Mazda 6 từ lâu đã khẳng định vị thế là mẫu sedan hạng D được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế Kodo tinh tế và khả năng vận hành ấn tượng. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin mới nhất về dòng xe này, đặc biệt là bảng giá xe Mazda 6, bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về giá bán, thông số kỹ thuật và những điểm nổi bật, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Bảng giá các phiên bản Mazda 6 mới nhất
Để có thông tin chính xác nhất về giá xe Mazda 6, người mua nên liên hệ trực tiếp các đại lý ủy quyền chính hãng của Mazda tại Việt Nam. Giá niêm yết có thể biến động nhẹ tùy thời điểm, chương trình khuyến mãi từ nhà sản xuất hoặc chính sách bán hàng riêng của từng đại lý. Tuy nhiên, mức giá công bố từ nhà phân phối là cơ sở để người tiêu dùng tham khảo và dự trù ngân sách.
Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 hiện được phân phối với ba phiên bản chính, đáp ứng nhu cầu và ngân sách đa dạng của khách hàng. Mức giá niêm yết khởi điểm cho phiên bản Mazda 6 2.0 Luxury là 779 triệu đồng. Hai phiên bản cao cấp hơn là Mazda 6 2.0 Premium và Mazda 6 2.5 Signature Premium GTCCC, có giá niêm yết lần lượt là 830 triệu đồng và 914 triệu đồng. Đây là mức giá khá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc sedan hạng D.
Đặc biệt, theo thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, trong tháng 07/2025, các đại lý Mazda được cho là sẽ áp dụng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho dòng xe Mazda 6. Các chương trình này có thể bao gồm giảm giá trực tiếp tiền mặt, tặng phụ kiện, hoặc hỗ trợ lệ phí trước bạ. Điều này mang đến cơ hội tuyệt vời để sở hữu chiếc sedan sang trọng này với mức giá tốt hơn cùng quà tặng đi kèm, làm tăng thêm sức hút cho mẫu xe này.
Giá lăn bánh của một chiếc xe bao gồm giá niêm yết cộng thêm các khoản thuế, phí bắt buộc để xe có thể lưu hành hợp pháp trên đường. Các chi phí này bao gồm lệ phí trước bạ (dao động 10-12% tùy tỉnh/thành phố), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Ví dụ, giá lăn bánh tại Hà Nội cho phiên bản Mazda 6 2.0 Premium có thể dao động quanh mức 895 triệu đồng, trong khi phiên bản cao nhất Mazda 6 2.5 Signature Premium GTCCC lăn bánh tại TP.HCM có thể lên tới hơn 1,02 tỷ đồng. Mức giá này sẽ có sự chênh lệch đáng kể giữa các tỉnh, thành phố.
Hình ảnh xe Mazda 6 đời mới
- Kinh nghiệm Mua Xe Honda Trả Góp Hiệu Quả
- Quy Trình Chi Tiết Học Lái Xe Ô Tô Tại Việt Nam
- Thị trường lốp xe ô tô Việt Nam: Phân tích Toàn diện
- Tích hợp xe ô tô: Giải pháp nâng tầm trải nghiệm lái
- Xe ô tô mới giá 250 triệu: Lựa chọn tối ưu cho bạn
Tổng quan về dòng xe Mazda 6 sedan
Mazda 6 là đại diện tiêu biểu trong phân khúc sedan hạng D, một phân khúc cạnh tranh khốc liệt với sự góp mặt của nhiều tên tuổi lớn. Kể từ khi ra mắt, mẫu xe Mazda 6 đã nhanh chóng tạo dựng được chỗ đứng nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế tinh tế, nội thất sang trọng và khả năng vận hành đặc trưng của thương hiệu Mazda. Mẫu xe này hướng đến những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe không chỉ đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày mà còn thể hiện được cá tính và phong cách sống.
Được phát triển dựa trên triết lý “Jinba Ittai” (người lái và xe là một), Mazda 6 không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành mang lại cảm giác lái đầy hứng khởi. Xe được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, từ hệ thống thông tin giải trí hiện đại đến các tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc. Bên cạnh đó, việc cung cấp nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả nhiên liệu cũng là một điểm cộng lớn của Mazda 6, làm tăng sức hấp dẫn cho mẫu sedan này trên thị trường.
Tổng quan về xe Mazda 6 sedan
Chi tiết thiết kế ngoại thất Mazda 6
Thiết kế ngoại thất là một trong những điểm mạnh lớn nhất giúp Mazda 6 nổi bật trong phân khúc sedan hạng D. Mẫu xe này thể hiện rõ ngôn ngữ thiết kế Kodo – Linh hồn của chuyển động, mang đến vẻ đẹp tinh tế, sang trọng nhưng không kém phần năng động và thể thao. Mỗi đường nét trên thân xe đều được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên sự hài hòa và cân đối tổng thể, chinh phục ánh nhìn ngay từ lần đầu tiên tiếp xúc.
Phần đầu xe: Ấn tượng và thể thao
Phần đầu xe Mazda 6 được thiết kế tạo điểm nhấn mạnh mẽ và bề thế. Lưới tản nhiệt kích thước lớn hình cánh chim, với các nan lưới xếp tầng hoặc dạng tổ ong tùy phiên bản, là chi tiết đặc trưng dễ nhận diện. Viền crom dày bản sáng bóng kéo dài nối liền với cụm đèn pha LED sắc sảo, tạo cảm giác liền mạch, vững chãi và sang trọng. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED toàn phần, tích hợp dải đèn LED ban ngày hình móc câu ấn tượng, cùng với chức năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu, đảm bảo khả năng chiếu sáng tối ưu và an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Cản trước thiết kế thể thao với các đường nét cắt xẻ dứt khoát, tích hợp đèn sương mù LED và các cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Thân xe: Thanh thoát và năng động
Thiết kế thân xe Mazda 6 thể hiện sự mượt mà và uyển chuyển. Đường gân dập nổi nhẹ nhàng chạy dọc từ vòm bánh trước tới cụm đèn hậu phía sau, tạo cảm giác xe dài hơn và đang chuyển động ngay cả khi đứng yên. Nóc xe vuốt dốc nhẹ về phía sau theo phong cách coupe 4 cửa, không chỉ tăng tính khí động học mà còn mang lại vẻ trẻ trung và hiện đại. Gương chiếu hậu được bố trí trên cánh cửa thay vì trụ A, giúp mở rộng tầm quan sát cho người lái, giảm điểm mù. Gương tích hợp đầy đủ chức năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ LED. Xe được trang bị bộ mâm hợp kim đa chấu với kích thước 17 inch trên bản tiêu chuẩn và 19 inch trên các bản cao cấp hơn, góp phần tăng thêm vẻ thể thao và cao cấp cho ngoại hình.
Thiết kế ngoại thất Mazda 6 hiện đại
Đuôi xe: Hiện đại và sang trọng
Phần đuôi xe Mazda 6 được thiết kế hài hòa và cân đối với tổng thể. Cụm đèn hậu LED với đồ họa chiếu sáng hình chữ L kép hoặc các dải LED song song tùy phiên bản, tạo điểm nhấn hiện đại và bắt mắt khi di chuyển vào ban đêm. Thanh nẹp crom sáng bóng nối liền giữa hai cụm đèn hậu không chỉ làm tăng tính liền mạch mà còn nhấn mạnh chiều rộng và vẻ sang trọng của xe. Cản sau được thiết kế thể thao, tích hợp cặp ống xả đôi hình tròn viền crom sáng bóng, góp phần tăng thêm vẻ khỏe khoắn và cao cấp. Mazda 6 cũng được trang bị đầy đủ cảm biến đỗ xe phía sau và camera lùi, hỗ trợ người lái thao tác đỗ xe dễ dàng và an toàn. Khoang hành lý phía sau có dung tích khá lớn, đạt 480 lít, đủ sức chứa cho những chuyến đi xa của cả gia đình.
Chi tiết ngoại thất xe Mazda 6
Khoang nội thất Mazda 6: Tiện nghi và cao cấp
Bước vào bên trong, khoang nội thất của xe Mazda 6 tiếp tục thể hiện sự tinh tế và sang trọng tương xứng với ngoại hình. Mazda theo đuổi triết lý thiết kế tập trung vào người lái (Human-Centric Design), bố trí mọi chi tiết một cách khoa học và thuận tiện nhất cho người sử dụng. Chất liệu sử dụng trong cabin được lựa chọn cẩn thận, mang lại cảm giác cao cấp và thoải mái.
Khu vực khoang lái và tiện ích
Khu vực táp-lô của Mazda 6 có thiết kế dạng phẳng và thẳng, tạo cảm giác hiện đại và thoáng đãng. Các vật liệu cao cấp được sử dụng rộng rãi, như da Nappa mềm mại trên phiên bản Signature, kết hợp với các chi tiết ốp gỗ thật hoặc viền kim loại phay xước, tăng thêm vẻ sang trọng. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp đầy đủ các phím chức năng điều khiển hệ thống giải trí, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình. Trên các phiên bản Premium và Signature, vô lăng còn có lẫy chuyển số thể thao tiện lợi. Cụm đồng hồ phía sau vô lăng là sự kết hợp giữa đồng hồ analog truyền thống và màn hình digital hiển thị thông tin hỗ trợ lái. Một điểm nhấn công nghệ là màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng mà không cần rời mắt khỏi đường.
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng kích thước 8 inch được đặt nổi trên táp-lô, hỗ trợ kết nối đa dạng qua AUX, USB, Bluetooth. Xe còn có khả năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép đồng bộ và sử dụng các ứng dụng từ điện thoại thông minh một cách dễ dàng. Hệ thống âm thanh trên Mazda 6 cũng được đầu tư kỹ lưỡng, với 6 loa trên bản Luxury và nâng cấp lên hệ thống 11 loa Bose cao cấp trên hai phiên bản Premium và Signature, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và chi tiết. Khu vực yên ngựa trung tâm được thiết kế gọn gàng, tích hợp cần số, núm xoay điều khiển hệ thống Mazda Connect, phanh tay điện tử và chức năng Auto Hold.
Không gian ghế ngồi và sự thoải mái
Ghế ngồi trên Mazda 6 được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và thoải mái. Ghế lái và ghế hành khách phía trước đều được trang bị chức năng chỉnh điện đa hướng, riêng ghế lái còn có chức năng nhớ 2 vị trí trên các phiên bản cao cấp, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi phù hợp nhất. Thiết kế ghế ôm sát người, tạo cảm giác vững chãi khi vào cua.
Mặc dù không gian hàng ghế phía sau của Mazda 6 được đánh giá là không quá rộng rãi nếu so sánh với một số đối thủ “khổng lồ” trong phân khúc như Toyota Camry hay Kia K5, nhưng vẫn đủ thoải mái cho hai người lớn ngồi trong những chuyến đi dài. Ghế sau có độ ngả lưng tốt và được trang bị đầy đủ tiện nghi. Các tiện ích đáng chú ý bao gồm cửa gió điều hòa riêng cho hàng ghế sau, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, hộc đựng điện thoại có cổng sạc USB tiện lợi và rèm che nắng kính sau chỉnh điện trên phiên bản Signature. Những trang bị này góp phần nâng cao sự thoải mái và tiện nghi cho hành khách phía sau.
Thông số kỹ thuật Mazda 6 chi tiết
Để có cái nhìn toàn diện về khả năng và hiệu suất của Mazda 6, việc tìm hiểu các thông số kỹ thuật là rất cần thiết. Mazda 6 được định vị trong phân khúc sedan hạng D, vì vậy các thông số về kích thước, động cơ và hệ thống truyền động đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng cạnh tranh của mẫu xe này.
Về kích thước tổng thể, Mazda 6 có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.830 mm. Khoảng sáng gầm xe là 165 mm. Những con số này cho thấy Mazda 6 có kích thước khá cân đối và phù hợp với nhiều điều kiện giao thông, từ đường đô thị đông đúc đến đường trường. Kích thước nhỏ gọn hơn một chút so với một số đối thủ cùng phân khúc giúp xe Mazda 6 linh hoạt hơn trong việc xoay trở và đỗ xe ở những không gian hạn chế, đồng thời vẫn đảm bảo sự ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao nhờ chiều dài cơ sở tốt.
Mazda 6 tại thị trường Việt Nam cung cấp hai tùy chọn động cơ xăng Skyactiv-G hiện đại. Phiên bản Mazda 6 2.0 Luxury và 2.0 Premium được trang bị khối động cơ Skyactiv-G dung tích 2.0L. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại 4.000 vòng/phút. Đây là mức công suất đủ dùng cho các nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và cả những chuyến đi đường trường không quá khắc nghiệt.
Phiên bản cao cấp nhất, Mazda 6 2.5 Signature Premium GTCCC, sử dụng động cơ Skyactiv-G dung tích 2.5L. Khối động cơ này mạnh mẽ hơn đáng kể, cho công suất tối đa 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 252 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ 2.5L mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng hơn và sự tự tin khi cần vượt xe hoặc di chuyển trên địa hình đồi dốc. Cả hai loại động cơ đều kết hợp với hộp số tự động 6 cấp (6AT) và hệ dẫn động cầu trước (FWD), mang lại trải nghiệm chuyển số mượt mà và hiệu quả. Công nghệ Skyactiv-G được Mazda phát triển nhằm tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy, từ đó cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn đảm bảo sức mạnh vận hành.
Về hệ thống khung gầm và treo, Mazda 6 sử dụng cấu trúc treo trước dạng McPherson và treo sau dạng liên kết đa điểm độc lập. Cấu hình treo này là phổ biến trên các mẫu sedan hiện đại, mang lại sự cân bằng tốt giữa sự êm ái khi đi qua các gờ giảm tốc hay mặt đường xấu và khả năng xử lý ổn định khi vào cua ở tốc độ cao. Hệ thống phanh trên Mazda 6 là phanh đĩa cho cả bốn bánh, với đĩa thông gió ở phía trước và đĩa đặc ở phía sau, đảm bảo hiệu quả phanh ổn định và an toàn trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
Công nghệ an toàn và tiện nghi trên Mazda 6
Mazda 6 được trang bị một danh sách đầy đủ các tính năng tiện nghi và hệ thống an toàn, nhằm mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái, kết nối và bảo vệ tối đa cho người ngồi trên xe. Từ những trang bị cơ bản đến các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, mẫu sedan hạng D này đều cố gắng đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng.
Hệ thống an toàn chủ động và bị động
Về an toàn, bên cạnh các trang bị an toàn bị động tiêu chuẩn như hệ thống túi khí (tùy phiên bản có thể có 6 hoặc nhiều hơn), cấu trúc thân xe hấp thụ lực tốt, Mazda 6 còn sở hữu nhiều công nghệ an toàn chủ động tiên tiến. Các hệ thống cơ bản bao gồm chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, hệ thống cân bằng điện tử DSC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA. Đặc biệt, Mazda 6 nổi bật với công nghệ GVC (G-Vectoring Control) giúp kiểm soát gia tốc khi vào cua, cải thiện độ ổn định và mượt mà.
Trên các phiên bản cao cấp như Premium và Signature, xe Mazda 6 được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động i-Activesense. Gói này tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ người lái hiện đại, bao gồm hệ thống cảnh báo điểm mù BSM (Blind Spot Monitoring), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA (Rear Cross Traffic Alert), cảnh báo chệch làn đường LDWS (Lane Departure Warning System) và hỗ trợ giữ làn đường LAS (Lane Keep Assist System). Những công nghệ này không chỉ giúp người lái phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn mà còn chủ động can thiệp để ngăn ngừa tai nạn, góp phần nâng cao sự an toàn tổng thể của chiếc xe.
Tiện nghi giải trí và kết nối
Các trang bị tiện nghi trên Mazda 6 đáp ứng tốt nhu cầu của một mẫu sedan hạng D hiện đại. Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng kích thước 8 inch là giao diện chính để người dùng tương tác với hệ thống thông tin giải trí. Màn hình này hỗ trợ các kết nối cơ bản như AUX, USB, Bluetooth. Một điểm cộng lớn là khả năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng từ điện thoại, sử dụng bản đồ, nghe nhạc, và thực hiện cuộc gọi thông qua màn hình xe, tăng tính tiện lợi và tập trung khi lái xe.
Mazda 6 còn trang bị sạc không dây cho điện thoại thông minh, giúp giữ cho các thiết bị luôn đầy pin trong suốt hành trình mà không cần đến dây cáp rườm rà. Hệ thống điều hòa trên xe là loại tự động 2 vùng độc lập, cho phép cả người lái và hành khách phía trước tùy chỉnh nhiệt độ phù hợp với sở thích cá nhân. Hàng ghế sau cũng được trang bị cửa gió điều hòa riêng, đảm bảo không khí mát mẻ và thoải mái cho tất cả hành khách, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết nóng ẩm tại Việt Nam. Hệ thống âm thanh 11 loa Bose (trên bản Premium và Signature) mang đến chất lượng âm thanh vượt trội, làm cho mỗi chuyến đi trở nên thú vị hơn.
Tiện nghi xe Mazda 6
Trải nghiệm vận hành Mazda 6
Khả năng vận hành là một trong những yếu tố cốt lõi làm nên danh tiếng của thương hiệu Mazda, và xe Mazda 6 không phải là ngoại lệ. Mẫu sedan này mang đến trải nghiệm lái đặc trưng của Mazda với sự kết nối giữa người lái và xe, sự mượt mà và phản hồi nhanh nhạy, thể hiện rõ triết lý Jinba Ittai.
Mazda 6 tại Việt Nam được trang bị hai tùy chọn động cơ Skyactiv-G 2.0L và 2.5L. Dù không có tùy chọn động cơ tăng áp như một số đối thủ, các khối động cơ hút khí tự nhiên này vẫn cung cấp sức mạnh đủ dùng và đáng tin cậy. Phiên bản 2.0L với 154 mã lực phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị và đường trường ở tốc độ vừa phải, mang lại sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản 2.5L với 188 mã lực mạnh mẽ hơn đáng kể, mang đến cảm giác lái thể thao và khả năng tăng tốc tốt hơn khi cần vượt xe hoặc di chuyển trên các cung đường đòi hỏi sức mạnh động cơ. Cả hai động cơ đều kết hợp với hộp số tự động 6 cấp được tinh chỉnh mượt mà và chuyển số nhanh nhạy, giúp người lái dễ dàng kiểm soát sức mạnh của xe.
Khả năng vận hành của Mazda 6
Hệ thống treo độc lập trước McPherson và sau liên kết đa điểm của Mazda 6 được đánh giá cao về khả năng xử lý. Xe vào cua ổn định, thân xe ít bị lắc ngang, mang lại cảm giác tự tin cho người lái. Hệ thống lái trợ lực điện cho phản hồi mặt đường khá chân thật, không quá nhẹ cũng không quá nặng, giúp người lái cảm nhận rõ ràng kết nối với chiếc xe. Trên các đoạn đường gồ ghề hay không bằng phẳng, hệ thống treo vẫn làm việc hiệu quả để giảm thiểu rung lắc, mang lại sự thoải mái cho hành khách trong cabin.
Một điểm mà Mazda đã tập trung cải thiện qua các phiên bản nâng cấp của Mazda 6 là khả năng cách âm. Việc sử dụng kính hai lớp cho cửa sổ, tăng cường vật liệu cách âm ở sàn xe, khoang động cơ và các hốc bánh xe đã giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tiếng gió và tiếng động cơ lọt vào cabin khi di chuyển ở tốc độ trung bình. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, giúp hành khách thư giãn. Tuy nhiên, như nhiều mẫu xe trong phân khúc, khi di chuyển trên các mặt đường xấu, tiếng ồn vọng từ lốp và gầm xe vẫn có thể cảm nhận được, dù ở mức độ chấp nhận được.
So sánh Mazda 6 với các mẫu xe cùng phân khúc
Trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam, Mazda 6 phải đối đầu với nhiều đối thủ sừng sỏ, có lịch sử lâu đời và lượng khách hàng trung thành đông đảo. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp nhất bao gồm Toyota Camry, Honda Accord và Kia K5. Việc so sánh các yếu tố chính như kích thước, động cơ và đặc biệt là bảng giá xe Mazda 6 sẽ giúp người tiêu dùng đánh giá rõ hơn vị trí và ưu điểm của mẫu xe này trên thị trường.
Về kích thước tổng thể, Mazda 6 (Dài x Rộng x Cao: 4.865 x 1.840 x 1.450 mm, Chiều dài cơ sở 2.830 mm) có phần nhỏ gọn hơn một chút so với các đối thủ. Toyota Camry có kích thước 4.885 x 1.840 x 1.445 mm, Honda Accord là 4.901 x 1.862 x 1.450 mm, và Kia K5 là 4.905×1.860×1.465 mm. Mặc dù nhỏ hơn về chiều dài và chiều rộng tổng thể, chiều dài cơ sở của Mazda 6 vẫn khá tương đồng, đảm bảo không gian nội thất đủ dùng. Kích thước này mang lại lợi thế về sự linh hoạt khi di chuyển và đỗ xe trong các khu vực đô thị đông đúc, nơi mà kích thước lớn có thể là một nhược điểm.
Về tùy chọn động cơ, các đối thủ cũng cung cấp nhiều phiên bản động cơ xăng hút khí tự nhiên với dung tích tương đương (2.0L, 2.5L). Toyota Camry có cả phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu. Kia K5 cũng có tùy chọn động cơ tăng áp mạnh mẽ hơn. Mazda 6 nổi bật với công nghệ Skyactiv-G tối ưu hóa hiệu suất, mang lại sự cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 2.5L của Mazda 6 với 188 mã lực cạnh tranh sòng phẳng về hiệu suất với các phiên bản động cơ xăng hút khí tự nhiên của Camry hay Accord.
Một trong những lợi thế cạnh tranh lớn nhất của Mazda 6 là mức giá bán. Với khoảng giá niêm yết từ 779 đến 914 triệu đồng (cập nhật tháng 07/2025), xe Mazda 6 có giá khởi điểm thấp hơn đáng kể so với Toyota Camry (1.105 – 1.495 triệu đồng) và Honda Accord (1.319 triệu đồng). Mức giá của Mazda 6 cạnh tranh trực tiếp và thậm chí thấp hơn một số phiên bản của Kia K5 (859 – 999 triệu đồng). Điều này biến Mazda 6 thành một lựa chọn rất hấp dẫn về mặt kinh tế trong phân khúc sedan hạng D, đặc biệt khi xét đến các trang bị và công nghệ mà xe mang lại.
Lựa chọn phiên bản Mazda 6 phù hợp
Với ba phiên bản khác nhau được phân phối tại Việt Nam, việc lựa chọn chiếc Mazda 6 phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bản thân là điều mà nhiều người mua quan tâm. Mỗi phiên bản đều có những ưu điểm và trang bị riêng, phục vụ các đối tượng khách hàng khác nhau. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào sự cân nhắc về giá bán, các tính năng tiện nghi, công nghệ an toàn và hiệu suất vận hành mong muốn.
So sánh các phiên bản xe Mazda 6
Phiên bản Mazda 6 2.0 Luxury là phiên bản tiêu chuẩn, phù hợp cho những ai muốn sở hữu một chiếc sedan hạng D với mức giá tiếp cận dễ dàng nhất. Phiên bản này vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản và thiết kế ngoại nội thất đẹp mắt, đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày của cá nhân hoặc gia đình nhỏ. Nếu bạn ưu tiên yếu tố kinh tế và không quá quan trọng những công nghệ tiên tiến nhất, bản Luxury là một lựa chọn hợp lý.
Phiên bản Mazda 6 2.0 Premium là sự nâng cấp đáng giá từ bản Luxury, được bổ sung thêm nhiều tính năng tiện nghi và an toàn cao cấp hơn. Đây là lựa chọn phổ biến cho những khách hàng mong muốn một chiếc xe đầy đủ hơn về mặt trang bị mà vẫn sử dụng động cơ 2.0L tiết kiệm nhiên liệu. Bản Premium thường có thêm các tính năng như hệ thống âm thanh Bose, lẫy chuyển số trên vô lăng, và một số tính năng trong gói an toàn i-Activesense, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn hơn đáng kể.
Phiên bản Mazda 6 2.5 Signature Premium GTCCC là phiên bản cao cấp nhất, hướng đến những khách hàng đòi hỏi sự sang trọng, tiện nghi tối đa và đặc biệt là khả năng vận hành mạnh mẽ hơn. Với động cơ 2.5L, phiên bản này mang lại sức mạnh vượt trội, phù hợp cho những ai thường xuyên đi đường trường hoặc yêu thích cảm giác lái thể thao. Bản Signature được trang bị đầy đủ nhất các công nghệ an toàn chủ động i-Activesense, nội thất với vật liệu cao cấp hơn như da Nappa, và các tiện ích độc quyền khác, mang đến trải nghiệm đỉnh cao trong dòng xe Mazda 6.
Một số câu hỏi thường gặp về Mazda 6
Mazda 6 có bao nhiêu phiên bản và giá thế nào?
Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 hiện được phân phối chính hãng với ba phiên bản: 2.0 Luxury, 2.0 Premium và 2.5 Signature Premium GTCCC. Mức giá niêm yết khởi điểm cho bản 2.0 Luxury là 779 triệu đồng, bản 2.0 Premium là 830 triệu đồng và bản 2.5 Signature Premium GTCCC là 914 triệu đồng. Mức giá này chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và các chương trình khuyến mãi áp dụng tại đại lý.
Động cơ Mazda 6 mang lại sức mạnh như thế nào?
Mazda 6 cung cấp hai tùy chọn động cơ xăng Skyactiv-G. Động cơ 2.0L trên các phiên bản Luxury và Premium sản sinh công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm. Động cơ 2.5L trên phiên bản Signature mạnh mẽ hơn với công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm. Cả hai động cơ đều kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại khả năng vận hành mượt mà, phản ứng nhanh nhạy và đủ sức đáp ứng các nhu cầu di chuyển thông thường cũng như mang lại cảm giác lái thể thao hơn ở bản 2.5L.
Ưu và nhược điểm chính của Mazda 6 là gì?
Ưu điểm của Mazda 6 bao gồm thiết kế Kodo rất đẹp mắt và sang trọng, nội thất được trau chuốt với vật liệu cao cấp, động cơ Skyactiv-G mang lại sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, cùng với danh sách tiện nghi và công nghệ an toàn (đặc biệt là gói i-Activesense trên các bản cao cấp) cạnh tranh trong phân khúc. Tuy nhiên, nhược điểm có thể kể đến là không gian hàng ghế sau chưa thực sự rộng rãi so với một số đối thủ cùng phân khúc, không có tùy chọn động cơ tăng áp, và khả năng cách âm gầm xe đôi khi vẫn chưa thật sự hoàn hảo trên các mặt đường xấu.
Hệ thống an toàn i-Activesense trên Mazda 6 bao gồm những gì?
Gói công nghệ an toàn chủ động i-Activesense, trang bị trên các phiên bản Mazda 6 cao cấp, tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ người lái tiên tiến. Các chức năng tiêu biểu bao gồm hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) giúp phát hiện phương tiện trong vùng điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) hỗ trợ lùi xe an toàn, cảnh báo chệch làn đường (LDWS) và hỗ trợ giữ làn đường (LAS) giúp xe di chuyển đúng làn. Các tính năng này góp phần nâng cao đáng kể sự an toàn trong quá trình vận hành.
Kích thước của Mazda 6 so với đối thủ như thế nào?
So với các đối thủ chính trong phân khúc sedan hạng D như Toyota Camry, Honda Accord hay Kia K5, Mazda 6 có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) hơi nhỏ gọn hơn một chút. Chiều dài xe là 4.865 mm, trong khi các đối thủ thường dài hơn khoảng 2-4 cm. Kích thước này có thể khiến không gian nội thất không rộng rãi bằng các đối thủ, nhưng bù lại mang lại lợi thế về sự linh hoạt, dễ dàng xoay trở và đỗ xe trong môi trường đô thị chật hẹp.
Qua bài viết, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về bảng giá xe Mazda 6, thông số kỹ thuật và những đánh giá tổng quan về mẫu sedan hạng D đầy sức hút này. Với thiết kế tinh tế, nội thất cao cấp, khả năng vận hành ấn tượng cùng mức giá cạnh tranh, Mazda 6 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc của mình. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp quý độc giả của Brixton Việt Nam có cái nhìn rõ nét hơn và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu di chuyển của mình.
