Sở hữu một chiếc ô tô không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn đi kèm trách nhiệm bảo vệ tài sản của mình trước những rủi ro khó lường. Trong bối cảnh đó, bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC nổi lên như một giải pháp toàn diện, cung cấp sự an tâm tối đa cho chủ xe. Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, phạm vi bảo hiểm, các trường hợp loại trừ, cách tính phí và quy trình mua bảo hiểm vật chất xe từ MIC. Dù bạn đang tìm kiếm thông tin để so sánh hay chuẩn bị mua, đây sẽ là nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Bảo Hiểm Thân Vỏ Xe Ô Tô MIC Là Gì? Phân Biệt Với Bảo Hiểm Vật Chất
Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC là một loại hình bảo hiểm tự nguyện, thiết yếu cho mọi chủ xe muốn bảo vệ tài sản của mình một cách toàn diện. Hiểu một cách đơn giản, đây là hợp đồng bảo hiểm cam kết bồi thường cho những tổn thất vật chất phát sinh trên chính chiếc xe của bạn. Những tổn thất này có thể bao gồm hư hỏng về thân xe, vỏ xe, khung gầm, máy móc, nội thất và các bộ phận khác do các sự kiện bất ngờ gây ra. Loại hình bảo hiểm này giúp giảm gánh nặng tài chính đáng kể khi xe gặp sự cố.
Một câu hỏi phổ biến thường gặp là liệu “bảo hiểm thân vỏ” và “bảo hiểm vật chất xe” có khác nhau hay không. Thực tế, hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ cùng một sản phẩm bảo hiểm. Chúng đều nhằm mục đích bảo vệ giá trị vật chất của chiếc xe trước những rủi ro cụ thể. Việc sử dụng tên gọi khác nhau chủ yếu phụ thuộc vào cách gọi phổ biến trong thị trường và từng công ty bảo hiểm. Điều quan trọng là chủ xe cần hiểu rõ bản chất và quyền lợi mà gói bảo hiểm mang lại.
Cần lưu ý rằng bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC khác biệt hoàn toàn với Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự Bắt buộc (TNDS). Bảo hiểm TNDS bắt buộc chỉ chi trả cho thiệt hại về người và tài sản mà bạn gây ra cho bên thứ ba, không bảo vệ cho chính chiếc xe của bạn. Do đó, để có sự bảo vệ toàn diện, việc kết hợp cả hai loại hình bảo hiểm này là điều cần thiết. Đây là yếu tố quan trọng giúp chủ xe an tâm hơn khi tham gia giao thông trên mọi hành trình.
Phạm Vi Bảo Hiểm Thân Vỏ Xe Ô Tô MIC
MIC chịu trách nhiệm bồi thường cho chủ xe, người được bảo hiểm hoặc bên mua bảo hiểm những thiệt hại vật chất của xe phát sinh do thiên tai, tai nạn bất ngờ và không lường trước được. Phạm vi bảo hiểm rộng lớn này bao gồm nhiều tình huống phổ biến, đảm bảo sự hỗ trợ kịp thời khi sự cố xảy ra.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Chi Phí Điều Hòa Ô Tô Điện So Với Ô Tô Xăng
- Hành Trình Phượt Thanh Hóa Đi Thái Bình Đầy Thú Vị
- Mua xe máy điện VinFast trả góp đơn giản hiệu quả
- Mẫu Kế Hoạch Bảo Dưỡng Xe Ô Tô Toàn Diện Cho Chủ Xe
- Hành Trình Tuyệt Vời Cùng Brixton
Các trường hợp được MIC bồi thường bao gồm:
- Tai nạn, va chạm, sự cố bất ngờ: Các tình huống như đâm, va, lật, đổ, chìm, rơi toàn bộ xe, bị các vật thể khác rơi vào hoặc va chạm vào xe cũng thuộc phạm vi bảo hiểm. Đây là những rủi ro thường trực mà xe ô tô có thể gặp phải trong quá trình di chuyển hoặc đỗ xe.
- Thiệt hại do hỏa hoạn, cháy nổ: Bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ hỏa hoạn, cháy hoặc nổ đều sẽ được MIC xem xét bồi thường. Điều này bao gồm cả những trường hợp xe tự bốc cháy hoặc cháy do các yếu tố bên ngoài.
- Thiên tai và sự kiện bất khả kháng: Những tai họa thiên nhiên như bão, lũ, ngập lụt, sạt lở, mưa đá, sét đánh, động đất, sóng thần có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho xe. MIC sẽ hỗ trợ khắc phục những tổn thất này, giúp chủ xe giảm thiểu thiệt hại tài chính.
- Mất toàn bộ xe: Trong trường hợp xe bị mất toàn bộ do trộm cắp hoặc cướp, MIC sẽ tiến hành bồi thường theo quy định của hợp đồng. Điều này mang lại sự an tâm lớn cho chủ xe trước nguy cơ mất cắp tài sản giá trị cao.
- Hành vi phá hoại cố ý: Các hành vi ác ý, cố tình phá hoại từ bên ngoài gây tổn thất cho xe cũng nằm trong phạm vi bảo hiểm. Tuy nhiên, MIC sẽ loại trừ các hành vi ác ý, cố tình phá hoại từ phía chủ xe, người được bảo hiểm, bên mua bảo hiểm, người điều khiển xe hoặc đại diện hợp pháp của chủ xe.
Phạm vi bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC bao gồm va chạm, thiên tai và mất cắp
Bên cạnh chi phí bồi thường trực tiếp cho thiệt hại vật chất, MIC còn hỗ trợ chủ xe những chi phí cần thiết và hợp lý khác theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm. Các chi phí này phát sinh nhằm mục đích ngăn ngừa, hạn chế tổn thất phát sinh thêm và hỗ trợ quá trình khôi phục xe sau sự cố.
Các chi phí bổ sung mà MIC có thể chi trả bao gồm:
- Chi phí ngăn ngừa và hạn chế tổn thất: Bao gồm các khoản chi để ngăn chặn thiệt hại lan rộng hoặc làm giảm mức độ tổn thất khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Ví dụ, chi phí kéo xe ra khỏi vùng ngập lụt để tránh hư hại thêm.
- Chi phí cứu hộ và vận chuyển: MIC sẽ bồi thường chi phí cứu hộ và vận chuyển xe bị thiệt hại đến nơi sửa chữa gần nhất, đảm bảo xe được khắc phục kịp thời và thuận tiện nhất.
- Lưu ý: Tổng số tiền chi trả cho các khoản chi phí tại mục này sẽ không vượt quá 10% số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng. Điều này giúp định rõ giới hạn trách nhiệm và quyền lợi của người được bảo hiểm.
Những Trường Hợp Không Được Bảo Hiểm Thân Vỏ Xe Ô Tô MIC Chi Trả
Mặc dù bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC mang lại sự bảo vệ toàn diện, vẫn có những trường hợp cụ thể mà MIC sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường. Việc nắm rõ các trường hợp loại trừ này giúp chủ xe hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm của mình, tránh những hiểu lầm không đáng có khi xảy ra sự cố. Trừ khi có thỏa thuận riêng bằng văn bản về việc tham gia thêm các điều khoản bảo hiểm bổ sung (ĐKBS), các trường hợp sau đây sẽ bị loại trừ:
Lỗi Từ Phía Chủ Xe Hoặc Người Điều Khiển Xe
Đây là những trường hợp liên quan trực tiếp đến hành vi của người điều khiển hoặc chủ xe, thường là do cố ý hoặc vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật.
- Hành động cố ý gây thiệt hại: Bất kỳ thiệt hại nào do hành động cố ý từ phía chủ xe, người được bảo hiểm hoặc những người có liên quan khác sẽ không được bồi thường. Điều này nhấn mạnh nguyên tắc bảo hiểm dựa trên rủi ro bất ngờ, không phải hành vi cố tình.
- Vi phạm pháp luật nghiêm trọng:
- Thiếu giấy tờ hợp lệ: Xe không có Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường hợp lệ.
- Giấy phép lái xe không hợp lệ: Người điều khiển xe không có Giấy phép lái xe (GPLX) hợp lệ, sử dụng GPLX không phù hợp với loại xe, hoặc bị tước, thu hồi GPLX tại thời điểm xảy ra tai nạn.
- Sử dụng chất cấm: Người điều khiển xe có nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức quy định, hoặc sử dụng ma túy, chất kích thích khác.
- Vi phạm luật giao thông: Xe đi vào đường cấm, khu vực cấm, đi ngược chiều, vượt đèn đỏ, hoặc không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông.
- Vượt tốc độ cho phép: Xe chạy quá tốc độ quy định từ 50% trở lên.
- Đua xe trái phép: Tham gia đua xe, dù hợp pháp hay trái phép.
- Chở hàng/người quá tải: Chở hàng trái phép, không đảm bảo an toàn vận chuyển, chở quá tải trọng hoặc quá số người cho phép từ 50% trở lên.
- Gian lận bảo hiểm: Mọi hành vi gian lận hoặc trục lợi từ việc yêu cầu bồi thường bảo hiểm sẽ bị từ chối và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
Các Nguyên Nhân Khách Quan Và Hao Mòn Tự Nhiên
Một số sự cố nằm ngoài tầm kiểm soát của chủ xe hoặc là hệ quả của quá trình sử dụng tự nhiên cũng sẽ không được bảo hiểm.
- Sự kiện bất khả kháng chính trị/xã hội: Thiệt hại do chiến tranh, khủng bố, nội chiến, bạo động, đình công hoặc các sự kiện tương tự. Đây là những rủi ro vĩ mô mà bảo hiểm thông thường không bao phủ.
- Hao mòn, hư hỏng tự nhiên hoặc lỗi kỹ thuật: Các thiệt hại do hao mòn tự nhiên, hư hỏng do lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất, hoặc các khuyết tật vốn có của xe sẽ không được bồi thường. Bảo hiểm tập trung vào các sự kiện bất ngờ, không phải quá trình xuống cấp theo thời gian.
- Hư hỏng trong quá trình sửa chữa: Các hỏng hóc phát sinh thêm trong hoặc do quá trình sửa chữa xe (kể cả khi chạy thử) sẽ không thuộc trách nhiệm của MIC.
- Tổn thất gián tiếp: Bao gồm việc giảm giá trị thương mại của xe sau tai nạn hoặc các thiệt hại liên quan đến việc không thể sử dụng xe trong một khoảng thời gian nhất định. Bảo hiểm chỉ chi trả cho thiệt hại vật chất trực tiếp.
Các Loại Trừ Cụ Thể Đối Với Từng Bộ Phận Và Trường Hợp
Ngoài các loại trừ chung, bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC còn có những quy định cụ thể cho từng bộ phận hoặc tình huống đặc biệt.
- Thủy kích động cơ: Động cơ bị hư hỏng do xe hoạt động trong vùng ngập nước hoặc nước lọt vào động cơ sẽ không được bồi thường, trừ trường hợp tai nạn bất ngờ khiến xe rơi xuống nước. Đây là một rủi ro thường xuyên xảy ra ở Việt Nam và cần có điều khoản bổ sung để được bảo hiểm.
- Xe điện và xe lai sạc điện (Hybrid):
- Tổn thất do bộ pin gây ra (trừ khi có thỏa thuận riêng).
- Loại trừ tuyệt đối các hư hỏng pin do sử dụng thiết bị không đồng bộ, thao tác sai kỹ thuật, lỗi của nhà sản xuất, hoặc hao mòn tự nhiên.
- Mất cắp bộ phận: Mất các bộ phận xe do trộm cắp hoặc cướp sẽ không được bảo hiểm, trừ khi có thỏa thuận riêng bằng điều khoản bổ sung.
- Mất toàn bộ xe do lừa đảo: Xe bị mất do bị lừa đảo hoặc lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản sẽ không được bồi thường.
- Các bộ phận không được bảo hiểm: Săm lốp, bạt thùng xe, tem, logo, ốp la-zăng, chìa khóa, tấm chắn gầm/bùn sẽ không được bảo hiểm, trừ khi chúng bị tổn thất đồng thời với các bộ phận khác trong cùng vụ tai nạn.
- Thiết bị lắp thêm: Các thiết bị lắp thêm ngoài quy định của nhà sản xuất (trừ các thiết bị bảo vệ như cản, báo động) và các tổn thất do chính các thiết bị này gây ra sẽ không được bảo hiểm.
- Hư hỏng về điện, máy móc: Hư hỏng không phải do tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm gây ra (ví dụ: quá tải, đoản mạch, rò điện) sẽ không được bồi thường.
Giới Hạn Về Địa Lý
- Tổn thất xảy ra ngoài lãnh thổ Việt Nam sẽ không được bồi thường, trừ khi chủ xe tham gia bảo hiểm bổ sung cho phạm vi địa lý mở rộng.
Phí Và Cách Tính Phí Bảo Hiểm Thân Vỏ Xe Ô Tô MIC
Hiểu rõ cách tính phí là một phần quan trọng khi quyết định mua bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC. Phí bảo hiểm vật chất xe của MIC được tính dựa trên công thức cơ bản, nhưng có sự điều chỉnh tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Công thức tính phí bảo hiểm (1 năm) như sau:
Phí bảo hiểm (1 năm) = Giá trị xe Tỷ lệ phí
Trong đó, các yếu tố được xác định cụ thể như sau:
- Giá trị xe:
- Đối với xe mới: Là giá niêm yết của xe do hãng công bố, chưa bao gồm các chi phí lăn bánh. Đây là cơ sở để xác định mức bồi thường tối đa.
- Đối với xe cũ: Được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm giá trị còn lại của xe so với giá trị xe mới. Giá trị xe sẽ giảm dần theo thời gian sử dụng và khấu hao.
- Tỷ lệ phí: Tỷ lệ phí được xác định bởi công thức:
Tỷ lệ phí = Tỷ lệ phí cơ bản + Tỷ lệ phí Điều Khoản Bảo Hiểm Bổ Sung (ĐKBS) – Tỷ lệ phí ưu đãi MIC- Tỷ lệ phí cơ bản: Tham khảo Bảng 1 dưới đây, mức phí này phụ thuộc vào loại xe và tuổi đời của xe.
- Tỷ lệ phí ĐKBS: Nếu bạn chọn tham gia các điều khoản bảo hiểm bổ sung để mở rộng phạm vi bảo vệ, sẽ có một tỷ lệ phí phụ trội tương ứng (tham khảo Bảng 2).
- Tỷ lệ phí ưu đãi MIC: MIC có các chương trình ưu đãi linh hoạt, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năm sản xuất, giá trị xe, lịch sử tham gia bảo hiểm trước đây tại MIC của khách hàng. Những ưu đãi này giúp giảm bớt gánh nặng chi phí cho chủ xe.
Dưới đây là bảng tỷ lệ phí cơ bản và bảng tỷ lệ phí Điều Khoản Bảo Hiểm Bổ Sung (ĐKBS) giúp bạn dễ dàng hình dung và ước tính chi phí.
Bảng Tỷ Lệ Phí Cơ Bản
| STT | Loại xe | Tỷ Lệ Phí Cơ Bản | Mức Khấu Trừ |
|---|---|---|---|
| I | XE CHỞ HÀNG | ||
| 1 | Rơ moóc sàn | ||
| Xe dưới 3 năm | 0.75 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 0.9 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.1 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.2 | ||
| 2 | Rơ moóc ben; Rơ mooc gắn thiết bị chuyên dùng | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.3 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.4 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.6 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.8 | ||
| 3 | Xe kinh doanh vận tải hàng hóa; Xe tải trên 10 tấn. | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.3 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.4 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.5 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.6 | ||
| 4 | Xe đầu kéo; Xe đông lạnh/ bảo ôn trên 3,5 tấn; Xe hoạt động trong vùng khai thác khoáng sản. | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.7 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.8 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.95 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 2.2 | ||
| 5 | Xe chở hàng còn lại (không kinh doanh vận tải); Xe chuyên dùng | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.2 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.3 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.4 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.5 | ||
| II | XE CHỞ NGƯỜI | ||
| 6 | Xe chở người không kinh doanh; Xe bus; Xe tập lái; Xe hoạt động trong nội bộ cảng, khu công nghiệp, sân bay | ||
| 6.1 | Dưới 400 trđ | Phí tối thiểu tăng 10% so với mục 6.2 dưới đây nhưng không thấp hơn 5,5 triệu đồng/xe (theo số nào lớn hơn). | 500.000 đồng/vụ |
| 6.2 | Từ 400 trđ đến dưới 600 trđ | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.35 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.4 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.5 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.65 | ||
| 6.3 | Từ 600 trđ đến dưới 800 trđ | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.2 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.25 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.35 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.5 | ||
| 6.4 | Từ 800 trđ trở lên | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.05 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.15 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.25 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.35 | ||
| 7 | Xe KD vận tải hành khách liên tỉnh. | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.6 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.7 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.8 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 2 | ||
| 8 | Xe Grab/ Be/ kinh doanh công nghệ; Xe chở người kinh doanh dưới 9 chỗ. | ||
| 8.1 | Dưới 400 trđ | Phí tối thiểu tăng 10% so với mục 8.2 dưới đây nhưng không thấp hơn 6 triệu đồng/xe (theo số nào lớn hơn). | 01 triệu đồng/vụ |
| 8.2 | Từ 400 trđ trở lên | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.75 | 01 triệu đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.9 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 2.1 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 2.3 | ||
| 9 | Xe kinh doanh chở người từ 9 chỗ trở lên (chở khách theo hợp đồng). | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.2 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.3 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.4 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.6 | ||
| 10 | Xe taxi, xe cho thuê tự lái | ||
| Xe dưới 3 năm | 2.45 | 01 triệu đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 2.6 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 2.8 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 3 | ||
| III | XE VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG | ||
| 11 | Xe bán tải (Pick-up) | ||
| 11.1 | Dưới 500 trđ | Phí tối thiểu tăng 10% so với mục 11.2 dưới đây nhưng không thấp hơn 5,5 triệu đồng/xe (theo số nào lớn hơn). | 500.000 đồng/vụ |
| 11.2 | Từ 500 trđ trở lên | ||
| Xe dưới 3 năm | 1.3 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.4 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.5 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.6 | ||
| 12 | Xe vừa chở người vừa chở hàng còn lại (van) | Phí tối thiểu không thấp hơn 4 triệu đồng/ xe (theo số nào lớn hơn) | |
| Xe dưới 3 năm | 1.3 | 500.000 đồng/vụ | |
| Xe từ 3 đến dưới 6 năm | 1.4 | ||
| Xe từ 6 đến dưới 10 năm | 1.5 | ||
| Xe từ 10 năm trở lên | 1.7 |
Bảng tỷ lệ phí bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC theo loại xe và tuổi đời
Bảng Tỷ Lệ Phí Điều Khoản Bảo Hiểm Bổ Sung (ĐKBS)
Các điều khoản bảo hiểm bổ sung (ĐKBS) giúp mở rộng phạm vi bảo vệ của gói bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC, đáp ứng nhu cầu đa dạng của chủ xe. Việc tham gia các ĐKBS này sẽ kèm theo một khoản phụ phí nhỏ nhưng mang lại lợi ích đáng kể trong các trường hợp đặc biệt.
- ĐKBS 002 – XCG: Bảo hiểm xe bị mất trộm, cướp bộ phận. MIC Bắc Sài Gòn sẽ bồi thường tổn thất cho những bộ phận bị mất của xe, tối đa 01 lần cho mỗi bộ phận và không quá 2 lần/năm. Mức miễn thường tối thiểu: 20% tổn thất và tối thiểu 2.000.000 đồng/vụ, tùy số nào lớn hơn. Phụ phí áp dụng là 0.1%. Lưu ý: Hạn chế cấp thêm ĐKBS này tùy trường hợp.
- ĐKBS 004 – XCG: Bảo hiểm thay thế mới (bảo hiểm mới thay cũ). MIC sẽ bồi thường các bộ phận bị hư hỏng cần phải thay thế thuộc phạm vi bảo hiểm mà không trừ phần hao mòn (khấu hao) sử dụng. Phụ phí thay đổi theo tuổi xe: Xe từ 6 đến dưới 10 năm là 0.05%, từ 10 đến dưới 15 năm là 0.1%. Xe dưới 6 năm có phụ phí tối thiểu 0. Xe khách liên tỉnh, đầu kéo, đông lạnh từ 10 năm trở lên có phụ phí 0.2%.
- ĐKBS – XCG 005: Bảo hiểm lựa chọn cơ sở sửa chữa. MIC đồng ý chấp nhận cơ sở sửa chữa chính hãng mà chủ xe lựa chọn tại thời điểm xảy ra sự kiện thuộc phạm vi bảo hiểm. Phụ phí: Xe từ 3 đến dưới 6 năm là 0.05%, từ 6 đến dưới 10 năm là 0.1%. Xe dưới 3 năm có phụ phí tối thiểu 0, và xe từ 10 năm trở lên không cấp ĐKBS này.
- ĐKBS – XCG 006: Bảo hiểm tổn thất động cơ khi xe hoạt động trong khu vực bị ngập nước (thủy kích). MIC sẽ bồi thường chi phí sửa chữa, thay thế những thiệt hại thực tế của động cơ do xe hoạt động trong vùng đang bị ngập nước hoặc nước lọt vào động cơ gây ra hiện tượng thủy kích. Phụ phí là 0.05%. Mức khấu trừ đối với ĐKBS 006 là 20% số tiền bồi thường và tối thiểu 3.000.000 đồng/vụ. Xe chở hàng/xe tải, đầu kéo, xe chở người từ 9 chỗ trở lên, xe Pick up không bắt buộc cộng phụ phí ĐKBS này.
Các điều khoản bảo hiểm bổ sung MIC cho xe ô tô
Các điều khoản bảo hiểm bổ sung khác bao gồm:
| Điều khoản bảo hiểm bổ sung | Mã số | Phụ phí BH | Lưu ý khi cấp ĐKBS |
|---|---|---|---|
| BH vật chất xe cơ giới ngoài lãnh thổ VN | 001 | + 50% (phí cơ bản) | Không phân cấp CTTV |
| BH thuê xe trong thời gian sửa chữa | 003 | + 600,000 đồng | Chỉ áp dụng cho xe đến 8 chỗ ngồi |
| BH vật chất xe lưu hành tạm thời | 007 | 1.5% | Đối với xe tham gia BH VCX kèm theo ĐKBS trong thời gian xe chờ đăng ký, đăng kiểm không bắt buộc tính phụ phí |
| BH đối với xe miễn thuế, tạm nhập, tái xuất | 008 | Dưới 16 chỗ: 4%; Từ 16 đến 25 chỗ: 3.5%; Trên 25 chỗ: 3% | Tính theo số ngày tham gia BH. |
| BH xe tập lái | 009 | 0.1% | Điều kiện BH theo quy tắc. |
Ví Dụ Minh Họa Cách Tính Phí Bảo Hiểm Thân Vỏ
Để giúp bạn dễ hình dung hơn, hãy xem xét một ví dụ đơn giản:
Bạn sở hữu một chiếc sedan hạng C đời 2022 (dưới 3 năm), giá trị xe mới là 700 triệu đồng (thuộc nhóm xe chở người không kinh doanh, từ 600 triệu đến dưới 800 triệu).
Theo Bảng 1, tỷ lệ phí cơ bản cho loại xe này là 1.2%.
Nếu bạn không tham gia bất kỳ điều khoản bổ sung nào và không có ưu đãi đặc biệt từ MIC, phí bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC sẽ là:
Phí bảo hiểm = 700.000.000 VNĐ 1.2% = 8.400.000 VNĐ.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn bảo hiểm cả rủi ro thủy kích (ĐKBS 006) với phụ phí 0.05%, và xe của bạn đủ điều kiện, thì phí sẽ tăng thêm một khoản. Giả sử có ưu đãi 0.1% từ MIC cho khách hàng thân thiết, mức phí cuối cùng sẽ được điều chỉnh tương ứng. Việc tính toán chính xác nhất nên được thực hiện thông qua tư vấn trực tiếp từ MIC hoặc đại lý để có thông tin chi tiết và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Thủ Tục Mua Bảo Hiểm Thân Vỏ Xe Ô Tô MIC Đơn Giản, Nhanh Chóng
Quy trình mua bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC được thiết kế để đơn giản và thuận tiện nhất cho khách hàng. Với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ tư vấn, bạn có thể hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng, đảm bảo chiếc xe của mình được bảo vệ kịp thời.
Các Yêu Cầu Từ Phía Khách Hàng
Để tiến hành mua bảo hiểm, khách hàng cần chuẩn bị một số thông tin và giấy tờ cơ bản sau:
- Hình ảnh xe: Cung cấp 04 tấm hình xe chụp từ các góc trước, sau, phải và trái. Những hình ảnh này giúp MIC đánh giá tình trạng hiện tại của xe.
- Giấy đăng ký xe: Bản sao hoặc hình ảnh rõ nét của giấy đăng ký xe.
- Giấy đăng kiểm: Bản sao hoặc hình ảnh rõ nét của giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực.
- Giá trị xe khi mới mua: Cung cấp thông tin về giá trị xe tại thời điểm mua mới. Điều này là cơ sở để MIC xác định giá trị bảo hiểm phù hợp, đặc biệt quan trọng đối với xe cũ.
MIC Cung Cấp Những Gì Cho Khách Hàng?
Sau khi tiếp nhận đầy đủ thông tin, MIC sẽ nhanh chóng xử lý hồ sơ và cung cấp cho khách hàng các giấy tờ cần thiết, cùng với sự hướng dẫn chi tiết:
- Giấy chứng nhận bảo hiểm: Đây là văn bản chính thức xác nhận việc xe của bạn đã được bảo hiểm bởi MIC, trong đó ghi rõ các điều khoản và quyền lợi.
- Hợp đồng bảo hiểm: Chi tiết hóa các điều khoản, điều kiện, quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.
- Hóa đơn đỏ: Sau khi khách hàng hoàn tất việc nộp phí bảo hiểm, MIC sẽ cung cấp hóa đơn đỏ theo quy định.
- Hướng dẫn chi tiết: Đội ngũ tư vấn viên sẽ giải thích cặn kẽ các điều kiện, điều khoản bảo hiểm, đặc biệt là hướng dẫn chi tiết về quy trình xử lý sự cố khi xảy ra tai nạn hoặc tổn thất. Điều này giúp khách hàng hiểu rõ các bước cần làm để được bồi thường một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Quyền Lợi Vượt Trội Khi Tham Gia Bảo Hiểm Vật Chất Xe Tại MIC
Việc lựa chọn bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC không chỉ là một quyết định tài chính sáng suốt mà còn mang lại nhiều quyền lợi vượt trội, giúp chủ xe an tâm hơn trên mỗi chặng đường. MIC luôn nỗ lực cải thiện dịch vụ, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
- Công nghệ bồi thường siêu tốc online 3K: Một trong những điểm mạnh nổi bật của MIC là việc áp dụng công nghệ vào quy trình bồi thường. Công nghệ “3K” này mang lại sự tiện lợi và tốc độ tối đa:
- Không giấy tờ phức tạp: Giảm thiểu tối đa thủ tục giấy tờ rườm rà, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
- Không giám định viên: Trong một số trường hợp, việc giám định có thể được thực hiện từ xa hoặc thông qua hình ảnh, video, loại bỏ nhu cầu chờ đợi giám định viên đến hiện trường.
- Không cần chờ đợi: Quy trình bồi thường được tối ưu hóa để diễn ra nhanh chóng, giúp khách hàng sớm nhận được khoản bồi thường và khắc phục sự cố.
- Dịch vụ tư vấn 24/24: Đội ngũ tư vấn của MIC luôn sẵn sàng phục vụ bạn 24/24, kể cả ngày lẫn đêm. Bất kể khi nào bạn cần hỗ trợ, chỉ cần liên hệ qua hotline, bạn sẽ nhận được sự tư vấn kịp thời và chuyên nghiệp.
Để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời về bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline CSKH: 0933.917.179 hoặc 1900.558.891. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các thông tin hữu ích về kiến thức xe hơi, xe ô tô tại brixtonvietnam.com.vn.
Tóm lại, việc đầu tư vào bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC là một quyết định thông minh, giúp bạn bảo vệ tài sản giá trị của mình trước vô vàn rủi ro trên đường. Với phạm vi bảo hiểm rộng, quy trình mua đơn giản và quyền lợi bồi thường nhanh chóng, MIC cam kết mang lại sự an tâm tuyệt đối cho mọi chủ xe. Nắm vững các điều khoản, phí bảo hiểm và thủ tục sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích mà gói bảo hiểm này mang lại. Đừng ngần ngại liên hệ với MIC để được tư vấn chi tiết và sở hữu ngay gói bảo hiểm phù hợp, đảm bảo mỗi chuyến đi của bạn luôn an toàn và không lo lắng về tài chính.
