Bạn đang sở hữu một chiếc ô tô hoặc có kế hoạch mua xe và cần tìm hiểu về các chi phí liên quan đến việc duy trì phương tiện? Một trong những khoản mục quan trọng mà mọi chủ xe cần nắm rõ chính là biểu phí đăng kiểm xe ô tô. Việc hiểu rõ các quy định về phí đăng kiểm không chỉ giúp bạn chủ động về tài chính mà còn đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật, góp phần giữ an toàn cho chính bạn và cộng đồng khi tham gia giao thông. Bài viết này của brixtonvietnam.com.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các loại phí kiểm định xe cơ giới, từ xe ô tô cá nhân đến các loại xe chuyên dùng, dựa trên các quy định hiện hành để bạn có thể chuẩn bị tốt nhất cho hành trình sở hữu xe của mình.
I. Phí Kiểm Định An Toàn Kỹ Thuật và Bảo Vệ Môi Trường Xe Cơ Giới Đang Lưu Hành
Việc kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (ATKT & BVMT) là bắt buộc đối với tất cả các loại xe cơ giới đang lưu hành, nhằm đảm bảo phương tiện đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và khí thải. Mức phí cho quy trình này được quy định rõ ràng, phụ thuộc vào loại hình và tải trọng của xe.
1. Mức Phí Đăng Kiểm Ô Tô Cơ Bản
Theo quy định, biểu phí đăng kiểm xe ô tô và xe máy chuyên dùng cơ bản tại các trung tâm đăng kiểm trên toàn quốc được áp dụng một cách thống nhất. Cụ thể, đối với xe ô tô tải và đoàn xe ô tô (xe đầu kéo cùng sơ mi rơ moóc), mức phí sẽ dao động tùy thuộc vào trọng tải. Các loại xe có trọng tải trên 20 tấn hoặc xe chuyên dùng sẽ có mức phí cao nhất là 560.000 đồng. Đối với xe tải có trọng tải từ 7 tấn đến 20 tấn và các loại máy kéo, mức phí là 350.000 đồng. Xe tải có trọng tải từ 2 tấn đến 7 tấn có phí 320.000 đồng, và xe tải trọng tải đến 2 tấn là 280.000 đồng.
Bên cạnh đó, các phương tiện như máy kéo bông sen, công nông và các loại vận chuyển tương tự có mức phí là 180.000 đồng, tương tự với rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Đối với xe ô tô khách, mức phí cũng được phân loại theo số ghế ngồi: xe trên 40 ghế (kể cả lái xe) và xe buýt có phí 350.000 đồng; xe từ 25 đến 40 ghế là 320.000 đồng; và xe từ 10 đến 24 ghế là 280.000 đồng. Đặc biệt, các loại xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi và xe ô tô cứu thương đều áp dụng mức phí 240.000 đồng. Những quy định này giúp chủ xe dễ dàng tra cứu và chuẩn bị ngân sách cho việc kiểm định định kỳ.
2. Chi Phí Kiểm Định Lại Khi Xe Không Đạt Tiêu Chuẩn
Trong trường hợp xe cơ giới không đạt tiêu chuẩn ATKT & BVMT sau lần kiểm định đầu tiên, chủ xe cần tiến hành bảo dưỡng hoặc sửa chữa các hạng mục chưa đạt yêu cầu và đưa xe đi kiểm định lại. Quy định về phí kiểm định lại được thiết lập để khuyến khích chủ xe khắc phục sớm các lỗi kỹ thuật.
Nếu việc kiểm định lại được thực hiện trong cùng 01 ngày làm việc và số lần kiểm định lại không quá 02 lần, chủ xe sẽ không phải đóng thêm phí. Tuy nhiên, nếu phải kiểm định lại từ lần thứ 3 trở đi trong cùng ngày, hoặc nếu việc kiểm định lại diễn ra vào ngày hôm sau (áp dụng cho xe kiểm định buổi chiều ngày hôm trước không đạt và kiểm định lại trước khi kết thúc giờ làm việc sáng hôm sau), mỗi lần kiểm định lại sẽ thu bằng 50% mức phí quy định tại biểu phí cơ bản.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Xe 5 Chỗ Gầm Cao Phổ Biến Hiện Nay
- Bí Quyết Đậu Thi Bằng Lái Xe Máy A1 Online
- Dán PPF nội thất Mercedes GLC 200 bảo vệ xe
- Xe Máy Click Thái Giá Bao Nhiêu Chi Tiết Nhất
- Xe ô tô chòi chân 4 bánh: Lựa chọn hoàn hảo cho bé phát triển toàn diện
Đối với những trường hợp kiểm định lại được tiến hành sau 01 ngày nhưng trong vòng 07 ngày (không tính ngày nghỉ theo chế độ) kể từ ngày kiểm định lần đầu, mức phí cho mỗi lần kiểm định lại cũng là 50% mức phí cơ bản. Quan trọng là, nếu việc kiểm định lại diễn ra sau thời hạn 07 ngày, chi phí sẽ được tính như một lần kiểm định mới, tức là 100% mức phí ban đầu. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động khắc phục lỗi và đưa xe đi kiểm định lại trong thời gian sớm nhất để tiết kiệm chi phí.
3. Phí Cấp Giấy Chứng Nhận Tạm Thời và Giám Định Theo Yêu Cầu
Ngoài các trường hợp kiểm định định kỳ, còn có các quy định về phí cho việc cấp giấy chứng nhận tạm thời và giám định kỹ thuật theo yêu cầu. Xe cơ giới được cấp giấy chứng nhận ATKT & BVMT tạm thời (có thời hạn không quá 15 ngày) sẽ phải đóng mức phí bằng 100% phí kiểm định cơ bản. Điều này áp dụng cho các trường hợp đặc biệt cần di chuyển phương tiện trong thời gian ngắn mà chưa thể hoàn tất kiểm định chính thức.
Đối với các yêu cầu kiểm định mang tính giám định kỹ thuật hoặc đánh giá chất lượng từ tổ chức, cá nhân, mức phí sẽ được thỏa thuận trực tiếp giữa bên yêu cầu và cơ quan kiểm định. Tuy nhiên, mức phí này không được vượt quá 3 lần mức phí cơ bản quy định. Đây là khoản phí cho những dịch vụ kiểm tra chuyên sâu hoặc theo yêu cầu đặc biệt không nằm trong quy trình kiểm định thông thường.
II. Phí Kiểm Định An Toàn Kỹ Thuật và Bảo Vệ Môi Trường Thiết Bị, Xe Máy Chuyên Dùng Đang Lưu Hành
Không chỉ ô tô, các loại thiết bị và xe máy chuyên dùng đang lưu hành cũng phải tuân thủ quy trình kiểm định ATKT & BVMT để đảm bảo an toàn trong vận hành và giảm thiểu tác động đến môi trường. Mức phí cho các loại phương tiện này cũng có sự khác biệt rõ rệt giữa lần kiểm định đầu tiên và các lần định kỳ sau đó.
1. Mức Phí Cơ Bản Cho Thiết Bị và Xe Máy Chuyên Dùng
Mức phí kiểm định lần đầu và định kỳ cho các loại thiết bị và xe máy chuyên dùng được quy định chi tiết dựa trên công suất hoặc dung tích hoạt động. Ví dụ, máy ủi với công suất từ 54 đến 100 mã lực có phí kiểm định lần đầu là 340.000 đồng và phí định kỳ là 270.000 đồng. Máy ủi công suất trên 200 mã lực có phí lần đầu 500.000 đồng và định kỳ 400.000 đồng. Tương tự, máy san, máy cạp, các loại lu (bánh thép, bánh lốp, chân cừu) cũng có mức phí riêng biệt.
Đáng chú ý, các thiết bị chuyên dụng như máy rải thảm bê tông nhựa, máy khoan, máy xúc, máy nghiền sàng liên hợp, và trạm trộn bê tông nhựa/xi măng đều có mức phí cao hơn, phản ánh sự phức tạp và quy mô kiểm định của chúng. Chẳng hạn, một trạm trộn bê tông nhựa có công suất trên 104 tấn/giờ có mức phí lên tới 2.800.000 đồng cho cả lần đầu và định kỳ.
Các loại máy nâng và cần cẩu cũng được phân loại theo sức nâng. Máy nâng dưới 1 tấn có phí 700.000 đồng, trong khi máy nâng trên 100 tấn có mức phí cao nhất là 5.600.000 đồng cho cả kiểm định lần đầu và định kỳ. Việc phân loại chi tiết này giúp đảm bảo tính công bằng và phù hợp với từng loại hình thiết bị, xe máy chuyên dùng, đồng thời khuyến khích các tổ chức, cá nhân duy trì tình trạng tốt cho thiết bị của mình.
2. Quy Định Phí Kiểm Định Lại Đối Với Thiết Bị Chuyên Dùng
Tương tự như xe ô tô, nếu thiết bị hoặc xe máy chuyên dùng không đạt tiêu chuẩn ATKT & BVMT, chúng sẽ cần được sửa chữa và kiểm định lại. Quy định về phí kiểm định lại đối với các loại phương tiện này cũng rất rõ ràng.
Nếu việc kiểm định lại được tiến hành trong 01 ngày làm việc và không quá 02 lần, sẽ không có phí phát sinh. Trường hợp kiểm định vào buổi chiều không đạt và được kiểm định lại trước khi kết thúc giờ làm việc buổi sáng ngày hôm sau cũng được tính như kiểm định trong 01 ngày. Tuy nhiên, từ lần kiểm định lại thứ 3 trở đi, mức phí sẽ là 50% mức phí quy định.
Nếu việc kiểm định lại diễn ra sau 01 ngày kể từ lần kiểm định đầu tiên, mức phí cho mỗi lần kiểm định lại sẽ là 50% mức phí cơ bản. Đặc biệt, khi việc kiểm định lại được tiến hành sau thời hạn 07 ngày (không tính ngày nghỉ theo chế độ), nó sẽ được coi là một lần kiểm định mới và áp dụng 100% mức phí ban đầu. Đối với các thiết bị, xe máy chuyên dùng khác chưa được quy định cụ thể trong biểu phí, chủ sở hữu và cơ quan kiểm định sẽ thống nhất mức phí dựa trên các quy định hiện hành, đảm bảo hài hòa lợi ích giữa các bên. Các hoạt động giám định kỹ thuật theo yêu cầu cũng được thu phí thỏa thuận, nhưng không vượt quá 3 lần mức phí quy định.
III. Phí Kiểm Định An Toàn Kỹ Thuật và Chất Lượng Xe Cơ Giới, Xe Máy Chuyên Dùng Trong Cải Tạo
Việc cải tạo xe cơ giới và xe máy chuyên dùng đòi hỏi quy trình kiểm định nghiêm ngặt để đảm bảo phương tiện sau cải tạo vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật. Các loại phí liên quan đến thẩm định thiết kế và nghiệm thu cải tạo được chia thành hai nhóm chính.
Mức Phí Cơ Bản Cho Cải Tạo Phương Tiện
Đối với nội dung thẩm định thiết kế, mức phí cơ bản là 300.000 đồng cho việc thẩm định thiết kế xe cơ giới và xe máy chuyên dùng cải tạo. Trong trường hợp cần soát xét hồ sơ cho phép nghiệm thu xe cơ giới, xe máy chuyên dùng cải tạo tiếp theo, mức phí là 150.000 đồng. Điều này đảm bảo rằng mọi thay đổi về thiết kế đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đi vào giai đoạn nghiệm thu thực tế.
Khi tiến hành nghiệm thu cải tạo, mức phí sẽ cao hơn, tùy thuộc vào tính chất thay đổi. Việc thay đổi tính chất sử dụng của xe cơ giới hoặc xe máy chuyên dùng (tức là thay đổi công dụng nguyên thủy của phương tiện) sẽ có mức phí là 910.000 đồng. Nếu chỉ thay đổi hệ thống hoặc tổng thành của xe cơ giới, xe máy chuyên dùng mà không làm thay đổi công dụng chính, mức phí là 560.000 đồng. Các quy định này nhằm kiểm soát chặt chẽ quá trình cải tạo, đảm bảo an toàn và phù hợp với mục đích sử dụng mới của phương tiện.
IV. Phí Kiểm Định Chất Lượng Linh Kiện và Xe Cơ Giới Trong Thử Nghiệm Để Sản Xuất, Lắp Ráp
Để một chiếc xe hoặc linh kiện được đưa vào sản xuất, lắp ráp, chúng phải trải qua các thử nghiệm chất lượng nghiêm ngặt. Đây là giai đoạn quan trọng đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường.
1. Mức Phí Cơ Bản Cho Thử Nghiệm Sản Xuất, Lắp Ráp
Mức phí thử nghiệm chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường được áp dụng cho từng loại phương tiện và linh kiện. Cụ thể, xe mô tô, xe gắn máy có phí thử nghiệm là 7.000.000 đồng. Đối với các loại xe ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc được sản xuất, lắp ráp từ tổng thành chi tiết rời, mức phí là 12.000.000 đồng. Trong trường hợp các loại xe ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc được đóng mới trên cơ sở xe ô tô sát xi hoặc loại ô tô khác, mức phí là 8.500.000 đồng.
Các linh kiện riêng lẻ cũng có mức phí thử nghiệm khác nhau: khung xe, động cơ, lốp hơi, kính an toàn sử dụng cho ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc có phí 4.900.000 đồng. Đèn, gương và các linh kiện khác cho các loại xe này là 2.800.000 đồng. Đối với xe mô tô, xe gắn máy, thử nghiệm khung xe, lốp hơi là 4.200.000 đồng; động cơ là 4.900.000 đồng; và các linh kiện khác là 2.100.000 đồng.
Trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ khi thử nghiệm nhiều mẫu của cùng một kiểu loại linh kiện (áp dụng cho mục phí 2.100.000 đồng), tổng mức thu không vượt quá 4.000.000 đồng/một kiểu, loại.
2. Áp Dụng Phí Cho Thử Nghiệm Nhập Khẩu và Bổ Sung
Các mức phí quy định cho thử nghiệm sản xuất, lắp ráp cũng được áp dụng tương tự đối với việc kiểm định chất lượng kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong thử nghiệm để nhập khẩu các loại xe mô tô, xe gắn máy, xe ô tô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc, cũng như khung xe, động cơ và các linh kiện khác.
Nếu có yêu cầu thử nghiệm bổ sung đối với các loại xe ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc được sản xuất, lắp ráp từ tổng thành chi tiết rời hoặc đóng mới trên cơ sở xe ô tô sát xi, mức phí thu sẽ bằng 50% mức phí quy định cho lần thử nghiệm chính.
Ngoài ra, đối với xe cơ giới và thiết bị, xe máy chuyên dùng phải thẩm định thiết kế, phí thẩm định thiết kế được tính bằng 8% giá thiết kế, với mức tối thiểu là 2.000.000 đồng/thiết kế. Khi bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ thiết kế đã được thẩm định, mức phí là 1.000.000 đồng/thiết kế. Nếu gộp thêm thiết kế của các sản phẩm cùng kiểu loại, mức phí sẽ là tổng của các mức phí bổ sung, sửa đổi.
V. Phí Kiểm Định An Toàn Kỹ Thuật và Chất Lượng Xe Cơ Giới và Thiết Bị, Xe Máy Chuyên Dùng Trong Sản Xuất, Lắp Ráp Tại Việt Nam
Việc kiểm định chất lượng trong quá trình sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam là bước quan trọng để đảm bảo mỗi chiếc xe hoặc thiết bị khi xuất xưởng đều đạt chuẩn quốc gia. Mức phí này được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của giá sản phẩm, với các quy định riêng cho chiếc đầu tiên và các chiếc tiếp theo cùng kiểu loại.
1. Mức Phí Cơ Bản Cho Kiểm Định Sản Xuất, Lắp Ráp
Đối với xe cơ giới, phí kiểm định xe ô tô, sơ mi rơ moóc và rơ moóc là 2% giá sản phẩm cho chiếc đầu tiên của một kiểu loại, với mức thu tối thiểu là 1.000.000 đồng/chiếc. Từ chiếc thứ hai cùng kiểu loại trở đi, mức phí giảm đáng kể xuống 0,04%, với mức thu tối thiểu là 100.000 đồng/chiếc. Xe mô tô và xe gắn máy có mức phí là 3% cho chiếc đầu tiên và 0,07% cho các chiếc tiếp theo.
Đối với các thiết bị và xe máy chuyên dùng, trạm trộn bê tông nhựa nóng, các trạm trộn bê tông cấp phối, bê tông xi măng có phí 0,50% giá sản phẩm cho chiếc đầu tiên (tối thiểu 3.000.000 đồng/trạm, tối đa 10.000.000 đồng/trạm). Từ chiếc thứ hai cùng kiểu loại, mức phí là 0,20% (tối thiểu 1.500.000 đồng/trạm, tối đa 5.000.000 đồng/trạm). Lu bánh lốp, lu bánh thép, lu rung, xe máy chuyên dùng khác tham gia giao thông có phí 2% (tối thiểu 500.000 đồng/chiếc, tối đa 2.000.000 đồng/chiếc) cho chiếc đầu tiên, và 0,1% (tối thiểu 200.000 đồng/chiếc, tối đa 800.000 đồng/chiếc) cho các chiếc sau.
Xe máy thi công và thiết bị nâng có mức phí tương tự: 1,2% (tối thiểu 500.000 đồng/chiếc, tối đa 3.000.000 đồng/chiếc) cho chiếc đầu tiên, và 0,5% (tối thiểu 350.000 đồng/chiếc, tối đa 2.500.000 đồng/chiếc) cho các chiếc tiếp theo cùng kiểu loại.
2. Cách Xác Định Giá Sản Phẩm Để Tính Phí
Giá bán sản phẩm để tính phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng quy định là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Điều này đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong cách tính phí.
Đặc biệt, đối với các sản phẩm là xe cơ giới và thiết bị, xe máy chuyên dùng được sản xuất hoặc lắp ráp từ ô tô sát xi hoặc từ ô tô cơ sở khác, giá tính phí kiểm định sẽ là giá trị của phần sản xuất lắp ráp thêm tại doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là giá bán phương tiện sẽ được trừ đi giá mua xe ô tô sát xi hoặc ô tô cơ sở khác, và trừ đi giá vật tư, thiết bị chuyên dùng nhập khẩu đã được lắp đặt lên sản phẩm. Quy định này nhằm đảm bảo rằng phí chỉ tính trên phần giá trị gia tăng của sản phẩm được tạo ra trong nước.
VI. Phí Kiểm Định An Toàn Kỹ Thuật và Chất Lượng Xe Cơ Giới, Thiết Bị, Xe Máy Chuyên Dùng Nhập Khẩu
Đối với các loại xe cơ giới, thiết bị và xe máy chuyên dùng được nhập khẩu vào Việt Nam, quy trình kiểm định chất lượng là bắt buộc để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường tương đương với sản phẩm sản xuất trong nước.
1. Mức Phí Cơ Bản Cho Kiểm Định Nhập Khẩu
Mức phí kiểm định chứng nhận chất lượng cho xe cơ giới và thiết bị, xe máy chuyên dùng nhập khẩu (ngoại trừ xe mô tô, xe gắn máy) là 0,1% giá nhập khẩu của mỗi chiếc, với mức thu tối thiểu là 300.000 đồng/chiếc. Đối với xe mô tô và xe gắn máy nhập khẩu, mức phí cũng là 0,1% giá nhập khẩu, nhưng có mức thu tối thiểu thấp hơn, chỉ 50.000 đồng/chiếc.
Đặc biệt, việc kiểm định chứng nhận chất lượng động cơ xe mô tô và động cơ xe gắn máy nhập khẩu cũng áp dụng mức phí 0,1% giá nhập khẩu, với mức thu tối thiểu chỉ 10.000 đồng/chiếc. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc áp dụng phí tùy thuộc vào loại hình và giá trị của sản phẩm nhập khẩu.
2. Quy Định Về Giá Nhập Khẩu và Các Trường Hợp Khác
Giá nhập khẩu được sử dụng để tính phí kiểm định là giá mua hàng nhập khẩu hoặc giá tính thuế do cơ quan có thẩm quyền ban hành, đảm bảo tính công bằng và rõ ràng.
Trong trường hợp cần kiểm tra, thẩm định để thông báo về chất lượng của xe cơ giới và thiết bị, xe máy chuyên dùng nhập khẩu mà không phải là chứng nhận đầy đủ, mức phí sẽ bằng 50% mức phí quy định. Điều này tạo điều kiện cho các trường hợp đặc biệt chỉ cần xác minh thông tin mà không cần quy trình chứng nhận toàn diện.
Ngoài ra, còn có các loại phí liên quan đến đánh giá và chứng nhận cơ sở bảo hành, bảo dưỡng, thử nghiệm xe cơ giới. Phí cho việc này là 10.000.000 đồng/cơ sở, có thời hạn hiệu lực 03 năm. Phí đánh giá hàng năm, bổ sung hoặc thay đổi (nếu có) là 5.000.000 đồng/cơ sở. Những quy định này giúp quản lý chất lượng các dịch vụ hậu mãi và thử nghiệm cho phương tiện, đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng.
VII. Phí Kiểm Định Thiết Bị Kiểm Tra Xe Cơ Giới
Để đảm bảo chất lượng của các quy trình kiểm định, các thiết bị được sử dụng tại các trung tâm đăng kiểm cũng phải trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt. Đây là yếu tố then chốt giúp duy trì độ chính xác và tin cậy của kết quả kiểm định phương tiện.
1. Mức Phí Cơ Bản Cho Kiểm Định Thiết Bị Kiểm Tra
Mức phí cơ bản cho việc kiểm định thiết bị kiểm tra xe cơ giới là 450.000 đồng/thiết bị. Khoản phí này áp dụng định kỳ để đảm bảo rằng các máy móc, dụng cụ được sử dụng để đánh giá tình trạng xe luôn hoạt động chính xác theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất và quy định pháp luật.
2. Xử Lý Các Trường Hợp Kiểm Định Lại Thiết Bị
Trong trường hợp thiết bị kiểm tra không đạt tiêu chuẩn của nhà chế tạo khi được kiểm định, hoặc khi thiết bị hư hỏng đột xuất và cần sửa chữa, hiệu chỉnh trước thời hạn, việc kiểm định lại là cần thiết. Phí kiểm định lại trong những trường hợp này sẽ được tính như phí kiểm định quy định ban đầu. Điều này khuyến khích các trung tâm đăng kiểm duy trì thiết bị của mình trong tình trạng tốt nhất, đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ kiểm định cho người dân.
Kết thúc quá trình tìm hiểu sâu về biểu phí đăng kiểm xe ô tô và các loại phương tiện, thiết bị chuyên dùng khác, chúng ta có thể thấy đây là một hệ thống quy định chặt chẽ và toàn diện. Từ phí kiểm định ban đầu, phí kiểm định lại, đến các chi phí liên quan đến cải tạo, sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu và thậm chí là kiểm định thiết bị kiểm tra, tất cả đều được cụ thể hóa nhằm đảm bảo an toàn kỹ thuật, bảo vệ môi trường và duy trì chất lượng phương tiện trên đường. Nắm vững những thông tin này sẽ giúp các chủ phương tiện, doanh nghiệp sản xuất, và nhập khẩu xe có sự chuẩn bị tốt nhất, tránh những phát sinh không đáng có và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Để tìm hiểu thêm về các kiến thức xe hơi và thông tin liên quan, bạn có thể truy cập brixtonvietnam.com.vn.