Từ đầu năm 2024, nhiều quy định mới trong Luật Giao Thông 2024 đã chính thức có hiệu lực, mang đến những điều chỉnh đáng chú ý cho người tham gia giao thông. Việc nắm vững các chính sách này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn, văn minh.
Những Điểm Mới Nổi Bật Của Luật Giao Thông 2024
Năm 2024 đánh dấu sự có hiệu lực của một số chính sách giao thông mới, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của người điều khiển phương tiện. Các điều chỉnh này được ban hành nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực giao thông vận tải và tăng cường an toàn cho mọi người di chuyển trên đường bộ. Dưới đây là những thay đổi chính mà bạn cần lưu tâm.
Thay Đổi Về Phí Sử Dụng Đường Bộ
Một trong những điều chỉnh quan trọng có hiệu lực từ ngày 01/02/2024 là mức thu phí sử dụng đường bộ được quy định tại Nghị định 90/2023/NĐ-CP. Mức phí này áp dụng cho các loại xe ô tô khác nhau, dựa trên dung tích xi lanh, tải trọng và mục đích sử dụng (kinh doanh vận tải hay không kinh doanh). Cụ thể, các xe chở dưới 10 hành khách đăng ký tên cá nhân hoặc hộ kinh doanh sẽ có mức phí 130.000 đồng/tháng.
Đối với các loại xe khác như xe chở dưới 10 hành khách (trừ trường hợp nêu trên), xe tải và xe ô tô chuyên dùng dưới 4.000 kg, xe chở hàng, xe buýt công cộng, hay xe chở người 4 bánh có động cơ, mức phí sẽ là 180.000 đồng/tháng. Các dòng xe tải, xe chuyên dùng, hoặc xe đầu kéo có tải trọng lớn hơn sẽ chịu mức phí cao hơn, ví dụ xe tải từ 19.000 đến 27.000 kg hoặc xe đầu kéo từ 19.000 đến 27.000 kg có mức phí 720.000 đồng/tháng. Xe có tải trọng lớn nhất, như xe đầu kéo từ 40.000 kg trở lên, sẽ có mức phí 1.430.000 đồng/tháng. Đáng chú ý, mức thu phí này sẽ có xu hướng giảm dần theo thời gian, cụ thể là giảm còn 92% từ năm thứ hai và còn 85% từ năm thứ ba trở đi.
Người lái xe cập nhật kiến thức **luật giao thông 2024** mới
Quy Định Mới Cho Xe Quá Tải Trọng
Thông tư 35/2023/TT-BGTVT, có hiệu lực từ ngày 01/02/2024, đã mang đến những định nghĩa rõ ràng hơn về xe quá tải trọng và xe quá khổ giới hạn. Theo đó, một phương tiện được xác định là quá tải trọng trên đường bộ nếu tổng trọng lượng hoặc tải trọng trục của xe vượt quá chỉ số cho phép ghi trên các biển báo hiệu “hạn chế trọng tải toàn bộ xe” hoặc “Loại xe hạn chế qua cầu” tại những nơi có lắp đặt biển báo này. Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các giới hạn tải trọng đã được công bố để bảo vệ cơ sở hạ tầng giao thông.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tin tức xe ô tô Honda: Ưu đãi hấp dẫn trong tháng 5/2024
- Đánh giá chi tiết cốp điện ô tô Perfect Car
- Kỷ lục ô tô Việt Nam: Xếp xe bản đồ ấn tượng
- Quy Định Mới Về Lỗi Rẽ Phải Khi Đèn Đỏ
- Kỹ Thuật Đồng Sơn Xe Ô Tô Chi Tiết
Trong trường hợp các địa điểm không có cả hai loại biển báo hạn chế tải trọng, xe sẽ được xem là quá tải trọng nếu tổng trọng lượng hoặc tải trọng trục của nó vượt quá quy định chung về giới hạn tải trọng trục và tổng trọng lượng xe trên đường bộ hiện hành. Việc siết chặt các quy định về tải trọng nhằm giảm thiểu tình trạng hư hại đường sá do xe chở quá tải gây ra, đồng thời nâng cao an toàn cho chính phương tiện và các phương tiện khác cùng lưu thông.
Các Trường Hợp Thay Đổi Xe Vẫn Được Đăng Kiểm
Tin vui cho nhiều chủ phương tiện là theo Thông tư mới, một số trường hợp thay đổi cấu trúc hoặc nội thất xe cơ giới mà không ảnh hưởng đến tính an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường vẫn sẽ được phép đăng kiểm. Quy định này linh hoạt hơn trong việc chấp nhận các cải tạo nhỏ, không liên quan đến các yếu tố cốt lõi đảm bảo an toàn theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng.
Cụ thể, các thay đổi về nội thất nhằm mục đích tăng tính tiện nghi cho người sử dụng mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc chịu lực, hệ thống an toàn (phanh, lái, treo…), hoặc các tiêu chuẩn về khí thải, tiếng ồn… sẽ không bị coi là cải tạo lớn và vẫn được cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định sau khi kiểm tra. Điều này giúp chủ xe có thể cá nhân hóa phương tiện của mình một cách hợp lý mà không gặp trở ngại trong quá trình đăng kiểm định kỳ.
Quy Định Xếp Hàng Hóa Mới Trên Xe
Từ ngày 15/02/2024, các quy định mới về việc xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ đã có hiệu lực, nhằm đảm bảo an toàn và tránh gây nguy hiểm cho người và phương tiện khác. Nguyên tắc cơ bản là khối lượng hàng hóa được phép chở không được vượt quá sức tải thiết kế của phương tiện và trọng lượng trên mỗi trục theo quy định. Đồng thời, việc xếp hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn giao thông và vệ sinh môi trường.
Hàng hóa cần được xếp đặt một cách đồng đều, gọn gàng và đặc biệt là không được che khuất đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu, biển số đăng ký phương tiện và các cảnh báo an toàn khác trên xe. Điều này là tối quan trọng để đảm bảo khả năng nhận diện phương tiện và tín hiệu giao thông trong mọi điều kiện. Hàng hóa cũng cần được chằng buộc chắc chắn, chèn, lót cẩn thận để không bị xô lệch theo bất kỳ hướng nào trong suốt quá trình vận chuyển. Việc rơi vãi hàng hóa trên đường gây nguy hiểm nghiêm trọng và là hành vi bị cấm. Hàng hóa không được làm mất tầm nhìn của lái xe hoặc gây mất thăng bằng, khó khăn khi điều khiển phương tiện.
Quy định cũng đưa ra một số nguyên tắc cụ thể trong việc xếp hàng để tối ưu hóa sự ổn định và an toàn. Chẳng hạn, các kiện hàng có khối lượng nặng hơn nên được ưu tiên xếp ở phía dưới để hạ thấp trọng tâm. Các kiện hàng có cùng kích thước nên được sắp xếp cùng nhau để tạo sự liền khối. Nếu có khoảng trống sau khi đã xếp hàng, việc sử dụng các thiết bị chèn, lót là bắt buộc để cố định hàng hóa, ngăn ngừa dịch chuyển trong quá trình di chuyển, đặc biệt là khi xe phanh gấp hoặc chuyển hướng.
Xác Thực Sinh Trắc Học Khi Đi Máy Bay
Mặc dù không trực tiếp liên quan đến giao thông đường bộ, một điểm mới trong lĩnh vực giao thông vận tải nói chung đáng chú ý là việc cho phép xác thực sinh trắc học khi đi máy bay, được ban hành trong Thông tư 42/2023/TT-BGTVT và áp dụng từ ngày 15/02/2024. Quy định này mở ra khả năng sử dụng các dữ liệu sinh trắc học như khuôn mặt hoặc vân tay để xác thực thông tin hành khách tại các cảng hàng không, tương đương với việc kiểm tra giấy tờ tùy thân truyền thống.
Các hãng hàng không và cảng hàng không có thể triển khai phương thức này để tăng tốc độ làm thủ tục lên máy bay và nâng cao mức độ an ninh. Một số cảng hàng không lớn tại Việt Nam đã lên kế hoạch hoặc bắt đầu thử nghiệm hệ thống xác thực sinh trắc học trong năm 2024. Đây là một bước tiến trong việc ứng dụng công nghệ vào quản lý giao thông, dù là hàng không, cho thấy xu hướng số hóa trong toàn ngành.
Chi Phí Bảo Hiểm TNDS Bắt Buộc Ô Tô Theo Quy Định Mới
Cùng với các thay đổi về luật giao thông, mức phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc (TNDS bắt buộc) đối với xe ô tô cũng đã được cập nhật. Đây là loại hình bảo hiểm bắt buộc theo quy định pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba khi xảy ra tai nạn do lỗi của chủ xe. Mức phí mới, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng, được quy định chi tiết tại Mục A Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP. Việc nắm rõ mức phí này giúp chủ xe chuẩn bị ngân sách và thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm đầy đủ.
Dưới đây là bảng tổng hợp mức phí bảo hiểm TNDS bắt buộc cho ô tô theo thời hạn 1 năm:
| LOẠI XE | PHÍ BẢO HIỂM TNDS BẮT BUỘC (ĐỒNG) |
|---|---|
| Xe ô tô không kinh doanh vận tải | |
| Loại xe dưới 6 chỗ | 437.000 |
| Xe từ 6 đến 11 chỗ | 794.000 |
| Loại xe từ 12 đến 24 chỗ | 1.270.000 |
| Loại xe trên 24 chỗ | 1.825.000 |
| Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) | 437.000 |
| Xe ô tô kinh doanh vận tải | |
| Dưới 6 chỗ theo đăng ký | 756.000 |
| 6 chỗ theo đăng ký | 929.000 |
| 7 chỗ theo đăng ký | 1.080.000 |
| 8 chỗ theo đăng ký | 1.253.000 |
| 9 chỗ theo đăng ký | 1.404.000 |
| 10 chỗ theo đăng ký | 1.512.000 |
| 11 chỗ theo đăng ký | 1.656.000 |
| 12 chỗ theo đăng ký | 1.822.000 |
| 13 chỗ theo đăng ký | 2.049.000 |
| 14 chỗ theo đăng ký | 2.221.000 |
| 15 chỗ theo đăng ký | 2.394.000 |
| 16 chỗ theo đăng ký | 3.054.000 |
| 17 chỗ theo đăng ký | 2.718.000 |
| 18 chỗ theo đăng ký | 2.869.000 |
| 19 chỗ theo đăng ký | 3.041.000 |
| 20 chỗ theo đăng ký | 3.191.000 |
| 21 chỗ theo đăng ký | 3.364.000 |
| 22 chỗ theo đăng ký | 3.515.000 |
| 23 chỗ theo đăng ký | 3.688.000 |
| 24 chỗ theo đăng ký | 4.632.000 |
| 25 chỗ theo đăng ký | 4.813.000 |
| Trên 25 chỗ | [4.813.000 + 30.000 x (số chỗ – 25 chỗ)] |
| Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) | 933.000 |
| Xe ô tô chở hàng (xe tải) | |
| Dưới 3 tấn | 853.000 |
| Từ 3 đến 8 tấn | 1.660.000 |
| Trên 8 đến 15 tấn | 2.746.000 |
| Trên 15 tấn | 3.200.000 |
| Biểu phí trong các trường hợp khác | |
| Xe tập lái | 120% của phí xe cùng chủng loại |
| Xe Taxi | 170% của phí xe cùng chủng loại |
| Ô tô chuyên dùng | Xem mô tả chi tiết trong bài viết |
| Đầu kéo rơ-moóc | 150% của phí xe trọng tải trên 15 tấn |
| Xe buýt | Phí xe không kinh doanh vận tải cùng số chỗ |
Lưu ý, đối với xe ô tô chuyên dùng, phí bảo hiểm được tính dựa trên chủng loại và tải trọng tương đương. Cụ thể, xe cứu thương có phí bằng 120% phí bảo hiểm của xe pickup. Xe chở tiền có phí bằng 120% phí bảo hiểm của xe dưới 6 chỗ ngồi. Các loại xe chuyên dùng khác sẽ có mức phí bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng cùng trọng tải. Biểu phí chi tiết này giúp chủ xe dễ dàng xác định chi phí bảo hiểm bắt buộc hàng năm cho phương tiện của mình theo đúng luật giao thông hiện hành.
Các Loại Bảo Hiểm Ô Tô Tự Nguyện Cần Thiết Khác
Ngoài loại hình bảo hiểm TNDS bắt buộc theo luật giao thông, việc tham gia các loại bảo hiểm ô tô tự nguyện là vô cùng cần thiết để bảo vệ tài chính và tài sản của chính chủ xe cùng những người đi cùng. Trong khi bảo hiểm TNDS bắt buộc chỉ bồi thường cho thiệt hại của bên thứ ba, các loại bảo hiểm tự nguyện sẽ chi trả cho những tổn thất phát sinh đối với phương tiện, tính mạng và sức khỏe của người ngồi trên xe trong các tình huống tai nạn hoặc rủi ro khác.
Bảo vệ **xe ô tô** toàn diện với các loại hình **bảo hiểm** phù hợp
Việc kết hợp bảo hiểm bắt buộc và các loại bảo hiểm tự nguyện tạo thành một tấm chắn an toàn toàn diện cho phương tiện và những người liên quan. Dưới đây là một số loại bảo hiểm ô tô tự nguyện phổ biến và hữu ích mà chủ xe nên cân nhắc.
Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự Tự Nguyện
Đây là một hình thức mở rộng phạm vi bảo vệ của bảo hiểm TNDS bắt buộc. Khi tham gia bảo hiểm này, mức trách nhiệm bồi thường cho bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn có lỗi của chủ xe sẽ được nâng cao hơn so với mức tối thiểu bắt buộc. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả phần chênh lệch giữa mức bồi thường thực tế và mức trách nhiệm của bảo hiểm bắt buộc, dựa trên giới hạn mà chủ xe đã chọn khi mua bảo hiểm tự nguyện. Điều này đặc biệt hữu ích trong các vụ tai nạn nghiêm trọng khi thiệt hại vượt quá giới hạn bồi thường của bảo hiểm bắt buộc.
Bảo Hiểm Tai Nạn Cho Người Ngồi Trên Xe
Đây là một cấu phần quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của những người có mặt trên xe vào thời điểm xảy ra tai nạn. Đối tượng được bảo vệ bao gồm lái xe, phụ xe (nếu có) và tất cả hành khách đang ngồi trên xe. Trong mọi tình huống tai nạn, dù lỗi thuộc về ai, loại hình bảo hiểm này sẽ đảm bảo các chi phí y tế, bồi thường tổn thất về thân thể hoặc tính mạng sẽ được giải quyết một cách kịp thời và đầy đủ theo hạn mức đã thỏa thuận. Việc có bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe giúp chủ xe yên tâm hơn về trách nhiệm của mình đối với hành khách.
Bảo Hiểm Thân Vỏ Ô Tô (Bảo Hiểm Vật Chất)
Thường được gọi là bảo hiểm vật chất xe, loại hình này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ giá trị tài sản là chiếc ô tô của bạn. Bảo hiểm thân vỏ chịu trách nhiệm bồi thường cho các tổn thất vật lý phát sinh đối với xe sau một vụ tai nạn, va chạm, hoặc các sự kiện bất ngờ khác như thiên tai, cháy nổ, mất cắp… Các thiệt hại phổ biến như móp méo, biến dạng, trầy xước sơn, hoặc hư hỏng nặng cấu trúc xe đều nằm trong phạm vi bảo hiểm.
Chi phí sửa chữa những hư hỏng này có thể rất lớn, đặc biệt đối với các dòng xe cao cấp. Vì vậy, bảo hiểm thân vỏ là vô cùng hữu ích cho mọi chủ xe, đặc biệt là những người mới lái hoặc thường xuyên di chuyển trong điều kiện giao thông phức tạp, nơi rủi ro va chạm cao. Bảo hiểm này giúp chủ xe giảm bớt gánh nặng tài chính khi xe gặp sự cố.
Bảo Hiểm Ô Tô Hai Chiều
Khái niệm “bảo hiểm hai chiều” thực chất là sự kết hợp của hai loại hình bảo hiểm chính: bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và bảo hiểm vật chất xe (thân vỏ). Khi mua gói bảo hiểm hai chiều, chủ xe sẽ được bảo vệ toàn diện. Thứ nhất, bảo hiểm sẽ chi trả cho thiệt hại của bên thứ ba khi xe gây tai nạn (phần bảo hiểm TNDS bắt buộc). Thứ hai, bảo hiểm cũng sẽ bồi thường cho những tổn thất về thân vỏ, máy móc, thiết bị của chính chiếc xe được bảo hiểm (phần bảo hiểm vật chất). Đây là lựa chọn phổ biến nhất để đảm bảo an tâm tối đa khi sử dụng phương tiện.
Bảo Hiểm Thủy Kích
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tình hình ngập lụt ngày càng phức tạp tại nhiều khu vực đô thị ở Việt Nam, bảo hiểm thủy kích trở nên ngày càng quan trọng. Loại hình bảo hiểm bổ sung này cung cấp sự bảo vệ tài chính cho chủ xe ô tô khi xe bị ngập nước dẫn đến hiện tượng thủy kích (nước tràn vào động cơ gây hư hỏng nghiêm trọng).
Chi phí sửa chữa hoặc thay thế động cơ do thủy kích thường rất cao, có thể lên tới hàng chục hoặc hàng trăm triệu đồng tùy loại xe. Bảo hiểm thủy kích sẽ giúp chi trả các chi phí này. Chủ xe thường có thể mua bảo hiểm thủy kích như một điều khoản bổ sung khi mua bảo hiểm vật chất ô tô. Việc sở hữu bảo hiểm này mang lại sự an tâm đặc biệt khi di chuyển trong mùa mưa bão hoặc các khu vực trũng thấp.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Luật Giao Thông 2024 và Bảo Hiểm
Việc cập nhật các quy định mới và hiểu rõ về bảo hiểm xe là mối quan tâm của nhiều người. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Luật Giao Thông 2024 và các loại hình bảo hiểm dành cho phương tiện giao thông.
Luật giao thông 2024 có những điểm mới nổi bật nào liên quan đến phương tiện đường bộ?
Luật Giao Thông 2024 mang đến một số thay đổi quan trọng liên quan trực tiếp đến phương tiện đường bộ. Nổi bật nhất là việc điều chỉnh mức phí sử dụng đường bộ cho các loại ô tô, áp dụng theo biểu phí mới được quy định. Bên cạnh đó, các quy định về xác định xe quá tải trọng cũng được làm rõ hơn, dựa trên tải trọng trục và tổng trọng lượng xe, có hoặc không có biển báo hạn chế. Một điểm mới khác là việc cho phép một số trường hợp thay đổi xe (không liên quan đến an toàn kỹ thuật) vẫn được đăng kiểm. Cuối cùng, các quy định chi tiết hơn về việc xếp hàng hóa trên phương tiện để đảm bảo an toàn khi di chuyển cũng là một nội dung đáng chú ý.
Mức phí bảo hiểm TNDS bắt buộc cho ô tô thay đổi ra sao?
Mức phí bảo hiểm TNDS bắt buộc đối với ô tô đã được cập nhật theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP và có hiệu lực từ năm 2024. Biểu phí mới chi tiết hơn cho từng loại xe, phân loại theo mục đích sử dụng (kinh doanh vận tải hay không kinh doanh), số chỗ ngồi và tải trọng. Mức phí cụ thể cho từng loại xe đã được trình bày chi tiết trong bảng ở phần trên của bài viết. Việc điều chỉnh mức phí này nhằm đảm bảo quyền lợi bồi thường cho bên thứ ba khi không may xảy ra tai nạn.
Ngoài bảo hiểm TNDS bắt buộc, tôi nên mua thêm loại hình bảo hiểm ô tô nào?
Ngoài bảo hiểm TNDS bắt buộc theo luật giao thông, chủ xe nên cân nhắc mua thêm một hoặc nhiều loại hình bảo hiểm tự nguyện để được bảo vệ toàn diện hơn. Các loại bảo hiểm phổ biến bao gồm bảo hiểm vật chất xe (bồi thường thiệt hại cho chính chiếc xe của bạn), bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe (bảo vệ lái xe và hành khách), bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện (mở rộng hạn mức bồi thường cho bên thứ ba), và bảo hiểm thủy kích (chi trả thiệt hại do xe bị ngập nước). Tùy thuộc vào nhu cầu, điều kiện sử dụng xe và khả năng tài chính mà bạn có thể lựa chọn gói bảo hiểm tự nguyện phù hợp.
Việc nắm bắt kịp thời các thay đổi trong Luật Giao Thông 2024 và hiểu rõ về các loại hình bảo hiểm là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật khi điều khiển phương tiện. Hy vọng thông tin này hữu ích cho hành trình của bạn cùng Brixton Việt Nam.
