Biểu phí bảo hiểm xe ô tô bắt buộc là thông tin cốt lõi mà mọi chủ xe cần nắm rõ để tuân thủ luật pháp và bảo vệ tài chính cho bản thân. Đây không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một tấm lá chắn quan trọng khi không may xảy ra sự cố trên đường. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định về bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc, cùng với biểu phí chi tiết áp dụng cho từng loại xe, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm của mình.

Việc hiểu rõ các mức phí và quyền lợi bảo hiểm sẽ giúp chủ xe đưa ra quyết định thông minh, đảm bảo an toàn cho chính mình và những người xung quanh, đồng thời tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. Nắm bắt các thông tin được trình bày dưới đây sẽ giúp bạn yên tâm hơn khi tham gia giao thông.

Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự (TNDS) Bắt Buộc Xe Ô Tô Là Gì?

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới là loại hình bảo hiểm mà tất cả các chủ xe ô tô phải tham gia theo quy định của pháp luật Việt Nam. Mục đích chính của loại bảo hiểm này là bảo vệ tài chính cho bên thứ ba (người bị nạn) khi xe của bạn gây ra thiệt hại về người và tài sản trong các vụ tai nạn giao thông. Nó giúp người bị thiệt hại nhận được bồi thường kịp thời, đồng thời giảm gánh nặng tài chính cho chủ xe gây tai nạn.

Quy Định Pháp Luật Và Tầm Quan Trọng

Theo Thông tư số 22/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính, áp dụng từ ngày 1/4/2016, việc mua bảo hiểm TNDS bắt buộc là yêu cầu không thể thiếu đối với mọi phương tiện cơ giới khi tham gia giao thông. Chủ xe sẽ bị kiểm tra giấy chứng nhận bảo hiểm khi đang lưu thông trên đường và trước khi tiến hành đăng kiểm xe định kỳ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của loại bảo hiểm này không chỉ trong việc thực hiện nghĩa vụ pháp lý mà còn trong việc đảm bảo an toàn và trật tự xã hội.

Biểu phí bảo hiểm xe ô tô bắt buộc TNDS cho xe tảiBiểu phí bảo hiểm xe ô tô bắt buộc TNDS cho xe tải

Mức Trách Nhiệm Bảo Hiểm TNDS Bắt Buộc

Mức trách nhiệm bảo hiểm quy định rõ giới hạn số tiền mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho các thiệt hại gây ra bởi xe cơ giới có bảo hiểm. Việc hiểu rõ các giới hạn này là rất quan trọng để chủ xe biết được phạm vi bảo vệ tài chính mà mình nhận được.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đối Với Thiệt Hại Về Người

Đối với các thiệt hại về người do xe ô tô gây ra cho bên thứ ba và hành khách (theo hợp đồng vận chuyển hành khách), mức trách nhiệm bảo hiểm tối đa là 100 triệu đồng/người/vụ. Điều này có nghĩa là, trong một vụ tai nạn, nếu có nhiều người bị thiệt hại, mỗi người sẽ được bồi thường tối đa 100 triệu đồng. Quy định này nhằm đảm bảo rằng những người bị nạn sẽ có một phần hỗ trợ tài chính để điều trị vết thương và khắc phục hậu quả.

Đối Với Thiệt Hại Về Tài Sản

Tương tự, đối với các thiệt hại về tài sản do xe ô tô gây ra, mức trách nhiệm bảo hiểm tối đa là 100 triệu đồng/vụ. Khoản bồi thường này sẽ giúp chi trả cho việc sửa chữa hoặc thay thế tài sản của bên thứ ba bị hư hỏng do tai nạn. Hạn mức này giúp giảm thiểu đáng kể gánh nặng tài chính cho chủ xe trong trường hợp gây ra thiệt hại lớn.

Bảo Hiểm Tự Nguyện Tai Nạn (Người Ngồi Trên Xe)

Bên cạnh bảo hiểm TNDS bắt buộc, chủ xe còn có thể tham gia bảo hiểm tai nạn tự nguyện cho người ngồi trên xe, bao gồm cả lái, phụ xe. Mức bảo hiểm phổ biến cho loại hình này thường là 10 triệu đồng/người/vụ. Đây là một lựa chọn bổ sung quan trọng, mang lại sự an tâm hơn cho tất cả những người có mặt trên xe, bởi bảo hiểm TNDS bắt buộc chỉ chi trả cho bên thứ ba chứ không phải người ngồi trên xe của mình.

Biểu Phí Bảo Hiểm Xe Ô Tô TNDS Bắt Buộc Chi Tiết

Biểu phí bảo hiểm xe ô tô TNDS bắt buộc được quy định rõ ràng, phụ thuộc vào loại hình kinh doanh và số chỗ ngồi hoặc tải trọng của xe. Các mức phí này đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và thường có thêm khoản phí bảo hiểm tự nguyện cho người ngồi trên xe.

Xe Ô Tô Không Kinh Doanh Vận Tải Hành Khách (Mục III)

Đây là loại hình phổ biến nhất dành cho các xe cá nhân, gia đình không dùng để chở khách kinh doanh. Mức phí được tính dựa trên số chỗ ngồi của xe.

LOẠI XE PHÍ BH VAT TỔNG PHÍ BH NGƯỜI NGỒI TỔNG CỘNG
4 chỗ 437,000 43,700 480,700 40,000 520,700
5 chỗ 437,000 43,700 480,700 50,000 530,700
6 chỗ 794,000 79,400 873,400 60,000 933,400
7 chỗ 794,000 79,400 873,400 70,000 943,400
8 chỗ 794,000 79,400 873,400 80,000 953,400
15 chỗ 1,270,000 127,000 1,397,000 150,000 1,547,000
16 chỗ 1,270,000 127,000 1,397,000 160,000 1,557,000
24 chỗ 1,270,000 127,000 1,397,000 240,000 1,637,000
25 chỗ 1,825,000 182,500 2,007,500 250,000 2,257,500
30 chỗ 1,825,000 182,500 2,007,500 300,000 2,307,500
40 chỗ 1,825,000 182,500 2,007,500 400,000 2,407,500
50 chỗ 1,825,000 182,500 2,007,500 500,000 2,507,500
54 chỗ 1,825,000 182,500 2,007,500 540,000 2,547,500
Xe bán tải 933,000 93,300 1,026,300 50,000 1,076,300

Xe Ô Tô Kinh Doanh Vận Tải Hành Khách (Mục IV)

Đối với các xe ô tô dùng vào mục đích kinh doanh vận tải hành khách như xe khách, xe du lịch, mức biểu phí bảo hiểm xe ô tô sẽ cao hơn đáng kể do rủi ro phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh thường lớn hơn. Phí bảo hiểm lái, phụ xe cũng được tính riêng.

LOẠI XE PHÍ BH VAT TỔNG PHÍ BH LÁI, PHỤ XE TỔNG CỘNG
4 chỗ 756,000 75,600 831,600 15,000 846,600
5 chỗ 756,000 75,600 831,600 15,000 846,600
6 chỗ 929,000 92,900 1,021,900 15,000 1,036,900
7 chỗ 1,080,000 108,000 1,188,000 15,000 1,203,000
8 chỗ 1,253,000 125,300 1,378,300 15,000 1,393,300
15 chỗ 2,394,000 239,400 2,633,400 30,000 2,663,400
16 chỗ 3,054,000 305,400 3,359,400 30,000 3,389,400
24 chỗ 4,632,000 463,200 5,095,200 30,000 5,125,200
25 chỗ 4,813,000 481,300 5,294,300 30,000 5,324,300
30 chỗ 4,963,000 496,300 5,459,300 30,000 5,489,300
40 chỗ 5,263,000 526,300 5,789,300 30,000 5,819,300
50 chỗ 5,563,000 556,300 6,119,300 30,000 6,149,300
54 chỗ 5,683,000 568,300 6,251,300 30,000 6,281,300

Đối với xe trên 25 chỗ, phí bảo hiểm được tính theo công thức: 4.813.000 + 30.000 x (số chỗ ngồi – 25 chỗ).

Xe Ô Tô Tải (Mục V)

Xe ô tô tải cũng có biểu phí bảo hiểm xe ô tô TNDS bắt buộc riêng, được tính dựa trên tải trọng của xe. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ rủi ro và tiềm năng gây thiệt hại trong trường hợp xảy ra tai nạn.

LOẠI XE PHÍ BH VAT TỔNG PHÍ BH LÁI PHỤ XE TỔNG CỘNG
Xe dưới 3 tấn 853,000 85,300 938,300 45,000 983,300
Xe từ 3 tấn đến 8 tấn 1,660,000 166,000 1,826,000 45,000 1,871,000
Xe trên 8 tấn đến 15 tấn 2,746,000 274,600 3,020,600 45,000 3,065,600
Xe trên 15 tấn 3,200,000 320,000 3,520,000 45,000 3,565,000
Xe đầu kéo 4,800,000 480,000 5,280,000 30,000 5,310,000

Các Trường Hợp Đặc Biệt Và Biểu Phí Bảo Hiểm Tương Ứng

Ngoài các loại xe thông thường, có một số loại xe đặc thù khác cũng có quy định riêng về biểu phí bảo hiểm xe ô tô TNDS bắt buộc.

Xe Tập Lái Và Taxi

  • Xe tập lái: Mức phí bảo hiểm của xe tập lái được tính bằng 120% của phí xe cùng chủng loại quy định tại Mục III (xe không kinh doanh vận tải) và Mục V (xe tải). Điều này phản ánh rủi ro cao hơn do người lái chưa có kinh nghiệm.
  • Xe Taxi: Xe Taxi có mức phí cao hơn đáng kể, bằng 170% của phí xe kinh doanh cùng số chỗ ngồi quy định tại Mục IV. Đây là do tần suất hoạt động cao và môi trường vận tải phức tạp của xe taxi.

Xe Chuyên Dùng Và Đầu Kéo Rơ Moóc

  • Xe cứu thương: Phí bảo hiểm TNDS của xe cứu thương được tính bằng 120% phí của xe bán tải.
  • Xe chở tiền: Phí bảo hiểm của xe chở tiền được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe dưới 6 chỗ ngồi quy định tại Mục III.
  • Các loại xe chuyên dùng khác: Phí bảo hiểm của các loại xe chuyên dùng khác (không phải cứu thương, chở tiền) được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng cùng trọng tải quy định tại Mục V.
  • Đầu kéo rơ moóc: Mức phí được tính bằng 150% của phí xe cùng trọng tải trên 15 tấn. Cần lưu ý rằng phí bảo hiểm của xe đầu kéo rơ moóc là phí của cả đầu kéo và rơ moóc cộng lại.

Xe Máy Chuyên Dùng Và Xe Buýt

  • Xe máy chuyên dùng: Phí bảo hiểm của loại xe này được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng dưới 3 tấn quy định tại Mục V.
  • Xe buýt: Phí bảo hiểm xe buýt được tính bằng phí bảo hiểm của xe không kinh doanh vận tải cùng số chỗ ngồi quy định tại Mục III.

Lưu Ý Khi Mua Và Sử Dụng Bảo Hiểm TNDS Xe Ô Tô

Khi tham gia bảo hiểm TNDS cho xe ô tô, chủ xe cần đặc biệt chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi và tránh những rắc rối không đáng có. Việc này không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo sự an tâm tuyệt đối khi điều khiển phương tiện trên đường.

Kiểm Tra Thông Tin Và Thời Hạn Hiệu Lực

Sau khi mua bảo hiểm, hãy cẩn thận kiểm tra tất cả các thông tin trên giấy chứng nhận bảo hiểm, bao gồm thông tin cá nhân của chủ xe, loại xe, biển số xe và đặc biệt là thời hạn hiệu lực của bảo hiểm. Một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị vô hiệu hóa hoặc gặp khó khăn khi yêu cầu bồi thường. Đảm bảo giấy chứng nhận bảo hiểm của bạn luôn còn hiệu lực là điều kiện tiên quyết để được bảo vệ.

Hậu Quả Khi Không Có Bảo Hiểm TNDS

Không có bảo hiểm TNDS bắt buộc là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt theo quy định. Mức phạt tiền có thể lên tới hàng triệu đồng. Ngoài ra, trong trường hợp xảy ra tai nạn, nếu xe của bạn không có bảo hiểm, bạn sẽ phải tự mình chịu hoàn toàn mọi chi phí bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba, điều này có thể gây ra gánh nặng tài chính rất lớn. Vì vậy, việc trang bị bảo hiểm là hết sức cần thiết.

Nắm vững biểu phí bảo hiểm xe ô tô bắt buộc và các quy định liên quan không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là hành động thiết thực để bảo vệ chính bạn và cộng đồng. Hãy đảm bảo chiếc xe của bạn luôn được bảo vệ đầy đủ trước khi lăn bánh trên mọi nẻo đường, góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn và văn minh. Để tìm hiểu thêm về các loại bảo hiểm xe ô tô và nhận được tư vấn chuyên sâu, hãy truy cập brixtonvietnam.com.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon