Việc tìm hiểu bảng giá xe ô tô Isuzu là bước đầu tiên và quan trọng đối với bất kỳ ai đang cân nhắc sở hữu một chiếc xe của thương hiệu Nhật Bản này. Bài viết này trên brixtonvietnam.com.vn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả các dòng xe Isuzu phổ biến, từ SUV, bán tải cho đến xe tải và đầu kéo, giúp quý khách hàng có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng dòng xe, phân tích các phiên bản và mức giá niêm yết, đồng thời cập nhật những thông tin mới nhất (từ nguồn gốc) để đảm bảo tính chính xác và hữu ích.
Giá xe Isuzu MU-X 7 chỗ: Sự lựa chọn đa dụng cho gia đình
Dòng xe SUV 7 chỗ Isuzu MU-X nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ và không gian nội thất rộng rãi, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình hoặc những ai thường xuyên di chuyển đường dài. Isuzu MU-X được biết đến với động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu, độ tin cậy cao, mang lại trải nghiệm lái êm ái trên nhiều loại địa hình. Xe được thiết kế để vừa phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày trong đô thị, vừa sẵn sàng cho những chuyến phiêu lưu dã ngoại.
Các phiên bản và mức giá xe Isuzu MU-X (cập nhật từ nguồn gốc):
- MU-X 1.9 B7 4X2 MT: Đây là phiên bản số sàn 1 cầu, phù hợp cho những ai yêu thích cảm giác lái chủ động và đề cao sự tiết kiệm chi phí ban đầu. Mức giá niêm yết cho phiên bản này là 820.000.000 VND.
- MU-X 1.9 PRESTIGE 4X2 AT: Phiên bản số tự động 1 cầu mang đến sự tiện nghi và thoải mái hơn khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Xe trang bị động cơ 1.9L nhưng vẫn đảm bảo sức kéo ấn tượng. Giá bán của phiên bản này là 960.000.000 VND.
- MU-X 3.0 PRESTIGE 4X4 AT: Đối với những khách hàng cần khả năng vận hành mạnh mẽ hơn và khả năng off-road tốt, phiên bản số tự động 2 cầu với động cơ 3.0L là lựa chọn tối ưu. Với mức giá 1.085.000.000 VND, đây là chiếc xe lý tưởng cho những chuyến đi khám phá.
Tất cả các mức giá trên đã bao gồm VAT và được cập nhật từ tháng 03/2020 (theo thông tin gốc).
- Kinh nghiệm cùng Brixton Việt Nam phượt Cà Mau
- Vấn đề của bãi giữ xe máy cũ và giải pháp thông minh
- Tải Phần Mềm Thi Lý Thuyết Lái Xe B2 Hiệu Quả
- Thiết Bị Định Vị Xe Máy Giá Bao Nhiêu Hiện Nay
- Tìm hiểu về Trung tâm Sát hạch Lái xe tại Việt Nam
Giá xe bán tải Isuzu D-MAX: Đa năng và bền bỉ trên mọi nẻo đường
Isuzu D-MAX là dòng xe bán tải được đánh giá cao về độ bền bỉ, khả năng vận chuyển hàng hóa linh hoạt và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Chiếc xe này không chỉ phục vụ tốt cho mục đích kinh doanh, vận tải nhẹ mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những chuyến đi cá nhân, mang lại sự tiện nghi và an toàn. Isuzu D-MAX thể hiện rõ ràng triết lý thiết kế “xây dựng để tồn tại” của Isuzu, với khung gầm vững chắc và động cơ hoạt động hiệu quả.
Các phiên bản và bảng giá xe ô tô Isuzu D-MAX (cập nhật từ nguồn gốc):
- D-MAX LS 1.9L 4×2 MT: Đây là phiên bản bán tải 1 cầu, số sàn 6 cấp cao cấp, với mức giá hấp dẫn 650.000.000 VND. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công việc yêu cầu sự linh hoạt và khả năng tải trọng tốt.
- D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4×2 AT: Phiên bản 1 cầu số tự động 6 cấp mang lại sự thoải mái khi lái xe, đặc biệt trong điều kiện giao thông thành phố. Giá niêm yết cho phiên bản này là 740.000.000 VND.
- D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4×4 MT: Nếu bạn cần một chiếc bán tải có khả năng vượt địa hình tốt hơn nhưng vẫn muốn giữ cảm giác lái số sàn, phiên bản 2 cầu, số sàn 6 cấp này có giá 750.000.000 VND.
- D-MAX LS PRESTIGE 3.0L 4×4 AT: Phiên bản cao cấp nhất, sở hữu động cơ 3.0L mạnh mẽ và hệ dẫn động 2 cầu số tự động 6 cấp, đảm bảo hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện. Mức giá của phiên bản này là 820.000.000 VND.
Giá trên đã bao gồm VAT và được cập nhật vào tháng 03/2020. Isuzu D-MAX luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc bán tải nhờ sự kết hợp hài hòa giữa công năng và tiện ích.
Giá xe tải Isuzu Euro 4: Hiệu suất tối ưu cho mọi ngành nghề
Isuzu là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực xe tải, được biết đến với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành thấp. Các dòng xe tải Isuzu đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại hiệu suất vận chuyển hàng hóa vượt trội, đáp ứng đa dạng nhu cầu của các doanh nghiệp và cá nhân. Mỗi dòng xe được thiết kế chuyên biệt để phù hợp với từng phân khúc tải trọng và loại hình vận chuyển cụ thể.
Dòng xe tải Isuzu Q-Series
Dòng Q-Series là lựa chọn phổ biến cho nhu cầu vận tải nhẹ và trung bình, với thiết kế nhỏ gọn nhưng khả năng chịu tải ấn tượng. Các phiên bản Q-Series bao gồm:
- QKR77FE4 (Xe ô tô sát xi tải): Tổng tải trọng 4.99 tấn, tự trọng bản thân 1.8 tấn. Mức giá tham khảo là 459.000.000 VND.
- QKR77HE4 (Xe ô tô sát xi tải): Với tổng tải trọng 5.5 tấn và tự trọng bản thân 1.85 tấn, đây là lựa chọn nâng cấp hơn cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng. Giá bán là 507.000.000 VND.
Dòng xe tải Isuzu N-Series
N-Series là dòng xe tải hạng nhẹ đến hạng trung, được ưa chuộng nhờ sự linh hoạt và hiệu quả kinh tế. Các phiên bản nổi bật trong N-Series với bảng giá xe ô tô Isuzu chi tiết:
- NMR77EE4 (Xe ô tô sát xi tải): Tổng tải trọng 5.5 tấn, tự trọng bản thân 1.7 tấn. Giá bán là 635.000.000 VND.
- NMR85HE4 (Xe ô tô sát xi tải): Với tổng tải trọng 6.0 tấn và tự trọng bản thân 2.09 tấn, phiên bản này cung cấp sức mạnh và khả năng tải tốt hơn. Giá niêm yết là 658.000.000 VND.
- NPR85KE4 (Xe ô tô sát xi tải): Tổng tải trọng 7.5 tấn, tự trọng bản thân 2.345 tấn, là sự lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn hơn. Giá bán là 674.000.000 VND.
- NQR75LE4 (Xe ô tô sát xi tải): Phiên bản này có tổng tải trọng 9.5 tấn, tự trọng bản thân 2.645 tấn, phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải cần hiệu suất cao. Mức giá là 735.000.000 VND.
- NQR75ME4 (Lốp Yokohama, Xe ô tô sát xi tải): Tương tự NQR75LE4 với tổng tải trọng 9.5 tấn nhưng được trang bị lốp Yokohama, có tự trọng bản thân 2.655 tấn. Giá bán là 780.000.000 VND.
Dòng xe tải Isuzu F-Series
F-Series là dòng xe tải hạng nặng của Isuzu, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu vận tải khắt khe nhất, từ vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn đến các dự án công trình. Bảng giá xe ô tô Isuzu F-Series rất đa dạng:
- FRR90NE4 (Xe ô tô sát xi tải): Với tổng tải trọng 11 tấn và tự trọng bản thân 3.12 tấn, phiên bản này cung cấp khả năng vận tải vượt trội. Giá bán là 858.000.000 VND.
- FVR34LE4 (Xe ô tô sát xi tải ngắn): Tổng tải trọng 16 tấn, tự trọng bản thân 4.65 tấn. Đây là lựa chọn cho các tuyến đường cần sự linh hoạt. Giá bán là 1.275.000.000 VND.
- FVR34QE4 (Xe ô tô sát xi tải trung): Tương tự FVR34LE4 với tổng tải trọng 16 tấn nhưng có tự trọng bản thân 4.81 tấn. Giá niêm yết là 1.315.000.000 VND.
- FVR34SE4 (Xe ô tô sát xi tải siêu dài): Tổng tải trọng 16 tấn, tự trọng bản thân 4.98 tấn. Phiên bản này tối ưu cho việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, cần không gian thùng xe lớn. Giá bán là 1.342.000.000 VND.
- FVM34TE4 (Xe ô tô sát xi tải 6×2): Tổng tải trọng 24 tấn, tự trọng bản thân 6.68 tấn. Đây là một cỗ máy mạnh mẽ cho những tải trọng cực lớn. Giá bán là 1.660.000.000 VND.
- FVM34WE4 (Xe ô tô sát xi tải siêu dài 6×2): Tương tự FVM34TE4 với tổng tải trọng 24 tấn nhưng có chiều dài siêu dài, tự trọng bản thân 6.93 tấn. Mức giá là 1.710.000.000 VND.
- FVZ34QE4 (Xe ô tô sát xi tải 2 cầu): Đây là phiên bản 2 cầu, tổng tải trọng 24 tấn, tự trọng bản thân 6.93 tấn, cung cấp khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình. Giá bán là 1.790.000.000 VND.
Lưu ý rằng các mức giá xe tải trên là giá xe cab-chassis (chưa bao gồm thùng xe) và đã bao gồm VAT, được cập nhật vào tháng 03/2020. Tải trọng ước tính sẽ phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.
Giá xe đầu kéo Isuzu: Sức mạnh và hiệu quả cho vận tải hạng nặng
Dòng xe đầu kéo của Isuzu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa siêu nặng trên những quãng đường dài, mang lại hiệu quả kinh tế cao và độ an toàn tuyệt đối. Với động cơ mạnh mẽ, khả năng kéo vượt trội và cabin tiện nghi, xe đầu kéo Isuzu là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp logistics và vận tải.
Bảng giá xe ô tô Isuzu đầu kéo (cập nhật từ nguồn gốc):
- GVR (4×2): Tổng tải trọng đầu kéo 16.785 kg, tổng tải trọng tổ hợp 40.000 kg. Mức giá niêm yết là 1.592.000.000 VND.
- EXR (4×2): Mạnh mẽ hơn với tổng tải trọng đầu kéo 20.000 kg và tổng tải trọng tổ hợp 42.000 kg. Giá bán là 1.690.000.000 VND.
- EXZ (6×4): Phiên bản đầu kéo 6×4 với khả năng chịu tải cực lớn, tổng tải trọng đầu kéo 33.000 kg và tổng tải trọng tổ hợp lên tới 60.000 kg. Đây là lựa chọn tối ưu cho những nhu cầu vận tải siêu nặng. Giá bán là 1.984.000.000 VND.
Giá trên đã bao gồm VAT và được cập nhật vào tháng 03/2020.
Việc nắm rõ bảng giá xe ô tô Isuzu cùng với các thông số kỹ thuật cơ bản của từng dòng xe sẽ giúp quý khách hàng đưa ra quyết định mua sắm thông minh và hiệu quả. Isuzu luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất làm việc cao. Để có thông tin cập nhật nhất và nhận được mức giá tốt nhất, Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp các đại lý chính thức của Isuzu tại Việt Nam.