Việc nắm rõ các hạng bằng lái xe ô tô là điều thiết yếu đối với mỗi người tham gia giao thông, giúp bạn điều khiển phương tiện đúng quy định pháp luật và đảm bảo an toàn. Hệ thống phân loại giấy phép lái xe tại Việt Nam có những quy định cụ thể cho từng loại phương tiện, và sắp tới đây sẽ có những thay đổi đáng chú ý.

Phân Loại Giấy Phép Lái Xe Theo Quy Định Hiện Hành (Luật 2008)

Theo Luật Giao thông đường bộ năm 2008 và Thông tư 12/2017/TT-BGTVT hiện hành, hệ thống các hạng bằng lái xe ô tô được phân chia chi tiết dựa trên loại xe, trọng tải và mục đích sử dụng (hành nghề lái xe hay không). Việc hiểu rõ từng hạng giúp người dân lựa chọn đúng loại bằng cần thi và sử dụng xe hợp pháp.

Hạng B1: Cho Xe Tự Động Và Số Sàn Không Hành Nghề

Giấy phép lái xe hạng B1 được chia làm hai loại chính. Bằng lái xe hạng B1 số tự động cấp cho người không hành nghề lái xe. Họ được phép điều khiển ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ người lái xe. Loại bằng này cũng cho phép điều khiển ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, và ô tô dùng cho người khuyết tật.

Đối với hạng B1 (không có chữ “số tự động”), cũng cấp cho người không hành nghề lái xe. Người có giấy phép lái xe này được điều khiển ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi bao gồm cả chỗ người lái xe. Ngoài ra, họ còn được lái ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, và máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Sự khác biệt chính giữa B1 số tự động và B1 là khả năng lái cả xe số sàn và số tự động.

Hạng B2: Xe Dưới 3.5 Tấn Cho Người Hành Nghề

Hạng B2 là loại giấy phép lái xe phổ biến dành cho những người xác định mục đích hành nghề lái xe. Người sở hữu bằng lái xe hạng B2 được phép điều khiển ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Quan trọng hơn, hạng B2 bao gồm tất cả các loại xe được quy định cho giấy phép lái xe hạng B1. Điều này có nghĩa là người có bằng B2 có thể lái cả xe số sàn và số tự động dưới 9 chỗ, xe tải dưới 3.5 tấn, và xe máy kéo nhỏ. Hạng B2 là lựa chọn bắt buộc nếu bạn muốn làm tài xế taxi, lái xe dịch vụ chở khách dưới 9 chỗ hoặc lái xe tải nhỏ thuê.

Hạng C, D, E: Cho Xe Tải Lớn và Xe Khách

Khi nhu cầu điều khiển các loại phương tiện lớn hơn, các hạng bằng lái xe ô tô cao hơn sẽ được áp dụng. Hạng C được cấp cho người lái xe để điều khiển ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng, ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên. Hạng C cũng cho phép điều khiển máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, cùng với các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1 và B2.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hạng D dành cho người lái xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ người lái xe). Người có bằng lái xe hạng D cũng được phép điều khiển các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2 và C. Hạng E là hạng cao nhất cho xe chở khách thông thường, cấp cho người lái xe để điều khiển ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi. Giấy phép lái xe hạng E bao gồm tất cả các loại xe quy định cho hạng B1, B2, C và D.

Người có giấy phép lái xe các hạng B1, B2, C, D và E khi điều khiển các loại xe tương ứng được kéo thêm một rơ moóc có trọng tải thiết kế không quá 750 kg. Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý để tránh vi phạm quy định giao thông khi vận chuyển hàng hóa hoặc hành lý.

Hạng F và A4: Các Loại Xe Đặc Biệt

Hạng F là nhóm các giấy phép lái xe bổ sung, cấp cho người đã có các hạng B2, C, D và E để điều khiển ô tô tương ứng kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế trên 750 kg, sơ mi rơ moóc, hoặc ô tô khách nối toa. Hạng FB2 áp dụng cho xe hạng B2 kéo rơ moóc trên 750 kg, bao gồm cả các loại xe của B1, B2. Hạng FC áp dụng cho xe hạng C kéo rơ moóc trên 750 kg, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, và các loại xe của B1, B2, C, FB2.

Hạng FD áp dụng cho xe hạng D kéo rơ moóc trên 750 kg, và các loại xe của B1, B2, C, D, FB2. Hạng FE áp dụng cho xe hạng E kéo rơ moóc trên 750 kg, ô tô chở khách nối toa, và các loại xe của B1, B2, C, D, E, FB2, FD. Ngoài ra, hạng A4 cấp cho người lái xe để điều khiển các loại máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg, loại phương tiện này thường phục vụ trong nông nghiệp hoặc công trường nhỏ.

Những Thay Đổi Về Các Hạng Bằng Lái Xe Theo Luật Mới (Áp Dụng Từ 2025)

Từ ngày 01/01/2025, Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ năm 2024 sẽ có hiệu lực, mang đến một số thay đổi trong hệ thống phân loại giấy phép lái xe. Việc cập nhật thông tin này rất quan trọng cho những người sắp thi bằng lái xe hoặc muốn nâng hạng.

Sự Khác Biệt Giữa Hạng B Hiện Tại Và Mới

Theo quy định mới, sẽ không còn phân biệt B1 và B2 rõ rệt theo mục đích hành nghề. Thay vào đó, hạng B mới sẽ cấp cho người điều khiển ô tô chở người đến 08 chỗ (không kể chỗ của người lái xe). Loại bằng này cũng cho phép lái ô tô tải và ô tô chuyên dùng có khối lượng đến 3.500 kg. Thêm vào đó, người có giấy phép lái xe hạng B được phép kéo rơ moóc có khối lượng toàn bộ theo thiết kế đến 750 kg. Sự gộp nhóm này có thể đơn giản hóa quy trình cấp phép cho xe con và xe tải nhỏ.

Các Hạng C1, D1, D2 Được Bổ Sung

Hệ thống mới bổ sung các hạng trung gian để phân loại bằng lái xe chi tiết hơn cho xe tải và xe khách. Hạng C1 sẽ dành cho ô tô tải và ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 3.500 kg đến 7.500 kg. Người có bằng C1 cũng được kéo rơ moóc đến 750 kg và lái các loại xe của hạng B.

Đối với xe chở khách, hạng D1 được cấp cho ô tô chở người trên 08 chỗ đến 16 chỗ (không kể chỗ của người lái xe), kèm theo rơ moóc đến 750 kg và các loại xe của hạng B, C1, C (lưu ý có sự khác biệt so với luật cũ). Hạng D2 dành cho ô tô chở người (kể cả xe buýt) trên 16 đến 29 chỗ (không kể chỗ của người lái xe), kèm rơ moóc đến 750 kg và các loại xe của hạng B, C1, C, D1. Hạng D trong quy định mới sẽ dành cho ô tô chở người trên 29 chỗ (kể cả xe buýt) và ô tô chở người giường nằm, kèm rơ moóc đến 750 kg và các loại xe của hạng B, C1, C, D1, D2.

Phân Hạng Rơ Moóc Chi Tiết Hơn

Quy định mới cũng chi tiết hóa phân loại bằng lái xe cho các trường hợp kéo rơ moóc có khối lượng trên 750 kg bằng cách thêm hạng “E” vào sau các hạng cơ bản. Hạng BE áp dụng cho xe hạng B kéo rơ moóc trên 750 kg. Hạng C1E cho xe hạng C1 kéo rơ moóc trên 750 kg. Hạng CE cho xe hạng C kéo rơ moóc trên 750 kg và xe ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc. Hạng D1E cho xe hạng D1 kéo rơ moóc trên 750 kg (lưu ý: luật mới ghi >750kg, luật cũ ghi <750kg cho D1E, cần kiểm tra lại nguồn chính xác – dựa trên văn bản luật 2024 được cung cấp, D1E kéo >750kg). Hạng D2E cho xe hạng D2 kéo rơ moóc trên 750 kg. Cuối cùng, hạng DE cho xe hạng D kéo rơ moóc trên 750 kg và xe ô tô chở khách nối toa.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Rõ Các Hạng Bằng Lái Xe

Việc hiểu rõ các hạng bằng lái xe ô tô không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Lái xe không đúng hạng giấy phép lái xe là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể bị xử phạt hành chính nặng, thậm chí đối mặt với trách nhiệm hình sự nếu gây ra tai nạn. Mỗi loại xe có đặc điểm vận hành, trọng lượng, kích thước và yêu cầu kỹ năng lái khác nhau. Hệ thống phân loại bằng lái xe được thiết lập để đảm bảo người lái có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để điều khiển an toàn loại phương tiện tương ứng.

Đối với những người làm nghề lái xe, việc sở hữu đúng hạng bằng lái xe theo quy định là điều kiện bắt buộc để hành nghề hợp pháp. Nó cũng thể hiện tính chuyên nghiệp và trách nhiệm của người lái xe. Việc cập nhật thông tin về những thay đổi trong quy định mới từ năm 2025 là cần thiết để chuẩn bị cho việc học, thi hoặc đổi bằng nếu có nhu cầu. Nắm vững thông tin về các hạng bằng lái xe ô tô giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

FAQs về Các Hạng Bằng Lái Xe Ô Tô

Người có bằng B1 số tự động có được lái xe số sàn không?
Không, người có giấy phép lái xe hạng B1 số tự động chỉ được phép điều khiển ô tô số tự động theo quy định hiện hành. Để lái xe số sàn, bạn cần có bằng B1 (không có chữ “số tự động”) hoặc bằng B2 trở lên.

Bằng B2 có được lái xe tải không?
Theo quy định hiện hành, bằng lái xe hạng B2 được phép điều khiển ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Đối với xe tải có trọng tải lớn hơn, bạn cần có giấy phép lái xe hạng C trở lên.

Sự khác biệt lớn nhất giữa hạng B theo luật cũ và luật mới (từ 2025) là gì?
Sự khác biệt lớn nhất là việc gộp hạng B1 và B2 thành một hạng B duy nhất trong luật mới, loại bỏ việc phân biệt dựa trên mục đích hành nghề. Hạng B mới cho phép lái cả xe số sàn và số tự động đến 8 chỗ ngồi và xe tải dưới 3.5 tấn.

Bằng lái xe hạng C1 theo luật mới (từ 2025) cho phép lái những loại xe nào?
Theo quy định mới áp dụng từ năm 2025, giấy phép lái xe hạng C1 cho phép lái ô tô tải và ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 3.500 kg đến 7.500 kg, kèm rơ moóc đến 750 kg, và các loại xe của hạng B.

Khi nào các quy định mới về phân loại bằng lái xe có hiệu lực?
Các quy định mới về các hạng bằng lái xe ô tô theo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ năm 2024 sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2025.

Việc hiểu rõ các hạng bằng lái xe ô tô và những thay đổi sắp tới giúp người lái xe chủ động và tự tin hơn khi tham gia giao thông. Thông tin chính xác và đầy đủ luôn là nền tảng quan trọng cho mọi hoạt động liên quan đến xe cộ tại Việt Nam. Tìm hiểu kỹ các quy định là cách tốt nhất để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật. Brixton Việt Nam luôn mong muốn chia sẻ những thông tin hữu ích về thế giới xe đến với bạn đọc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *