Khi tham gia giao thông, việc bị tạm giữ bằng lái xe là điều không ai mong muốn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc liệu trong thời gian này, họ có còn quyền điều khiển phương tiện hay không. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ làm rõ các quy định pháp luật liên quan đến tình huống này, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.
Tại sao giấy phép lái xe có thể bị tạm giữ?
Giấy phép lái xe (GPLX) hay còn gọi là bằng lái xe, là một trong những giấy tờ quan trọng mà người điều khiển phương tiện cơ giới bắt buộc phải mang theo khi tham gia giao thông. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là tại khoản 2 Điều 82 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người có thẩm quyền xử phạt, thường là Cảnh sát giao thông (CSGT), có quyền quyết định tạm giữ các giấy tờ có liên quan đến người điều khiển và phương tiện vi phạm.
Việc tạm giữ giấy tờ, bao gồm cả giấy phép lái xe, được thực hiện nhằm hai mục đích chính theo quy định tại khoản 6 và khoản 8 Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính. Thứ nhất là để bảo đảm việc thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính. Điều này có nghĩa là việc tạm giữ bằng lái xe như một biện pháp ràng buộc để người vi phạm phải thực hiện nghĩa vụ nộp phạt hoặc chấp hành các hình thức xử phạt khác. Thứ hai, giấy phép lái xe cũng có thể bị tạm giữ để phục vụ quá trình xác minh các tình tiết liên quan đến vụ việc vi phạm, làm cơ sở cho việc ra quyết định xử phạt chính xác và đầy đủ. Việc tạm giữ này chỉ là tạm thời và tuân thủ thời gian cụ thể được pháp luật quy định.
Quy định về thời hạn tạm giữ giấy phép lái xe
Thời hạn mà cơ quan chức năng được phép tạm giữ bằng lái xe của người vi phạm được quy định chi tiết tại khoản 8 Điều 125 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, được sửa đổi, bổ sung năm 2020. Việc nắm rõ các mốc thời gian này giúp người dân chủ động hơn trong việc giải quyết vụ việc của mình.
Thời hạn tạm giữ thông thường
Theo quy định chung, thời hạn tạm giữ bằng lái xe không được vượt quá 07 ngày làm việc, tính từ ngày tang vật, phương tiện hoặc giấy tờ bị tạm giữ trên thực tế. Đây là khoảng thời gian cơ bản để cơ quan chức năng hoàn tất các thủ tục xử lý vi phạm đơn giản. Tuy nhiên, đối với những vụ việc có tính chất phức tạp hơn một chút, khi hồ sơ vi phạm cần phải được chuyển đến người có thẩm quyền xử phạt cấp cao hơn để ra quyết định, thời hạn tạm giữ có thể kéo dài hơn nhưng không quá 10 ngày làm việc, cũng kể từ ngày thực tế bị tạm giữ.
Kéo dài thời hạn tạm giữ trong trường hợp đặc biệt
Trong một số tình huống cụ thể, thời hạn tạm giữ giấy phép lái xe có thể được gia hạn. Đối với các vụ việc mà cá nhân hoặc tổ chức vi phạm có yêu cầu giải trình về hành vi của mình, hoặc khi cơ quan chức năng cần thêm thời gian để xác minh các tình tiết liên quan đến vụ vi phạm, thời hạn tạm giữ bằng lái xe có thể được kéo dài. Tuy nhiên, tổng thời gian tạm giữ trong trường hợp này không được vượt quá 01 tháng tính từ ngày bắt đầu tạm giữ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Độ Mâm Xe BMW Series 5: Nâng Tầm Phong Cách Xe Sang
- Quy Định Cần Biết Về Bãi Đỗ Xe Hiện Nay
- Bảo Hiểm Vật Chất Xe Ô Tô: Lợi Ích Và Các Gói Phổ Biến
- Đánh giá chi tiết xe Brixton BX 150
- Hộp số sàn 6 cấp: Cơ chế và Ưu điểm
Đặc biệt, đối với những vụ việc vi phạm hành chính được đánh giá là đặc biệt nghiêm trọng, có nhiều tình tiết phức tạp cần điều tra, xác minh và thu thập chứng cứ kỹ lưỡng hơn, thời hạn tạm giữ có thể tiếp tục được gia hạn. Trong trường hợp này, tổng thời gian tạm giữ tối đa có thể lên đến 02 tháng, kể từ ngày giấy phép lái xe bị tạm giữ lần đầu. Điều quan trọng cần lưu ý là thời hạn tạm giữ giấy phép lái xe không được vượt quá thời hạn ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính theo quy định tại Điều 66 của Luật Xử lý vi phạm hành chính. Người có thẩm quyền tạm giữ bắt buộc phải ra quyết định bằng văn bản cho việc tạm giữ và cả việc kéo dài thời hạn tạm giữ.
Hiểu rõ quyền lái xe khi đang bị tạm giữ bằng lái
Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Liệu khi đã bị tạm giữ bằng lái xe bởi CSGT, người vi phạm có còn được phép điều khiển phương tiện giao thông trong thời gian chờ giải quyết hay không? Dựa trên quy định tại khoản 2 Điều 82 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), câu trả lời là CÓ, nhưng đi kèm với điều kiện quan trọng.
Cụ thể, khi bị lập biên bản vi phạm hành chính và bị tạm giữ giấy phép lái xe, người vi phạm sẽ được Cảnh sát giao thông cấp một giấy hẹn để đến trụ sở cơ quan xử phạt giải quyết vụ việc. Trong khoảng thời gian từ ngày bị tạm giữ đến hết thời hạn ghi trong giấy hẹn đó, người điều khiển phương tiện vẫn được phép sử dụng giấy hẹn này thay cho giấy phép lái xe bản gốc khi lưu thông trên đường. Giấy hẹn này tạm thời đóng vai trò là bằng chứng cho thấy bạn có bằng lái hợp lệ và đang trong quá trình giải quyết vi phạm.
Việc này tạo điều kiện cho người dân không bị gián đoạn hoàn toàn việc đi lại, làm việc trong khi chờ đợi nộp phạt hoặc hoàn thành các thủ tục cần thiết khác để lấy lại giấy phép lái xe. Tuy nhiên, việc này chỉ có hiệu lực trong thời gian quy định trên giấy hẹn.
Hậu quả nếu tiếp tục lái xe quá thời hạn hẹn
Mặc dù được phép điều khiển phương tiện trong thời gian chờ đến giải quyết vụ việc với giấy hẹn, nhưng điều này chỉ có hiệu lực trong giới hạn thời gian được ghi rõ trên biên bản vi phạm hành chính hoặc giấy hẹn do CSGT cấp. Đây là điểm mấu chốt mà người dân cần đặc biệt lưu ý.
Nếu người vi phạm không đến trụ sở của người có thẩm quyền xử phạt để giải quyết vụ việc vi phạm theo đúng thời hạn đã được ghi trên giấy hẹn, và sau thời hạn đó vẫn tiếp tục điều khiển phương tiện giao thông, thì hành vi này sẽ bị xử lý nghiêm. Khi đó, theo quy định của pháp luật, việc điều khiển xe mà đã quá hạn giải quyết vụ việc vi phạm sẽ bị áp dụng hình thức xử phạt tương đương với lỗi “không có giấy tờ” hoặc “không có giấy phép lái xe“. Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ đối mặt với các mức phạt tiền khá cao, tùy thuộc vào loại phương tiện đang điều khiển.
Do đó, để tránh gặp phải rắc rối pháp lý và những khoản phạt không đáng có, người dân cần tuân thủ nghiêm túc thời hạn giải quyết vụ việc đã được ghi trong biên bản hoặc giấy hẹn, nhanh chóng hoàn thành nghĩa vụ của mình để nhận lại giấy phép lái xe.
Mức phạt cho lỗi không có giấy phép lái xe
Việc điều khiển phương tiện giao thông mà không có giấy phép lái xe (hoặc bị coi là không có giấy phép lái xe do quá hạn giải quyết vụ việc như đã nêu trên) là một hành vi vi phạm hành chính nghiêm trọng và có các mức xử phạt được quy định rõ ràng tại Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, đã được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Mức phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại phương tiện mà người vi phạm điều khiển tại thời điểm kiểm tra.
Đối với người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3 và các loại xe tương tự xe mô tô, nếu không có bằng lái xe theo quy định, mức phạt tiền sẽ nằm trong khoảng từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng. Đây là mức phạt phổ biến áp dụng cho đa số người điều khiển xe máy thông thường tại Việt Nam.
Mức phạt tăng lên đáng kể đối với người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên hoặc xe mô tô ba bánh mà không có giấy phép lái xe tương ứng. Theo quy định, hành vi này sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
Nghiêm khắc nhất là mức phạt áp dụng cho người điều khiển xe ô tô, máy kéo và các loại xe tương tự xe ô tô khi không có giấy phép lái xe. Với tính chất phức tạp và nguy hiểm hơn của các loại phương tiện này, mức phạt được đưa ra rất cao, dao động từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Những mức phạt này cho thấy sự nghiêm trọng của việc điều khiển phương tiện mà không đủ điều kiện pháp lý, nhằm nâng cao ý thức tuân thủ luật giao thông của người dân.
Các câu hỏi thường gặp khi bị tạm giữ bằng lái xe
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến việc bị tạm giữ giấy phép lái xe và các thông tin liên quan:
1. Thời gian tối đa CSGT được giữ bằng lái xe của tôi là bao lâu?
Theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính, thời hạn tạm giữ giấy phép lái xe thông thường không quá 07 ngày làm việc (hoặc 10 ngày làm việc nếu phải chuyển hồ sơ). Trong các trường hợp cần xác minh phức tạp hoặc giải trình, thời hạn có thể kéo dài tối đa đến 01 tháng hoặc 02 tháng đối với vụ việc đặc biệt nghiêm trọng, tính từ ngày bắt đầu tạm giữ.
2. Nếu bị tạm giữ bằng lái xe ở một tỉnh khác nơi tôi cư trú thì làm sao để lấy lại?
Khi bị tạm giữ giấy phép lái xe ở tỉnh khác, bạn sẽ phải đến trụ sở của cơ quan Cảnh sát giao thông đã lập biên bản và tạm giữ giấy tờ của bạn để giải quyết vụ việc vi phạm, nộp phạt (nếu có) và nhận lại giấy phép lái xe theo đúng quy định và thời hạn đã được ghi trên giấy hẹn. Bạn cần liên hệ trực tiếp với cơ quan đó để biết thủ tục chi tiết.
3. Giấy hẹn đến giải quyết vụ việc có thay thế được bằng lái xe để lưu thông không?
Có, giấy hẹn đến giải quyết vụ việc được cấp khi bị tạm giữ giấy phép lái xe có giá trị thay thế giấy phép lái xe bản gốc để bạn điều khiển phương tiện trong khoảng thời gian từ ngày bị tạm giữ đến hết thời hạn được ghi rõ trên giấy hẹn. Tuy nhiên, nếu quá thời hạn này mà bạn chưa đến giải quyết và lấy lại bằng lái, việc điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt như lỗi không có giấy phép lái xe.
Việc nắm rõ các quy định về bị tạm giữ bằng lái xe có được lái xe không và các vấn đề liên quan là rất quan trọng đối với mọi người tham gia giao thông. Hiểu đúng luật giúp chúng ta tuân thủ tốt hơn và tránh được những phiền phức không đáng có. Brixton Việt Nam luôn mong muốn chia sẻ những thông tin hữu ích về luật giao thông và kiến thức lái xe an toàn đến cộng đồng.
