẽ là cao nhất. Khoản 6 Điều 17 của Nghị định số 123/2021/NĐ-CP quy định mức phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng. Đây là mức xử phạt cảnh báo mạnh mẽ về sự nguy hiểm của việc lái xe trong tình trạng mất kiểm soát do rượu bia.

Cùng với mức phạt tiền kỷ lục, hình thức tước Giấy phép lái xe cũng ở mức cao nhất, kéo dài từ 22 đến 24 tháng theo Điểm đ Khoản 7 Điều 17. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện mà còn gây khó khăn lớn trong cuộc sống và công việc của người vi phạm.

Mức phạt nồng độ cồn cao nhất và các hình phạt bổ sung

Như đã nêu, mức phạt nồng độ cồn ô tô cao nhất theo quy định tại Điều 17 Nghị định 123/2021/NĐ-CP là 40.000.000 đồng. Ngoài ra, người vi phạm còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong thời gian từ 22 đến 24 tháng. Một hình phạt bổ sung quan trọng khác là tạm giữ phương tiện.

Phương tiện vi phạm, cụ thể là xe ô tô, sẽ bị tạm giữ tối đa 07 ngày trước khi cơ quan chức năng ra quyết định xử phạt chính thức. Quy định này nhằm ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm tiếp theo và đảm bảo quá trình xử lý được thực hiện đầy đủ. Đây là biện pháp răn đe mạnh mẽ, buộc người lái phải chấp hành nghiêm chỉnh quy định pháp luật.

Tác hại nghiêm trọng của việc lái xe khi có nồng độ cồn

Việc điều khiển xe ô tô khi có nồng độ cồn không chỉ dẫn đến những mức phạt nồng độ cồn ô tô nặng nề mà còn tiềm ẩn vô số hiểm họa khôn lường đối với bản thân người lái và cộng đồng. Rượu bia làm suy giảm nghiêm trọng khả năng phán đoán, phản xạ và tầm nhìn, khiến việc kiểm soát phương tiện trở nên cực kỳ khó khăn.

Ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng phản ứng của tài xế

Khi cơ thể dung nạp cồn, hệ thần kinh trung ương bị ức chế, dẫn đến giảm khả năng tập trung, phán đoán sai lệch tốc độ, khoảng cách và các tình huống giao thông. Người lái xe có thể cảm thấy buồn ngủ, mệt mỏi, hoặc có những hành vi bất thường, thiếu kiểm soát. Chỉ cần một lượng nhỏ cồn cũng có thể làm chậm thời gian phản ứng của tài xế lên đến 30%, điều này có thể tạo ra sự khác biệt lớn giữa việc tránh được tai nạn hay gây ra va chạm.

Khả năng nhìn nhận môi trường xung quanh cũng bị ảnh hưởng đáng kể, tầm nhìn thu hẹp, khó phân biệt màu sắc và nhận diện vật cản. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu, làm tăng nguy cơ gây ra những vụ tai nạn thảm khốc không thể lường trước.

Rủi ro tai nạn giao thông và hậu quả pháp lý

Hậu quả lớn nhất của việc lái xe khi có nồng độ cồn là nguy cơ gây ra các vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong. Theo thống kê từ Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia, nồng độ cồn là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các vụ tai nạn giao thông tại Việt Nam, chiếm tỷ lệ đáng kể. Những vụ tai nạn này không chỉ gây thiệt hại về người và của cho chính người lái mà còn cho những người vô tội khác.

Ngoài các mức phạt nồng độ cồn ô tô về hành chính như phạt tiền, tước Giấy phép lái xe, người vi phạm còn có thể phải đối mặt với trách nhiệm hình sự nếu gây ra tai nạn nghiêm trọng. Mức án phạt tù có thể rất nặng tùy thuộc vào mức độ thương tích hoặc thiệt hại về người và tài sản, để lại gánh nặng tài chính, tinh thần và pháp lý lâu dài cho bản thân và gia đình.

Các lỗi vi phạm giao thông khác liên quan đến tài xế ô tô

Bên cạnh việc kiểm soát nồng độ cồn ô tô, các cơ quan chức năng còn thường xuyên kiểm tra nhiều lỗi vi phạm giao thông khác nhằm đảm bảo an toàn tối đa trên đường. Những lỗi này, dù không trực tiếp liên quan đến rượu bia, vẫn có thể kết hợp với tình trạng say xỉn để tạo ra những rủi ro cao hơn.

Điều khiển xe không có giấy phép lái xe hợp lệ

Lỗi điều khiển xe ô tô mà không có Giấy phép lái xe (GPLX) hoặc GPLX không hợp lệ là một vi phạm nghiêm trọng. Mức phạt cho hành vi này được quy định cụ thể tại Điều 21 Nghị định 123/2021/NĐ-CP và có sự khác biệt rõ rệt tùy thuộc vào tình trạng của GPLX:

  • Không mang theo GPLX: Người điều khiển xe ô tô không mang theo GPLX sẽ bị phạt tiền từ 200.000 đến 400.000 đồng.
  • GPLX hết hạn hoặc không hợp lệ (dưới 3 tháng): Phạt tiền từ 5.000.000 đến 7.000.000 đồng nếu có GPLX nhưng đã hết hạn sử dụng dưới 03 tháng hoặc sử dụng GPLX không hợp lệ.
  • Không có GPLX hoặc GPLX hết hạn (từ 3 tháng trở lên): Mức phạt cao nhất là từ 10.000.000 đến 12.000.000 đồng đối với người điều khiển xe ô tô không có GPLX, có GPLX nhưng không phù hợp với loại xe đang điều khiển, hoặc GPLX đã hết hạn sử dụng từ 03 tháng trở lên, hoặc sử dụng GPLX không do cơ quan có thẩm quyền cấp, bị tẩy xóa.

Vi phạm quy định về chiếu sáng và an toàn khi tham gia giao thông

Việc không bật đèn chiếu sáng đúng quy định cũng là một lỗi phổ biến và có thể gây nguy hiểm, đặc biệt khi kết hợp với yếu tố nồng độ cồn. Theo Điều 5 Nghị định số 123/2021/NĐ-CP, mức phạt đối với người điều khiển xe ô tô không bật đèn hoặc sử dụng đèn không đúng cách được quy định như sau:

Người điều khiển xe không sử dụng đủ đèn chiếu sáng hoặc không sử dụng đèn chiếu sáng trong khoảng thời gian từ 19 giờ ngày hôm trước đến 05 giờ ngày hôm sau, hoặc khi thời tiết xấu hạn chế tầm nhìn, có sương mù, sẽ bị phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Mức phạt tương tự cũng áp dụng cho hành vi sử dụng đèn chiếu xa khi tránh xe đi ngược chiều, gây chói mắt và mất an toàn cho phương tiện đối diện.

Ô tô di chuyển vào ban đêm không bật đèn chiếu sángÔ tô di chuyển vào ban đêm không bật đèn chiếu sáng

Tầm quan trọng của gương chiếu hậu và mức xử phạt khi thiếu

Gương chiếu hậu là thiết bị an toàn tối quan trọng trên mỗi chiếc xe ô tô, giúp tài xế quan sát phía sau và hai bên sườn xe, đặc biệt khi chuyển làn, rẽ hoặc lùi xe. Việc thiếu gương chiếu hậu hoặc gương bị hư hỏng, không có tác dụng là một lỗi vi phạm về điều kiện kỹ thuật của phương tiện.

Theo quy định tại Điều 16 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, người điều khiển xe ô tô không có gương chiếu hậu, hoặc có nhưng không đúng tiêu chuẩn thiết kế, không có tác dụng sẽ bị phạt tiền từ 300.000 đồng đến 400.000 đồng. Đây là một lỗi tưởng chừng nhỏ nhưng lại có thể gây ra hậu quả lớn về an toàn giao thông, bởi nó hạn chế tầm nhìn của tài xế và tăng nguy cơ va chạm với các phương tiện khác.

Gương chiếu hậu của xe ô tô bị thiếu hoặc hư hỏngGương chiếu hậu của xe ô tô bị thiếu hoặc hư hỏng

Quy trình xử lý vi phạm nồng độ cồn và việc tạm giữ phương tiện

Khi tài xế bị phát hiện vi phạm quy định về nồng độ cồn, cơ quan chức năng sẽ tiến hành các bước xử lý theo đúng quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ quy trình này giúp người dân nắm bắt quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời chấp hành nghiêm túc các yêu cầu của lực lượng chức năng.

Khi nào xe vi phạm nồng độ cồn bị tạm giữ?

Theo Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, tạm giữ phương tiện là một trong những hình thức xử phạt bổ sung được áp dụng đối với các trường hợp vi phạm nồng độ cồn. Người có thẩm quyền xử phạt có quyền tạm giữ xe ô tô tối đa 07 ngày trước khi ban hành quyết định xử phạt chính thức. Mục đích của việc tạm giữ là để ngăn chặn ngay lập tức hành vi vi phạm, đồng thời đảm bảo việc xử lý được tiến hành đầy đủ và nghiêm minh. Trong một số trường hợp, nếu cá nhân hoặc tổ chức vi phạm có địa chỉ cư trú rõ ràng, có khả năng bảo quản phương tiện an toàn hoặc đủ điều kiện tài chính để đặt tiền bảo lãnh, phương tiện có thể không bị tạm giữ vật lý nhưng vẫn thuộc sự quản lý của cơ quan có thẩm quyền.

Thủ tục và thời gian tạm giữ phương tiện theo quy định

Quá trình tạm giữ phương tiện thường bắt đầu bằng việc lập biên bản vi phạm hành chính, trong đó ghi rõ lỗi vi phạm, thông tin về người và phương tiện vi phạm. Sau đó, phương tiện sẽ được đưa về bãi giữ xe của cơ quan chức năng hoặc một địa điểm được chỉ định. Thời gian tạm giữ thông thường là 7 ngày, nhưng có thể kéo dài hơn nếu vụ việc có tình tiết phức tạp cần xác minh thêm, tuy nhiên không quá 30 ngày. Khi hết thời hạn tạm giữ và sau khi có quyết định xử phạt, người vi phạm phải hoàn tất việc nộp phạt và các chi phí liên quan (nếu có) để được nhận lại phương tiện. Quy trình này đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của người dân.

Mức phạt nồng độ cồn ô tô là một phần quan trọng trong luật giao thông nhằm bảo vệ tính mạng và tài sản của cộng đồng. Việc tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định này không chỉ thể hiện ý thức chấp hành pháp luật mà còn góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn, văn minh hơn. Brixton Việt Nam hy vọng rằng những thông tin chi tiết về các quy định xử phạt nồng độ cồn, cũng như các lỗi vi phạm liên quan, sẽ giúp quý vị nâng cao nhận thức và luôn là người lái xe có trách nhiệm.


Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Nồng độ cồn bao nhiêu thì bị phạt khi lái xe ô tô?
    Người điều khiển ô tô bị phạt khi trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn, dù ở mức thấp nhất, không có ngưỡng “cho phép” như xe máy. Mức phạt sẽ tăng dần theo nồng độ cồn.

  2. Mức phạt nồng độ cồn ô tô cao nhất là bao nhiêu?
    Mức phạt cao nhất cho lỗi nồng độ cồn ô tô là 40.000.000 đồng, tước Giấy phép lái xe từ 22 đến 24 tháng và tạm giữ phương tiện tối đa 07 ngày.

  3. Lái xe ô tô có nồng độ cồn có bị tước bằng lái không?
    Có, tất cả các mức vi phạm nồng độ cồn đối với ô tô đều bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe, thời hạn tước từ 10 tháng đến 24 tháng tùy mức độ.

  4. Xe ô tô bị tạm giữ bao lâu khi vi phạm nồng độ cồn?
    Phương tiện vi phạm nồng độ cồn sẽ bị tạm giữ tối đa 07 ngày trước khi ra quyết định xử phạt.

  5. Uống bao nhiêu rượu bia thì không bị phạt nồng độ cồn khi lái ô tô?
    Theo quy định hiện hành, không có lượng rượu bia nào được cho phép khi điều khiển ô tô. Bất kỳ nồng độ cồn nào được phát hiện trong máu hoặc hơi thở đều là vi phạm và sẽ bị xử phạt.

  6. Vi phạm nồng độ cồn có bị phạt tù không?
    Vi phạm nồng độ cồn có thể bị phạt tù nếu gây ra tai nạn giao thông nghiêm trọng, gây thương tích hoặc làm chết người, hoặc gây thiệt hại tài sản lớn. Lúc đó, người vi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự.

  7. Ngoài nồng độ cồn, tài xế ô tô còn cần lưu ý những lỗi nào khác?
    Tài xế ô tô cần lưu ý các lỗi như không có Giấy phép lái xe hoặc Giấy phép lái xe không hợp lệ, không bật đèn chiếu sáng đúng quy định, thiếu gương chiếu hậu, chạy quá tốc độ, vượt đèn đỏ, đi sai làn đường, v.v.

  8. Nghị định nào quy định về mức phạt nồng độ cồn ô tô hiện nay?
    Các quy định về mức phạt nồng độ cồn ô tô hiện nay được áp dụng theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP của Chính phủ.

  9. Làm sao để tránh vi phạm nồng độ cồn khi tham gia tiệc tùng?
    Để tránh vi phạm nồng độ cồn, bạn nên sử dụng phương tiện công cộng, taxi, dịch vụ xe công nghệ hoặc nhờ người thân không uống rượu bia chở về. Tuyệt đối không tự lái xe sau khi đã uống rượu bia.

  10. Tài xế có quyền yêu cầu kiểm tra lại nồng độ cồn không?
    Trong một số trường hợp, nếu có nghi ngờ về kết quả đo ban đầu, tài xế có thể yêu cầu được kiểm tra lại bằng thiết bị khác hoặc kiểm tra nồng độ cồn trong máu tại cơ sở y tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *