Việc nắm rõ thông tin về trạm BOT và mức phí đường bộ là điều thiết yếu đối với bất kỳ ai thường xuyên di chuyển bằng ô tô, đặc biệt là trên các tuyến đường dài. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các trạm thu phí đường bộ hiện có trên khắp Việt Nam, từ Bắc chí Nam, giúp bạn lên kế hoạch di chuyển hiệu quả và tiết kiệm.
Trạm BOT Giao Thông Là Gì?
Trạm BOT (Build-Operate-Transfer), hay còn gọi là trạm thu phí, là một mô hình hợp đồng đối tác công tư (PPP) được áp dụng rộng rãi trong phát triển hạ tầng giao thông. Theo đó, một cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ ký hợp đồng với một nhà đầu tư để xây dựng, nâng cấp hoặc mở rộng một công trình kết cấu hạ tầng, điển hình là đường bộ, cầu cống. Sau khi công trình hoàn thành, nhà đầu tư được quyền kinh doanh, khai thác và thu phí các phương tiện lưu thông trên công trình đó trong một khoảng thời gian xác định để thu hồi vốn đầu tư và lợi nhuận. Khi hết thời hạn hợp đồng, công trình sẽ được chuyển giao lại cho cơ quan nhà nước quản lý và vận hành.
Mục đích chính của việc triển khai các dự án BOT giao thông là nhằm huy động nguồn vốn từ khu vực tư nhân, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước trong việc phát triển hệ thống giao thông quốc gia. Nguồn thu từ phí đường bộ không chỉ giúp nhà đầu tư hoàn vốn mà còn được sử dụng để duy trì, bảo trì, và tiếp tục nâng cấp các tuyến đường thuộc dự án trạm thu phí đó, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tham gia giao thông. Mô hình này giúp đẩy nhanh tốc độ xây dựng hạ tầng, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Trạm thu phí BOT và ý nghĩa của việc thu phí đường bộ
Lịch Sử Và Vai Trò Của Trạm BOT Tại Việt Nam
Mô hình trạm BOT bắt đầu được triển khai tại Việt Nam từ những năm đầu thập niên 2000, nhằm khắc phục tình trạng thiếu hụt nguồn vốn ngân sách cho đầu tư hạ tầng giao thông. Giai đoạn đầu, các dự án BOT chủ yếu tập trung vào việc nâng cấp, mở rộng các tuyến quốc lộ hiện hữu, đặc biệt là Quốc lộ 1A, tuyến đường huyết mạch chạy dọc đất nước. Sau đó, mô hình này được mở rộng sang các dự án đường cao tốc và cầu lớn, góp phần quan trọng vào việc hoàn thiện mạng lưới giao thông quốc gia.
Vai trò của các trạm thu phí này không chỉ dừng lại ở việc huy động vốn. Chúng còn góp phần nâng cao chất lượng đường sá, rút ngắn thời gian di chuyển và giảm thiểu chi phí vận tải cho doanh nghiệp và người dân. Tuy nhiên, việc phát triển các trạm BOT cũng đi kèm với những thách thức về khoảng cách giữa các trạm, mức phí và tính minh bạch trong quản lý, đòi hỏi sự điều chỉnh liên tục từ phía cơ quan quản lý nhà nước để đảm bảo hài hòa lợi ích của nhà đầu tư, người sử dụng và xã hội. Việc nắm rõ danh sách trạm thu phí và các quy định liên quan là cần thiết cho mọi tài xế.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Kích Thước Cửa Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Lắp Màn Hình DVD Xe Ô Tô: Lợi Ích & Hỗ Trợ Dòng Xe Nào?
- Đua Xe Ô Tô Đồ Chơi: Khám Phá Bộ Xe Tải 3 Tầng Kèm Đường Đua
- Lựa Chọn Hãng Xe Đi Hạ Long Thuận Tiện Từ Hà Nội
- Lựa Chọn Xe Đạp Điện Phù Hợp Nhu Cầu Di Chuyển
Từ Bắc Vào Nam Có Bao Nhiêu Trạm Thu Phí Trên Toàn Quốc?
Theo thống kê từ Bộ Giao thông Vận tải, Việt Nam hiện có một hệ thống trạm thu phí đường bộ khá dày đặc trải dài từ Bắc vào Nam. Tổng cộng có tới 88 trạm thu phí BOT trên toàn quốc, trong đó có khoảng 67 trạm đang hoạt động tích cực và 21 trạm khác đang trong quá trình chuẩn bị hoặc chưa triển khai thu phí. Sự phân bố này nhằm mục đích quản lý và thu phí các dự án giao thông đã hoàn thành, phục vụ cho việc hoàn vốn đầu tư và duy tu bảo dưỡng.
Đặc biệt, chỉ riêng trên Quốc lộ 1A, tuyến đường xương sống của đất nước, đã có tới 40 trạm thu phí đang vận hành. Khoảng cách trung bình giữa các trạm thu phí trên tuyến này là khoảng 62km. Con số này cho thấy mật độ các trạm thu phí là khá cao, đòi hỏi người lái xe cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính và thông tin khi di chuyển qua các tuyến đường này, đặc biệt là khi có lộ trình dài từ Bắc vào Nam.
Danh Sách Các Trạm Thu Phí Trên Toàn Quốc
Việt Nam được chia thành ba khu vực địa lý chính: Bắc Bộ, Trung Bộ và Nam Bộ, và mỗi khu vực đều có một lượng lớn các trạm thu phí đường bộ quan trọng. Việc nắm rõ vị trí cụ thể của từng trạm BOT giúp người lái xe có thể tính toán lộ trình và chi phí di chuyển một cách chính xác hơn, tránh những bất ngờ không mong muốn trên hành trình. Các trạm thu phí này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển mạng lưới giao thông quốc gia.
Danh Sách Các Trạm Thu Phí Đường Bộ Khu Vực Bắc Bộ
Khu vực Bắc Bộ là nơi tập trung nhiều tuyến đường quan trọng, nối liền các trung tâm kinh tế lớn. Các trạm thu phí tại đây không chỉ phục vụ các tuyến quốc lộ mà còn nằm trên các tuyến cao tốc huyết mạch, giúp kết nối các tỉnh, thành phố và thúc đẩy giao thương. Việc quản lý các trạm BOT tại đây đòi hỏi sự đồng bộ và hiệu quả để đảm bảo lưu thông thông suốt.
- Trạm Pháp Vân (Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội) – Cầu Giẽ (Hà Nam) – Cao Bồ Ninh Bình (ĐCT Cầu Giẽ – Ninh Bình, Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định) – Hà Nội.
- Trạm Quất Lưu: Số 2 Km26+200 quốc lộ 2, Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc.
- Trạm tuyến cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – Hạ Long có điểm đầu: Vành đai 3, Hà Nội (cách mố Bắc cầu Thanh Trì 1.025m) và điểm cuối: Quốc lộ 18, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
- Trạm cầu Bạch Đằng: Cao tốc Hạ Long – Hải Phòng, Liên Vị, Yên Hưng, Quảng Ninh.
- Trạm Bắc Giang – Lạng Sơn gồm có 5 trạm: Trạm tuyến chính Km104 xã Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang; trạm phụ quốc lộ 37, Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang; trạm phụ TL242, Hồ Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn; trạm thu phụ QLT279, Quang Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn; trạm thu phụ Km45, Mai Sao, Chi Lăng, Lạng Sơn.
- Trạm Kiến Xương: Km13+250 đường 39B, Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình.
- Trạm Miếu Ông Cù: Tân Uyên, Bình Dương (thực tế đây là trạm ở Nam Bộ).
- Trạm Mỹ Lộc Nam Định: Quốc lộ 21B, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam Định.
- Trạm Ninh Lộc: Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa (thực tế đây là trạm ở Trung Bộ).
- Trạm Nội Bài – Bắc Thăng Long: Đường Võ Văn Kiệt mới, Hà Nội.
- Trạm Phù Đổng: Phúc Lợi, Hà Nội.
- Trạm Vĩnh Yên: Quốc lộ 2A, Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc.
Danh Sách Các Trạm Thu Phí Đường Bộ Khu Vực Trung Bộ
Khu vực Trung Bộ với địa hình đặc trưng, nhiều đèo dốc và hầm đường bộ, cũng là nơi có nhiều trạm thu phí quan trọng. Các dự án BOT tại đây thường tập trung vào việc cải tạo các đoạn đường khó đi, xây dựng hầm xuyên núi, giúp việc di chuyển giữa các tỉnh miền Trung trở nên an toàn và nhanh chóng hơn. Việc biết trước danh sách trạm thu phí này rất hữu ích cho các hành trình dài.
- Trạm Tào Xuyên – Thanh Hóa: Km 286+397 quốc lộ 1, Bỉm Sơn, Thanh Hóa.
- Trạm Hoàng Mai – Nghệ An: Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu, Nghệ An.
- Trạm Bến Thủy 2 – Nghệ An: Xuân An, Hưng Nguyên, Hà Tĩnh.
- Trạm Cầu Rác Hà Tĩnh 35: Cẩm Trung, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh.
- Trạm Ba Đồn – Quảng Bình: Ba Đồn, Quảng Bình.
- Trạm Quán Hàu – Quảng Bình: Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình.
- Trạm Hồ Xá Quảng Trị 35: Quảng Trị.
- Trạm Phú Bài (Phú Lộc) – Huế: AH1, Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế.
- Trạm Bắc Hải Vân – Huế: Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế.
- Trạm Hòa Phước Quảng Nam 35.
- Trạm Tam Kỳ: Km998, Tam Kỳ, Quảng Nam.
- Trạm Núi Thành – Quảng Nam.
- Trạm Thạch Tán (Tư Nghĩa) – Quảng Ngãi: AH1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi.
- Trạm Bắc Bình Định – Bình Định: Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định.
- Trạm Nam Bình Định – Bình Định: Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định.
- Trạm Bàn Thạch – Phú Yên: An Dân, thị xã Sông Cầu, Phú Yên.
- Trạm hầm Cổ Mã + đèo Cả Kho (2 trạm) – Phú Yên.
- Trạm Ninh An – Ninh Hòa: Quốc lộ 1, Ninh Hòa, Khánh Hòa.
- Trạm Cam Thịnh – Cam Ranh: Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa.
- Trạm Cà Ná – Ninh Thuận: Ninh Phước, Ninh Thuận.
- Trạm Sông Lũy – Bình Thuận: 683G+CGC, Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận.
- Trạm Sông Phan – Bình Thuận: Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận.
Danh Sách Các Trạm Thu Phí Đường Bộ Khu Vực Nam Bộ
Khu vực Nam Bộ, với mật độ dân cư và kinh tế phát triển năng động, có nhiều trạm thu phí trên các tuyến đường trọng điểm, bao gồm các tuyến cao tốc và các tuyến quốc lộ nối liền các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long với TP.HCM. Các trạm BOT tại đây góp phần giảm thiểu tắc nghẽn và cải thiện năng lực vận tải, phục vụ hiệu quả cho hoạt động thương mại và du lịch.
- Trạm Dầu Giây – Đồng Nai: ĐCT TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây, Xuân Thạnh, Thống Nhất, Đồng Nai.
- Trạm thu phí Suối Giữa: Nằm trên Đại lộ Bình Dương, Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương.
- Trạm thu phí Lái Thiêu: 44 ĐT745, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương.
- Trạm Long Thành – Đồng Nai: QX84+3JM, Long Thành, Đồng Nai.
- Trạm cầu Phú Mỹ – TP.HCM: Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, TP.HCM.
- Trạm Nguyễn Văn Linh (2 trạm): 702 Nguyễn Văn Linh, Tân Hưng, quận 7, TP.HCM.
- Trạm Trung Lương – TP.HCM: Bình Chánh, TP.HCM.
- Trạm Cai Lậy – Tiền Giang: Cai Lậy, Tiền Giang.
- Trạm thu phí cầu Rạch Chiếc: Xa lộ Hà Nội, TP.HCM.
- Trạm Cái Răng: Cái Răng, Cần Thơ.
- Trạm Chơn Thành: 9J7H+H3J, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước.
- Trạm Bình Thắng: 251-227, ĐT743A, Bình An, Dĩ An, Bình Dương.
- Trạm Bàu Cá: Trảng Bom, Đồng Nai.
- Trạm Bình Thung: 159 Bình Thung, Xã Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương.
- Trạm thu phí An Sương – An Lạc: 562 quốc lộ 1A, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM.
- Trạm Bến Lức: An Thạnh, Bến Lức, Long An.
- Trạm Trà Canh: Trà Canh, Sóc Trăng.
Danh Sách Và Mức Phí Các Trạm Thu Phí Từ Hà Nội Vào Sài Gòn
Hành trình từ Hà Nội vào Sài Gòn là một trong những lộ trình dài nhất và đi qua nhiều trạm thu phí nhất. Việc ước tính chi phí cầu đường trước chuyến đi giúp người lái xe có sự chuẩn bị tốt nhất. Mức phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại phương tiện di chuyển, với 5 nhóm xe cơ bản được phân loại theo ghế ngồi và tải trọng. Việc nắm rõ bảng giá này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hành trình suôn sẻ và tiết kiệm.
Dưới đây là bảng tổng hợp các trạm thu phí tiêu biểu trên tuyến đường từ Hà Nội đến TP.HCM và mức phí tương ứng cho từng loại xe. Bảng này cung cấp cái nhìn tổng quan về chi phí cần thiết cho một chuyến đi xuyên Việt.
STT | Tên trạm | Giá vé (đồng/ lượt) |
---|---|---|
Xe loại 1 | ||
1 | Trạm Pháp Vân – Cao Bồ (Hà Nội – Ninh Bình) | 105.000 |
2 | Trạm Hoàng Mai (Nghệ An) | 35.000 |
3 | Trạm Bến Thủy 2 (Nghệ An) | 44.000 |
4 | Trạm Ba Đồn (Quảng Bình) | 35.000 |
5 | Trạm Quán Hàu (Quảng Bình) | 35.000 |
6 | Trạm Hồ Xá ( Quảng Trị) | 35.000 |
7 | Trạm Phú Bài (Phú Lộc, Huế) | 35.000 |
8 | Trạm Bắc Hải Vân (Huế) | 110.000 |
9 | Trạm cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 180.000 |
10 | Trạm Thạch Tán (Tư Nghĩa, Quảng Ngãi) | 35.000 |
11 | Trạm Bắc Bình Định (Bình Định) | 35.000 |
12 | Trạm Nam Bình Định (Bình Định) | 35.000 |
13 | Trạm hầm Cù Mông (Bình Định) | 60.000 |
14 | Trạm An Dân (Phú Yên) | 35.000 |
15 | Trạm hầm đèo Cả (Phú Yên) | 90.000 |
16 | Trạm Ninh An (Ninh Hòa, Khánh Hòa) | 35.000 |
17 | Trạm Cam Thịnh (Cam Ranh, Khánh Hòa) | 35.000 |
18 | Trạm Cà Ná (Ninh Thuận) | 35.000 |
19 | Trạm Sông Lũy (Bình Thuận) | 35.000 |
20 | Trạm Sông Phan (Bình Thuận) | 35.000 |
21 | Trạm cao tốc Dầu Giây – Long Thành (TPHCM) | 100.000 |
Tổng chi phí cầu đường khi di chuyển qua các trạm thu phí từ Hà Nội vào Sài Gòn có thể lên tới khoảng 1.090.000 đồng đối với xe loại 1. Đây là một khoản phí đáng kể cần được tính toán trong tổng chi phí của chuyến đi. Các trường hợp được miễn phí qua trạm BOT bao gồm: xe cứu thương, cứu hỏa, xe chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh (xe tăng, xe bọc thép, xe kéo pháo, xe chở lực lượng vũ trang, xe cơ giới đường bộ mang biển đỏ, chữ và số màu trắng dập chìm), xe máy nông nghiệp, lâm nghiệp, xe hộ đê, làm nhiệm vụ khẩn cấp chống bão lụt, xe đưa tang và đoàn xe có hộ tống, dẫn đường.
Danh Sách Các Trạm Thu Phí Trên Quốc Lộ 1A
Quốc lộ 1A là tuyến đường huyết mạch xuyên Việt, có vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống giao thông và kinh tế của Việt Nam. Tuyến đường này được đầu tư nâng cấp và mở rộng liên tục, đồng thời cũng là nơi tập trung số lượng lớn các trạm thu phí. Với 40 trạm BOT trên toàn tuyến, trung bình cứ khoảng 62km lại có một trạm thu phí đường bộ, điều này đòi hỏi người lái xe phải cập nhật thông tin thường xuyên để có hành trình thuận tiện.
Dưới đây là danh sách các trạm thu phí tiêu biểu trên Quốc lộ 1A, được liệt kê theo chiều từ Nam ra Bắc, giúp bạn dễ dàng theo dõi và lên kế hoạch di chuyển trên tuyến đường quan trọng này.
- Trạm Trà Canh: Trà Canh, Sóc Trăng.
- Trạm Cái Răng: Cái Răng, Cần Thơ.
- Trạm Cai Lậy – Tiền Giang: Cai Lậy, Tiền Giang.
- Trạm Trung Lương – TP.HCM: Bình Chánh, TP.HCM.
- Trạm Nguyễn Văn Linh (2 trạm): 702 Nguyễn Văn Linh, Tân Hưng, quận 7, TP.HCM.
- Trạm cầu Phú Mỹ – TP.HCM: Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, TP.HCM.
- Trạm Long Thành – Đồng Nai: QX84+3JM, Long Thành, Đồng Nai.
- Trạm Dầu Giây – Đồng Nai: ĐCT TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây, Xuân Thạnh, Thống Nhất, Đồng Nai.
- Trạm Sông Phan – Bình Thuận: Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận.
- Trạm Sông Lũy – Bình Thuận: 683G+CGC, Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận.
- Trạm Cà Ná – Ninh Thuận: Ninh Phước, Ninh Thuận.
- Trạm Cam Thịnh – Cam Ranh: Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa.
- Trạm Ninh An – Ninh Hòa: Quốc lộ 1, Ninh Hòa, Khánh Hòa.
- Trạm hầm Cổ Mã + đèo Cả Kho (2 trạm) – Phú Yên.
- Trạm Bàn Thạch – Phú Yên: An Dân, thị xã Sông Cầu, Phú Yên.
- Trạm Nam Bình Định – Bình Định: Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định.
- Trạm Bắc Bình Định – Bình Định: Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định.
- Trạm Thạch Tán (Tư Nghĩa) – Quảng Ngãi: AH1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi.
- Trạm Núi Thành – Quảng Nam.
- Trạm Hòa Phước Quảng Nam 35.
- Trạm Bắc Hải Vân – Huế: Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế.
- Trạm Phú Bài (Phú Lộc) – Huế: AH1, Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế.
- Trạm Hồ Xá Quảng Trị 35.
- Trạm Quán Hàu – Quảng Bình: Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình.
- Trạm Ba Đồn – Quảng Bình: Ba Đồn, Quảng Bình.
- Trạm Cầu Rác Hà Tĩnh 35: Cẩm Trung, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh.
- Trạm Bến Thủy 2 – Nghệ An: Xuân An, Hưng Nguyên, Hà Tĩnh.
- Trạm Hoàng Mai – Nghệ An: Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu, Nghệ An.
- Trạm Tào Xuyên – Thanh Hóa: Km 286+397 quốc lộ 1, Bỉm Sơn, Thanh Hóa.
- Trạm Pháp Vân – Cầu Giẽ – Cao Bồ Ninh Bình – Hà Nội (4 trạm).
Bảng Giá Trạm Thu Phí Bắc Nam Quốc Lộ 1A
Mức giá vé tại các trạm thu phí trên Quốc lộ 1A thường dao động và được quy định cụ thể cho từng loại phương tiện. Trung bình, mức phí cho một lượt đi qua một trạm BOT khoảng 35.000 VNĐ, tuy nhiên con số này có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào địa điểm và loại hình đường (quốc lộ, cao tốc). Việc hiểu rõ các nhóm phương tiện và giá vé tương ứng là điều kiện tiên quyết để dự trù kinh phí cho chuyến đi.
Bảng Giá Các Trạm Thu Phí Trên Tuyến Quốc Lộ 1A
Bảng giá vé dưới đây tổng hợp chi phí cho các loại phương tiện khi di chuyển qua các trạm thu phí trên tuyến Quốc lộ 1A. Các mức phí này được áp dụng cho toàn bộ các trạm BOT trên tuyến, giúp người lái xe có thể dễ dàng tính toán tổng chi phí cho hành trình dài.
Phương tiện giao thông chịu phí | Giá vé (VNĐ) |
---|---|
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; | 865.000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; | 1.238.000 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; | 1.823.000 |
Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet | 2.975.000 |
Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet | 4.540.000 |
Bảng Giá Thu Phí Tuyến Pháp Vân – Cao Bồ
Tuyến cao tốc Pháp Vân – Cao Bồ là một trong những tuyến đường quan trọng ở phía Bắc, kết nối Hà Nội với các tỉnh phía Nam đồng bằng sông Hồng. Mức thu phí trên tuyến này có sự khác biệt so với Quốc lộ 1A do đặc điểm là đường cao tốc, được đầu tư đồng bộ và hiện đại hơn. Bảng giá vé dưới đây sẽ cung cấp chi tiết cho từng loại phương tiện khi qua các trạm BOT trên tuyến Pháp Vân – Cao Bồ.
Phương tiện giao thông chịu phí | Giá vé (VNĐ) |
---|---|
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; | 955.000 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; | 1.325.000 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; | 1.978.000 |
Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet | 3.150.000 |
Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet | 4.805.000 |
Bảng Giá Thu Phí Cao Tốc Từ Bắc Đến Nam
Hệ thống đường cao tốc tại Việt Nam, đặc biệt là tuyến cao tốc Bắc Nam (ký hiệu CT01), đang được hoàn thiện dần, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển liên tỉnh. Tuyến cao tốc này có tổng chiều dài lên tới 1811 km, bắt đầu từ nút giao Pháp Vân (Hà Nội) và kết thúc tại nút giao Chà Và (Cần Thơ). Việc di chuyển trên cao tốc giúp rút ngắn đáng kể thời gian và tăng cường an toàn, mặc dù mức phí thường cao hơn so với quốc lộ. Tuyến cao tốc Bắc Nam đi qua 16 đoạn tuyến và điểm nút chính, bao gồm các địa điểm như Hà Nội, Ninh Bình, Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Quảng Trị, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định, Nha Trang, Phan Thiết, Dầu Giây, Long Thành, Bến Lức, Trung Lương, Mỹ Thuận và Cần Thơ.
Tổng quan về các tuyến cao tốc từ Bắc vào Nam
Bảng Phí Cao Tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ, Cầu Giẽ – Ninh Bình
Tuyến cao tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ và Cầu Giẽ – Ninh Bình là một phần quan trọng của hệ thống cao tốc phía Bắc, giúp kết nối thủ đô Hà Nội với các tỉnh phía Nam như Hà Nam, Ninh Bình. Các trạm thu phí trên tuyến này được đặt ở nhiều điểm ra/vào, và mức phí được tính dựa trên quãng đường di chuyển và loại phương tiện. Bảng dưới đây cung cấp chi tiết về giá vé cho từng chặng đường cụ thể.
Lộ trình | Phương tiện giao thông chịu phí (Vé lượt) |
---|---|
Loại 1 | |
Pháp Vân – Thường Tín | 10.000 VNĐ |
Pháp Vân – Vạn Điểm | 25.000 VNĐ |
Pháp Vân – Đại Xuyên | 35.000 VNĐ |
Pháp Vân – Hà Nam | 35.000 VNĐ |
Pháp Vân – Vực Vòng | 50.000 VNĐ |
Pháp Vân – Liêm Tuyền | 65.000 VNĐ |
Pháp Vân – Cao Bồ | 105.000 VNĐ |
Phí Cao Tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi
Cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi là một phần của trục cao tốc Bắc Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tỉnh duyên hải miền Trung. Hệ thống trạm thu phí trên tuyến này được thiết kế để phục vụ việc thu phí tự động không dừng (ETC) và thu phí một dừng, đảm bảo luồng giao thông thông suốt. Mức phí cao tốc được tính theo từng chặng và loại xe, phản ánh chiều dài và mức độ sử dụng đường.
Bảng Phí Cao Tốc Chặng Túy Loan
Phương tiện giao thông chịu phí | Lộ trình |
---|---|
Túy Loan – Phong Thử | |
Loại 1 | 20.000 VNĐ |
Loại 2 | 30.000 VNĐ |
Loại 3 | 40.000 VNĐ |
Loại 4 | 50.000 VNĐ |
Loại 5 | 80.000 VNĐ |
Bảng Phí Chặng Cao Tốc Phong Thử, Hà Lam
Phương tiện giao thông chịu phí | Lộ trình |
---|---|
Phong Thử – Quảng Ngãi | |
Loại 1 | 180.000 VNĐ |
Loại 2 | 260.000 VNĐ |
Loại 3 | 350.000 VNĐ |
Loại 4 | 440.000 VNĐ |
Loại 5 | 710.000 VNĐ |
Bảng Phí Chặng Tam Kỳ
Phương tiện giao thông chịu phí | Lộ trình |
---|---|
Tam Kỳ – Chu Lai | |
Loại 1 | 30.000 VNĐ |
Loại 2 | 40.000 VNĐ |
Loại 3 | 50.000 VNĐ |
Loại 4 | 70.000 VNĐ |
Loại 5 | 110.000 VNĐ |
Bảng Phí Chặng Chu Lai – Dung Quất Tới Cao Tốc Quảng Ngãi
Phương tiện giao thông chịu phí | Lộ trình |
---|---|
Chu Lai – Quảng Ngãi | |
Loại 1 | 70.000 VNĐ |
Loại 2 | 110.000 VNĐ |
Loại 3 | 140.000 VNĐ |
Loại 4 | 180.000 VNĐ |
Loại 5 | 290.000 VNĐ |
Bảng Phí Cao Tốc Long Thành – Dầu Giây
Cao tốc Long Thành – Dầu Giây là tuyến đường huyết mạch nối TP.HCM với các tỉnh phía Đông Nam Bộ, đồng thời là cửa ngõ ra vào sân bay quốc tế Long Thành trong tương lai. Trạm thu phí trên tuyến này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết giao thông và duy trì chất lượng đường. Mức phí được áp dụng linh hoạt theo từng chặng và loại xe, đảm bảo công bằng cho người sử dụng.
Phương tiện giao thông chịu phí | Lộ trình |
---|---|
Long Phước – QL51 | |
Loại 1 | 40.000 VNĐ |
Loại 2 | 60.000 VNĐ |
Loại 3 | 80.000 VNĐ |
Loại 4 | 100.000 VNĐ |
Loại 5 | 160.000 VNĐ |
Công Nghệ Thu Phí Không Dừng (ETC) Và Những Lợi Ích Mang Lại
Trong nỗ lực hiện đại hóa hệ thống trạm thu phí đường bộ, Việt Nam đã và đang triển khai mạnh mẽ hệ thống thu phí điện tử không dừng (ETC). Công nghệ này cho phép các phương tiện đi qua trạm BOT mà không cần dừng lại để trả tiền mặt, giúp tiết kiệm thời gian, giảm ùn tắc giao thông và nâng cao hiệu quả vận hành. Mỗi phương tiện sẽ được dán một thẻ định danh (E-tag) trên kính hoặc đèn xe, liên kết với một tài khoản giao thông chứa số tiền trả phí.
Khi xe đi qua làn thu phí ETC, hệ thống sẽ tự động nhận diện thẻ và trừ tiền trong tài khoản. Lợi ích của ETC là rất rõ ràng: giảm thời gian chờ đợi tại trạm thu phí, tiết kiệm nhiên liệu, giảm ô nhiễm môi trường do xe không phải dừng đỗ và khởi động lại, đồng thời tăng cường minh bạch trong quản lý doanh thu. Mặc dù vẫn còn một số thách thức trong việc phổ biến và đồng bộ hóa, ETC được kỳ vọng sẽ trở thành hình thức thu phí chủ đạo trong tương lai, mang lại trải nghiệm di chuyển thuận tiện hơn cho người lái xe trên các tuyến cao tốc và quốc lộ.
Các Mức Phạt Khi Đi Qua Trạm Thu Phí Đường Bộ
Việc tuân thủ các quy định giao thông tại các trạm thu phí BOT là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và thông suốt cho tất cả các phương tiện. Bên cạnh việc nắm rõ mức phí, người lái xe cũng cần lưu ý các lỗi vi phạm phổ biến có thể bị xử phạt nghiêm khắc. Các quy định này được ban hành để duy trì trật tự và giảm thiểu rủi ro tai nạn tại những khu vực thường có mật độ giao thông cao.
Ô Tô Đi Vào Làn Của Xe Máy Để Tránh Trạm Thu Phí Đường Bộ
Hành vi cố tình điều khiển ô tô đi vào làn đường dành riêng cho xe máy nhằm trốn tránh việc trả phí hoặc để vượt các hàng chờ là một vi phạm nghiêm trọng. Theo Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, việc không chấp hành hiệu lệnh của biển báo hiệu, vạch kẻ đường sẽ bị phạt từ 300.000 – 400.000 đồng. Nghiêm trọng hơn, nếu người điều khiển xe đi không đúng phần đường hoặc làn đường quy định, mức phạt có thể lên tới 4-6 triệu đồng và bị tước giấy phép lái xe từ 1-3 tháng. Đặc biệt, nếu hành vi này gây ra tai nạn giao thông, tài xế có thể bị tước Giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng.
Đi Vào Làn Thu Phí Tự Động Trong Khi Không Dán Thẻ Thu Phí
Làn thu phí tự động không dừng (ETC) được thiết kế riêng cho các phương tiện đã dán thẻ và có đủ số dư trong tài khoản. Nếu một xe không gắn thẻ đầu cuối hoặc tài khoản thu phí không đủ tiền để chi trả mà cố tình đi vào làn này, người lái xe sẽ bị xử phạt hành chính. Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung theo Nghị định 123), mức phạt cho hành vi này là từ 2-3 triệu đồng, kèm theo việc tước giấy phép lái xe từ 1-3 tháng. Điều này nhằm đảm bảo tính hiệu quả và công bằng của hệ thống thu phí tự động.
Dừng Đỗ Tại Trạm Thu Phí Quá 5 Phút
Tại hầu hết các trạm thu phí BOT đều có biển báo “Cấm dừng xe quá 5 phút” được đặt cách cabin thu phí khoảng 50 mét. Mục đích của quy định này là để ngăn chặn tình trạng ùn tắc giao thông, đặc biệt vào các giờ cao điểm. Việc dừng đỗ phương tiện quá thời gian cho phép không chỉ gây cản trở các xe phía sau mà còn tiềm ẩn nguy cơ tai nạn. Nếu vi phạm, tài xế có thể bị phạt từ 1 – 2 triệu đồng nếu gây ùn tắc giao thông (điểm đ khoản 4), hoặc từ 3 – 5 triệu đồng nếu không chấp hành hiệu lệnh, hướng dẫn của người điều khiển giao thông (điểm b khoản 5). Trong trường hợp nghiêm trọng gây hậu quả lớn, tài xế thậm chí có thể bị xử lý hình sự theo tội danh “Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ” (Điều 260 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017).
Biển báo lỗi dừng đỗ tại trạm thu phí quá 5 phút
Không Đảm Bảo Khoảng Cách An Toàn Giữa Các Xe
Việc duy trì khoảng cách an toàn giữa các phương tiện là một nguyên tắc cơ bản và cực kỳ quan trọng khi tham gia giao thông, đặc biệt tại khu vực trạm thu phí nơi có nhiều xe di chuyển chậm hoặc dừng đỗ. Các trạm BOT thường đặt biển báo “cự ly tối thiểu giữa hai xe” để nhắc nhở tài xế. Nếu không tuân thủ quy định này và để khoảng cách quá gần, tiềm ẩn nguy cơ va chạm liên hoàn, người lái xe sẽ phải chịu mức phạt từ 800 nghìn đồng – 1 triệu đồng (điểm 1 khoản 3). Đây là quy định nhằm đảm bảo an toàn và trật tự, giúp luồng giao thông qua trạm thu phí được diễn ra một cách thuận lợi và an toàn nhất.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Rõ Thông Tin Trạm BOT Cho Người Lái Xe
Việc trang bị đầy đủ kiến thức về trạm BOT và mức phí đường bộ không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người lái xe. Đầu tiên, nó giúp tài xế chủ động trong việc dự trù chi phí cho chuyến đi, tránh tình trạng thiếu tiền hoặc bất ngờ về các khoản phí phát sinh. Thứ hai, việc hiểu rõ các quy định về làn đường, khoảng cách an toàn và thời gian dừng đỗ tại trạm thu phí giúp tài xế tuân thủ luật giao thông, tránh bị xử phạt và đảm bảo an toàn cho bản thân cũng như những người tham gia giao thông khác.
Bên cạnh đó, việc cập nhật thông tin về các trạm thu phí mới hoặc những thay đổi về mức phí giúp người lái xe lựa chọn lộ trình tối ưu, đặc biệt là trên các tuyến đường dài như từ Bắc vào Nam. Sự phát triển của công nghệ thu phí không dừng (ETC) cũng đòi hỏi người dùng phải tìm hiểu và làm quen để tận dụng tối đa lợi ích mà hệ thống này mang lại. Nắm vững những thông tin này chính là chìa khóa để mỗi chuyến đi trên đường trở nên an toàn, thuận tiện và hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Trạm BOT và Thu phí đường bộ
1. Trạm BOT là gì và mục đích của nó?
Trạm BOT là một điểm thu phí giao thông, nơi các phương tiện phải trả tiền để đi qua một công trình hạ tầng (đường, cầu, hầm) được xây dựng theo hình thức hợp đồng Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao. Mục đích chính là để nhà đầu tư thu hồi vốn và lợi nhuận, đồng thời chi trả cho việc bảo trì, nâng cấp tuyến đường.
2. Việt Nam hiện có tổng cộng bao nhiêu trạm thu phí BOT đang hoạt động?
Theo thông tin từ Bộ Giao thông Vận tải, hiện có khoảng 67 trạm thu phí BOT đang hoạt động trên toàn quốc, trong tổng số 88 trạm đã được phê duyệt.
3. Thu phí không dừng (ETC) là gì và lợi ích của việc sử dụng nó?
Thu phí không dừng (ETC) là hệ thống cho phép xe đi qua trạm thu phí mà không cần dừng lại, thông qua thẻ E-tag được dán trên xe và tài khoản liên kết. Lợi ích của ETC bao gồm tiết kiệm thời gian, giảm ùn tắc, tiết kiệm nhiên liệu, giảm ô nhiễm và tăng cường minh bạch.
4. Những trường hợp nào được miễn thu phí khi đi qua trạm BOT?
Các trường hợp được miễn phí bao gồm: xe cứu thương, cứu hỏa; xe chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh; xe máy nông nghiệp, lâm nghiệp; xe hộ đê, làm nhiệm vụ khẩn cấp chống bão lụt; xe đưa tang; và đoàn xe có hộ tống, dẫn đường.
5. Các loại phương tiện được phân loại như thế nào để tính phí tại trạm BOT?
Các phương tiện thường được phân loại thành 5 loại dựa trên số ghế ngồi và tải trọng:
- Loại 1: Xe dưới 12 ghế, tải trọng dưới 2 tấn, xe buýt công cộng.
- Loại 2: Xe từ 12 đến 30 ghế, tải trọng từ 2 đến dưới 4 tấn.
- Loại 3: Xe từ 31 ghế trở lên, tải trọng từ 4 đến dưới 10 tấn, xe đầu kéo không rơ mooc.
- Loại 4: Xe tải trọng từ 10 đến dưới 18 tấn, xe container 20 feet.
- Loại 5: Xe tải trọng từ 18 tấn trở lên, xe container 40 feet.
6. Mức phạt khi đi vào làn ETC mà không đủ điều kiện là bao nhiêu?
Người điều khiển xe không đủ điều kiện để thu phí ETC (không gắn thẻ hoặc không đủ tiền trong tài khoản) mà đi vào làn ETC sẽ bị phạt từ 2-3 triệu đồng và bị tước giấy phép lái xe 1-3 tháng.
7. Quốc lộ 1A có bao nhiêu trạm thu phí?
Quốc lộ 1A là tuyến đường có số lượng trạm thu phí dày đặc nhất, với khoảng 40 trạm đang hoạt động, trung bình cứ 62km có một trạm.
8. Làm thế nào để tra cứu thông tin về các trạm thu phí cụ thể và mức phí của chúng?
Bạn có thể tra cứu thông tin trên các ứng dụng bản đồ giao thông, các trang web chính thức của Bộ Giao thông Vận tải hoặc các đơn vị quản lý trạm BOT, và cập nhật thông tin từ các bài viết chuyên đề như của Brixton Việt Nam.
9. Tổng chi phí cầu đường khi đi từ Bắc vào Nam cho xe ô tô loại 1 là khoảng bao nhiêu?
Đối với xe loại 1, tổng chi phí cầu đường khi di chuyển qua các trạm thu phí từ Hà Nội vào Sài Gòn trên các tuyến quốc lộ và cao tốc tiêu biểu ước tính khoảng 1.090.000 đồng cho một lượt đi.
10. Tại sao việc nắm rõ các quy định tại trạm thu phí lại quan trọng?
Việc nắm rõ các quy định giúp tài xế tránh vi phạm và bị phạt, đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác, đồng thời giúp hành trình di chuyển qua các trạm BOT diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Việc nắm vững thông tin về trạm BOT và mức phí đường bộ trên toàn quốc là vô cùng cần thiết cho mọi người lái xe. Điều này không chỉ giúp bạn chủ động lên kế hoạch tài chính cho chuyến đi mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định giao thông, giúp hành trình di chuyển an toàn và thuận lợi hơn. Hy vọng bài viết này của Brixton Việt Nam đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích cho bạn.