Toyota Innova từng là mẫu xe MPV quốc dân tại thị trường Việt Nam, được ưa chuộng nhờ tính thực dụng và độ bền bỉ. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ đã khiến vị thế của dòng xe này thay đổi. Giờ đây, với sự xuất hiện của phiên bản Innova Cross hoàn toàn mới, Toyota Innova đang nỗ lực khẳng định lại giá trị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá xe Toyota Innova Cross cùng những đặc điểm nổi bật của mẫu xe.

Bảng giá xe Toyota Innova Cross chi tiết

Để có thông tin chính xác nhất về giá xe Toyota Innova tại thời điểm hiện tại, việc liên hệ trực tiếp với các đại lý chính thức của Toyota Việt Nam là cách tốt nhất. Giá bán có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách khuyến mãi, thời điểm mua và khu vực đăng ký. Tuy nhiên, mức giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo là cơ sở để người tiêu dùng lên kế hoạch tài chính.

Toyota Innova Cross là thế hệ mới, mang phong cách MPV lai SUV hiện đại hơn. Mẫu xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản chính. Mức giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo tại một số khu vực trọng điểm được thể hiện trong bảng sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Xăng 810 triệu VNĐ 929.894.000 VNĐ 913.694.000 VNĐ 902.794.000 VNĐ 894.694.000 VNĐ
HEV (Hybrid) 990 triệu VNĐ 1.131.494.000 VNĐ 1.111.694.000 VNĐ 1.102.594.000 VNĐ 1.092.694.000 VNĐ

Lưu ý: Giá lăn bánh tham khảo đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Giá thực tế có thể thay đổi nhỏ tùy theo thời điểm và chính sách cụ thể của đại lý.

Tại các đại lý chính hãng, khách hàng mua Innova Cross thường được hưởng các chương trình ưu đãi hoặc tặng kèm phụ kiện theo từng thời điểm như thảm sàn, dán phim cách nhiệt, camera hành trình. Những ưu đãi này góp phần giảm bớt chi phí ban đầu khi sở hữu chiếc xe.

Bảng giá xe Toyota Innova Cross cập nhậtBảng giá xe Toyota Innova Cross cập nhật

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tổng quan về Toyota Innova Cross

Toyota Innova Cross đánh dấu một bước chuyển mình mạnh mẽ so với các thế hệ trước. Thay vì giữ nguyên dáng vẻ MPV truyền thống, mẫu xe mới khoác lên mình diện mạo năng động, thể thao hơn, gần gũi với phong cách SUV đang thịnh hành. Sự thay đổi này không chỉ ở thiết kế mà còn nằm ở nền tảng khung gầm và hệ truyền động.

Mẫu xe được xây dựng trên nền tảng kiến trúc toàn cầu mới của Toyota (TNGA), cụ thể là TNGA-C. Đây là nền tảng khung gầm liền khối, mang lại sự ổn định và thoải mái tương tự các dòng xe sedan hoặc crossover, khác biệt hoàn toàn so với khung gầm rời dạng thang và hệ dẫn động cầu sau của Innova thế hệ cũ. Sự thay đổi này hướng đến trải nghiệm lái thân thiện và phù hợp hơn với nhóm khách hàng cá nhân.

Thông số kỹ thuật chi tiết

Toyota Innova Cross mang đến hai tùy chọn động cơ để khách hàng lựa chọn. Phiên bản máy xăng sử dụng động cơ M20A-FKS dung tích 2.0L, cho công suất tối đa 172 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 205 Nm trong dải tua từ 4.400 đến 5.200 vòng/phút. Phiên bản Hybrid (HEV) kết hợp động cơ xăng 2.0L cùng mô tơ điện, nâng tổng công suất lên khoảng 183 mã lực.

Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, mang lại sự mượt mà khi di chuyển trong đô thị. Hệ dẫn động của Innova Cross là cầu trước (FWD), khác biệt so với dẫn động cầu sau của thế hệ tiền nhiệm. Kích thước tổng thể của xe khá ấn tượng với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.755 x 1.850 x 1.790 mm, cùng trục cơ sở 2.850 mm, hứa hẹn không gian nội thất rộng rãi. Xe có tùy chọn cấu hình 7 chỗ ngồi.

Thiết kế Ngoại thất đầy cuốn hút

Diện mạo của Toyota Innova Cross là điểm nhấn đáng chú ý nhất, thể hiện rõ sự “lột xác” so với thế hệ cũ. Phong cách thiết kế mới mang hơi hướng SUV, mạnh mẽ, trẻ trung và hiện đại. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, viền dưới mạ crôm tạo cảm giác sang trọng.

Hệ thống chiếu sáng trên Innova Cross được trang bị công nghệ LED tiên tiến cho đèn pha, đèn định vị ban ngày, đèn sương mù và đèn hậu. Thiết kế đèn pha sắc sảo kết hợp với đường nét dập nổi trên thân xe tạo nên vẻ ngoài năng động. Bộ vành xe cũng được thiết kế mới, kích thước 17 inch cho bản xăng và 18 inch cho bản Hybrid, góp phần tăng tính thể thao cho chiếc xe. Khách hàng có thể lựa chọn 5 màu ngoại thất khác nhau để phù hợp với sở thích cá nhân.

Thiết kế ngoại thất hiện đại của Toyota Innova CrossThiết kế ngoại thất hiện đại của Toyota Innova Cross

Không gian Nội thất sang trọng và tiện nghi

Bước vào khoang cabin của Toyota Innova Cross, người dùng sẽ cảm nhận được sự nâng cấp đáng kể về thiết kế và chất liệu. Nội thất được phối màu nâu hạt dẻ chủ đạo, tạo cảm giác ấm cúng và sang trọng. Bảng táp-lô được bố trí lại gọn gàng và hiện đại hơn.

Phiên bản Hybrid và một số tùy chọn của bản xăng có cấu hình 7 chỗ ngồi. Ghế lái được trang bị tính năng chỉnh điện, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người điều khiển. Xe còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, tạo không gian thoáng đãng cho hành khách, cùng với đèn trang trí trần xe mang lại bầu không khí dễ chịu vào ban đêm. Vô lăng tích hợp nhiều phím chức năng tiện lợi, riêng bản HEV có thêm lẫy chuyển số thể thao.

Về công nghệ, Innova Cross sở hữu màn hình kỹ thuật số 7 inch trên bảng đồng hồ, cung cấp thông tin vận hành rõ ràng. Màn hình cảm ứng trung tâm có kích thước lớn 10,1 inch, hỗ trợ kết nối không dây với Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng truy cập giải trí và bản đồ. Hệ thống âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm giải trí tốt. Xe cũng được trang bị điều hòa tự động, cửa gió riêng cho hàng ghế sau và cốp sau đóng/mở điện.

Khoang nội thất sang trọng của Toyota Innova CrossKhoang nội thất sang trọng của Toyota Innova Cross

Hệ thống An toàn hàng đầu phân khúc

Toyota Innova Cross được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, đặc biệt là trên phiên bản Hybrid, nhằm bảo vệ tối đa cho hành khách trên mọi hành trình. Phiên bản HEV được tích hợp gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS).

Gói TSS này bao gồm các tính năng như Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo chệch làn đường và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), Điều khiển hành trình thích ứng (ACC), Đèn pha tự động thích ứng (AHB). Những công nghệ này giúp người lái giảm thiểu rủi ro xảy ra tai nạn. Bên cạnh đó, cả hai phiên bản của Innova Cross đều sở hữu camera 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động (Auto Hold), cùng 6 túi khí được phân bố khắp khoang cabin.

Các tính năng an toàn tiêu chuẩn khác cũng không thể thiếu, bao gồm Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), và Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS). Tất cả những trang bị này góp phần tạo nên một chiếc xe an toàn và đáng tin cậy.

Trải nghiệm Vận hành linh hoạt

Trải nghiệm vận hành của Toyota Innova Cross khác biệt đáng kể so với thế hệ cũ nhờ vào nền tảng khung gầm TNGA-C. Khung gầm liền khối này mang lại trọng tâm xe thấp hơn và độ cứng vững tốt hơn, giúp xe vào cua ổn định và giảm rung lắc.

Động cơ xăng 2.0L cung cấp đủ sức mạnh cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và trên đường trường. Trong khi đó, phiên bản Hybrid kết hợp sức mạnh của động cơ xăng và mô tơ điện, không chỉ mang lại khả năng tăng tốc mượt mà, mạnh mẽ hơn ở dải tốc độ thấp mà còn tối ưu hóa hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu. Hộp số CVT trên cả hai phiên bản hoạt động trơn tru, đóng góp vào sự thoải mái khi lái xe. Hệ thống treo MacPherson ở phía trước và thanh dầm xoắn ở phía sau được tinh chỉnh để mang lại sự êm ái trên nhiều loại địa hình. Với những cải tiến này, Innova Cross hướng đến trải nghiệm lái xe tiện nghi và dễ dàng điều khiển hơn, phù hợp với việc di chuyển trong nội đô đông đúc cũng như các chuyến đi xa cùng gia đình.

Toyota Innova Cross vận hành trên đườngToyota Innova Cross vận hành trên đường

Đối tượng Khách hàng phù hợp với Innova Cross

Toyota Innova Cross thế hệ mới mở rộng tệp khách hàng tiềm năng so với mẫu xe tiền nhiệm. Với thiết kế MPV lai SUV hiện đại, mẫu xe này thu hút những gia đình trẻ, năng động, đang tìm kiếm một chiếc xe vừa có không gian rộng rãi, vừa có phong cách cá tính. Nền tảng TNGA mang lại trải nghiệm lái xe thân thiện như một chiếc sedan hoặc crossover, phù hợp với những người lần đầu sử dụng xe đa dụng hoặc ưu tiên sự thoải mái khi di chuyển hàng ngày.

Phiên bản máy xăng với bảng giá xe Toyota Innova hợp lý hơn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng có ngân sách giới hạn nhưng vẫn cần một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu ở mức độ vừa phải. Ngược lại, phiên bản Hybrid, dù có giá cao hơn, lại hấp dẫn những người ưu tiên công nghệ, mong muốn trải nghiệm khả năng vận hành mạnh mẽ, mượt mà và đặc biệt là hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu vượt trội, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Nhìn chung, Innova Cross là lựa chọn đa dụng cho gia đình và cá nhân cần một chiếc xe thực tế nhưng không kém phần hiện đại.

So sánh với các đối thủ cạnh tranh

Trong phân khúc MPV/Crossover 7 chỗ tại Việt Nam, Toyota Innova Cross phải đối mặt với nhiều đối thủ sừng sỏ như Hyundai Custin, Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7, và Kia Carens. Việc đặt Innova Cross lên bàn cân so sánh giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp.

Giá bán cạnh tranh

Khi so sánh bảng giá xe Toyota Innova Cross với các đối thủ, có thể thấy Innova Cross định vị ở phân khúc cao hơn một chút so với Xpander Cross hay XL7, và ngang ngửa với Hyundai Custin ở các phiên bản cao.

  • Toyota Innova Cross: Từ 810 triệu đến 990 triệu đồng.
  • Hyundai Custin: Từ 850 triệu đến 999 triệu đồng.
  • Mitsubishi Xpander Cross: Từ 698 triệu đồng.
  • Suzuki XL7: Từ 600 triệu đến 640 triệu đồng.
  • Kia Carens: Từ 589 triệu đến 859 triệu đồng.

Mức giá này cho thấy Innova Cross cạnh tranh trực diện với Hyundai Custin và nằm ở phân khúc cao hơn đáng kể so với các mẫu MPV phổ thông khác, điều này phần nào phản ánh định vị và trang bị của xe.

Thông số kỹ thuật khác biệt

Sự khác biệt về thông số kỹ thuật giữa Innova Cross và các đối thủ là khá rõ rệt, đặc biệt là ở tùy chọn động cơ Hybrid và nền tảng khung gầm.

Model Động cơ Công suất Mô-men xoắn/Tốc độ vòng quay Hộp số
Toyota Innova Cross 2025 2.0L Xăng và Hybrid 150 và 172HP 205 / 4.400 – 5.200, 188 / 4.400 – 5.200 CVT
Hyundai Custin 1.5L và 2.0L Turbo 170 và 236HP 253/1.500-4.000, 353/1.500-4.000 8AT
Mitsubishi Xpander Cross 1.5L Xăng 104HP 141/4.000 4AT
Suzuki XL7 1.5L Xăng 103HP 138/4.400 4AT
Kia Carens 1.5L Xăng, 1.4L Turbo Xăng, 1.5L Diesel 113, 138, 113HP 144/4.500, 242/1.500-3.200, 250/1.500-2.750 Đa dạng

Innova Cross nổi bật với tùy chọn Hybrid và động cơ 2.0L mạnh mẽ hơn hẳn so với các đối thủ sử dụng động cơ 1.5L. Hyundai Custin lại có lợi thế về động cơ Turbo và hộp số tự động 8 cấp truyền thống, trong khi Kia Carens đa dạng nhất về tùy chọn động cơ và hộp số.

Trang bị và An toàn nổi bật

Về trang bị tiện nghi và an toàn, Innova Cross phiên bản Hybrid cạnh tranh sòng phẳng, thậm chí vượt trội ở một số điểm so với đối thủ.

  • Toyota Innova Cross: Gói an toàn chủ động TSS (trên bản HEV), 6 túi khí, camera 360 độ, phanh tay điện tử, Auto Hold, đầy đủ các hệ thống phanh và cân bằng điện tử.
  • Hyundai Custin: Hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 4 túi khí (trên bản cao), camera lùi, nhiều tiện nghi giải trí. Bản cao có các tính năng ADAS.
  • Mitsubishi Xpander Cross: Hệ thống chống bó cứng phanh, 2 túi khí, camera lùi. Trang bị an toàn cơ bản.
  • Suzuki XL7: Hệ thống chống bó cứng phanh, kiểm soát lực kéo, túi khí cho hàng ghế trước, camera lùi. Trang bị an toàn cơ bản.
  • Kia Carens: Hệ thống chống bó cứng phanh, kiểm soát lực kéo, camera lùi, lên tới 6 túi khí trên bản cao.

Innova Cross HEV với gói TSS là điểm cộng lớn về an toàn chủ động. Tuy nhiên, các đối thủ như Hyundai Custin bản cao cũng có các tính năng hỗ trợ lái tương tự. Các mẫu xe MPV phổ thông hơn như Xpander Cross và XL7 có trang bị an toàn ở mức cơ bản hơn.

Quy trình mua xe Toyota Innova

Đối với khách hàng quan tâm đến việc sở hữu một chiếc Toyota Innova Cross, Toyota Việt Nam và các đại lý ủy quyền đều cung cấp quy trình mua bán rõ ràng và hỗ trợ đa dạng về phương thức thanh toán. Khách hàng có thể lựa chọn mua xe trả thẳng hoặc mua xe trả góp.

Mua xe trả thẳng

Quy trình mua xe trả thẳng khá đơn giản và nhanh chóng. Sau khi tìm hiểu bảng giá xe Toyota Innova và lựa chọn được phiên bản phù hợp, khách hàng sẽ liên hệ với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn chi tiết về xe, các chương trình khuyến mãi hiện hành và các chi phí lăn bánh cuối cùng.

Tiếp theo, khách hàng tiến hành đặt cọc và ký hợp đồng mua bán với đại lý. Sau khi hoàn tất thủ tục thanh toán toàn bộ giá trị xe và các khoản thuế, phí liên quan, đại lý sẽ hỗ trợ khách hàng thực hiện các thủ tục đăng ký xe (đăng kiểm, lấy biển số) và cuối cùng là bàn giao xe cho khách hàng.

Mua xe trả góp

Đối với những khách hàng chưa đủ khả năng tài chính để thanh toán toàn bộ, phương thức mua xe trả góp là một giải pháp hữu ích. Toyota liên kết với các ngân hàng và tổ chức tài chính để cung cấp các gói vay mua xe với lãi suất cạnh tranh và thủ tục tương đối đơn giản.

Quy trình mua xe trả góp bao gồm việc khách hàng lựa chọn phiên bản xe và xác định khoản tiền trả trước (thông thường từ 15% đến 30% giá trị xe). Sau đó, khách hàng sẽ làm việc với nhân viên tư vấn tài chính tại đại lý hoặc ngân hàng để hoàn tất hồ sơ vay vốn. Hồ sơ thường bao gồm giấy tờ tùy thân, chứng minh thu nhập và các giấy tờ liên quan khác. Sau khi khoản vay được phê duyệt, ngân hàng sẽ giải ngân phần tiền còn lại trực tiếp cho đại lý, và khách hàng hoàn thành các thủ tục đăng ký xe tương tự như mua trả thẳng trước khi nhận xe.

Quy trình mua xe Toyota Innova trả gópQuy trình mua xe Toyota Innova trả góp

Câu hỏi Thường gặp về Toyota Innova Cross

Khi tìm hiểu về mẫu xe mới này, người tiêu dùng thường có một số thắc mắc chung. Dưới đây là giải đáp cho các câu hỏi phổ biến liên quan đến Toyota Innova Cross và bảng giá xe Toyota Innova:

Toyota Innova Cross có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Toyota Innova Cross hiện được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 2 phiên bản: phiên bản Xăng và phiên bản Hybrid (HEV). Giá niêm yết lần lượt là 810 triệu VNĐ cho bản Xăng và 990 triệu VNĐ cho bản HEV. Giá lăn bánh sẽ cao hơn tùy thuộc vào khu vực đăng ký.

Động cơ Toyota Innova Cross cho sức mạnh ra sao?

Phiên bản xăng sử dụng động cơ 2.0L cho công suất 172 mã lực. Phiên bản Hybrid kết hợp động cơ xăng 2.0L và mô tơ điện, cho tổng công suất khoảng 183 mã lực. Cả hai động cơ đều đủ sức mạnh cho nhu cầu sử dụng đa dạng, đặc biệt bản Hybrid mang lại khả năng tăng tốc tốt hơn và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Ưu và nhược điểm của Toyota Innova Cross?

Ưu điểm chính của Innova Cross là thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng, nền tảng khung gầm TNGA mang lại trải nghiệm lái thoải mái hơn. Đặc biệt, phiên bản Hybrid có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và được trang bị gói an toàn chủ động TSS tiên tiến. Nhược điểm có thể kể đến là bảng giá xe Toyota Innova Cross bản HEV khá cao so với mặt bằng chung phân khúc MPV phổ thông, và chỉ có 2 tùy chọn phiên bản có thể hạn chế lựa chọn cho một số khách hàng.

Innova Cross sử dụng loại hộp số nào?

Cả hai phiên bản của Toyota Innova Cross đều sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT. Loại hộp số này giúp xe chuyển số mượt mà, êm ái, rất phù hợp khi di chuyển trong điều kiện giao thông đô thị.

Với diện mạo hoàn toàn mới, không gian nội thất hiện đại, nhiều trang bị tiện nghi và an toàn cùng tùy chọn động cơ Hybrid tiên tiến, Toyota Innova Cross 2025 là một ứng cử viên sáng giá trong phân khúc xe đa dụng. Mẫu xe này không chỉ kế thừa sự bền bỉ, tin cậy của dòng xe Innova truyền thống mà còn mang đến những trải nghiệm mới mẻ, phù hợp hơn với xu hướng thị trường hiện tại. Việc tham khảo kỹ bảng giá xe Toyota Innova cùng các thông tin chi tiết sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho nhu cầu di chuyển của mình. Bài viết này được cung cấp bởi Brixton Việt Nam, mang đến thông tin hữu ích về dòng xe MPV nổi bật trên thị trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *