Mitsubishi Xpander đã trở thành một biểu tượng trong phân khúc MPV tại Việt Nam, thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng bởi sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, tính năng và giá cả. Việc nắm rõ bảng giá xe Mitsubishi Xpander là bước quan trọng đầu tiên cho những ai đang cân nhắc sở hữu mẫu xe đa dụng này. Bài viết này sẽ đi sâu vào chi tiết giá bán và đánh giá tổng thể về Xpander.

Cập Nhật Bảng Giá Xe Mitsubishi Xpander Mới Nhất

Theo thông tin cập nhật, bảng giá xe Mitsubishi Xpander cho các phiên bản hiện hành tại thị trường Việt Nam có sự dao động đáng kể, phản ánh sự khác biệt về cấu hình và trang bị. Mức giá niêm yết khởi điểm của Xpander thường nằm trong khoảng từ 555 triệu đồng và có thể lên tới 698 triệu đồng đối với phiên bản cao cấp nhất. Sự chênh lệch này đến từ các yếu tố như loại hộp số, gói trang bị tiện nghi, và phong cách thiết kế (MPV thuần túy hay Cross phong cách SUV).

Đối với giá lăn bánh, mức phí này sẽ cao hơn giá niêm yết do cộng thêm các loại thuế và lệ phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Giá lăn bánh của Mitsubishi Xpander cũng có sự khác biệt tùy thuộc vào địa phương đăng ký xe, phổ biến nhất là sự chênh lệch giữa Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác. Ví dụ, giá lăn bánh cho bản MT có thể từ khoảng 614 triệu đồng ở các tỉnh đến 644 triệu đồng tại Hà Nội, trong khi bản Cross cao cấp nhất có thể lên tới trên 800 triệu đồng tại Hà Nội.

Tổng Quan Về Dòng Xe Mitsubishi Xpander

Mitsubishi Xpander lần đầu ra mắt tại Việt Nam vào năm 2018 và nhanh chóng tạo nên cơn sốt nhờ đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường về một chiếc xe gia đình 7 chỗ có thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và mức giá phải chăng. Mitsubishi Việt Nam đã liên tục cải tiến dòng xe này, bổ sung thêm các phiên bản và nâng cấp tính năng để giữ vững vị thế cạnh tranh. Sự xuất hiện của phiên bản Xpander Cross với ngoại hình đậm chất SUV thể thao đã mở rộng thêm lựa chọn cho khách hàng, nhắm đến những người muốn sự linh hoạt và cá tính hơn bên cạnh công năng của một chiếc MPV.

Xe được phát triển trên nền tảng khung gầm chắc chắn, mang lại sự ổn định khi vận hành. Kích thước tổng thể của Xpander được tối ưu để vừa đảm bảo không gian nội thất rộng rãi cho 7 người, vừa linh hoạt khi di chuyển trong đô thị đông đúc.

Thiết Kế Ngoại Thất Hiện Đại Của Xpander

Ngoại thất là một trong những điểm mạnh nổi bật giúp Mitsubishi Xpander thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” đặc trưng của Mitsubishi, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại và đầy cá tính. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình khiên cỡ lớn được bao bọc bởi các chi tiết mạ chrome hoặc sơn đen, tạo cảm giác vững chãi và ấn tượng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cụm đèn chiếu sáng được đặt thấp dưới cản trước, trong khi dải đèn LED ban ngày sắc sảo được bố trí ngay dưới nắp ca-pô, tạo nên nhận diện độc đáo và hiện đại. Trên các phiên bản cao cấp, đèn pha sử dụng công nghệ LED mang lại hiệu quả chiếu sáng tốt hơn và tính thẩm mỹ cao. Thân xe Xpander sở hữu những đường gân dập nổi táo bạo, chạy dọc từ đầu đến đuôi xe, nhấn mạnh sự năng động và khỏe khoắn.

Thiết kế ngoại thất hiện đại của Mitsubishi XpanderThiết kế ngoại thất hiện đại của Mitsubishi Xpander

Đặc biệt, phiên bản Xpander Cross được trang bị thêm các chi tiết ngoại thất mang phong cách SUV như ốp vòm bánh xe, thanh ray nóc, cản trước/sau hầm hố hơn, cùng khoảng sáng gầm xe được nâng cao, tạo nên diện mạo mạnh mẽ và ấn tượng hơn đáng kể so với các phiên bản MPV thông thường, hướng đến những khách hàng ưa thích phong cách thể thao và khả năng vượt địa hình nhẹ.

Không Gian Nội Thất Tiện Nghi

Bên trong khoang cabin, Mitsubishi Xpander mang đến một không gian rộng rãi và bố trí khoa học, tối ưu cho mục đích sử dụng gia đình. Nội thất được thiết kế theo phong cách đơn giản nhưng thực dụng, với các vật liệu và chi tiết hoàn thiện ở mức chấp nhận được trong tầm giá. Ghế ngồi bọc da trên các phiên bản cao cấp mang lại cảm giác thoải mái hơn. Khoảng cách giữa các hàng ghế và độ ngả lưng được tính toán hợp lý, tạo sự thoải mái cho hành khách trên những hành trình dài.

Khu vực bảng táp-lô trung tâm được bố trí gọn gàng với màn hình giải trí cảm ứng là điểm nhấn. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng giúp người lái dễ dàng thao tác. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ hiển thị thông tin vận hành, kết hợp giữa đồng hồ analog truyền thống và màn hình hiển thị đa thông tin kỹ thuật số, cung cấp đầy đủ dữ liệu cần thiết.

Không gian nội thất tiện nghi của Mitsubishi XpanderKhông gian nội thất tiện nghi của Mitsubishi Xpander

Một cải tiến đáng chú ý trên các phiên bản Xpander gần đây là việc nâng cấp phanh tay cơ truyền thống thành phanh tay điện tử, giúp tăng tính tiện nghi và giải phóng không gian cho khu vực bệ tỳ tay trung tâm. Hệ thống điều hòa trên xe, đặc biệt là cửa gió cho hàng ghế sau được bố trí trên trần xe, là điểm cộng lớn, giúp làm mát nhanh và đều khắp khoang cabin cho cả 7 vị trí ngồi.

Trang Bị An Toàn và Tiện Nghi Nổi Bật

Mitsubishi Xpander được trang bị hệ thống tiện nghi và an toàn tương đối đầy đủ, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản của một chiếc xe gia đình hiện đại. Hệ thống giải trí trung tâm thường được trang bị màn hình cảm ứng kích thước từ 7 đến 9 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng, bản đồ và giải trí từ điện thoại thông minh.

Hệ thống điều hòa được nâng cấp với giao diện điều khiển kỹ thuật số đẹp mắt hơn, dù vẫn là điều hòa chỉnh cơ và không có khả năng phân vùng độc lập. Tuy nhiên, việc có cửa gió cho hàng ghế thứ hai và thứ ba trên trần xe là điểm cộng lớn về tiện nghi, đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam. Các tiện ích khác có thể bao gồm chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, hệ thống âm thanh với 4 hoặc 6 loa.

Về an toàn, Mitsubishi Xpander được trang bị các tính năng tiêu chuẩn cần thiết cho một chiếc xe MPV. Các hệ thống an toàn cơ bản như chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) thường có mặt trên tất cả các phiên bản. Các phiên bản cao cấp hơn có thể được bổ sung thêm hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), kiểm soát hành trình (Cruise Control), camera lùi và túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước.

Động Cơ và Khả Năng Vận Hành

Cung cấp sức mạnh cho Mitsubishi Xpander là khối động cơ xăng 1.5L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng. Động cơ này được trang bị công nghệ van biến thiên điện tử MIVEC độc quyền của Mitsubishi, giúp tối ưu hóa quá trình nạp xả khí, từ đó cải thiện hiệu suất đốt cháy, tăng công suất và mô-men xoắn đồng thời tiết kiệm nhiên liệu. Khối động cơ 1.5L này sản sinh công suất tối đa khoảng 103-104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp (trên phiên bản MT) hoặc hộp số tự động 4 cấp (trên các phiên bản AT, AT Premium, Cross). Xe sử dụng hệ dẫn động cầu trước. Mặc dù thông số công suất và mô-men xoắn của Xpander có phần khiêm tốn hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc như Honda BR-V hay Hyundai Stargazer, động cơ 1.5L MIVEC vẫn đảm bảo khả năng vận hành đủ dùng cho các nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và trên các cung đường trường.

Động cơ MIVEC và khả năng vận hành của Mitsubishi XpanderĐộng cơ MIVEC và khả năng vận hành của Mitsubishi Xpander

Khả năng vận hành của Mitsubishi Xpander được đánh giá là ổn định và mượt mà ở dải tốc độ thấp và trung bình. Hệ thống treo được tinh chỉnh mang lại sự êm ái khi di chuyển qua các gờ giảm tốc hay mặt đường không bằng phẳng. Tuy nhiên, khi cần tăng tốc đột ngột hoặc di chuyển trên các cung đường đèo dốc với tải trọng lớn, động cơ có thể bộc lộ hạn chế về sức mạnh. Hộp số tự động 4 cấp dù bền bỉ nhưng có thể không mang lại trải nghiệm chuyển số mượt mà và linh hoạt bằng các loại hộp số tự động nhiều cấp hơn hoặc CVT của các đối thủ. Tuy nhiên, sự kết hợp này vẫn đảm bảo tính bền bỉ và hiệu quả kinh tế.

Đánh Giá Các Phiên Bản Mitsubishi Xpander

Mitsubishi Xpander hiện được phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản chính, mỗi phiên bản nhắm đến những đối tượng khách hàng và nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn phiên bản phù hợp phụ thuộc vào ngân sách, mục đích sử dụng chính và sở thích cá nhân của người mua.

Phiên bản MT là bản tiêu chuẩn, sử dụng hộp số sàn 5 cấp. Với mức giá niêm yết hợp lý, đây là lựa chọn phổ biến cho những khách hàng mua xe để chạy dịch vụ hoặc các doanh nghiệp vận tải. Dù là bản thấp nhất, Xpander MT vẫn sở hữu không gian nội thất rộng rãi và các tính năng an toàn cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành kinh tế.

Phiên bản MT của Mitsubishi Xpander phù hợp chạy dịch vụPhiên bản MT của Mitsubishi Xpander phù hợp chạy dịch vụ

Hai phiên bản AT và AT Premium là những lựa chọn trung cấp và cao cấp hơn, đều sử dụng hộp số tự động 4 cấp. Phiên bản AT mang đến sự tiện lợi khi di chuyển trong đô thị, trong khi bản AT Premium được nâng cấp thêm các trang bị tiện nghi và an toàn như màn hình giải trí lớn hơn, phanh tay điện tử, kiểm soát hành trình… Hai phiên bản này rất phù hợp cho các gia đình muốn sử dụng xe cho cả mục đích đi lại hàng ngày và những chuyến đi xa, hoặc kết hợp kinh doanh dịch vụ.

Phiên bản Xpander Cross là bản cao cấp nhất, định vị ở phân khúc Crossover MPV. Bên cạnh các trang bị tiện nghi tương đương hoặc nhỉnh hơn bản AT Premium, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở thiết kế ngoại thất mang đậm phong cách SUV thể thao hơn, khoảng sáng gầm xe cao hơn và hệ thống treo được tinh chỉnh cho khả năng vận hành đa dạng hơn một chút. Xpander Cross là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình ưa thích phong cách mạnh mẽ, muốn một chiếc xe vừa đa dụng cho 7 người, vừa có thể di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình khác nhau.

Phiên bản Xpander Cross với phong cách SUV mạnh mẽPhiên bản Xpander Cross với phong cách SUV mạnh mẽ

So Sánh Xpander Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh

Trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander phải cạnh tranh với nhiều đối thủ đáng gờm như Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer và Honda BR-V. Mỗi mẫu xe đều có những ưu nhược điểm riêng và nhắm đến các phân khúc khách hàng hơi khác biệt.

Về kích thước, Xpander (khoảng 4.475 x 1.750 x 1.730 mm) có chiều dài và rộng tương đương với Veloz Cross, nhỉnh hơn một chút so với Stargazer nhưng lại ngắn hơn so với BR-V. Tuy nhiên, Xpander thường được đánh giá cao về không gian nội thất thực dụng và sự thoải mái cho cả 7 người.

Khi so sánh về sức mạnh động cơ, cả Xpander, Veloz Cross (105 mã lực, 138 Nm), Stargazer (115 mã lực, 144 Nm) và BR-V (119 mã lực, 145 Nm) đều sử dụng động cơ dung tích quanh 1.5L. Thông số công suất và mô-men xoắn của Xpander là thấp nhất trong nhóm, trong khi BR-V và Stargazer mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quá lớn trong điều kiện vận hành đô thị thông thường.

Điểm mạnh cạnh tranh nhất của Mitsubishi Xpander nằm ở giá bán. Với mức giá niêm yết khởi điểm thấp nhất (từ 555 triệu đồng) so với các đối thủ (Stargazer từ 575 triệu, Veloz Cross từ 658 triệu, BR-V từ 661 triệu), Xpander tiếp cận được phân khúc khách hàng rộng hơn và mang lại lợi thế về chi phí đầu tư ban đầu. Dù phiên bản Cross có giá tương đương hoặc cao hơn một chút so với các đối thủ tầm trung, các phiên bản MT, AT, AT Premium của Xpander vẫn giữ lợi thế giá tốt. Điều này lý giải phần nào sự thành công và vị thế “ông vua phân khúc” mà Xpander đã duy trì trong nhiều năm qua tại Việt Nam.

Thị Trường và Vị Thế Của Mitsubishi Xpander tại Việt Nam

Kể từ khi ra mắt, Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng chinh phục thị trường Việt Nam và liên tục dẫn đầu doanh số trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ. Thành công này không chỉ đến từ mức giá cạnh tranh mà còn từ sự hiểu biết của Mitsubishi về nhu cầu của người tiêu dùng Việt. Một chiếc xe đa dụng có khả năng chở được nhiều người, thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng hợp lý là những yếu tố quan trọng.

Xpander đáp ứng tốt vai trò là một chiếc xe gia đình lý tưởng cho các chuyến đi cuối tuần hoặc nghỉ lễ, đồng thời cũng là công cụ kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách hiệu quả nhờ không gian rộng rãi và khả năng vận hành bền bỉ. Vị thế “ông vua phân khúc” của Xpander được củng cố qua nhiều năm với doanh số bán ra vượt trội so với các đối thủ, dù thị trường ngày càng có thêm nhiều lựa chọn mới. Sự tin tưởng của khách hàng vào thương hiệu Mitsubishi và mạng lưới dịch vụ cũng góp phần vào thành công này.

Ưu và Nhược Điểm Cần Cân Nhắc

Khi xem xét mua Mitsubishi Xpander, người tiêu dùng nên cân nhắc cả những ưu điểm nổi bật và một số hạn chế của mẫu xe này.

Về ưu điểm, Mitsubishi Xpander sở hữu thiết kế ngoại thất Dynamic Shield hiện đại và thu hút, khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc. Không gian nội thất rộng rãi, bố trí linh hoạt và có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau là điểm cộng lớn về tính thực dụng cho gia đình 7 người. Mức giá bán cạnh tranh, đặc biệt ở các phiên bản thấp và trung cấp, giúp Xpander dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng. Xe cũng được trang bị các tính năng tiện nghi và an toàn đủ dùng trong tầm giá.

Tuy nhiên, Xpander cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Động cơ 1.5L MIVEC dù tiết kiệm nhiên liệu nhưng có công suất và mô-men xoắn thấp hơn so với một số đối thủ, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc hoặc vận hành trên các địa hình phức tạp khi chở đầy tải. Hộp số tự động 4 cấp, mặc dù bền bỉ, có thể chưa mang lại sự mượt mà và hiệu quả truyền động tối ưu như các loại hộp số hiện đại hơn. Chất liệu nội thất dù được cải thiện qua các bản nâng cấp nhưng vẫn ở mức trung bình so với các đối thủ.

Câu Hỏi Thường Gặp

Mitsubishi Xpander hiện có bao nhiêu phiên bản và giá niêm yết là bao nhiêu?
Hiện tại, Mitsubishi Xpander đang được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 4 phiên bản khác nhau, bao gồm MT, AT, AT Premium và Cross. Giá niêm yết tham khảo của xe dao động từ khoảng 555 triệu đồng cho bản MT đến 698 triệu đồng cho bản Cross cao cấp nhất. Giá lăn bánh sẽ cao hơn tùy thuộc vào địa phương đăng ký.

Những đối thủ cạnh tranh chính của Mitsubishi Xpander trên thị trường Việt Nam là ai?
Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và thường xuyên của Mitsubishi Xpander trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam bao gồm Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, và Honda BR-V. Ngoài ra, Suzuki XL7 cũng là một đối thủ đáng chú ý.

Mitsubishi Xpander có tiết kiệm nhiên liệu không?
Nhờ trang bị động cơ 1.5L cùng công nghệ van biến thiên MIVEC, Mitsubishi Xpander được đánh giá là một mẫu xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt trong phân khúc MPV 7 chỗ, đặc biệt khi di chuyển trong điều kiện đô thị hoặc đường trường với tốc độ ổn định.

Phiên bản Mitsubishi Xpander Cross khác biệt như thế nào so với bản AT Premium?
Phiên bản Xpander Cross được coi là biến thể cao cấp nhất, điểm khác biệt lớn nhất so với bản AT Premium nằm ở thiết kế ngoại thất mang phong cách Crossover/SUV mạnh mẽ hơn với các chi tiết như ốp vòm bánh xe, thanh giá nóc, cản trước/sau hầm hố. Ngoài ra, Xpander Cross thường có khoảng sáng gầm xe cao hơn và một số tinh chỉnh về hệ thống treo để tăng khả năng di chuyển trên địa hình đa dạng hơn một chút. Về trang bị tiện nghi nội thất, cả hai phiên bản này đều khá đầy đủ và hiện đại.

Hy vọng những thông tin chi tiết về bảng giá xe Mitsubishi Xpander cùng các khía cạnh khác của mẫu xe này sẽ hữu ích cho quý độc giả. Đừng quên theo dõi Brixton Việt Nam để cập nhật thêm nhiều tin tức xe hấp dẫn khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon