VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV 7 chỗ gây ấn tượng mạnh tại thị trường Việt Nam. Dù đã ngừng sản xuất xe xăng, thông tin về dòng xe này vẫn được nhiều người tìm kiếm, đặc biệt là về bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 cập nhật. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về mẫu SUV đình đám một thời, giúp bạn hiểu rõ hơn về định vị và giá trị của nó.
Cập nhật bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 chi tiết
VinFast đã chuyển hướng sang sản xuất xe điện, dẫn đến việc dừng sản xuất các mẫu xe xăng như Lux SA2.0. Trước khi ngừng, dòng xe này được phân phối với mức giá xe Lux SA2.0 khá cạnh tranh trên thị trường SUV 7 chỗ. Có ba phiên bản chính được giới thiệu, bao gồm Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, mỗi phiên bản có mức giá niêm yết khác nhau phản ánh sự khác biệt về trang bị.
Mức giá niêm yết chỉ là một phần của tổng chi phí để sở hữu xe. Chi phí lăn bánh VinFast Lux SA2.0 tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM hay các tỉnh thành khác có sự chênh lệch đáng kể do sự khác nhau về thuế trước bạ, phí đăng ký và các loại phí khác. Thông thường, chi phí lăn bánh ở Hà Nội là cao nhất. Dưới đây là bảng tổng hợp bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 niêm yết và ước tính chi phí lăn bánh tại các khu vực chính trước khi xe ngừng sản xuất:
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
|---|---|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | 1 tỷ 552 triệu VNĐ | 1.760.934.000 VNĐ | 1.729.894.000 VNĐ | 1.710.894.000 VNĐ |
| Nâng cao | 1 tỷ 642 triệu VNĐ | 1.861.734.000 VNĐ | 1.828.894.000 VNĐ | 1.809.894.000 VNĐ |
| Cao cấp | 1 tỷ 835 triệu VNĐ | 2.077.894.000 VNĐ | 2.041.194.000 VNĐ | 2.022.194.000 VNĐ |
Dù đã ngừng sản xuất, việc nắm rõ thông tin giá Lux SA2.0 niêm yết ban đầu giúp người mua có cơ sở tham khảo khi tìm kiếm trên thị trường xe cũ. Mức giá xe đã qua sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tình trạng thực tế của xe, số km đã di chuyển, năm sản xuất và phiên bản cụ thể. Thông tin về bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 ban đầu cho thấy đây là một mẫu SUV có định vị ở phân khúc cao cấp.
Chi phí lăn bánh VinFast Lux SA2.0 tại Hà Nội và TP.HCM
Đánh giá chi tiết về VinFast Lux SA2.0
Ngoài việc quan tâm đến bảng giá xe VinFast Lux SA2.0, người tiêu dùng cũng rất chú ý đến các khía cạnh khác như thông số kỹ thuật, thiết kế nội ngoại thất, tiện nghi và khả năng vận hành của mẫu xe này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phim Cách Nhiệt Ô Tô: Tấm Chắn Hiệu Quả Cho Xe Của Bạn
- Đánh Giá Xe Dream 50cc Cho Học Sinh Cấp 3
- Hướng Dẫn Detailing Xe Máy Chuyên Nghiệp Từ A-Z
- Thông tin chi tiết Toyota Fortuner 7 chỗ
- Thuê Xe Ô Tô Đi Tỉnh: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A Đến Z
Thông số kỹ thuật và hiệu suất động cơ
Khả năng vận hành của mẫu xe VinFast Lux SA2.0 được cung cấp bởi khối động cơ xăng 2.0L tăng áp mạnh mẽ, sử dụng công nghệ N20 tiên tiến từ BMW. Đây là loại động cơ I-4, DOHC, tích hợp phun nhiên liệu trực tiếp và van biến thiên, giúp tối ưu hiệu suất. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 228 mã lực tại dải tua 5.000 – 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 350 Nm tại dải tua rộng từ 1.750 – 4.500 vòng/phút.
Toàn bộ sức mạnh từ động cơ được truyền tới hệ dẫn động thông qua hộp số tự động 8 cấp ZF danh tiếng. Hộp số này được đánh giá cao về sự mượt mà và hiệu quả chuyển số. Hệ dẫn động trên VinFast Lux SA2.0 có hai tùy chọn: cầu sau (RWD) cho các phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao, và hệ dẫn động hai cầu toàn thời gian (AWD) trên phiên bản Cao cấp, mang lại khả năng bám đường và ổn định vượt trội. Hệ thống treo độc lập cả trước và sau, cùng trợ lực lái thủy lực, góp phần tạo nên cảm giác lái đặc trưng.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản VinFast Lux SA2.0
Thiết kế ngoại thất ấn tượng
VinFast Lux SA2.0 là sự kết hợp hài hòa giữa nền tảng chắc chắn của BMW X5 và nét tinh tế, lịch lãm từ bàn tay của hãng thiết kế Ý Pininfarina. Điều này tạo nên một chiếc SUV 7 chỗ không chỉ mạnh mẽ, cơ bắp mà còn sở hữu vẻ ngoài sang trọng và cuốn hút, hiếm khi gây tranh cãi về mặt thẩm mỹ. Thiết kế này đã tạo nên dấu ấn riêng cho mẫu xe Lux SA2.0 trên thị trường.
Phần đầu xe của VinFast Lux SA2.0 nổi bật với thiết kế chữ V đặc trưng của thương hiệu, kết nối liền mạch với dải đèn LED chạy ban ngày sắc sảo. Lưới tản nhiệt được thiết kế tinh tế, tích hợp camera trước trong hệ thống camera 360 độ. Điểm khác biệt là cụm đèn pha chính sử dụng công nghệ LED tiên tiến được đặt thấp ở cản trước, tạo nên nét hiện đại và độc đáo. Nắp capô có các đường gân dập nổi tăng thêm vẻ mạnh mẽ, trong khi cản dưới tích hợp 6 cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước.
Thiết kế đầu xe mạnh mẽ của VinFast Lux SA2.0 với lưới tản nhiệt chữ V
Thân xe Lux SA2.0 có đường nét thiết kế mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được sự mềm mại cần thiết, với đường gân nổi nhẹ chạy dọc thân xe tạo điểm nhấn. Nẹp hông và viền cửa sổ được mạ crom sáng bóng, tăng thêm vẻ sang trọng. Tay nắm cửa được sơn cùng màu thân xe và tích hợp nút bấm cho chìa khóa thông minh. Gương chiếu hậu có kích thước hợp lý, tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và camera của hệ thống camera 360 độ, mang lại sự tiện lợi và an toàn khi di chuyển.
Thân xe VinFast Lux SA2.0 với đường nét trẻ trung và sang trọng
Đuôi xe VinFast Lux SA2.0 thể hiện rõ sự bề thế và mạnh mẽ. Cụm đèn hậu LED được thiết kế theo phong cách chữ V đặc trưng, nối liền với logo VinFast tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng vào ban đêm. Cản sau được thiết kế cứng cáp, kết hợp với cặp ống xả kép đặt đối xứng, nhấn mạnh vẻ thể thao của chiếc SUV.
Thiết kế đuôi xe ấn tượng của VinFast Lux SA2.0
Cốp sau của Lux SA2.0 hỗ trợ tính năng mở điện tiện lợi, thậm chí có tính năng mở cốp rảnh tay, giúp việc chất dỡ hành lý trở nên dễ dàng hơn. Khu vực đuôi xe còn được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ an toàn và tiện ích như camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau, cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao và ăng-ten kiểu vây cá mập hiện đại.
Hệ thống mâm và lốp là một chi tiết quan trọng góp phần vào diện mạo và khả năng vận hành của VinFast Lux SA2.0. Phiên bản Cao cấp được trang bị bộ mâm hợp kim 6 chấu kích thước 20 inch thể thao, đi kèm lốp không săm có kích thước lớn, đặc biệt là lốp sau (315/35R20) lớn hơn lốp trước (275/40R20). Các phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao sử dụng vành 19 inch với lốp có kích thước nhỏ hơn (trước 255/50R19, sau 285/45R19). Việc sử dụng lốp sau lớn hơn lốp trước trên một mẫu xe dẫn động cầu sau giúp tăng cường độ bám đường, cải thiện sự ổn định khi vào cua và kéo dài tuổi thọ cho lốp sau.
Nội thất tiện nghi và không gian bên trong
Khoang nội thất của VinFast Lux SA2.0 mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại, với sự kết hợp của chất liệu da và các chi tiết ốp kim loại trên bảng điều khiển. Thiết kế này tạo nên một không gian cabin trẻ trung nhưng vẫn đảm bảo sự tinh tế và đẳng cấp.
Khi ngồi vào vị trí lái của mẫu xe Lux SA2.0, điểm cộng lớn nhất là tầm nhìn rất thoáng đãng. Cột A được thiết kế mỏng giúp giảm điểm mù, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái quan sát xung quanh, đặc biệt khi di chuyển trong không gian hẹp hoặc quay đầu xe. Trung tâm của bảng điều khiển là màn hình cảm ứng kích thước lớn lên đến 10.4 inch đặt dọc, điều khiển nhiều chức năng giải trí và tiện ích.
Khoang lái tiện nghi của VinFast Lux SA2.0 với màn hình cảm ứng lớn
Bề mặt táp-lô được trải dài với mảng ốp nhôm bóng, tăng thêm vẻ sang trọng cho khoang lái. Vô lăng 3 chấu bọc da, có khả năng điều chỉnh tay 4 hướng, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, cuộc gọi rảnh tay và hệ thống Cruise Control, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái. Hàng ghế phía trước có các tùy chọn điều chỉnh điện khác nhau tùy thuộc vào phiên bản, với bản Cao cấp được trang bị ghế chỉnh điện 12 hướng hiện đại.
Khoang ghế ngồi hành khách của VinFast Lux SA2.0 được đánh giá cao về sự rộng rãi và thoải mái, đặc biệt là ở hàng ghế thứ hai với không gian chân được tối ưu. Hàng ghế này có khả năng trượt và điều chỉnh độ nghiêng tựa lưng, giúp hành khách dễ dàng tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất, đặc biệt trong những chuyến đi xa.
Hàng ghế thứ ba của Lux SA2.0 VinFast có thể chở được hai người lớn, được trang bị tựa tay và tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, tuy không quá rộng rãi cho hành trình dài nhưng đủ dùng cho các chuyến đi ngắn hoặc cho trẻ em. Dung tích khoang hành lý phía sau đảm bảo đủ chỗ cho các chuyến đi cuối tuần ngay cả khi sử dụng cả ba hàng ghế. Khi cần thêm không gian chở đồ, người dùng có thể linh hoạt gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 40:20:40 và hàng ghế thứ ba theo tỷ lệ 50:50 để tạo ra không gian chứa đồ rộng rãi hơn nhiều.
Khoang hành lý linh hoạt của VinFast Lux SA2.0
Tính năng an toàn và tiện ích hiện đại
Khi đánh giá VinFast Lux SA2.0, không thể bỏ qua hệ thống tiện nghi và an toàn được trang bị trên xe. Về tính tiện nghi, hệ thống điều hòa tự động chia 2 vùng độc lập hoạt động hiệu quả, cung cấp luồng khí mát nhanh chóng và sâu khắp cabin. Các cửa gió điều hòa được bố trí khéo léo ở cả hàng ghế thứ hai và thứ ba, đảm bảo sự thoải mái cho mọi vị trí. Không gian bên trong xe luôn được duy trì sự trong lành nhờ hệ thống kiểm soát chất lượng không khí bằng ion.
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.4 inch là một điểm nhấn công nghệ, tuy nhiên, độ phân giải 480×640 pixel có thể không mang lại độ sắc nét tối ưu. Lux SA2.0 cũng bắt kịp xu hướng với các tính năng kết nối như Wifi và sạc điện thoại không dây tiện lợi. Ngoài ra, xe còn tích hợp hệ thống định vị và bản đồ, kết nối Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, cùng 4 cổng USB tiện dụng. Hệ thống âm thanh với 8 hoặc 13 loa (tùy phiên bản và có âm ly trên bản Cao cấp) mang đến trải nghiệm giải trí tốt. Xe còn trang bị ổ điện xoay chiều 230V và ổ cắm 12V, cùng chìa khóa thông minh và nút khởi động hiện đại.
Về độ an toàn, mẫu xe VinFast Lux SA2.0 nhận được đánh giá tích cực với danh sách đầy đủ các tính năng an toàn cần thiết. Các hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến bao gồm: hệ thống cân bằng điện tử (ESC), hệ thống chống trượt (TCS), hệ thống kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hỗ trợ xuống dốc (HDC), và hệ thống chống lật (ROM). Bên cạnh đó, xe còn trang bị đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) và cảnh báo điểm mù giúp tăng cường an toàn khi chuyển làn. Hệ thống camera lùi và camera 360 độ cùng các cảm biến trước sau hỗ trợ người lái đỗ xe dễ dàng và an toàn hơn.
Lựa chọn phiên bản Lux SA2.0 nào phù hợp với bạn?
Với ba phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, VinFast Lux SA2.0 mang đến các tùy chọn khác nhau về trang bị, đi kèm với mức giá xe Lux SA2.0 tăng dần. Việc lựa chọn phiên bản nào phù hợp sẽ tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách cá nhân của mỗi người.
Phiên bản Nâng cao có mức giá chênh lệch khoảng 90 triệu đồng so với bản Tiêu chuẩn và được bổ sung nhiều trang bị đáng giá. Các điểm khác biệt chính bao gồm viền chrome ngoại thất sang trọng hơn, kính cửa sổ có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thanh trang trí trên nóc xe. Bên trong, phiên bản Nâng cao có thêm sạc điện thoại không dây, kết nối Wifi, cốp sau mở điện tiện lợi và các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù, camera 360 độ và cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe. Nếu bạn muốn một chiếc xe có tiện ích và an toàn cao hơn bản tiêu chuẩn mà vẫn giữ mức giá hợp lý, phiên bản Nâng cao là một lựa chọn tốt.
Phiên bản Cao cấp là phiên bản có trang bị đầy đủ và hiện đại nhất trên dòng xe VinFast Lux SA2.0. Điểm nhấn của bản này là bộ mâm 20 inch thể thao, nội thất bọc da Nappa cao cấp, hệ thống âm thanh 13 loa có âm ly cho chất lượng âm thanh sống động hơn. Các tính năng tiện nghi khác bao gồm hệ thống định vị và bản đồ tích hợp, đèn trang trí nội thất tạo không gian sang trọng, và ốp chân ghế lái bằng thép. Đặc biệt, phiên bản Cao cấp được trang bị hệ thống dẫn động hai cầu toàn thời gian (AWD), mang lại khả năng bám đường và vận hành vượt trội trên các điều kiện địa hình khó khăn hoặc đường trơn trượt, là yếu tố đáng cân nhắc nếu bạn thường xuyên di chuyển ở những khu vực cần khả năng off-road nhẹ hoặc muốn sự an toàn tối đa trong mọi điều kiện thời tiết.
So sánh VinFast Lux SA2.0 với các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV 7 chỗ hạng D, VinFast Lux SA2.0 phải cạnh tranh với nhiều đối thủ sừng sỏ đến từ các thương hiệu khác. Việc so sánh giúp làm nổi bật những ưu điểm và nhược điểm tương đối của mẫu xe Lux SA2.0 so với các đối thủ, bên cạnh việc cân nhắc bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 khi xe còn được bán mới.
Một đối thủ tiêu biểu là Ford Everest. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai xe nằm ở cấu trúc khung gầm: Ford Everest sử dụng khung gầm rời (body-on-frame), vốn là đặc trưng của các mẫu SUV thiên về khả năng đi địa hình, trong khi VinFast Lux SA2.0 có cấu trúc unibody (khung liền thân), mang lại sự ổn định và êm ái hơn khi di chuyển trên đường nhựa. Về trang bị tiện nghi và an toàn, hai mẫu xe này có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, mức giá bán của VinFast Lux SA2.0 khi ra mắt thường cao hơn đáng kể so với Everest. Nếu người dùng ưu tiên khả năng vượt địa hình hoặc cần một chiếc xe tải nặng, Everest có thể là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu ưu tiên sự sang trọng, lịch lãm và cảm giác lái êm ái trên đường đô thị, Lux SA2.0 nổi bật hơn.
So sánh VinFast Lux SA2.0 với các mẫu SUV 7 chỗ cạnh tranh
Một đối thủ đáng chú ý khác là Hyundai SantaFe. Mẫu xe Hàn Quốc này cũng là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc D-SUV 7 chỗ. So với VinFast Lux SA2.0, Hyundai SantaFe thường có mức giá “mềm” hơn đáng kể. SantaFe cũng được đánh giá cao về không gian nội thất rộng rãi và danh sách trang bị tiện nghi, an toàn rất phong phú, thậm chí có những tính năng hiện đại hơn Lux SA2.0 tại thời điểm ra mắt.
Mặc dù có mức giá ban đầu cao hơn, VinFast Lux SA2.0 có những lợi thế riêng biệt. Xe sở hữu nền tảng kỹ thuật đáng tin cậy với động cơ dựa trên công nghệ BMW, hệ thống khung gầm được phát triển từ BMW X5, và hộp số tự động 8 cấp ZF. Những yếu tố cốt lõi này mang lại cảm giác lái đầm chắc, ổn định và hiệu suất vận hành ấn tượng. Đối với những người tiêu dùng coi trọng nền tảng kỹ thuật, cảm giác lái gần gũi với xe sang châu Âu và đánh giá cao hiệu suất của động cơ/hộp số, VinFast Lux SA2.0 sẽ là lựa chọn hấp dẫn hơn, bất chấp mức giá niêm yết ban đầu cao hơn so với SantaFe.
Mua bán VinFast Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ
Kể từ khi VinFast chính thức chuyển đổi sang sản xuất hoàn toàn xe điện và ngừng sản xuất các dòng xe xăng, bao gồm cả VinFast Lux SA2.0, việc tìm mua một chiếc Lux SA2.0 mới tại các đại lý chính hãng không còn khả thi. Hiện tại, người tiêu dùng quan tâm đến mẫu SUV 7 chỗ này chỉ có thể tiếp cận thông qua thị trường xe đã qua sử dụng.
Việc tìm kiếm và mua một chiếc mẫu xe Lux SA2.0 cũ đòi hỏi người mua cần hết sức cẩn trọng. Quan trọng nhất là phải kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng thực tế của xe, bao gồm ngoại thất, nội thất, động cơ, hộp số và các hệ thống khác. Lịch sử bảo dưỡng của xe cũng là một yếu tố cần xem xét để đánh giá mức độ chăm sóc và tiềm ẩn rủi ro kỹ thuật. Các giấy tờ pháp lý của xe cũng cần được kiểm tra chặt chẽ.
Mức giá xe Lux SA2.0 trên thị trường xe cũ sẽ biến động rất lớn. Giá bán phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năm sản xuất, phiên bản cụ thể (Tiêu chuẩn, Nâng cao, Cao cấp), tình trạng bảo dưỡng, số km đã lăn bánh, và cả yếu tố cung cầu của thị trường. Việc tìm mua xe cũ mang lại cơ hội sở hữu mẫu xe VinFast Lux SA2.0 với chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể so với bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 niêm yết khi xe còn được bán mới, tạo điều kiện cho nhiều người tiếp cận hơn với mẫu xe này.
Quy trình mua bán xe cũ thường bắt đầu bằng việc tìm nguồn xe từ cá nhân hoặc các salon xe cũ uy tín. Sau khi tìm được xe ưng ý, nên tiến hành kiểm tra xe bởi thợ chuyên nghiệp hoặc nhờ người có kinh nghiệm đánh giá. Việc thương lượng giá cả là một bước quan trọng. Sau khi đạt được thỏa thuận, người mua và người bán sẽ tiến hành các thủ tục sang tên đổi chủ theo quy định của pháp luật. Đối với những người muốn mua trả góp xe cũ, họ cần liên hệ trực tiếp với các ngân hàng hoặc công ty tài chính cung cấp dịch vụ này, vì VinFast không còn áp dụng chính sách trả góp cho xe xăng đã qua sử dụng.
Các câu hỏi thường gặp về VinFast Lux SA2.0
Dòng xe ô tô điện VinFast Lux SA2.0 có mấy phiên bản?
Thực tế, VinFast Lux SA2.0 là mẫu xe sử dụng động cơ xăng, không phải xe ô tô điện. Khi còn được sản xuất, VinFast Lux SA2.0 được cung cấp trên thị trường với ba phiên bản chính khác nhau để người dùng lựa chọn. Các phiên bản này bao gồm VinFast Lux SA2.0 tiêu chuẩn (Base), VinFast Lux SA2.0 nâng cao (Plus), và VinFast Lux SA2.0 cao cấp (Premium). Mỗi phiên bản có sự khác biệt về trang bị và tính năng, dẫn đến sự chênh lệch về bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 giữa các phiên bản.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản VinFast Lux SA2.0
Khả năng cách âm của Lux SA2.0 có tốt không?
VinFast Lux SA2.0 được đánh giá khá cao về khả năng cách âm, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái trong cabin khi di chuyển. Khả năng cách âm môi trường bên ngoài và cách âm khoang động cơ đều được xử lý tốt so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc. Tuy nhiên, một số đánh giá chi tiết hơn có thể nhận thấy tiếng rít nhẹ từ gioăng cửa khi di chuyển ở tốc độ cao, khoảng từ 120 km/h trở lên. Nhìn chung, khả năng cách âm của mẫu xe Lux SA2.0 vẫn được coi là một điểm cộng lớn.
Khả năng cách âm tốt giúp trải nghiệm lái VinFast Lux SA2.0 thoải mái
Lux SA2.0 VinFast tiêu hao nhiên liệu cao không?
Mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Lux SA2.0 phụ thuộc vào loại hệ dẫn động và điều kiện di chuyển (trong đô thị, ngoài đô thị, hỗn hợp). Dựa trên thông số từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của xe được công bố khá chi tiết. Đối với phiên bản dẫn động cầu sau, mức tiêu hao trung bình trong đô thị khoảng 10,46 lít/100km, ngoài đô thị khoảng 7,18 lít/100km và hỗn hợp khoảng 8,39 lít/100km. Đối với phiên bản dẫn động hai cầu, mức tiêu hao trong đô thị cao hơn đáng kể, khoảng 15,81 lít/100km, ngoài đô thị khoảng 8,01 lít/100km và hỗn hợp khoảng 10,92 lít/100km. Mức tiêu hao thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách lái và điều kiện giao thông.
Tổng kết lại, VinFast Lux SA2.0 là một mẫu SUV 7 chỗ đáng chú ý với thiết kế ấn tượng, trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ, cùng khả năng vận hành đầm chắc. Dù thông tin về bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 mới không còn, mẫu xe này vẫn giữ được sức hút trên thị trường xe cũ. Hy vọng những chia sẻ này từ Brixton Việt Nam đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét hơn về mẫu xe Lux SA2.0.
