Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại không ngừng đổi mới, các công nghệ tự động hóa đóng vai trò then chốt, và một trong những thành phần quan trọng nhất chính là cảm biến quang. Thiết bị thông minh này giúp máy móc có khả năng “nhận biết” môi trường xung quanh thông qua ánh sáng. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ đi sâu vào giải thích cảm biến quang là gì, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và những ứng dụng đa dạng của nó trong đời sống và sản xuất.

Cảm biến quang, hay còn được gọi là photoelectric sensor, là một loại cảm biến sử dụng ánh sáng để phát hiện sự hiện diện, khoảng cách hoặc màu sắc của vật thể. Nó bao gồm một bộ phát nguồn sáng và một bộ thu ánh sáng. Khi có vật thể đi vào đường đi của ánh sáng hoặc làm thay đổi lượng ánh sáng phản xạ về bộ thu, cảm biến sẽ kích hoạt tín hiệu, cho phép hệ thống tự động phản ứng lại. Thiết bị này đóng góp không nhỏ vào việc nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong nhiều quy trình công nghiệp.

Cảm biến quang được sử dụng trong công nghiệpCảm biến quang được sử dụng trong công nghiệp

Nguyên lý hoạt động cơ bản của cảm biến quang dựa trên sự tương tác giữa ánh sáng và vật thể. Một nguồn phát sẽ chiếu ra tia sáng (thường là hồng ngoại hoặc ánh sáng đỏ) đến khu vực cần giám sát. Ánh sáng này sau đó được bộ thu tiếp nhận. Khi một vật thể xuất hiện và làm gián đoạn hoặc phản xạ tia sáng theo một cách nhất định, lượng ánh sáng đến bộ thu sẽ thay đổi. Sự thay đổi này được mạch điện tử bên trong cảm biến xử lý và chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra (thường là tín hiệu bật/tắt hoặc tín hiệu analog), báo hiệu sự hiện diện hoặc đặc điểm của vật thể được phát hiện. Đây là nền tảng cho khả năng “nhìn thấy” của các hệ thống tự động.

Một bộ cảm biến quang điển hình được cấu tạo từ ba thành phần chính phối hợp hoạt động để thực hiện chức năng phát hiện dựa trên ánh sáng. Việc hiểu rõ từng bộ phận giúp ta nắm vững hơn về cách thức hoạt động của loại cảm biến ánh sáng này trong các môi trường khác nhau.

Trong cấu tạo của cảm biến quang học, bộ phận thu sáng là nơi tiếp nhận ánh sáng từ bộ phát hoặc ánh sáng phản xạ từ vật thể. Thành phần phổ biến nhất tại đây là phototransistor hoặc photodiode, những linh kiện bán dẫn có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu điện tương ứng. Tín hiệu điện này có cường độ tỷ lệ thuận với lượng ánh sáng mà chúng nhận được. Các photoelectric sensor hiện đại thường tích hợp mạch xử lý tín hiệu ngay trên cùng một chip (ASIC), giúp cải thiện tốc độ và độ chính xác trong việc xử lý tín hiệu quang.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bộ phận phát sáng trong hầu hết các cảm biến quang là một đèn LED bán dẫn. Loại đèn này được ưa chuộng vì độ bền cao, kích thước nhỏ gọn và khả năng phát ra ánh sáng dạng xung. Việc sử dụng ánh sáng dạng xung giúp bộ thu dễ dàng phân biệt tín hiệu do cảm biến phát ra với các nguồn sáng nhiễu khác trong môi trường như ánh sáng mặt trời hay đèn chiếu sáng thông thường. Các màu sắc ánh sáng phát ra thường là hồng ngoại (IR), đỏ, hoặc đôi khi là laser cho các ứng dụng cần độ chính xác cao hoặc khoảng cách xa.

Mạch xử lý tín hiệu đầu ra có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu điện tương tự nhận được từ bộ thu thành tín hiệu số (ON/OFF) hoặc tín hiệu analog có thể sử dụng được cho các thiết bị điều khiển khác như PLC hay rơle. Cảm biến sẽ kích hoạt tín hiệu đầu ra khi lượng ánh sáng nhận được thay đổi và vượt qua một ngưỡng nhất định đã được cài đặt trước. Thay vì sử dụng tiếp điểm rơle cơ học như các thế hệ cũ, hầu hết cảm biến quang ngày nay sử dụng đầu ra bán dẫn như PNP hoặc NPN, mang lại tốc độ phản hồi nhanh hơn và tuổi thọ cao hơn. Một số loại cảm biến còn cung cấp tín hiệu analog tỷ lệ thuận với khoảng cách hoặc cường độ ánh sáng phản xạ, phục vụ cho các ứng dụng đo lường chính xác.

Cấu tạo chi tiết của cảm biến quang họcCấu tạo chi tiết của cảm biến quang học

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại cảm biến quang khác nhau, mỗi loại được thiết kế để phù hợp với những yêu cầu ứng dụng đặc thù. Việc phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động và cách bố trí bộ phát/thu giúp người dùng lựa chọn được thiết bị tối ưu cho công việc của mình.

Loại cảm biến quang điện này bao gồm hai bộ phận riêng biệt: bộ phát và bộ thu, được lắp đặt đối diện nhau. Tia sáng được chiếu thẳng từ bộ phát đến bộ thu. Khi có bất kỳ vật thể nào cắt ngang đường đi của tia sáng, lượng ánh sáng đến bộ thu sẽ giảm đáng kể hoặc mất hẳn, báo hiệu sự hiện diện của vật thể. Ưu điểm nổi bật của loại này là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách rất xa, có thể lên tới hàng chục mét, và không bị ảnh hưởng bởi màu sắc hay đặc tính bề mặt của vật thể.

Cảm biến quang phản xạ gương chỉ bao gồm một thiết bị tích hợp cả bộ phát và bộ thu. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ: tia sáng được phát ra, đi đến một tấm gương phản xạ chuyên dụng và quay trở lại bộ thu. Khi có vật thể đi vào giữa cảm biến và gương, nó sẽ làm gián đoạn đường đi của tia sáng, ngăn không cho ánh sáng quay về bộ thu. Loại này dễ dàng lắp đặt hơn loại thu phát độc lập vì chỉ cần đi dây cho một thiết bị. Nó cũng có khả năng phát hiện các vật thể trong suốt như chai nhựa hay kính, với khoảng cách hoạt động điển hình lên đến 15 mét.

Khác với hai loại trên, cảm biến quang phản xạ khuếch tán cũng tích hợp cả bộ phát và bộ thu trong cùng một vỏ, nhưng không cần gương phản xạ. Thay vào đó, nó dựa vào ánh sáng phản xạ trực tiếp từ bề mặt của vật thể để phát hiện. Bộ phát chiếu sáng, và nếu có vật thể trong phạm vi hoạt động, một phần ánh sáng sẽ phản xạ ngược trở lại bộ thu. Loại này đơn giản và tiện lợi nhất về mặt lắp đặt, chỉ cần lắp một thiết bị duy nhất. Tuy nhiên, khoảng cách phát hiện của nó bị giới hạn, thường chỉ khoảng vài mét, và độ nhạy rất dễ bị ảnh hưởng bởi màu sắc, độ bóng hoặc đặc tính bề mặt của vật thể.

Đây là loại cảm biến quang chuyên dụng được thiết kế để phân biệt các vật thể dựa trên màu sắc của chúng. Cảm biến này phát ra ánh sáng trắng hoặc các màu cụ thể và phân tích phổ màu của ánh sáng phản xạ từ bề mặt vật thể. Bằng cách so sánh phổ màu nhận được với các màu tham chiếu đã được lập trình sẵn, cảm biến có thể xác định màu sắc của vật thể và đưa ra tín hiệu đầu ra tương ứng. Photoelectric sensor loại này được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền phân loại sản phẩm theo màu sắc hoặc kiểm tra chất lượng dựa trên sự thay đổi màu sắc.

Các loại cảm biến quang phổ biến hiện nayCác loại cảm biến quang phổ biến hiện nay

Việc lựa chọn một cảm biến quang phù hợp cho ứng dụng cụ thể là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Người dùng cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau liên quan đến môi trường làm việc, đặc tính của vật thể cần phát hiện và yêu cầu của bộ điều khiển.

Một trong những yếu tố hàng đầu cần xem xét là khoảng cách phát hiện. Cảm biến thu phát độc lập phù hợp cho khoảng cách xa nhất (hàng chục mét), cảm biến phản xạ gương cho khoảng cách trung bình (vài mét đến 15 mét), và cảm biến phản xạ khuếch tán chỉ hoạt động hiệu quả ở khoảng cách gần (dưới vài mét). Đặc tính vật thể cũng rất quan trọng: vật thể trong suốt thường đòi hỏi cảm biến phản xạ gương chuyên dụng; màu sắc và độ phản xạ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của cảm biến phản xạ khuếch tán; vật thể nhỏ cần cảm biến có điểm phát hiện nhỏ và độ nhạy cao.

Môi trường hoạt động cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của cảm biến quang. Trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt, các hạt bụi hoặc hơi nước có thể bám vào bề mặt quang học của cảm biến hoặc làm suy giảm tín hiệu ánh sáng, đặc biệt ảnh hưởng đến các loại cảm biến có khoảng cách hoạt động xa hoặc phản xạ khuếch tán. Cần chọn loại cảm biến có cấp độ bảo vệ (IP rating) phù hợp với môi trường và có thể cân nhắc sử dụng các phụ kiện như ống kính bảo vệ hoặc chức năng chống nhiễu.

Các thông số kỹ thuật đặc trưng cung cấp cái nhìn chi tiết về khả năng và giới hạn của một chiếc cảm biến quang, giúp người dùng đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng.

Một trong những thông số cơ bản nhất là loại cảm biến, xác định nguyên lý hoạt động của nó (thu phát, phản xạ gương, phản xạ khuếch tán). Tiếp theo là nguồn cung cấp điện áp, phổ biến là 12-24VDC hoặc 24-240VAC/VDC tùy theo thiết kế. Đầu ra của cảm biến quyết định cách nó giao tiếp với hệ thống điều khiển, có thể là rơle (cho tải công suất nhỏ), đầu ra bán dẫn (PNP hoặc NPN, phổ biến trong PLC), hoặc tín hiệu analog (cho đo lường).

Khoảng cách phát hiện là thông số quan trọng thể hiện phạm vi hoạt động tối đa của cảm biến. Thông số này khác nhau đáng kể giữa các loại: loại thu phát có thể đạt 15m trở lên, phản xạ gương khoảng 0.1-5m (tùy gương), và phản xạ khuếch tán thường dưới 1m. Độ trễ là một yếu tố cần chú ý ở cảm biến khuếch tán, thường là phần trăm khoảng cách cài đặt định mức mà tại đó cảm biến chuyển trạng thái. Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn là kích thước hoặc loại vật thể mà nhà sản xuất dùng để đo lường khoảng cách phát hiện danh định, ví dụ, một tấm màu trắng đục có đường kính 60mm cho cảm biến phản xạ khuếch tán.

Nguồn sáng được sử dụng bên trong cảm biến quang cũng được liệt kê, phổ biến là LED hồng ngoại (ánh sáng không nhìn thấy, tốt cho khoảng cách xa) hoặc LED đỏ (dễ dàng căn chỉnh). Chế độ hoạt động xác định cảm biến sẽ BẬT khi có vật thể hay khi không có vật thể, thường được chọn qua công tắc hoặc cài đặt. Chỉ báo LED giúp người dùng dễ dàng kiểm tra trạng thái nguồn, độ ổn định tín hiệu và trạng thái hoạt động của cảm biến. Thời gian đáp ứng (response time) cho biết cảm biến phản hồi nhanh như thế nào, thường là vài mili giây, rất quan trọng cho các ứng dụng tốc độ cao. Cuối cùng, biến trở điều chỉnh độ nhạy cho phép người dùng tinh chỉnh ngưỡng phát hiện của cảm biến, đặc biệt hữu ích với loại phản xạ khuếch tán để loại bỏ nhiễu từ nền.

Thông số kỹ thuật quan trọng của cảm biến quangThông số kỹ thuật quan trọng của cảm biến quang

Giống như bất kỳ công nghệ nào, cảm biến quang mang lại nhiều lợi ích đáng kể nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định mà người dùng cần cân nhắc.

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của cảm biến quang là khả năng phát hiện vật thể từ xa mà không cần tiếp xúc vật lý. Điều này giúp giảm thiểu sự hao mòn cơ học trên cảm biến và vật thể, đồng thời cho phép giám sát các khu vực khó tiếp cận hoặc các vật thể dễ bị hư hỏng. Tuổi thọ của các photoelectric sensor thường rất cao do không có bộ phận chuyển động. Chúng cung cấp độ chính xác và độ lặp lại cao trong việc phát hiện vị trí hoặc sự hiện diện của vật thể, đồng thời có thể phát hiện nhiều loại vật liệu khác nhau như kim loại, phi kim, chất lỏng, hoặc vật trong suốt (với loại phù hợp). Thời gian phản hồi nhanh chóng của cảm biến quang (chỉ vài mili giây) là lợi thế lớn trong các ứng dụng tự động hóa tốc độ cao. Hơn nữa, nhiều loại cảm biến cho phép điều chỉnh độ nhạy, tăng tính linh hoạt khi đối phó với các vật thể có đặc tính phản xạ khác nhau hoặc điều kiện môi trường thay đổi.

Tuy nhiên, cảm biến quang cũng có nhược điểm. Hiệu quả hoạt động của chúng rất nhạy cảm với điều kiện môi trường, đặc biệt là sự hiện diện của bụi bẩn, hơi nước, dầu mỡ trên bề mặt thấu kính hoặc trong không khí. Bụi bẩn bám trên cảm biến hoặc gương phản xạ có thể làm suy giảm tín hiệu ánh sáng, dẫn đến giảm khoảng cách phát hiện hoặc gây ra lỗi phát hiện. Ngoài ra, khoảng cách phát hiện của các loại cảm biến phản xạ (gương và khuếch tán) bị ảnh hưởng đáng kể bởi màu sắc và độ phản xạ của vật thể. Vật thể tối màu hoặc không phản xạ tốt sẽ khó phát hiện hơn vật thể sáng màu hoặc có bề mặt phản xạ.

Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả cao, cảm biến quang được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực của cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trong ngành công nghiệp tự động hóa và sản xuất. Chúng đóng vai trò như “mắt” của máy móc, giúp thực hiện nhiều tác vụ giám sát và điều khiển.

Trong các dây chuyền sản xuất và đóng gói, cảm biến quang thường được dùng để đếm số lượng sản phẩm khi chúng đi qua băng tải, đảm bảo số lượng đóng gói chính xác. Chúng cũng được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của nắp chai, nhãn mác trên bao bì, hoặc phát hiện các sản phẩm lỗi, dị dạng dựa trên hình dáng hoặc kích thước bất thường.

Ngoài ra, cảm biến ánh sáng còn được ứng dụng trong việc đo kích thước hoặc độ dày của vật liệu bằng cách sử dụng nguyên lý tam giác hoặc dựa vào cường độ ánh sáng phản xạ. Trong lĩnh vực an toàn, chúng được dùng làm “cửa an toàn” ở cửa thang máy, cửa tự động trong nhà xưởng hoặc bãi đỗ xe, phát hiện người hoặc vật cản để ngăn cửa đóng lại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Các hệ thống tự động hóa khác cũng sử dụng cảm biến quang để kích hoạt hoặc tắt thiết bị, ví dụ như bật đèn khi có người đi vào phòng, kích hoạt vòi rửa tay tự động, hoặc điều khiển hệ thống băng tải dừng khi có vật thể ở cuối đường. Chúng cũng giúp kiểm tra vị trí chính xác của các chi tiết máy trong quá trình lắp ráp hoặc vận hành, đảm bảo máy móc hoạt động đúng quỹ đạo và đạt độ chính xác cao.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu sâu hơn về cảm biến quang là gì, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các loại phổ biến và những ứng dụng đa dạng của chúng. Có thể thấy, cảm biến quang là một công nghệ không thể thiếu trong kỷ nguyên tự động hóa, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về thiết bị này giúp chúng ta ứng dụng chúng một cách hiệu quả nhất trong thực tế, và Brixton Việt Nam mong rằng thông tin này hữu ích cho quý vị độc giả.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Cảm Biến Quang

Cảm biến quang hoạt động dựa trên nguyên lý gì?

Cảm biến quang hoạt động dựa trên nguyên lý phát và thu ánh sáng. Nó sử dụng một nguồn sáng để chiếu tia sáng và một bộ thu để nhận. Khi có vật thể làm thay đổi lượng ánh sáng đến bộ thu (cắt ngang hoặc phản xạ), cảm biến sẽ tạo ra tín hiệu.

Có bao nhiêu loại cảm biến quang chính?

Có bốn loại cảm biến quang chính phổ biến: cảm biến quang điện thu phát độc lập, cảm biến quang phản xạ gương, cảm biến quang phản xạ khuếch tán và cảm biến quang phát hiện màu sắc.

Loại cảm biến quang nào phát hiện vật trong suốt tốt nhất?

Cảm biến quang phản xạ gương thường là loại phù hợp nhất để phát hiện các vật thể trong suốt như kính hoặc nhựa, do nó dựa vào sự gián đoạn đường đi của tia sáng đến gương phản xạ chứ không phụ thuộc vào khả năng phản xạ của vật thể.

Khoảng cách phát hiện của cảm biến quang có bị ảnh hưởng bởi môi trường không?

Có, khoảng cách phát hiện của cảm biến quang, đặc biệt là loại phản xạ khuếch tán, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, hơi nước, sương mù hoặc khói làm suy giảm cường độ tín hiệu ánh sáng.

Nên chọn cảm biến quang với đầu ra PNP hay NPN?

Việc chọn đầu ra PNP hay NPN phụ thuộc vào loại bộ điều khiển (ví dụ PLC) mà bạn đang sử dụng. Hầu hết các bộ điều khiển hiện đại có thể làm việc với cả hai loại, nhưng cần đảm bảo cảm biến có đầu ra tương thích với ngõ vào của bộ điều khiển.

Làm thế nào để bảo trì cảm biến quang?

Bảo trì cảm biến quang chủ yếu bao gồm việc giữ sạch bề mặt thấu kính của bộ phát và bộ thu (hoặc gương phản xạ). Bụi bẩn hoặc dầu mỡ trên bề mặt quang học có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của cảm biến.

Ứng dụng phổ biến nhất của cảm biến quang trong công nghiệp là gì?

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là phát hiện sự hiện diện của sản phẩm trên băng tải để đếm, định vị hoặc kích hoạt các hành động tiếp theo trong quy trình sản xuất tự động.

Cảm biến quang có thể phát hiện màu sắc không?

Có, có loại cảm biến quang chuyên dụng được thiết kế để phát hiện và phân biệt các vật thể dựa trên màu sắc của chúng bằng cách phân tích phổ ánh sáng phản xạ từ bề mặt vật thể.

Sự khác biệt giữa cảm biến quang thu phát độc lập và phản xạ gương là gì?

Cảm biến thu phát độc lập có bộ phát và bộ thu riêng biệt đặt đối diện nhau, phát hiện khi vật thể cắt ngang tia sáng. Cảm biến phản xạ gương tích hợp cả phát và thu trong một thiết bị, sử dụng gương phản xạ và phát hiện khi vật thể làm gián đoạn tia sáng đến gương.

Độ nhạy của cảm biến quang có thể điều chỉnh được không?

Nhiều loại cảm biến quang, đặc biệt là cảm biến phản xạ khuếch tán, có biến trở hoặc nút nhấn để điều chỉnh độ nhạy. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng phát hiện cho các loại vật thể và môi trường khác nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon