Mazda CX-5 là một trong những mẫu SUV được ưa chuộng hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế Kodo đặc trưng, nội thất tinh tế cùng nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, xe Mazda CX-5 luôn thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá xe Mazda CX-5 cập nhật mới nhất cùng những đánh giá tổng quan về dòng xe này.

Cập nhật bảng giá xe Mazda CX-5 chi tiết

Để biết chính xác mức giá Mazda CX-5 tại thời điểm bạn quan tâm, việc liên hệ trực tiếp với các đại lý phân phối chính hãng là phương pháp hiệu quả nhất. Giá bán của mẫu SUV Mazda CX-5 có thể thay đổi dựa trên chính sách ưu đãi, chương trình khuyến mãi và thời điểm trong năm.

Chi tiết giá niêm yết từng phiên bản

Hiện tại, Mazda CX-5 2025 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với nhiều phiên bản khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Mức giá niêm yết cho các phiên bản này có sự chênh lệch đáng kể, phản ánh sự khác biệt về trang bị tiện nghi, công nghệ và cấu hình động cơ. Theo bảng giá xe Mazda CX-5 mới nhất, giá niêm yết dao động từ 749 triệu đồng đến 999 triệu đồng. Đây được xem là mức giá rất cạnh tranh trong phân khúc SUV/Crossover hạng C, giúp Mazda CX-5 tạo lợi thế lớn so với các đối thủ như Honda CR-V, Hyundai Tucson hay Ford Territory. Việc nắm rõ giá niêm yết là bước đầu tiên quan trọng để bạn dự trù kinh phí khi mua xe.

Bảng giá xe Mazda CX-5 các phiên bảnBảng giá xe Mazda CX-5 các phiên bản

Dự tính giá lăn bánh theo khu vực

Giá lăn bánh là tổng chi phí cuối cùng mà người mua cần thanh toán để chiếc xe có thể hợp pháp lưu thông trên đường. Ngoài giá niêm yết, giá lăn bánh bao gồm các loại thuế, phí bắt buộc như thuế trước bạ (tùy tỉnh thành 10% hoặc 12%), phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, và các chi phí dịch vụ khác (tùy đại lý). Do sự khác biệt về thuế trước bạ và phí biển số giữa Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, giá lăn bánh của Mazda CX-5 cũng sẽ khác nhau giữa các khu vực. Thông thường, giá lăn bánh tại Hà Nội và TP.HCM sẽ cao hơn so với các tỉnh lẻ.

Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Mazda CX-5 2025 tại các khu vực chính tại Việt Nam, dựa trên giá niêm yết. Mức giá này chỉ mang tính ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm cụ thể và các chương trình khuyến mãi đang áp dụng. Việc tính toán chi phí lăn bánh giúp người mua có cái nhìn toàn diện hơn về tổng số tiền cần chuẩn bị để sở hữu mẫu SUV Mazda CX-5 mơ ước.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
2.0 Deluxe 749 triệu VNĐ 816.277.000 VNĐ 808.787.000 VNĐ 789.787.000 VNĐ
2.0 Luxury 794 triệu VNĐ 863.977.000 VNĐ 856.037.000 VNĐ 837.037.000 VNĐ
2.0 Premium 834 triệu VNĐ 906.377.000 VNĐ 898.037.000 VNĐ 879.037.000 VNĐ
2.0 Premium Sport 854 triệu VNĐ 927.577.000 VNĐ 919.037.000 VNĐ 900.037.000 VNĐ
2.0 Premium Exclusive 874 triệu VNĐ 948.777.000 VNĐ 940.037.000 VNĐ 921.037.000 VNĐ
2.5 Signature Sport 979 triệu VNĐ 1.060.077.000 VNĐ 1.050.287.000 VNĐ 1.031.287.000 VNĐ
2.5 Signature Exclusive 999 triệu VNĐ 1.081.277.000 VNĐ 1.071.287.000 VNĐ 1.052.287.000 VNĐ

Đánh giá tổng quan về Mazda CX-5

Mazda CX-5 là một đại diện nổi bật trong phân khúc SUV/Crossover hạng C, luôn được đánh giá cao nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, hiệu suất và công nghệ. Mẫu xe này hướng đến những khách hàng trẻ trung, yêu thích phong cách sống năng động và tìm kiếm một chiếc xe vừa phục vụ nhu cầu gia đình, vừa mang lại trải nghiệm lái thú vị. Sự thành công của CX-5 tại Việt Nam đến từ việc Mazda liên tục cải tiến và cập nhật các phiên bản để phù hợp hơn với thị hiếu người dùng.

Kích thước và khung gầm

Mazda CX-5 sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.590mm x 1.845mm x 1.680mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.700mm, mang lại không gian nội thất đủ rộng rãi cho 5 người ngồi. Khoảng sáng gầm xe là 200mm, cho phép xe di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau, bao gồm cả những đoạn đường gồ ghề nhẹ hoặc khi lên xuống vỉa hè trong đô thị. Với bán kính quay vòng 5,46m, CX-5 thể hiện sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên khi di chuyển trong không gian hẹp hoặc quay đầu. So với các đối thủ, Mazda CX-5 có kích thước khá tương đồng, tạo sự cân bằng giữa không gian nội thất và khả năng vận hành. Xe sử dụng hệ dẫn động cầu trước (trừ phiên bản cao cấp nhất có tùy chọn AWD), phù hợp với phần lớn điều kiện đường sá tại Việt Nam.

Động cơ và hiệu suất

Mazda CX-5 được trang bị động cơ Skyactiv-G danh tiếng của Mazda, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Các phiên bản phổ thông sử dụng động cơ 2.0L, sản sinh công suất tối đa 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại 4.000 vòng/phút. Đối với các phiên bản cao cấp hơn, CX-5 trang bị động cơ 2.5L, cho công suất tối đa 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 252 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cả hai loại động cơ này đều đi kèm hộp số tự động 6 cấp mượt mà. Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus (Skyactiv-Vehicle Dynamics with G-Vectoring Control Plus) là một điểm nhấn công nghệ, giúp cải thiện đáng kể cảm giác lái và sự ổn định của xe khi vào cua, mang lại trải nghiệm lái tự tin và thoải mái hơn. Hệ thống i-Stop (Dừng – Khởi động động cơ) cũng được trang bị trên các phiên bản để tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi dừng đèn đỏ.

Phong cách thiết kế ngoại thất

Ngoại thất của Mazda CX-5 thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế Kodo đặc trưng của hãng, mang đến vẻ ngoài tinh tế, năng động và đầy cảm xúc. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình cánh chim đặc trưng được làm tối màu với họa tiết dạng lưới, kết nối liền mạch với cụm đèn pha LED sắc sảo. Cụm đèn pha không chỉ đẹp mắt mà còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại như tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu. Các phiên bản Premium cao cấp hơn còn có hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH (Adaptive LED Headlights), giúp tăng cường tầm nhìn và an toàn khi di chuyển ban đêm. Cản trước được thiết kế hài hòa, tạo cảm giác bề thế và vững chãi.

Diện mạo ngoại thất hiện đại của Mazda CX-5Diện mạo ngoại thất hiện đại của Mazda CX-5

Di chuyển sang phần thân xe, Mazda CX-5 tạo điểm nhấn bằng những đường gân dập nổi mềm mại kết hợp với vòm bánh xe được ốp nhựa đen thể thao. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ LED. Tất cả các phiên bản của mẫu SUV CX-5 đều sử dụng mâm hợp kim 19 inch đa chấu thiết kế khỏe khoắn, đi kèm bộ lốp 225/55R19. Phần đuôi xe được thiết kế cân đối với cụm đèn hậu LED đồ họa ấn tượng. Cánh gió phía sau tích hợp đèn phanh trên cao, tăng thêm nét thể thao cho xe. Điểm nhấn thu hút ở đuôi xe là cản sau được ốp viền chrome sáng bóng kết hợp với hệ thống ống xả kép đặt đối xứng, chi tiết được tinh chỉnh để phù hợp với sở thích của khách hàng Việt Nam.

Không gian nội thất và tiện nghi

Nội thất của Mazda CX-5 được thiết kế theo triết lý “Human-Centric” (lấy con người làm trung tâm), tập trung vào sự tiện dụng, thoải mái và trải nghiệm cho người lái và hành khách. Khoang cabin sử dụng các vật liệu cao cấp như da, kim loại, gỗ (trên một số phiên bản), tạo cảm giác sang trọng và tinh tế. Ghế ngồi được bọc da êm ái, ghế lái có khả năng điều chỉnh điện đa hướng (đến 10 hướng trên các phiên bản cao cấp), mang lại tư thế ngồi thoải mái nhất cho người điều khiển. Hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 40/20/40, giúp mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết, tăng tính linh hoạt cho xe Mazda CX-5.

Khoang nội thất sang trọng của Mazda CX-5Khoang nội thất sang trọng của Mazda CX-5

Về tiện nghi, Mazda CX-5 trang bị màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí và dẫn đường từ điện thoại thông minh. Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn mang lại chất lượng âm thanh tốt, trong khi các phiên bản cao cấp được nâng cấp lên hệ thống âm thanh Bose cao cấp với 10 loa, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động hơn. Các trang bị tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động hai vùng độc lập, cửa sổ trời (trên các phiên bản Premium), phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động Auto Hold, và tính năng đá cốp rảnh tay (trên phiên bản Premium Exclusive). Đặc biệt, một số phiên bản cao cấp còn có màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), giúp người lái dễ dàng nắm bắt các thông số quan trọng mà không cần rời mắt khỏi đường.

Các trang bị an toàn i-Activsense

Một trong những điểm mạnh vượt trội của Mazda CX-5 là hệ thống an toàn i-Activsense, một gói các công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến được phát triển bởi Mazda. Hệ thống này bao gồm nhiều tính năng giúp tăng cường sự an toàn trong quá trình vận hành. Các tính năng cơ bản trên Mazda CX-5 bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống cân bằng điện tử (DSC), hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA), cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS). Xe cũng được trang bị cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau và camera lùi.

Tiện nghi và công nghệ trên Mazda CX-5Tiện nghi và công nghệ trên Mazda CX-5

Trên các phiên bản cao hơn, gói an toàn i-Activsense được bổ sung thêm nhiều tính năng tiên tiến như:

  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) – Có từ bản Deluxe.
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (MRCC) – Giúp xe tự động duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) và hỗ trợ giữ làn đường (LAS) – Giúp người lái duy trì xe đi đúng làn đường.
  • Hệ thống phanh hỗ trợ phòng chống va chạm (SCBS – Smart City Brake Support) – Tự động phanh khẩn cấp khi phát hiện nguy cơ va chạm ở tốc độ thấp trong đô thị, cả phía trước và phía sau.
  • Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh (SBS – Smart Brake Support) – Hỗ trợ phanh khẩn cấp ở dải tốc độ cao hơn.
  • Hệ thống nhận diện người đi bộ.
  • Hệ thống camera 360 độ (trên phiên bản Premium), mang lại tầm nhìn toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp dễ dàng hơn.

Lựa chọn phiên bản Mazda CX-5 phù hợp nhu cầu

Với nhiều phiên bản được cung cấp, việc lựa chọn chiếc Mazda CX-5 phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính là điều quan trọng. Mỗi phiên bản có những trang bị và mức giá khác nhau, hướng đến các đối tượng khách hàng riêng biệt.

Đặc điểm phiên bản 2.0L Deluxe

Phiên bản 2.0L Deluxe là phiên bản tiêu chuẩn với bảng giá xe Mazda CX-5 thấp nhất, khởi điểm từ 749 triệu đồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng muốn sở hữu xe Mazda CX-5 với mức chi phí hợp lý nhất, nhưng vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản và quan trọng. CX-5 Deluxe sử dụng động cơ 2.0L, hệ dẫn động cầu trước, và được trang bị hệ thống an toàn i-Activsense với các tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, ABS, EBD, BA, DSC, TCS, HLA. Nội thất vẫn đảm bảo sự tiện nghi với ghế bọc da, màn hình 8 inch hỗ trợ kết nối điện thoại, điều hòa tự động. Phiên bản này đáp ứng tốt các nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và trên đường trường, là lựa chọn kinh tế nhưng không kém phần chất lượng trong dải sản phẩm CX-5.

Hình ảnh phiên bản Mazda CX-5 2.0L DeluxeHình ảnh phiên bản Mazda CX-5 2.0L Deluxe

Với mức giá tương đương một số mẫu SUV cỡ B, Mazda CX-5 2.0L Deluxe mang đến một không gian rộng rãi hơn đáng kể cùng các trang bị an toàn tiêu chuẩn của phân khúc C, tạo nên giá trị vượt trội cho người tiêu dùng.

Điểm nhấn phiên bản 2.0L Luxury

Cao cấp hơn bản Deluxe là phiên bản 2.0L Luxury. Phiên bản này bổ sung thêm một số trang bị tiện nghi và an toàn, mang lại trải nghiệm thoải mái và hiện đại hơn. Giá xe CX-5 Luxury ở mức 794 triệu đồng, chênh lệch khoảng 45 triệu đồng so với bản Deluxe. Những điểm nâng cấp đáng chú ý trên bản Luxury bao gồm các tính năng an toàn nâng cao trong gói i-Activsense như kiểm soát hành trình thích ứng MRCC, cảnh báo chệch làn đường LDWS, hỗ trợ giữ làn đường LAS, hệ thống phanh hỗ trợ phòng chống va chạm SCBS phía trước/sau. Nội thất có thêm ghế lái chỉnh điện. Phiên bản Luxury phù hợp với những khách hàng cần một chiếc Mazda CX-5 có nhiều tính năng hỗ trợ lái và an toàn hơn cho các hành trình xa.

Phiên bản 2.0L Premium và Premium Sport

Phiên bản 2.0L Premium và Premium Sport nằm ở phân khúc tầm trung cao, với giá bán Mazda CX-5 lần lượt là 834 triệu đồng và 854 triệu đồng. Những phiên bản này tập trung nâng cấp về mặt tiện nghi và thẩm mỹ. Cụm đèn pha được trang bị công nghệ đèn thích ứng thông minh ALH. Nội thất có thêm cửa sổ trời, ghế hành khách phía trước chỉnh điện, và đặc biệt là hệ thống âm thanh Bose cao cấp với 10 loa mang lại trải nghiệm giải trí đỉnh cao. Bản Premium Sport có thêm gói trang bị ngoại thất thể thao, nhấn mạnh vào vẻ ngoài năng động và cá tính của mẫu SUV Mazda CX-5. Các tính năng an toàn i-Activsense tiếp tục được trang bị đầy đủ trên các phiên bản này.

Các phiên bản Mazda CX-5 2.0L PremiumCác phiên bản Mazda CX-5 2.0L Premium

Sự khác biệt về trang bị giữa Premium và Premium Sport chủ yếu nằm ở các chi tiết ngoại thất và một số tùy chọn nhỏ. Lựa chọn giữa hai bản này phụ thuộc vào sở thích cá nhân về phong cách thiết kế thể thao.

Phiên bản 2.0L Premium Exclusive

Phiên bản 2.0L Premium Exclusive là đỉnh cao của dòng động cơ 2.0L với giá xe CX-5 niêm yết 874 triệu đồng. Bản này thừa hưởng tất cả trang bị của bản Premium và bổ sung thêm những tính năng tiện nghi cao cấp nhất. Điểm nhấn trên CX-5 Premium Exclusive là màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), tính năng đá cốp rảnh tay tiện lợi, và đặc biệt là hệ thống camera 360 độ giúp quan sát toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong khu vực hẹp cực kỳ hiệu quả. Về mặt an toàn, bản này cũng được trang bị đầy đủ các tính năng i-Activsense tiên tiến nhất. Đây là lựa chọn dành cho những khách hàng mong muốn một chiếc Mazda CX-5 tiện nghi và công nghệ nhất trong dải động cơ 2.0L.

Phiên bản 2.5L Signature Sport và Signature Exclusive

Hai phiên bản 2.5L Signature Sport và Signature Exclusive là những phiên bản cao cấp nhất của Mazda CX-5, với giá bán lần lượt là 979 triệu đồng và 999 triệu đồng. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở động cơ Skyactiv-G 2.5L mạnh mẽ hơn đáng kể, sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Sự tăng cường sức mạnh động cơ mang lại khả năng tăng tốc và vận hành ấn tượng hơn, đặc biệt khi di chuyển trên đường cao tốc hoặc cần vượt xe. Phiên bản Signature Sport có tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh AWD, trong khi bản Signature Exclusive được trang bị hệ dẫn động 4 bánh AWD tiêu chuẩn, tăng cường khả năng bám đường và ổn định trên các điều kiện đường trơn trượt hoặc địa hình phức tạp nhẹ.

Phiên bản Mazda CX-5 2.5L SignaturePhiên bản Mazda CX-5 2.5L Signature

Ngoài sự khác biệt về động cơ và hệ dẫn động, các phiên bản Signature cũng được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn cao cấp nhất tương tự như bản 2.0L Premium Exclusive. Đây là lựa chọn tối ưu cho những khách hàng ưu tiên sức mạnh động cơ, khả năng vận hành vượt trội và các trang bị tiện nghi, an toàn hàng đầu.

So sánh Mazda CX-5 với các đối thủ chính

Trong phân khúc SUV/Crossover hạng C đầy cạnh tranh tại Việt Nam, Mazda CX-5 phải đối đầu với nhiều tên tuổi sừng sỏ. Việc so sánh bảng giá xe Mazda CX-5 cùng các thông số kỹ thuật chính với đối thủ giúp người tiêu dùng có cái nhìn khách quan và đưa ra quyết định phù hợp. Các đối thủ chính của CX-5 bao gồm Honda CR-V, Hyundai Tucson, Ford Territory, và Kia Sportage.

Dòng xe Kích thước (D x R x C, mm) Khung gầm Động cơ Khoảng sáng gầm (mm) Giá bán (triệu đồng)
Mazda CX-5 4.590 x 1.845 x 1.680 Cầu trước (Tùy chọn AWD) 2.0L (154 hp) / 2.5L (188 hp) 200 749 – 999
Honda CR-V 4.691 x 1.866 x 1.681 Cầu trước / AWD Turbo 1.5L (188 hp) / Hybrid 2.0L 198 1.109 – 1.310
Hyundai Tucson 4.630 x 1.865 x 1.695 Cầu trước / AWD 1.6 Turbo (180 hp) / 2.0L Xăng (156 hp) / 2.0L Dầu (186 hp) 181 769 – 899
Ford Territory 4.630 x 1.935 x 1.706 Cầu trước 1.5L EcoBoost (160 hp) 190 822 – 935
Kia Sportage 4.660 x 1.865 x 1.660 Cầu trước / AWD 1.6 Turbo (180 hp) / 2.0L Xăng (156 hp) / 2.0L Dầu (186 hp) 172 799 – 1.069

Qua bảng so sánh, có thể thấy Mazda CX-5 có kích thước khá tương đồng với các đối thủ, mang lại không gian nội thất cạnh tranh trong phân khúc. Tuy nhiên, điểm nổi bật và là lợi thế lớn nhất của CX-5 chính là bảng giá xe vô cùng cạnh tranh, đặc biệt ở các phiên bản thấp và tầm trung. Mức giá khởi điểm từ 749 triệu đồng của CX-5 Deluxe là thấp nhất phân khúc, giúp tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn. Trong khi đó, các đối thủ như Honda CR-V hay Kia Sportage có giá niêm yết cao hơn đáng kể. Về động cơ, CX-5 cung cấp hai tùy chọn 2.0L và 2.5L với hiệu suất đủ dùng và được đánh giá cao về trải nghiệm lái. Các đối thủ cũng có những lợi thế riêng về tùy chọn động cơ (như động cơ dầu trên Tucson/Sportage hoặc Hybrid trên CR-V) hay kích thước lớn hơn (Territory). Tuy nhiên, sự kết hợp giữa thiết kế đẹp, nội thất sang trọng, trang bị an toàn đầy đủ và đặc biệt là giá bán hấp dẫn đã giúp Mazda CX-5 luôn duy trì vị thế là một trong những mẫu SUV bán chạy nhất tại Việt Nam.

Ưu và nhược điểm cần biết về Mazda CX-5

Mỗi dòng xe đều có những điểm mạnh và hạn chế riêng, Mazda CX-5 cũng không ngoại lệ. Việc nắm rõ những ưu nhược điểm này giúp người mua có cái nhìn toàn diện hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Những điểm mạnh nổi bật

Mazda CX-5 sở hữu thiết kế ngoại thất theo ngôn ngữ Kodo rất ấn tượng và cá tính, thu hút ánh nhìn từ nhiều người. Dù không quá cồng kềnh, kiểu dáng của xe vẫn toát lên vẻ hiện đại và năng động. Bên trong, khoang nội thất của CX-5 được đánh giá cao về sự tinh tế và sang trọng. Các chi tiết được hoàn thiện tỉ mỉ, sử dụng vật liệu chất lượng tốt mang lại cảm giác cao cấp. Ghế ngồi bọc da, các tùy chọn trang trí nội thất, và sự bố trí khoa học các nút điều khiển tạo nên một không gian lái và ngồi thoải mái.

Động cơ Skyactiv-G của Mazda CX-5 mang lại hiệu suất vận hành tốt trong dải tốc độ phổ thông và khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng khen ngợi. Đặc biệt, công nghệ GVC Plus giúp cải thiện cảm giác lái, mang đến sự mượt mà và ổn định khi vào cua, là một điểm cộng lớn cho những người yêu thích trải nghiệm sau vô lăng. Hệ thống an toàn i-Activsense là một trong những gói công nghệ an toàn đầy đủ nhất phân khúc, cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến giúp bảo vệ người ngồi trong xe và những người tham gia giao thông khác. Cuối cùng, bảng giá xe Mazda CX-5 là một lợi thế cạnh tranh cực lớn. Mức giá niêm yết hấp dẫn hơn đáng kể so với nhiều đối thủ, giúp CX-5 dễ dàng tiếp cận khách hàng và trở thành lựa chọn “ngon, bổ, rẻ” trong phân khúc SUV hạng C.

Một số hạn chế

Bên cạnh những ưu điểm, Mazda CX-5 vẫn còn một số điểm có thể cải thiện. Mặc dù động cơ 2.0L và 2.5L đủ dùng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày, nhưng CX-5 hiện chưa có tùy chọn động cơ tăng áp (turbo) như một số đối thủ. Điều này có thể khiến xe kém bốc hơn một chút khi cần tăng tốc đột ngột hoặc khi di chuyển ở tốc độ cao trên đường trường so với các mẫu xe có động cơ turbo cùng dung tích. Một điểm hạn chế khác thường được người dùng và các chuyên gia đánh giá là khả năng cách âm của Mazda CX-5. Khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên mặt đường xấu, tiếng ồn từ lốp và môi trường bên ngoài có thể vọng vào cabin nhiều hơn so với một số mẫu xe cùng phân khúc, ảnh hưởng đôi chút đến sự yên tĩnh và thoải mái trong xe.

Quy trình sở hữu Mazda CX-5

Việc sở hữu một chiếc xe Mazda CX-5 ngày nay trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết nhờ các quy trình mua bán rõ ràng và chính sách hỗ trợ từ các đại lý. Người mua có thể lựa chọn hình thức thanh toán thẳng hoặc mua trả góp tùy thuộc vào điều kiện tài chính cá nhân.

Thủ tục mua xe trả thẳng

Đối với phương thức mua trả thẳng, quy trình khá đơn giản và nhanh chóng. Sau khi lựa chọn được phiên bản Mazda CX-5 ưng ý và thỏa thuận được giá bán với đại lý, khách hàng sẽ tiến hành đặt cọc một khoản tiền theo quy định. Tiếp theo, hai bên sẽ ký hợp đồng mua bán xe. Khách hàng thanh toán toàn bộ số tiền còn lại theo hợp đồng. Đại lý sẽ cung cấp các giấy tờ liên quan đến xe như hóa đơn, giấy chứng nhận xuất xưởng để khách hàng làm thủ tục đăng ký và đăng kiểm xe tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (công an giao thông và trung tâm đăng kiểm). Sau khi hoàn thành các thủ tục này, khách hàng sẽ nhận biển số và giấy đăng ký xe, chính thức trở thành chủ sở hữu hợp pháp và có thể đưa mẫu SUV Mazda CX-5 của mình lăn bánh.

Quy trình mua xe Mazda CX-5 trả thẳngQuy trình mua xe Mazda CX-5 trả thẳng

Hướng dẫn mua xe trả góp

Nếu chưa sẵn sàng thanh toán toàn bộ bảng giá xe Mazda CX-5 một lần, phương thức mua xe trả góp là giải pháp tài chính phổ biến. Quy trình mua trả góp thường phức tạp hơn một chút so với trả thẳng vì có sự tham gia của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Đầu tiên, khách hàng cũng chọn xe và đặt cọc tại đại lý. Sau đó, khách hàng làm việc với ngân hàng để được tư vấn về khoản vay, lãi suất, thời hạn vay và các điều kiện liên quan. Ngân hàng sẽ thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng. Khi hồ sơ được duyệt, ngân hàng sẽ phát hành cam kết cho vay. Khách hàng cần thanh toán phần đối ứng (thường từ 15-30% giá trị xe) cho đại lý. Ngân hàng sẽ giải ngân phần còn lại của khoản vay trực tiếp cho đại lý. Đại lý hoàn tất hồ sơ xe và giao cho khách hàng để làm thủ tục đăng ký xe. Sau khi đăng ký, giấy đăng ký xe sẽ được ngân hàng giữ (bản gốc) hoặc khách hàng giữ (bản sao công chứng có xác nhận của ngân hàng) tùy theo thỏa thuận, và khách hàng nhận xe về sử dụng đồng thời thực hiện nghĩa vụ trả nợ hàng tháng cho ngân hàng theo hợp đồng tín dụng.

Thủ tục mua xe Mazda CX-5 trả gópThủ tục mua xe Mazda CX-5 trả góp

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mazda CX-5

Mazda CX-5 có mấy phiên bản và giá bán như thế nào?

Hiện tại, Mazda CX-5 đang được phân phối tại Việt Nam với tổng cộng 7 phiên bản, bao gồm các phiên bản sử dụng động cơ 2.0L và động cơ 2.5L. Mức giá xe CX-5 niêm yết cho các phiên bản này dao động trong khoảng từ 749 triệu đồng đến 999 triệu đồng. Sự đa dạng về phiên bản và mức giá giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính cá nhân.

Động cơ của Mazda CX-5 cho sức mạnh ra sao?

Mazda CX-5 được trang bị hai tùy chọn động cơ Skyactiv-G. Động cơ 2.0L cho công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm. Động cơ 2.5L mạnh mẽ hơn với công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm. Cả hai động cơ này đều được đánh giá là có hiệu suất đủ dùng cho nhu cầu di chuyển thông thường tại Việt Nam, mang lại khả năng vận hành mượt mà, êm ái và đặc biệt là tiết kiệm nhiên liệu. Sức mạnh này cũng tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút so với các động cơ hút khí tự nhiên cùng dung tích trong phân khúc.

Mazda CX-5 có tiết kiệm nhiên liệu không?

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu là một điểm mạnh của các dòng xe Mazda nói chung và CX-5 nói riêng nhờ công nghệ Skyactiv. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế của Mazda CX-5 phụ thuộc vào điều kiện vận hành (trong đô thị, ngoài đô thị, đường hỗn hợp), phong cách lái xe và loại phiên bản. Tuy nhiên, nhìn chung, CX-5 được đánh giá là một trong những mẫu SUV/Crossover hạng C có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Ví dụ, phiên bản 2.0L có mức tiêu thụ trung bình khoảng 6-7 lít/100km trên đường hỗn hợp theo công bố của nhà sản xuất hoặc từ trải nghiệm thực tế của người dùng.

Kết luận

Mazda CX-5 tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những mẫu SUV/Crossover đáng chú ý nhất trên thị trường Việt Nam nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế Kodo ấn tượng, khoang nội thất tiện nghi, khả năng vận hành linh hoạt và gói công nghệ an toàn i-Activsense tiên tiến. Đặc biệt, bảng giá xe Mazda CX-5 rất cạnh tranh, mang lại lợi thế lớn so với các đối thủ cùng phân khúc. Với nhiều phiên bản đa dạng từ tiêu chuẩn đến cao cấp, khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc Mazda CX-5 phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng. Việc lựa chọn mẫu SUV Mazda CX-5 không chỉ mang lại một phương tiện di chuyển tin cậy mà còn thể hiện phong cách sống năng động và hiện đại. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi mong rằng những thông tin về bảng giá xe Mazda CX-5 và đánh giá chi tiết này sẽ hữu ích cho quyết định mua sắm của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *