Vi phạm trật tự an toàn giao thông có thể dẫn đến nhiều hình thức xử phạt nghiêm khắc, trong đó tịch thu xe máy là một trong những mức phạt cao nhất. Đây không chỉ là việc tạm giữ mà là sung công quỹ Nhà nước, gây ảnh hưởng lớn đến người vi phạm. Việc nắm rõ các lỗi bị tịch thu xe máy là cực kỳ quan trọng để tránh những hậu quả đáng tiếc và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
Cơ sở pháp lý về tịch thu xe máy
Trong hệ thống pháp luật về an toàn giao thông đường bộ tại Việt Nam, việc xử lý các hành vi vi phạm được quy định rất rõ ràng. Biện pháp tịch thu xe máy không phải là một hình thức xử phạt thông thường, mà là một chế tài bổ sung được áp dụng đối với những hành vi vi phạm đặc biệt nghiêm trọng, có nguy cơ cao gây mất an toàn cho bản thân người điều khiển và những người tham gia giao thông khác, hoặc liên quan đến nguồn gốc bất hợp pháp của phương tiện. Đây là mức phạt nghiêm khắc nhằm răn đe và đảm bảo trật tự xã hội.
Cơ sở pháp lý chính cho việc áp dụng biện pháp tịch thu xe máy được quy định chi tiết trong Nghị định số 100/2019/NĐ-CP của Chính phủ, quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 123/2021/NĐ-CP. Các nghị định này liệt kê cụ thể từng trường hợp vi phạm hành chính mà theo đó phương tiện, bao gồm cả xe máy, có thể bị tịch thu để sung vào ngân sách nhà nước. Biện pháp này chỉ được áp dụng khi hành vi vi phạm có tính chất nghiêm trọng, cố ý hoặc gây hậu quả nguy hiểm.
Hình ảnh minh họa việc xe máy bị tịch thu sau vi phạm nghiêm trọng
Các lỗi vi phạm của người điều khiển dẫn đến tịch thu xe máy
Theo quy định tại Điều 6 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP, một số hành vi điều khiển xe máy cực kỳ nguy hiểm có thể dẫn đến hậu quả là bị tịch thu xe máy. Điều này bao gồm các thao tác lái xe thiếu kiểm soát và liều lĩnh như buông cả hai tay khi đang lái, điều khiển xe bằng chân, ngồi lệch về một bên, nằm trên yên xe, hoặc thậm chí là bịt mắt khi đang chạy xe. Những hành vi này thể hiện sự coi thường luật lệ và đặt bản thân cùng người khác vào thế tình huống nguy hiểm cao, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn thảm khốc.
Ngoài ra, việc thực hiện các hành vi biểu diễn nguy hiểm hoặc chạy xe tốc độ cao trong nhóm cũng nằm trong danh sách các lỗi bị tịch thu xe máy. Điển hình là lạng lách, đánh võng trên đường bộ, chạy xe bằng một bánh đối với xe hai bánh hoặc hai bánh đối với xe ba bánh. Việc chạy xe thành đoàn từ hai xe trở lên và vượt quá tốc độ quy định cũng bị xem xét xử lý nghiêm, bao gồm cả khả năng tịch thu phương tiện. Các hành vi này thường gây mất an ninh trật tự và bức xúc trong dư luận xã hội.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Lốp xe ô tô cũ giá rẻ TPHCM: Hướng dẫn mua sắm thông minh
- Xe Vision 2018 Bao Nhiêu CC? Chi tiết thông số động cơ
- Mykey: Nâng Tầm Tiện Ích Với Chìa Khóa Thông Minh Cho Xe Hàn
- Lỗi không đăng kiểm xe ô tô: Mức phạt và thông tin cần biết
- Tìm Hiểu Chi Tiết Bộ Tăng Áp Động Cơ Ô Tô
Một trường hợp nghiêm trọng khác dẫn đến việc tịch thu xe máy là khi người điều khiển gây tai nạn giao thông mà không dừng lại, không giữ nguyên hiện trường, có hành vi bỏ trốn sau khi vi phạm, không trình báo với cơ quan có thẩm quyền hoặc không tham gia cấp cứu người bị nạn. Hành vi này không chỉ là vi phạm giao thông mà còn thể hiện sự thiếu trách nhiệm và có thể cấu thành tội hình sự, và việc tịch thu phương tiện là một biện pháp xử lý bổ sung phù hợp với mức độ nguy hiểm và hậu quả gây ra.
Tuân thủ luật giúp người điều khiển tránh bị tịch thu xe máy
Đặc biệt, những vi phạm liên quan đến giấy tờ và cấu trúc của xe máy cũng có thể khiến người điều khiển bị tịch thu xe máy. Điều này xảy ra khi sử dụng xe đã bị cắt, hàn, đục lại số khung, số máy một cách trái phép hoặc đưa phương tiện không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp tham gia giao thông. Các giấy tờ xe không hợp lệ như không có giấy đăng ký, sử dụng giấy tờ hết hạn, bị tẩy xóa, sai số khung số máy hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp đều thuộc nhóm vi phạm này.
Trách nhiệm của chủ sở hữu phương tiện liên quan đến tịch thu xe máy
Không chỉ người trực tiếp điều khiển phương tiện phải đối mặt với khả năng bị tịch thu xe máy, mà ngay cả chủ sở hữu xe máy cũng có thể chịu trách nhiệm pháp lý nghiêm trọng nếu vi phạm các quy định liên quan đến quyền sở hữu và sử dụng phương tiện. Theo Khoản 14 và 15 Điều 30 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP, chủ phương tiện có thể bị tịch thu xe nếu có hành vi vi phạm được liệt kê. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm của chủ sở hữu trong việc quản lý và đảm bảo phương tiện của mình hợp pháp khi tham gia giao thông.
Một trong những lỗi chủ phương tiện bị tịch thu xe máy là tự ý thực hiện các hành vi thay đổi cấu trúc pháp lý của xe như cắt, hàn, đục lại số khung, số máy mà không tuân thủ quy định. Nghiêm trọng hơn là việc đưa những phương tiện đã bị thay đổi trái phép này tham gia giao thông. Điều này gây khó khăn cho công tác quản lý phương tiện, có thể liên quan đến các hành vi vi phạm pháp luật khác như trộm cắp, lừa đảo và do đó bị xử lý rất nghiêm khắc.
Chủ xe máy cần tuân thủ quy định để tránh bị tịch thu phương tiện
Tương tự như người điều khiển, chủ sở hữu xe máy cũng sẽ bị tịch thu xe máy nếu không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của phương tiện. Điều này bao gồm các trường hợp không có giấy tờ, chứng từ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp hoặc giấy tờ nguồn gốc xe. Việc sử dụng hoặc cung cấp phương tiện có giấy đăng ký xe giả mạo, bị tẩy xóa, không đúng số khung số máy, hết hạn sử dụng, hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người khác tham gia giao thông cũng là hành vi vi phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến việc bị xử lý tịch thu phương tiện.
Khả năng lấy lại phương tiện khi bị tịch thu
Câu hỏi “Bị thu xe máy có lấy lại được không?” là điều mà rất nhiều người quan tâm sau khi vi phạm và bị áp dụng biện pháp tịch thu xe máy. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017 và Luật Xử lý vi phạm hành chính số 67/2020/QH14, tang vật, phương tiện vi phạm hành chính đã có quyết định tịch thu sẽ được xử lý theo quy định về quản lý, sử dụng tài sản công. Điều này có nghĩa là phương tiện sẽ được xác lập quyền sở hữu toàn dân và sung vào ngân sách nhà nước, người vi phạm sẽ không được lấy lại phương tiện đã bị tịch thu.
Quy định về việc lấy lại xe máy khi bị tịch thu có thế chấp
Tuy nhiên, luật pháp có đưa ra một trường hợp ngoại lệ duy nhất. Theo quy định tại Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2020, đối với tang vật, phương tiện vi phạm hành chính thuộc trường hợp bị tịch thu nhưng trước đó đã được đăng ký biện pháp bảo đảm (như thế chấp tài sản) theo quy định của pháp luật dân sự, thì bên nhận thế chấp (ví dụ: ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng) có quyền được nhận lại tang vật, phương tiện hoặc giá trị tương ứng với nghĩa vụ được bảo đảm. Trong trường hợp này, cá nhân, tổ chức vi phạm vẫn phải nộp một khoản tiền tương đương với giá trị của tang vật, phương tiện vi phạm hành chính vào ngân sách nhà nước. Đây là quy định nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên thứ ba có liên quan.
Việc nắm vững các lỗi bị tịch thu xe máy là cực kỳ cần thiết cho mọi người tham gia giao thông. Tuân thủ luật pháp không chỉ giúp bạn tránh được những hình phạt nặng nề như bị tịch thu xe máy mà còn đảm bảo an toàn cho chính mình và cộng đồng. Hãy lái xe có trách nhiệm và cập nhật thông tin pháp luật thường xuyên để có những hành trình an toàn cùng Brixton Việt Nam.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
FAQ 1: Tịch thu xe máy có khác với tạm giữ xe không?
Tạm giữ xe là biện pháp ngăn chặn hành vi vi phạm hoặc xác minh tình tiết. Sau khi xử lý vi phạm xong (nộp phạt), phương tiện tạm giữ sẽ được trả lại. Còn tịch thu xe máy là hình thức xử phạt bổ sung, chuyển quyền sở hữu phương tiện sang Nhà nước vĩnh viễn, người vi phạm sẽ không được nhận lại.
FAQ 2: Giấy tờ xe như thế nào thì được xem là không hợp lệ dẫn đến tịch thu?
Giấy tờ không hợp lệ bao gồm không có Giấy đăng ký xe theo quy định, sử dụng Giấy đăng ký xe đã hết hạn, bị tẩy xóa, không đúng số khung số máy của xe, hoặc Giấy đăng ký không do cơ quan có thẩm quyền cấp. Việc sử dụng các loại giấy tờ giả mạo hoặc không chính xác đều có thể dẫn đến việc bị tịch thu xe máy.
FAQ 3: Nếu tôi mua xe cũ không rõ nguồn gốc và bị phát hiện, xe có bị tịch thu không?
Có. Pháp luật quy định việc tịch thu xe máy nếu người điều khiển hoặc chủ sở hữu không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ hợp pháp của phương tiện. Nếu bạn mua xe mà không có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xe có thể bị xem là phương tiện không hợp pháp và bị tịch thu khi phát hiện vi phạm.
FAQ 4: Hành vi lạng lách, đánh võng như thế nào thì bị tịch thu xe máy?
Theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP, hành vi lạng lách hoặc đánh võng khi điều khiển xe trên đường bộ trong hoặc ngoài đô thị có thể bị áp dụng hình thức xử phạt bổ sung là tịch thu xe máy, bên cạnh việc phạt tiền. Đây là hành vi nguy hiểm, thể hiện sự coi thường pháp luật và gây mất an toàn công cộng.
FAQ 5: Mức phạt tiền cho các lỗi bị tịch thu xe máy là bao nhiêu?
Ngoài việc bị tịch thu xe máy là hình thức xử phạt bổ sung, người vi phạm còn phải chịu mức phạt tiền tương ứng với từng lỗi cụ thể. Ví dụ, hành vi lạng lách, đánh võng có thể bị phạt tiền rất nặng (từ 10 triệu đến 14 triệu đồng), các lỗi về giấy tờ giả mạo cũng có mức phạt tương ứng. Biện pháp tịch thu được áp dụng thêm vào mức phạt tiền này đối với các trường hợp nghiêm trọng nhất.
