Toyota là thương hiệu ô tô có vị thế vững chắc tại thị trường Việt Nam, luôn được đông đảo người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn. Với danh mục sản phẩm đa dạng, từ xe đô thị nhỏ gọn, sedan truyền thống đến SUV và MPV đa dụng, việc nắm bắt bảng giá xe Toyota là thông tin thiết yếu. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về giá bán các dòng xe Toyota hiện hành, giúp bạn đọc có thêm cơ sở tham khảo trước khi quyết định mua xe.
Tổng Quan Về Thương Hiệu Toyota Tại Việt Nam
Toyota Motor Corporation, một tập đoàn ô tô hàng đầu thế giới có trụ sở tại Nhật Bản, đã có mặt và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong nhiều thập kỷ. Sự hiện diện của Toyota tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc nhập khẩu và phân phối xe, mà còn bao gồm hoạt động sản xuất và lắp ráp nội địa thông qua công ty Toyota Việt Nam (TMV). Điều này đã giúp Toyota xây dựng một mạng lưới đại lý rộng khắp và tạo dựng được lòng tin vững chắc từ phía khách hàng nhờ vào chất lượng sản phẩm, độ bền bỉ và khả năng vận hành đáng tin cậy.
Trong suốt quá trình hoạt động, Toyota luôn nỗ lực mang đến những mẫu xe phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng của người Việt. Các dòng xe như Toyota Vios, Toyota Fortuner, hay Toyota Innova đã trở thành những cái tên quen thuộc, gắn bó với nhiều gia đình và doanh nghiệp tại Việt Nam. Thành công này có được là nhờ sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, thiết kế thực dụng và giá trị bán lại cao, khiến xe Toyota trở thành khoản đầu tư hợp lý trong mắt nhiều người.
Bảng Giá Tổng Hợp Các Mẫu Xe Toyota Hiện Hành
Để giúp người đọc dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp giá niêm yết các dòng xe Toyota phổ biến tại thị trường Việt Nam, cập nhật thông tin mới nhất tính đến thời điểm hiện tại. Bảng giá này cung cấp mức giá xe Toyota cho các phiên bản khác nhau của từng mẫu xe, giúp bạn có cái nhìn bao quát về dải sản phẩm và phân khúc giá của hãng.
| Dòng xe Toyota | Phiên Bản | Giá Niêm Yết (Triệu đồng) |
|---|---|---|
| Toyota Raize | Raize Đỏ, đen | 552 |
| Raize Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam – Đen, Đỏ – Đen, Vàng – Đen, Trắng ngọc trai | 560 | |
| Raize Trắng ngọc trai – Đen | 563 | |
| Toyota Corolla Cross | Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai) | 963 |
| Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác) | 955 | |
| Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai) | 868 | |
| Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác) | 860 | |
| Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai) | 768 | |
| Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác) | 760 | |
| Toyota Veloz Cross | Veloz Cross CVT Top Trắng ngọc trai | 706 |
| Veloz Cross CVT Top các màu khác | 698 | |
| Veloz Cross CVT Trắng ngọc trai | 666 | |
| Veloz Cross CVT các màu khác | 658 | |
| Toyota Yaris Cross | Yaris Cross Xăng (Trắng ngọc trai/ Đen, Ngọc lam/ Đen , Cam/ Đen) | 742 |
| Yaris Cross Xăng (Trắng ngọc trai) | 738 | |
| Yaris Cross Xăng (Đen) | 730 | |
| Yaris Cross Hybrid (Trắng ngọc trai/ Đen, Ngọc lam/ Đen , Cam/ Đen) | 850 | |
| Yaris Cross Hybrid (Trắng ngọc trai) | 846 | |
| Yaris Cross Hybrid (Đen) | 838 | |
| Toyota Yaris | Yaris G | 684 |
| Toyota Vios | Vios 1.5G CVT | 592 |
| Vios 1.5E CVT | 528 | |
| Vios 1.5E MT | 479 | |
| Toyota Corolla Altis | Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) | 878 |
| Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác) | 870 | |
| Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai) | 788 | |
| Corolla Altis 1.8V (Màu khác) | 780 | |
| Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) | 733 | |
| Corolla Altis 1.8G (Màu khác) | 725 | |
| Toyota Camry | Toyota Camry 2.0 G (các màu khác) | 1.105 |
| Toyota Camry 2.0 G (trắng ngọc trai) | 1.113 | |
| Toyota Camry 2.0 Q (các màu khác) | 1.220 | |
| Toyota Camry 2.0 Q (trắng ngọc trai) | 1.228 | |
| Toyota Camry 2.5 Q (các màu khác) | 1.405 | |
| Toyota Camry 2.5 Q (trắng ngọc trai) | 1.413 | |
| Toyota Camry 2.5 HV (các màu khác) | 1.495 | |
| Toyota Camry 2.5 HV (trắng ngọc trai) | 1.503 | |
| Toyota Innova Cross | Innova Cross Xăng | 810 |
| Innova Cross Hybrid | 990 | |
| Toyota Innova | Innova E | 755 |
| Innova G | 870 | |
| Innova G (trắng ngọc trai) | 878 | |
| Innova V | 995 | |
| Innova V (trắng ngọc trai) | 1.003 | |
| Innova Venturer | 885 | |
| Innova Venturer (trắng ngọc trai) | 893 | |
| Toyota Land Cruiser | Land Cruiser VX | 4.286 |
| Land Cruiser (trắng ngọc trai và đen ngọc trai) | 4.297 | |
| Toyota Land Cruiser Prado (trắng ngọc trai) | 2.639 | |
| Toyota Land Cruiser Prado (màu khác) | 2.628 | |
| Toyota Fortuner | Fortuner 2.8 4×4 AT Legender (Trắng ngọc trai) | 1.478 |
| Fortuner 2.8 4×4 AT Legender (Các màu khác) | 1.470 | |
| Fortuner 2.8 4×4 AT (Trắng ngọc trai) | 1.442 | |
| Fortuner 2.8 4×4 AT (Các màu khác) | 1.434 | |
| Fortuner 2.4 4×2 AT Legender (Trắng ngọc trai) | 1.267 | |
| Fortuner 2.4 4×2 AT Legender (Các màu khác) | 1.259 | |
| Fortuner 2.4 AT 4×2 (Trắng ngọc trai) | 1.126 | |
| Fortuner 2.4 AT 4×2 (Các màu khác) | 1.118 | |
| Fortuner 2.4 MT 4×2 (Tất cả các màu) | 1.026 | |
| Fortuner 2.7AT 4×4 (Trắng ngọc trai) | 1.327 | |
| Fortuner 2.7AT 4×4 (Các màu khác) | 1.319 | |
| Fortuner 2.7 AT 4×2 (Trắng ngọc trai) | 1.273 | |
| Fortuner 2.7 AT 4×2 (Các màu khác) | 1.229 | |
| Toyota Hilux | Hilux 2×4 4×2 AT (màu khác) | 852 |
| Hilux 2×4 4×2 AT (Trắng ngọc trai) | 860 | |
| Toyota Hiace | Hiace hoàn toàn mới | 1.176 |
| Toyota Granvia | Granvia (trắng ngọc trai) | 3.080 |
| Granvia (màu đen) | 3.072 | |
| Toyota Alphard | Alphard luxury (trắng ngọc trai) | 4.381 |
| Alphard luxury | 4.370 | |
| Toyota Avanza Premio | Avanza Premio CVT | 598 |
| Avanza Premio MT | 558 | |
| Toyota Rush | Rush | 634 |
| Toyota Wigo | Wigo E MT | 360 |
| Wigo G CVT | 405 |
Lưu ý rằng bảng giá xe Toyota trên là giá niêm yết, chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như thuế trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc, v.v. Mức giá thực tế khi mua xe có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, các chương trình khuyến mãi từ đại lý hoặc nhà sản xuất.
Tổng hợp các dòng xe Toyota tại Việt Nam
- Kỹ năng qua ngã tư an toàn: Bí quyết tham gia giao thông hiệu quả
- Giá Pin Xe Máy Điện VinFast Ludo Cập Nhật Chi Tiết
- Làm Đồng Xe Ô Tô Đà Nẵng: Phục Hồi Vẻ Đẹp Xe Hoàn Hảo
- Máy lọc không khí xe ô tô: Giải pháp cho không gian sạch
- Đồng hồ công tơ mét ô tô: Chức năng và cách kiểm tra
Chi Tiết Giá Bán và Đánh Giá Từng Dòng Xe Toyota
Để cung cấp thông tin sâu hơn về bảng giá xe Toyota, chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng mẫu xe phổ biến, phân tích mức giá cùng với những ưu nhược điểm đặc trưng của chúng. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị và định vị của từng dòng xe trong danh mục sản phẩm của Toyota.
Toyota Raize: Giá Bán và Đặc Điểm
Toyota Raize là một mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ, được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế trẻ trung, năng động, rất phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ hoặc gia đình nhỏ di chuyển trong đô thị. Giá xe Toyota Raize hiện đang ở mức khá cạnh tranh, dao động quanh mốc 552 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn màu đỏ/đen và cao hơn một chút cho các tùy chọn màu hai tông độc đáo, lên đến 563 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai – đen.
Ưu điểm của Raize nằm ở giá bán dễ tiếp cận, trang bị tiện nghi hiện đại trong phân khúc như màn hình giải trí lớn, khởi động nút bấm và các tính năng an toàn cơ bản. Khoang nội thất được đánh giá là rộng rãi hơn so với kích thước bên ngoài, đặc biệt là khoảng không trần xe. Tuy nhiên, nhược điểm có thể kể đến là động cơ 1.0L Turbo đôi khi tốn xăng hơn khi di chuyển trong điều kiện đường phố đông đúc so với các động cơ hút khí tự nhiên cùng dung tích. Bên cạnh đó, dung tích khoang hành lý không quá lớn và hệ thống giảm xóc có thể hơi cứng khi đi qua các đoạn đường xấu.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu đồng) |
|---|---|
| Raize Đỏ, đen | 552 |
| Các màu khác | 560 |
| Trắng ngọc trai – Đen | 563 |
Giá xe Toyota Raize và ngoại thất xe
Toyota Vios: Giá Bán và Điểm Mạnh
Toyota Vios từ lâu đã được mệnh danh là “sedan quốc dân” tại Việt Nam nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Mẫu xe này được lắp ráp trong nước và luôn dẫn đầu doanh số trong phân khúc sedan hạng B. Bảng giá xe Toyota Vios khá đa dạng với các phiên bản từ số sàn (MT) đến số tự động vô cấp (CVT) và phiên bản thể thao GR-S. Giá niêm yết khởi điểm chỉ từ 479 triệu đồng cho bản 1.5E MT, 528 triệu đồng cho bản 1.5E CVT và cao nhất là 592 triệu đồng cho bản 1.5G CVT.
Vios thế hệ mới sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động hơn so với các phiên bản trước. Điểm mạnh lớn nhất của Vios là độ tin cậy và chi phí vận hành thấp. Nội thất xe được cải tiến với nhiều tiện nghi hơn và đặc biệt là hệ thống an toàn được nâng cấp đáng kể trên các phiên bản cao cấp. Nhược điểm của Vios đôi khi bị gắn mác là xe dịch vụ do độ phổ biến và phù hợp cho mục đích kinh doanh vận tải. Mức giá bán xe Toyota Vios cũng có thể cao hơn một chút so với một số đối thủ cùng phân khúc.
| Dòng xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Vios 1.5G CVT | 592 |
| Vios 1.5E CVT | 528 |
| Vios 1.5E MT | 479 |
Hình ảnh xe Toyota Vios màu trắng
Toyota Land Cruiser: Giá Bán và Khả Năng Vượt Địa Hình
Toyota Land Cruiser là biểu tượng của sự bền bỉ, mạnh mẽ và khả năng vượt địa hình đỉnh cao. Đây là dòng xe SUV hạng sang, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Tại Việt Nam, phiên bản Land Cruiser LC300 đang được phân phối chính hãng. Với mức giá xe Toyota Land Cruiser VX lên đến 4.286 triệu đồng (và 4.297 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai/đen ngọc trai), đây là một trong những mẫu xe đắt đỏ nhất trong danh mục của Toyota tại Việt Nam. Phiên bản Toyota Land Cruiser Prado có mức giá mềm hơn, từ 2.628 triệu đồng.
Ưu điểm vượt trội của Land Cruiser là khả năng off-road đáng nể, động cơ mạnh mẽ và độ bền bỉ huyền thoại, không ngại chinh phục những cung đường khó khăn nhất. Không gian nội thất rộng rãi, sang trọng và thoải mái, lý tưởng cho những chuyến đi xa hoặc đi công tác. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất chính là giá bán xe Toyota Land Cruiser rất cao, khiến mẫu xe này chỉ phù hợp với một bộ phận nhỏ khách hàng có điều kiện tài chính tốt.
| Dòng XE | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Land Cruiser VX | 4.286 |
| Land Cruiser (trắng ngọc trai và đen ngọc trai) | 4.297 |
| Toyota Land Cruiser Prado (trắng ngọc trai) | 2.639 |
| Toyota Land Cruiser Prado (màu khác) | 2.628 |
Hình ảnh xe Toyota Land Cruiser đang di chuyển
Toyota Veloz Cross: Giá Bán và Tiện Ích Gia Đình
Toyota Veloz Cross là mẫu MPV 7 chỗ hướng đến phân khúc xe gia đình, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mitsubishi Xpander hay Suzuki Ertiga. Xe được nhập khẩu từ Indonesia và sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất rộng rãi và nhiều trang bị tiện nghi. Giá xe Toyota Veloz Cross khởi điểm từ 658 triệu đồng cho bản CVT và 698 triệu đồng cho bản CVT Top, với tùy chọn màu trắng ngọc trai có giá cao hơn 8 triệu đồng.
Veloz Cross được đánh giá cao ở thiết kế ngoại nội thất trẻ trung, nhiều tính năng công nghệ an toàn và tiện ích được bổ sung, bao gồm cả các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến trên bản Top. Khả năng gập phẳng hàng ghế thứ ba tạo không gian chở đồ linh hoạt là một điểm cộng. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng vỏ xe còn mỏng và các chi tiết nội thất đôi khi chưa được hoàn thiện tỉ mỉ. So với các đối thủ trong cùng phân khúc MPV, giá bán xe Toyota Veloz Cross có phần cao hơn.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Veloz Cross CVT Top Trắng ngọc trai | 706 |
| Veloz Cross CVT Top các màu khác | 698 |
| Veloz Cross CVT Trắng ngọc trai | 666 |
| Veloz Cross CVT các màu khác | 658 |
Ngoại thất xe Toyota Veloz Cross màu trắng
Toyota Camry: Giá Bán và Sự Sang Trọng
Toyota Camry là mẫu sedan hạng D danh tiếng, luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự sang trọng, lịch lãm và tiện nghi. Thế hệ mới của Camry lột xác với thiết kế trẻ trung, thể thao hơn và được bổ sung nhiều công nghệ hiện đại. Bảng giá xe Toyota Camry tại Việt Nam khá rộng, từ 1.105 triệu đồng cho bản 2.0G, 1.220 triệu đồng cho bản 2.0Q, 1.405 triệu đồng cho bản 2.5Q và cao nhất là 1.495 triệu đồng cho bản 2.5HV (Hybrid), các màu trắng ngọc trai có giá cao hơn 8 triệu đồng.
Ưu điểm nổi bật của Camry là thiết kế bắt mắt, nội thất tiện nghi, không gian rộng rãi và trải nghiệm lái êm ái. Xe được trang bị động cơ và hộp số mới cho hiệu suất tốt hơn. Phiên bản Hybrid cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense trên các phiên bản cao cấp là điểm cộng lớn. Giống như nhiều mẫu xe Toyota khác, giá xe Toyota Camry thường cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Toyota Camry 2.0 G (các màu khác) | 1.105 |
| Toyota Camry 2.0 G (trắng ngọc trai) | 1.113 |
| Toyota Camry 2.0 Q (các màu khác) | 1.220 |
| Toyota Camry 2.0 Q (trắng ngọc trai) | 1.228 |
| Toyota Camry 2.5 Q (các màu khác) | 1.405 |
| Toyota Camry 2.5 Q (trắng ngọc trai) | 1.413 |
| Toyota Camry 2.5 HV (các màu khác) | 1.495 |
| Toyota Camry 2.5 HV (trắng ngọc trai) | 1.503 |
Ngoại thất xe Toyota Camry màu đen
Toyota Fortuner: Giá Bán và Sức Mạnh SUV
Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung được ưa chuộng nhờ thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ và gầm cao linh hoạt. Xe được nhập khẩu từ Indonesia và Thái Lan, mang đến nhiều lựa chọn phiên bản từ số sàn đến số tự động, dẫn động cầu sau hoặc hai cầu, cùng các tùy chọn động cơ xăng và diesel. Bảng giá xe Toyota Fortuner khá rộng, khởi điểm từ 1.026 triệu đồng cho bản 2.4 MT 4×2 và lên tới 1.478 triệu đồng cho bản 2.8 4×4 AT Legender màu trắng ngọc trai.
Ưu điểm của Fortuner là thiết kế bề thế, nam tính, không gian nội thất rộng rãi cho cả 7 người ngồi. Khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình nhờ gầm cao và tùy chọn dẫn động 4×4. Xe cũng được bổ sung nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi trên các phiên bản mới. Tuy nhiên, nhược điểm của Fortuner là cảm giác lái đôi khi còn bồng bềnh ở tốc độ cao và giá bán xe Toyota Fortuner thường cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc SUV 7 chỗ.
| Dòng xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Fortuner 2.8 4×4 AT Legender (Trắng ngọc trai) | 1.478 |
| Fortuner 2.8 4×4 AT Legender (Các màu khác) | 1.470 |
| Fortuner 2.8 4×4 AT (Trắng ngọc trai) | 1.442 |
| Fortuner 2.8 4×4 AT (Các màu khác) | 1.434 |
| Fortuner 2.4 4×2 AT Legender (Trắng ngọc trai) | 1.267 |
| Fortuner 2.4 4×2 AT Legender (Các màu khác) | 1.259 |
| Fortuner 2.4 AT 4×2 (Trắng ngọc trai) | 1.126 |
| Fortuner 2.4 AT 4×2 (Các màu khác) | 1.118 |
| Fortuner 2.4 MT 4×2 (Tất cả các màu) | 1.026 |
| Fortuner 2.7AT 4×4 (Trắng ngọc trai) | 1.327 |
| Fortuner 2.7AT 4×4 (Các màu khác) | 1.319 |
| Fortuner 2.7 AT 4×2 (Trắng ngọc trai) | 1.273 |
| Fortuner 2.7 AT 4×2 (Các màu khác) | 1.229 |
Xe Toyota Fortuner màu trắng di chuyển trên đường
Toyota Sienna: Giá Bán và Không Gian Rộng Rãi
Toyota Sienna là mẫu MPV hạng sang cỡ lớn, chủ yếu phục vụ thị trường Bắc Mỹ và được nhập khẩu về Việt Nam thông qua các kênh không chính hãng hoặc theo diện đặc biệt. Xe nổi bật với không gian nội thất cực kỳ rộng rãi, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành êm ái, rất phù hợp cho các gia đình đông người hoặc phục vụ mục đích đưa đón khách VIP. Do không phân phối chính hãng, bảng giá xe Toyota Sienna tại Việt Nam không cố định và thường ở mức rất cao, phản ánh chi phí nhập khẩu và các loại thuế phí.
Ưu điểm lớn nhất của Sienna là không gian nội thất sang trọng và cực kỳ thoải mái với các ghế ngồi tách biệt (captain seats) ở hàng thứ hai, mang lại trải nghiệm di chuyển như khoang hạng nhất. Xe được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn và tiện ích hiện đại. Nhược điểm là nguồn cung hạn chế do không nhập khẩu chính hãng và giá bán xe Toyota Sienna rất cao, khiến mẫu xe này trở thành lựa chọn kén khách.
| Dòng XE | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Sienna | Không có thông tin chính hãng |
Mẫu xe Toyota Sienna
Toyota Corolla Altis: Giá Bán và Công Nghệ Hiện Đại
Toyota Corolla Altis là mẫu sedan hạng C được ưa chuộng trên toàn cầu. Thế hệ mới của xe mang đến sự lột xác về thiết kế, trở nên trẻ trung và hiện đại hơn, đồng thời được bổ sung nhiều công nghệ tiên tiến, đặc biệt là tùy chọn động cơ Hybrid. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam. Giá xe Toyota Corolla Altis có 3 phiên bản, từ 1.8G giá 725 triệu đồng, 1.8V giá 780 triệu đồng và bản Hybrid 1.8HEV giá 870 triệu đồng (các màu trắng ngọc trai có giá cao hơn 8 triệu đồng).
Điểm mạnh của Corolla Altis là thương hiệu uy tín, nội thất rộng rãi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt (đặc biệt bản Hybrid). Xe được trang bị gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense trên các phiên bản cao cấp, mang lại sự an tâm cho người lái. Tuy nhiên, giá bán xe Toyota Corolla Altis có xu hướng cao hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc sedan hạng C. Mặc dù được nâng cấp, một số người dùng vẫn cảm thấy động cơ xăng truyền thống trên bản G và V hơi cũ so với các đối thủ sử dụng động cơ tăng áp.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) | 878 |
| Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác) | 870 |
| Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai) | 788 |
| Corolla Altis 1.8V (Màu khác) | 780 |
| Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) | 733 |
| Corolla Altis 1.8G (Màu khác) | 725 |
Hình ảnh xe Toyota Corolla Altis màu đỏ
Toyota Rush: Giá Bán và Tính Đa Dụng
Toyota Rush là một mẫu SUV 7 chỗ cỡ nhỏ, được định vị là sự kết hợp giữa MPV và SUV. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc và hướng tới đối tượng khách hàng gia đình cần một chiếc xe đa dụng với giá bán xe Toyota Rush hợp lý. Tại Việt Nam, Rush chỉ có duy nhất một phiên bản S 1.5AT với giá niêm yết là 634 triệu đồng.
Ưu điểm của Rush nằm ở thương hiệu Toyota bền bỉ và thiết kế vừa phải, không quá cầu kỳ nhưng vẫn đủ tính thực dụng cho một chiếc xe 7 chỗ. Xe có khoảng sáng gầm tương đối cao, giúp di chuyển dễ dàng trên nhiều địa hình. Tuy nhiên, Rush cũng có nhược điểm như khả năng cách âm chưa thực sự tốt và động cơ 1.5L đôi khi cảm thấy hơi yếu khi chở đủ tải. Mức giá xe Toyota Rush cũng được xem là hơi cao so với một số đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc.
| Dòng xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Rush | 634 |
Xe Toyota Rush màu trắng
Toyota Yaris: Giá Bán và Sự Gọn Gàng
Toyota Yaris là mẫu hatchback hạng B được nhập khẩu nguyên chiếc. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, kích thước nhỏ gọn linh hoạt di chuyển trong đô thị. Bảng giá xe Toyota Yaris tại Việt Nam hiện chỉ có một phiên bản 1.5G CVT với giá niêm yết 684 triệu đồng.
Điểm mạnh của Yaris là sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy vốn có của thương hiệu Toyota. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng xoay trở và đỗ xe trong các không gian hẹp. Tuy nhiên, giá bán xe Toyota Yaris được đánh giá là khá cao so với mặt bằng chung của phân khúc hatchback hạng B. Thiết kế nội ngoại thất cũng có thể không hấp dẫn bằng một số đối thủ mới hơn và trang bị công nghệ chưa thực sự phong phú.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Yaris G | 684 |
Mẫu xe Toyota Yaris màu đỏ
Toyota Avanza Premio: Giá Bán và Khả Năng Vận Hành
Toyota Avanza Premio là thế hệ mới của dòng MPV Avanza, được nhập khẩu từ Indonesia. Xe được phát triển dựa trên nền tảng mới, mang đến nhiều cải tiến về thiết kế và trang bị so với thế hệ trước. Avanza Premio được định vị là mẫu MPV giá hợp lý, phù hợp cho cả gia đình và kinh doanh dịch vụ. Bảng giá xe Toyota Avanza Premio có hai phiên bản MT và CVT, giá niêm yết lần lượt là 558 triệu đồng và 598 triệu đồng.
Ưu điểm của Avanza Premio là mức giá bán xe Toyota khá cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ. Thiết kế ngoại thất được nâng cấp đáng kể, trông hiện đại và bắt mắt hơn. Xe cũng có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Tuy nhiên, không gian nội thất của Avanza Premio vẫn còn hơi chật hẹp so với một số đối thủ. Xe được xem là đặc biệt phù hợp cho mục đích chạy dịch vụ do tính thực dụng và chi phí vận hành thấp.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Avanza Premio CVT | 598 |
| Avanza Premio MT | 558 |
Hình ảnh xe Toyota Avanza màu trắng
Toyota Innova và Innova Cross: Giá Bán và Tính Linh Hoạt
Toyota Innova là dòng MPV 8 chỗ đã quá quen thuộc tại thị trường Việt Nam, nổi tiếng với không gian nội thất rộng rãi và sự bền bỉ. Gần đây, Toyota giới thiệu thêm mẫu Innova Cross, là một biến thể MPV cỡ trung với phong cách hơi hướng SUV, có cả tùy chọn động cơ xăng và Hybrid. Bảng giá xe Toyota Innova truyền thống hiện dao động từ 755 triệu đồng (bản E) đến 1.003 triệu đồng (bản V màu trắng ngọc trai). Đối với Toyota Innova Cross, giá niêm yết là 810 triệu đồng cho bản xăng và 990 triệu đồng cho bản Hybrid.
Ưu điểm của Innova truyền thống là không gian nội thất cực kỳ rộng rãi, thoải mái cho cả 8 người ngồi và khoang hành lý lớn. Innova Cross mang đến thiết kế hiện đại hơn, nhiều công nghệ được bổ sung và đặc biệt là tùy chọn động cơ Hybrid cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Cả hai mẫu xe đều thừa hưởng sự bền bỉ và đáng tin cậy của thương hiệu Toyota. Nhược điểm chung là giá bán xe Toyota Innova vẫn còn ở mức cao so với các mẫu MPV giá rẻ hơn.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Innova E | 755 |
| Innova G | 870 |
| Innova G (trắng ngọc trai) | 878 |
| Innova V | 995 |
| Innova V (trắng ngọc trai) | 1.003 |
| Innova Venturer | 885 |
| Innova Venturer (trắng ngọc trai) | 893 |
| Innova Cross Xăng | 810 |
| Innova Cross Hybrid | 990 |
Xe Toyota Innova màu bạc
Toyota Hilux: Giá Bán và Sự Bền Bỉ
Toyota Hilux là mẫu xe bán tải huyền thoại, nổi tiếng toàn cầu về độ bền bỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ trong điều kiện khắc nghiệt. Tại Việt Nam, Hilux được nhập khẩu và phân phối, phục vụ nhu cầu của các doanh nghiệp, công trường hoặc cá nhân cần một chiếc xe vừa chở người vừa chở hàng hóa tải trọng lớn. Hiện tại, bảng giá xe Toyota Hilux chỉ còn một phiên bản 2.4 4×2 AT duy nhất được phân phối chính hãng, có giá niêm yết 852 triệu đồng (và 860 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai).
Ưu điểm lớn nhất của Hilux là độ bền bỉ vượt trội, khả năng chịu tải tốt và tính tin cậy cao ngay cả khi hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, nhược điểm của Hilux là giá bán xe Toyota Hilux thường cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong phân khúc bán tải. Bên cạnh đó, việc chỉ có một phiên bản duy nhất cũng hạn chế lựa chọn cho khách hàng. Thiết kế của Hilux cũng có thể không hiện đại hoặc hầm hố bằng một số mẫu bán tải mới ra mắt gần đây.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Hilux 2×4 4×2 AT (màu khác) | 852 |
| Hilux 2×4 4×2 AT (Trắng ngọc trai) | 860 |
Xe Toyota Hilux màu trắng
Toyota Wigo: Giá Bán và Sự Tiết Kiệm
Toyota Wigo là mẫu hatchback hạng A cỡ nhỏ, được định vị là mẫu xe đô thị giá rẻ, phù hợp với người mua xe lần đầu hoặc di chuyển chủ yếu trong phố. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai i10 hay Kia Morning. Bảng giá xe Toyota Wigo tại Việt Nam có hai phiên bản E MT và G CVT, với giá niêm yết lần lượt là 360 triệu đồng và 405 triệu đồng.
Ưu điểm của Wigo là thương hiệu Toyota đáng tin cậy, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và chi phí bảo dưỡng thấp. Xe được biết đến với độ bền và ít gặp hỏng vặt. Tuy nhiên, nhược điểm chính của Wigo là thiết kế nội ngoại thất không quá ấn tượng so với các đối thủ. Giá bán xe Toyota Wigo cũng có thể cao hơn một chút so với một số mẫu xe cùng phân khúc và số lượng phiên bản lựa chọn khá hạn chế.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Wigo E MT | 360 |
| Wigo G CVT | 405 |
Mẫu xe Toyota Wigo màu đỏ
Toyota Land Cruiser Prado: Giá Bán và Độ Tin Cậy Địa Hình
Toyota Land Cruiser Prado là phiên bản “em” của Land Cruiser, mang phong cách SUV địa hình nhưng hướng tới sự tiện nghi và phổ thông hơn. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc và được ưa chuộng bởi thiết kế hầm hố, khả năng vận hành bền bỉ và độ tin cậy cao. Tại Việt Nam, bảng giá xe Toyota Land Cruiser Prado chỉ có một phiên bản VX duy nhất, giá niêm yết là 2.628 triệu đồng (và 2.639 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai).
Điểm mạnh của Land Cruiser Prado là khả năng vượt địa hình tốt, mặc dù không “hardcore” như Land Cruiser, nhưng vẫn đủ sức chinh phục nhiều cung đường khó. Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình. Xe được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cần thiết cho một chiếc SUV. Nhược điểm lớn nhất là giá bán xe Toyota Land Cruiser Prado khá cao so với các mẫu SUV 7 chỗ thông thường.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Land Cruiser VX | 4.286 |
| Land Cruiser (trắng ngọc trai và đen ngọc trai) | 4.297 |
| Toyota Land Cruiser Prado (trắng ngọc trai) | 2.639 |
| Toyota Land Cruiser Prado (màu khác) | 2.628 |
Hình ảnh xe Toyota Land Cruiser Prado màu trắng
Toyota Corolla Cross: Giá Bán và Lựa Chọn Hybrid
Toyota Corolla Cross là một trong những mẫu xe chiến lược mới của Toyota tại Việt Nam, định vị ở phân khúc SUV/Crossover hạng B+. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc và gây ấn tượng mạnh với thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ và đặc biệt là tùy chọn động cơ Hybrid tiên phong trong phân khúc. Bảng giá xe Toyota Corolla Cross có ba phiên bản: 1.8G giá 760 triệu đồng, 1.8V giá 860 triệu đồng và bản Hybrid 1.8HEV giá 955 triệu đồng (các màu trắng ngọc trai có giá cao hơn 8 triệu đồng).
Ưu điểm nổi bật của Corolla Cross là thiết kế ngoại nội thất đẹp mắt, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Xe được trang bị gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense ngay từ phiên bản V, mang lại sự an tâm tối đa. Phiên bản Hybrid cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và trải nghiệm lái êm ái trong đô thị. Tuy nhiên, một số người dùng nhận xét khoảng sáng gầm xe của Corolla Cross hơi thấp so với kỳ vọng về một chiếc SUV. Khả năng cách âm cũng chưa phải là tốt nhất trong phân khúc.
| Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu Đồng) |
|---|---|
| Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai) | 963 |
| Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác) | 955 |
| Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai) | 868 |
| Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác) | 860 |
| Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai) | 768 |
| Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác) | 760 |
Xe Toyota Corolla Cross màu xanh
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Bảng Giá Xe Toyota
Bảng giá xe Toyota niêm yết được công bố bởi nhà sản xuất, nhưng mức giá thực tế mà người tiêu dùng chi trả để sở hữu một chiếc xe có thể chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp người mua có cái nhìn toàn diện hơn về chi phí và có thể đưa ra quyết định mua hàng thông thái.
Chính Sách Thuế Phí và Giá Niêm Yết
Giá niêm yết của xe ô tô, bao gồm cả giá xe Toyota, chịu tác động trực tiếp từ các loại thuế và phí theo quy định của nhà nước, chẳng hạn như thuế nhập khẩu (đối với xe nhập khẩu), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Các chính sách điều chỉnh thuế phí có thể làm thay đổi bảng giá xe Toyota công bố. Đối với xe lắp ráp trong nước, chi phí sản xuất và thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định giá.
Ảnh Hưởng Của Ưu Đãi và Khuyến Mãi
Các chương trình ưu đãi, khuyến mãi từ nhà sản xuất (Toyota Việt Nam) hoặc từ các đại lý phân phối cũng là yếu tố quan trọng làm thay đổi giá bán xe Toyota thực tế. Các chương trình này có thể bao gồm giảm giá trực tiếp vào giá xe, tặng phụ kiện, hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ thuế trước bạ, tặng bảo hiểm thân vỏ, hoặc các gói hỗ trợ tài chính vay mua xe với lãi suất ưu đãi. Thời điểm mua xe (cuối năm, dịp lễ lớn) thường có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn hơn.
Tổng Kết Ưu Nhược Điểm Chung Của Xe Toyota
Thương hiệu Toyota đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trên toàn cầu và tại Việt Nam nhờ vào những đặc tính nổi bật của sản phẩm. Tuy nhiên, như bất kỳ thương hiệu nào, xe Toyota cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
Những Điểm Cộng Lớn
Một trong những ưu điểm lớn nhất của xe Toyota là độ bền bỉ và độ tin cậy cao. Động cơ và các bộ phận cơ khí của xe Toyota thường có tuổi thọ cao và ít gặp sự cố. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng là một điểm cộng quan trọng, giúp giảm chi phí vận hành cho người sử dụng, đặc biệt với các mẫu xe phổ thông như Vios, Innova, hoặc các phiên bản Hybrid mới. Thiết kế của xe Toyota, mặc dù đôi khi bị đánh giá là hơi “lành”, nhưng lại mang tính thực dụng cao và phù hợp với số đông. Xe Toyota cũng nổi tiếng với chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý và phụ tùng dễ dàng tìm kiếm trên thị trường nhờ mạng lưới đại lý và xưởng dịch vụ rộng khắp.
Ưu điểm nổi bật của xe Toyota
Một Vài Điểm Cần Cải Thiện
Mặc dù có nhiều ưu điểm, xe Toyota cũng có một vài điểm bị cho là hạn chế. Đầu tiên là giá bán thường cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng phân khúc. Điều này đôi khi khiến người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng hơn. Thiết kế ngoại nội thất trên một số mẫu xe truyền thống có thể chưa thực sự bắt mắt hoặc đột phá bằng các đối thủ đến từ Hàn Quốc hoặc châu Âu. Ngoài ra, hiệu suất vận hành của một số dòng xe Toyota (không phải các mẫu thể thao hay cao cấp) đôi khi được đánh giá là không quá mạnh mẽ hoặc cảm giác lái chưa thực sự thể thao so với một số đối thủ.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Toyota
Trong quá trình tìm hiểu về bảng giá xe Toyota và các dòng xe của hãng, người tiêu dùng thường có một số thắc mắc chung. Dưới đây là giải đáp cho những câu hỏi phổ biến nhất.
Hãng xe Toyota là của nước nào?
Toyota là một công ty đa quốc gia có nguồn gốc và trụ sở chính tại Nhật Bản.
Những dòng xe phổ biến, bán chạy nhất của Toyota tại Việt Nam là xe nào?
Tại thị trường Việt Nam, các mẫu xe bán chạy nhất của Toyota trong nhiều năm qua thường là Vios (phân khúc sedan hạng B) và Fortuner (phân khúc SUV 7 chỗ). Corolla Cross cũng là một mẫu xe mới rất thành công.
Toyota bán nhiều nhất ở nước nào trên thế giới?
Toyota là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới và có doanh số bán hàng cao ở nhiều thị trường. Trong số các thị trường lớn, thị trường Mỹ và Trung Quốc là những nơi Toyota đạt được doanh số bán hàng rất cao.
Giá xe Toyota cũ là bao nhiêu?
Giá xe Toyota cũ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đời xe, phiên bản cụ thể, tình trạng xe còn tốt hay không, số quãng đường đã đi (số km), lịch sử bảo dưỡng và cả màu sắc của xe. Do đó, giá xe Toyota cũ có thể dao động rất rộng, từ vài trăm triệu đồng cho các mẫu xe phổ thông đời cũ đến hàng tỷ đồng cho các mẫu xe cao cấp hoặc đời mới.
Dòng xe mới nhất của Toyota được giới thiệu tại Việt Nam là xe gì?
Toyota liên tục cập nhật và giới thiệu các mẫu xe mới hoặc phiên bản nâng cấp. Gần đây, Toyota đã ra mắt Innova Cross và Yaris Cross, mang đến những lựa chọn mới cho phân khúc MPV và Crossover tại Việt Nam.
Toyota có những dòng xe hybrid nào tại Việt Nam?
Hiện tại, Toyota Việt Nam đang phân phối các mẫu xe sử dụng công nghệ hybrid (lai xăng điện) như Corolla Cross 1.8HEV, Corolla Altis 1.8HEV, Camry 2.5HV, và Innova Cross Hybrid.
Giá lăn bánh xe Toyota có khác giá niêm yết không?
Có, giá lăn bánh xe Toyota sẽ cao hơn đáng kể so với giá niêm yết. Giá lăn bánh bao gồm giá niêm yết cộng thêm các loại thuế phí bắt buộc như thuế trước bạ (10-12% tùy địa phương), phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh khác), phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Ưu điểm chính khi mua xe Toyota là gì?
Những ưu điểm chính khi lựa chọn xe Toyota bao gồm độ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa hợp lý, tính thanh khoản cao (giữ giá tốt khi bán lại) và mạng lưới dịch vụ rộng khắp.
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá xe Toyota?
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá xe Toyota bao gồm giá niêm yết từ nhà sản xuất (phụ thuộc chi phí sản xuất/nhập khẩu, thuế phí), các chương trình khuyến mãi và ưu đãi từ hãng hoặc đại lý, tình hình cung cầu của thị trường, và chi phí lăn bánh (thuế trước bạ, phí đăng ký, v.v.).
Bảng giá xe Toyota thường được cập nhật khi nào?
Bảng giá xe Toyota niêm yết chính thức thường ít thay đổi đột ngột trừ khi có phiên bản mới ra mắt hoặc điều chỉnh chính sách giá từ nhà sản xuất. Tuy nhiên, các chương trình ưu đãi, khuyến mãi từ đại lý thường được cập nhật hàng tháng, do đó, giá bán thực tế có thể thay đổi liên tục.
Việc cập nhật bảng giá xe Toyota là thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp tại thị trường Việt Nam. Với dải sản phẩm đa dạng, từ các mẫu xe đô thị nhỏ gọn, sedan phổ thông, SUV mạnh mẽ đến các dòng MPV cho gia đình, Toyota mang đến nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng. Hy vọng thông tin về giá xe Toyota trong bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn. Dù bạn quan tâm đến mẫu xe nào, việc tìm hiểu kỹ về thông tin giá xe Toyota và các chương trình ưu đãi luôn là bước quan trọng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Brixton Việt Nam luôn đồng hành cùng bạn cập nhật thông tin xe cộ hữu ích.
