Xe sedan phân khúc hạng B luôn là lựa chọn phổ biến tại thị trường Việt Nam bởi sự cân bằng giữa giá cả, kích thước và tính năng. Trong số đó, Mitsubishi Attrage nổi lên như một ứng viên đáng chú ý, đặc biệt với lợi thế về bảng giá xe Mitsubishi Attrage cạnh tranh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Bài viết này sẽ đi sâu vào đánh giá chi tiết về mẫu xe này.
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage tham khảo
Để có thông tin chính xác nhất về giá xe Mitsubishi Attrage và các chương trình khuyến mãi hiện hành, việc liên hệ trực tiếp với các đại lý ủy quyền của Mitsubishi là cách tốt nhất. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo mức giá niêm yết và giá lăn bánh ước tính của các phiên bản Mitsubishi Attrage tại Việt Nam để có cái nhìn tổng quan. Lưu ý rằng giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương và thời điểm.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Mitsubishi Attrage:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
MT | 380 triệu VNĐ | 425.137.000 VNĐ | 421.337.000 VNĐ | 402.337.000 VNĐ |
CVT | 465 triệu VNĐ | 515.237.000 VNĐ | 510.587.000 VNĐ | 491.587.000 VNĐ |
CVT Premium | 490 triệu VNĐ | 541.737.000 VNĐ | 536.837.000 VNĐ | 517.837.000 VNĐ |
Đánh giá chi tiết Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2014. Mẫu xe sedan hạng B này được định vị là một lựa chọn thực dụng, hướng đến các tiêu chí bền bỉ, tiết kiệm và chi phí sở hữu hợp lý. Dù không phải là xe bán chạy nhất phân khúc, Attrage vẫn có những điểm mạnh riêng thu hút một bộ phận khách hàng.
Ngoại thất và thiết kế
Phiên bản Mitsubishi Attrage hiện tại áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, mang đến diện mạo hiện đại và thể thao hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng hình chữ X mạ chrome sáng bóng, kết hợp cụm đèn pha được thiết kế sắc sảo. Tùy thuộc vào phiên bản, xe sử dụng đèn Halogen (bản MT) hoặc nâng cấp lên full LED hiện đại (bản CVT và CVT Premium), bao gồm cả đèn chiếu sáng ban ngày.
Phần thân xe có thiết kế khá đơn giản nhưng cân đối. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, có tính năng chỉnh điện và gập điện trên các phiên bản cao. Tay nắm cửa được sơn đồng màu với thân xe. Đuôi xe được làm mới tinh tế hơn với cụm đèn hậu công nghệ LED (trên cả ba phiên bản) và chi tiết giả bộ khuếch tán gió thể thao ở cản sau. Tổng thể, thiết kế ngoại thất của xe Attrage đáp ứng được thị hiếu chung, dù không quá đột phá nhưng vẫn đảm bảo sự chỉn chu và hiện đại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bãi Gửi Xe Ô Tô Hà Nội: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Địa Chỉ Đáng Tin Cậy
- Lỗi Đồng Hồ Báo Xăng Xe Máy: Nguyên Nhân Và Khắc Phục
- Giải Mã Các Ký Hiệu Trên Bảng Điều Khiển Xe Ô Tô
- Sửa Thước Lái Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Chi Tiết & Chi Phí
- Tìm hiểu về âm thanh xe hơi Focal: Nâng tầm trải nghiệm giải trí trên đường
Tổng quan xe Mitsubishi Attragealt: Đánh giá tổng quan thiết kế ngoại thất xe Mitsubishi Attrage
Nội thất và không gian
Bên trong, nội thất Mitsubishi Attrage tập trung vào sự thực dụng và tối ưu không gian. Mặc dù kích thước bên ngoài không quá lớn, khoang cabin vẫn được thiết kế để mang lại sự thoải mái tương đối cho cả hành khách phía trước và phía sau. Chất liệu nội thất khác nhau giữa các phiên bản: bản MT sử dụng vật liệu cơ bản, trong khi hai bản CVT và CVT Premium được bọc da, tăng cảm giác sang trọng hơn.
Vô lăng ba chấu có trợ lực điện nhẹ nhàng, dễ điều khiển. Các phiên bản cao cấp có vô lăng bọc da và tích hợp các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control – chỉ có trên CVT Premium). Bảng đồng hồ dạng analog hiển thị các thông tin cần thiết như tốc độ, vòng tua, mức nhiên liệu. Trung tâm táp-lô là nơi đặt hệ thống giải trí và điều hòa. Các bản CVT và CVT Premium sở hữu màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay và Android Auto, đi kèm hệ thống 4 loa. Điều hòa tự động 1 vùng có mặt trên tất cả các phiên bản, tuy nhiên không có cửa gió cho hàng ghế sau. Khu vực cần số và phanh tay bố trí gọn gàng, có đủ khay để cốc và hộc chứa đồ nhỏ cho hàng ghế trước. Một điểm cộng lớn của mẫu xe Attrage là khoang hành lý có dung tích ấn tượng lên tới 450 lít, rất tiện lợi cho những chuyến đi xa hay cần chở nhiều đồ đạc.
Nội thất xe Mitsubishi Attragealt: Không gian nội thất tiện nghi của xe Mitsubishi Attrage
Động cơ và khả năng vận hành
Mitsubishi Attrage được trang bị động cơ MIVEC 1.2L quen thuộc, sản sinh công suất tối đa 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 100 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này đi kèm với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT. Với trọng lượng xe nhẹ (chỉ 905 kg cho bản MT), động cơ 1.2L đủ sức kéo cho nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Khi vận hành ở dải tốc độ thấp dưới 40 km/h, đặc biệt là với hộp số CVT, xe cho cảm giác tăng tốc mượt mà và êm ái. Hệ thống trợ lực lái điện giúp việc xoay trở và quay đầu trong không gian hẹp trở nên dễ dàng. Đây là lợi thế lớn khi di chuyển trong điều kiện giao thông đông đúc tại các thành phố lớn. Hệ thống Cruise Control trên phiên bản CVT Premium hỗ trợ đáng kể khi đi đường trường, giúp người lái đỡ mỏi chân và duy trì tốc độ ổn định. Tuy nhiên, điểm hạn chế cố hữu của nhiều mẫu sedan hạng B, trong đó có xe Mitsubishi Attrage, là khả năng cách âm gầm. Khi di chuyển ở tốc độ cao hơn (khoảng 80 km/h), tiếng ồn từ lốp và gầm xe có thể vọng vào cabin. Mặc dù vậy, khả năng cách âm môi trường xung quanh của Attrage vẫn được đánh giá ở mức khá trong phân khúc.
Xe Mitsubishi Attage vận hànhalt: Đánh giá khả năng vận hành của xe Mitsubishi Attrage
Tính năng an toàn và tiện ích
Các tính năng an toàn cơ bản trên Mitsubishi Attrage khá đầy đủ ngay từ phiên bản tiêu chuẩn MT và CVT. Xe được trang bị 2 túi khí cho hàng ghế trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, cùng với móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix. Đặc biệt, tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA là một điểm cộng đáng chú ý trên các phiên bản này, vượt trội hơn một số đối thủ ở phiên bản tương đương.
Phiên bản cao cấp nhất, Attrage CVT Premium, được bổ sung thêm nhiều tính năng an toàn hiện đại hơn. Bao gồm hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống cân bằng điện tử ASC, kiểm soát lực kéo TCS và hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control đã đề cập ở trên. Sự trang bị này giúp tăng cường độ an toàn và ổn định cho xe trong nhiều điều kiện lái khác nhau. Về tiện ích, các phiên bản cao cấp có chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Nhìn chung, gói an toàn trên mẫu xe Attrage ở các phiên bản cao được đánh giá tốt trong phân khúc.
Các phiên bản Mitsubishi Attrage tại Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Attrage hiện được phân phối với ba phiên bản chính, phục vụ các nhu cầu và ngân sách khác nhau của khách hàng.
Attrage MT: Lựa chọn tối giản
Đây là phiên bản số sàn và cũng là phiên bản có giá xe Mitsubishi Attrage thấp nhất. Attrage MT hướng đến những khách hàng cần một phương tiện di chuyển cơ bản, bền bỉ và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Xe vẫn được trang bị những tiện ích cơ bản như điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 4 loa và các tính năng an toàn như ABS, EBD, HSA, 2 túi khí. Phiên bản này phù hợp cho mục đích cá nhân hoặc các doanh nghiệp vận tải nhỏ muốn tối ưu chi phí.
Mitsubishi Attrage MTalt: Chi tiết về phiên bản Mitsubishi Attrage MT
Attrage CVT: Cân bằng và tiện lợi
Phiên bản CVT là sự nâng cấp đáng kể so với bản MT, chủ yếu ở việc trang bị hộp số tự động vô cấp CVT. Hộp số này mang lại trải nghiệm lái mượt mà và thoải mái hơn đáng kể khi di chuyển trong đô thị đông đúc, không còn phải thao tác côn số liên tục. Ngoài ra, bản CVT cũng có thêm một số tiện ích nhỏ như vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển và đèn sương mù, làm tăng sự tiện nghi và thẩm mỹ.
Attrage CVT Premium: Cao cấp và đầy đủ
Là phiên bản cao cấp nhất, Attrage CVT Premium sở hữu đầy đủ các trang bị tiện nghi và an toàn hiện đại nhất trong dòng sản phẩm Attrage. Ngoài hộp số CVT và các tiện ích của bản CVT, phiên bản Premium được nâng cấp đèn pha/hậu full LED, màn hình giải trí cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm, và đặc biệt là gói tính năng an toàn nâng cao bao gồm BA, ASC, TCS, và Cruise Control. Phiên bản này dành cho những khách hàng muốn một chiếc sedan hạng B trang bị đầy đủ và an toàn nhất có thể với mức giá xe Mitsubishi Attrage hợp lý so với các đối thủ cùng tầm trang bị.
So sánh Attrage với đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc sedan hạng B đầy cạnh tranh, Mitsubishi Attrage đối đầu trực tiếp với nhiều tên tuổi lớn như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City, Kia Soluto, và Nissan Almera. Mỗi mẫu xe đều có những ưu và nhược điểm riêng, và vị thế của xe Attrage chủ yếu dựa vào yếu tố giá và sự thực dụng.
Ưu thế về giá
Điểm mạnh rõ rệt nhất của Mitsubishi Attrage chính là mức giá xe Mitsubishi Attrage cạnh tranh hàng đầu phân khúc. Với giá niêm yết từ 380 triệu đến 490 triệu đồng, Attrage thường có giá khởi điểm thấp hơn đáng kể so với hầu hết các đối thủ chính như Vios, Accent hay City. Điều này tạo lợi thế về chi phí đầu tư ban đầu, giúp Attrage tiếp cận được những khách hàng có ngân sách hạn hẹp hơn.
So sánh về kích thước
Khi so sánh về kích thước tổng thể, Mitsubishi Attrage (4.305 x 1.670 x 1.515 mm) là một trong những mẫu xe nhỏ gọn nhất phân khúc, chỉ nhỉnh hơn Kia Soluto đôi chút về chiều dài và thua kém đáng kể về chiều rộng và chiều dài trục cơ sở so với các đối thủ như City, Accent, Vios hay Almera. Kích thước này giúp xe linh hoạt khi di chuyển trong phố, nhưng đồng thời cũng ảnh hưởng đến không gian nội thất, đặc biệt là chiều rộng và sự thoải mái cho 3 người ngồi hàng ghế sau.
So sánh về động cơ
Về sức mạnh động cơ, xe Attrage sử dụng động cơ 1.2L với công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm. Các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B thường trang bị động cơ 1.4L (Soluto) hoặc 1.5L (Vios, Accent, City) với công suất dao động từ 94 mã lực đến 119 mã lực và mô-men xoắn từ 132 Nm đến 152 Nm. Rõ ràng, Attrage có thông số động cơ khiêm tốn nhất. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và vận hành ở tốc độ cao, nhưng bù lại là lợi thế vượt trội về khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Ưu và nhược điểm của Attrage
Giống như bất kỳ mẫu xe nào, Mitsubishi Attrage cũng có những điểm mạnh và điểm yếu riêng cần cân nhắc.
Ưu điểm
Ưu điểm nổi bật nhất của xe Attrage là mức giá xe Mitsubishi Attrage rất cạnh tranh, là một trong những lựa chọn kinh tế nhất khi muốn sở hữu một chiếc sedan hạng B mới. Bên cạnh đó, Attrage còn ghi điểm nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc. Trên các phiên bản cao cấp, xe được trang bị khá đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại như cân bằng điện tử (ASC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), vốn là những tính năng không phải phiên bản tiêu chuẩn của mọi đối thủ đều có. Khoang hành lý rộng rãi 450 lít cũng là một điểm cộng lớn về tính thực dụng.
Nhược điểm
Bên cạnh ưu điểm, Mitsubishi Attrage cũng tồn tại một số nhược điểm. Động cơ 1.2L với công suất và mô-men xoắn thấp nhất phân khúc khiến xe không quá mạnh mẽ, khả năng tăng tốc và vận hành trên đường trường có thể không ấn tượng bằng các đối thủ. Kích thước tổng thể nhỏ hơn một chút cũng có thể ảnh hưởng đến cảm giác rộng rãi bên trong so với các xe lớn hơn như City hay Accent. Khả năng cách âm gầm, đặc biệt ở tốc độ cao, vẫn là điểm cần cải thiện. Doanh số không cao bằng các đối thủ dẫn đầu cũng khiến tính thanh khoản khi bán lại có thể không tốt bằng.
Câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Attrage
Khi tìm hiểu về Mitsubishi Attrage, có một số câu hỏi mà nhiều người quan tâm.
Mitsubishi Attrage có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu? Hiện tại, Mitsubishi Attrage đang được bán tại Việt Nam với ba phiên bản: MT (số sàn), CVT (số tự động vô cấp) và CVT Premium (số tự động vô cấp bản cao cấp). Giá xe Mitsubishi Attrage niêm yết dao động từ 380 triệu đồng đến 490 triệu đồng, chưa bao gồm chi phí lăn bánh và các chương trình khuyến mãi tại đại lý.
Những đối thủ chính của Mitsubishi Attrage là ai? Trong phân khúc sedan hạng B, Mitsubishi Attrage cạnh tranh với các mẫu xe phổ biến như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City, Kia Soluto và Nissan Almera. Mặc dù có lợi thế về giá, Attrage đang nỗ lực cạnh tranh để cải thiện doanh số trước các đối thủ mạnh.
Mitsubishi Attrage là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B, đặc biệt với những khách hàng ưu tiên các yếu tố như bảng giá xe Mitsubishi Attrage hợp lý, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và sự bền bỉ. Mặc dù còn một số hạn chế về sức mạnh động cơ hay không gian so với các đối thủ lớn, Attrage vẫn mang lại giá trị tốt cho những người tìm kiếm một chiếc xe thực dụng để di chuyển hàng ngày hoặc phục vụ mục đích kinh doanh với chi phí vận hành thấp. Thông tin về bảng giá xe Mitsubishi Attrage cùng các đặc điểm chi tiết hy vọng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp tại Brixton Việt Nam.