Việc tìm hiểu rõ bằng D lái xe gì là bước quan trọng để bạn có cái nhìn toàn diện về loại giấy phép này. Nắm vững thông tin giúp bạn xác định liệu bằng D có đáp ứng nhu cầu di chuyển hoặc công việc của mình hay không, từ đó tránh lãng phí thời gian và công sức ôn luyện. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về phạm vi xe được phép điều khiển cũng như các điều kiện cần thiết để sở hữu loại giấy phép lái xe này.

Bằng lái xe hạng D là một loại giấy phép quan trọng, cho phép người lái điều khiển các phương tiện có kích thước và trọng tải lớn hơn đáng kể so với các hạng phổ thông. Đây thường là mục tiêu của những người muốn theo đuổi sự nghiệp lái xe chuyên nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải hành khách hoặc hàng hóa khối lượng lớn.

Bằng Lái Xe Hạng D Cho Phép Điều Khiển Loại Phương Tiện Nào?

Thông tư 38/2019/TT-BGTVT đã quy định cụ thể về phạm vi hoạt động của người sở hữu bằng lái xe hạng D. Theo đó, loại giấy phép này không chỉ giới hạn ở một vài dòng xe nhất định mà còn bao gồm nhiều hạng mục phương tiện khác, mở rộng đáng kể khả năng lựa chọn công việc và di chuyển cho người lái.

Xe Chở Người Từ 10 Đến 30 Chỗ Ngồi

Hạng mục chính mà giấy phép lái xe hạng D tập trung vào là các loại ô tô được thiết kế để chuyên chở hành khách với số lượng đáng kể. Cụ thể, người có bằng D được phép điều khiển các loại xe ô tô chở người có sức chứa từ 10 đến 30 chỗ ngồi. Con số này bao gồm cả vị trí của người lái xe. Điều này có nghĩa là bạn có thể vận hành các loại xe như xe khách loại vừa, xe buýt cỡ nhỏ, hoặc các loại xe du lịch 16 chỗ phổ biến hiện nay. Đây là phạm vi lý tưởng cho những ai mong muốn trở thành tài xế xe khách trên các tuyến đường ngắn, trung bình hoặc lái xe du lịch theo hợp đồng.

Phạm Vi Điều Khiển Các Hạng Xe Khác

Một lợi thế quan trọng của bằng lái hạng D là nó cho phép người điều khiển vận hành tất cả các loại phương tiện được quy định cho các hạng giấy phép thấp hơn. Cụ thể, nếu bạn sở hữu bằng D, bạn cũng có quyền lái các loại xe thuộc phạm vi của bằng lái hạng B1, B2 và C.

Điều này bao gồm khả năng điều khiển ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi, áp dụng cho hầu hết các loại xe con cá nhân hoặc xe gia đình thông thường. Ngoài ra, bạn cũng có thể lái xe tải có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn, tương tự như phạm vi của bằng B2. Đối với hạng C, giấy phép lái xe hạng D cũng cho phép bạn vận hành các loại xe tải và ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên. Thêm vào đó, người có bằng D còn được phép điều khiển máy kéo kéo theo một rơ moóc có trọng tải trên 3.500 kg. Phạm vi rộng rãi này giúp người lái xe hạng D có thể linh hoạt lựa chọn nhiều loại hình vận tải khác nhau, từ chở khách đến chở hàng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Người lái xe với bằng hạng D đang kiểm tra phương tiện chở khách.Người lái xe với bằng hạng D đang kiểm tra phương tiện chở khách.

Điều Kiện Cần Thiết Để Sở Hữu Bằng Lái Hạng D

Để có thể dự thi sát hạch và được cấp giấy phép lái xe hạng D, bạn không chỉ cần nắm rõ bằng D lái xe gì mà còn phải đáp ứng một loạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt theo quy định của pháp luật Việt Nam. Những điều kiện này nhằm đảm bảo rằng người lái xe có đủ năng lực, sức khỏe và kinh nghiệm cần thiết để điều khiển các phương tiện lớn, phức tạp, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.

Yêu Cầu Về Sức Khỏe Đối Với Người Thi Bằng D

Tiêu chuẩn sức khỏe là một trong những yếu tố tiên quyết để được phép dự thi bằng lái hạng D. Người đăng ký phải trải qua một quy trình khám sức khỏe kỹ lưỡng tại các cơ sở y tế có thẩm quyền. Các tiêu chí đánh giá sức khỏe được quy định chi tiết trong Phụ lục số 01 của Thông tư liên tịch số 24/2015/TTLT-BYT-BGTVT. Nếu mắc phải một trong những tình trạng sức khỏe được liệt kê trong phụ lục này, bạn sẽ không đủ điều kiện để tiếp tục quy trình thi lấy bằng lái xe hạng D. Việc kiểm tra sức khỏe nghiêm ngặt này là cần thiết do tính chất phức tạp và trách nhiệm cao khi điều khiển xe chở khách hoặc xe tải nặng.

Quy Định Về Độ Tuổi Và Trình Độ Học Vấn

Độ tuổi tối thiểu để được phép điều khiển các phương tiện thuộc phạm vi của bằng lái xe hạng D cũng được quy định rõ ràng. Theo Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người dự thi bằng lái xe hạng D phải đủ 24 tuổi trở lên. Độ tuổi này được tính đến ngày bạn tham gia sát hạch. Điều này phản ánh yêu cầu về sự trưởng thành và kinh nghiệm sống cần thiết khi đảm nhận trách nhiệm vận chuyển nhiều người hoặc hàng hóa có giá trị.

Bên cạnh yêu cầu về độ tuổi, trình độ văn hóa cũng là một điều kiện bắt buộc khi muốn học nâng hạng lên bằng D. Thông tư 12/2017/TT-BGTVT quy định rằng người muốn nâng hạng giấy phép lái xe lên hạng D phải có bằng tốt nghiệp Trung học cơ sở (THCS) trở lên. Yêu cầu này nhằm đảm bảo người lái xe có đủ kiến thức và khả năng tiếp thu các quy định pháp luật về giao thông, cũng như xử lý các tình huống phát sinh một cách hợp lý.

Kinh Nghiệm Lái Xe An Toàn Khi Nâng Hạng

Trong hầu hết các trường hợp, bằng lái xe hạng D thường được cấp thông qua hình thức nâng hạng từ các giấy phép lái xe hạng thấp hơn (B2 hoặc C). Do đó, điều kiện về thời gian hành nghề và quãng đường lái xe an toàn là cực kỳ quan trọng.

Theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, để nâng hạng từ bằng lái xe B2 lên D, người lái xe phải có ít nhất 05 năm kinh nghiệm hành nghề lái xe chuyên nghiệp. Song song với đó, tổng quãng đường lái xe an toàn tích lũy phải đạt từ 100.000 km trở lên.

Đối với trường hợp nâng hạng từ bằng lái xe C lên D, yêu cầu về kinh nghiệm có phần nhẹ nhàng hơn do hạng C đã cho phép điều khiển xe tải trọng lớn. Người học cần có ít nhất 03 năm hành nghề lái xe và đã lái xe an toàn với tổng quãng đường đạt từ 50.000 km trở lên.

Điều quan trọng cần lưu ý là thời gian hành nghề và quãng đường lái xe an toàn chỉ được tính khi người lái xe tuân thủ luật giao thông. Nếu người lái xe từng bị tước giấy phép lái xe do vi phạm, thời gian lái xe an toàn sẽ được tính lại từ ngày quyết định xử phạt vi phạm giao thông được hoàn thành.

Hình ảnh minh họa quy trình thi bằng lái xe hạng D.Hình ảnh minh họa quy trình thi bằng lái xe hạng D.

Hồ Sơ Dự Thi Và Cấp Lại Giấy Phép Lái Xe Hạng D

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước không thể thiếu trong quy trình thi hoặc cấp lại giấy phép lái xe hạng D. Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể (thi lần đầu, cấp đổi/cấp lại khi quá hạn, hoặc cấp lại khi mất bằng), bộ hồ sơ sẽ có những yêu cầu khác nhau. Các quy định về hồ sơ được nêu rõ trong Thông tư 38/2019/TT-BGTVT.

Hồ Sơ Cho Người Thi Lần Đầu

Đối với những người lần đầu tiên dự thi để lấy bằng lái xe hạng D (thường là hình thức nâng hạng), hồ sơ sẽ được cơ sở đào tạo lái xe nơi bạn theo học lập và gửi đến Tổng cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải có thẩm quyền. Bộ hồ sơ tiêu chuẩn bao gồm đơn đề nghị tham gia khóa học và sát hạch để nhận giấy phép lái xe theo mẫu quy định hiện hành. Bạn cần nộp bản sao Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu còn hiệu lực để xác minh danh tính. Đối với người nước ngoài, ngoài hộ chiếu (còn hạn trên 6 tháng), cần có thêm bản sao thẻ tạm trú, thẻ thường trú, chứng minh thư ngoại giao hoặc chứng minh thư công vụ. Một giấy khám sức khỏe còn hiệu lực, được cấp bởi cơ quan y tế có thẩm quyền, là bắt buộc để chứng minh đủ điều kiện sức khỏe lái xe. Cuối cùng, bạn cần có chứng chỉ sơ cấp hoặc chứng chỉ đào tạo tương ứng với hạng B1, B2, C mà bạn đã có trước đó khi nâng hạng lên D, cùng với danh sách đề nghị sát hạch có tên của bạn do cơ sở đào tạo lập.

Thủ Tục Cấp Đổi Hoặc Cấp Lại Khi Quá Hạn

Trường hợp giấy phép lái xe hạng D của bạn đã hết thời hạn sử dụng 5 năm theo quy định và bạn muốn được cấp đổi hoặc cấp lại, bạn sẽ tự chuẩn bị bộ hồ sơ và nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận của Tổng cục Đường bộ Việt Nam (TCĐBVN) hoặc Sở Giao thông vận tải (SGTVT). Hồ sơ này bao gồm bản sao CCCD, CMND hoặc hộ chiếu còn thời hạn. Người nước ngoài cũng cần cung cấp bản sao hộ chiếu còn hạn trên 6 tháng cùng với thẻ tạm trú, thẻ thường trú, chứng minh thư ngoại giao hoặc chứng minh thư công vụ. Giấy khám sức khỏe còn hiệu lực do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp là bắt buộc. Bạn cần điền đơn đề nghị cấp hoặc đổi lại giấy phép lái xe theo mẫu quy định và nộp kèm bản sao giấy phép lái xe hạng D đã hết hạn.

Hồ Sơ Khi Bị Mất Giấy Phép Lái Xe

Nếu không may bị mất bằng lái xe hạng D, bạn cũng cần tiến hành thủ tục để được sát hạch lại và cấp lại giấy phép. Bộ hồ sơ trong trường hợp này cũng được nộp trực tiếp tại Tổng cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải. Các giấy tờ cần thiết bao gồm bản sao CCCD, CMND hoặc hộ chiếu còn thời hạn. Tương tự, người nước ngoài cần có bản sao hộ chiếu còn hạn trên 6 tháng và các giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Một giấy khám sức khỏe còn hiệu lực từ cơ quan y tế có thẩm quyền là bắt buộc. Bạn cần điền đơn đề nghị đổi (hoặc cấp lại) giấy phép lái xe theo mẫu quy định, có ghi rõ ngày cơ quan tiếp nhận hồ sơ đã tiếp nhận. Nếu còn lưu giữ được bản chính hồ sơ gốc khi thi bằng lần đầu, việc nộp kèm sẽ hỗ trợ quá trình xác minh.

Các giấy tờ cần thiết để hoàn thiện hồ sơ thi bằng lái hạng D.Các giấy tờ cần thiết để hoàn thiện hồ sơ thi bằng lái hạng D.

Các Khoản Chi Phí Liên Quan Đến Bằng Lái Xe Hạng D

Để sở hữu giấy phép lái xe hạng D, ngoài việc đáp ứng các điều kiện về sức khỏe, độ tuổi, trình độ văn hóa và kinh nghiệm lái xe, người dự thi còn cần chi trả một số khoản phí theo quy định của Nhà nước. Các mức phí sát hạch và lệ phí cấp giấy phép lái xe được quy định cụ thể tại Thông tư 188/2016/TT-BTC.

Các khoản chi phí sát hạch bao gồm phí sát hạch lý thuyết. Mức phí này được áp dụng là 90.000 đồng cho mỗi lượt thi. Tiếp theo là phí sát hạch thực hành trong hình, đây là phần thi kiểm tra kỹ năng lái xe cơ bản trong sa hình với các bài thi tiêu chuẩn. Chi phí cho phần thi này là 300.000 đồng cho mỗi lượt dự thi. Cuối cùng, người dự thi cần nộp phí sát hạch thực hành trên đường giao thông công cộng, đây là phần thi quan trọng đánh giá khả năng ứng dụng kiến thức và kỹ năng lái xe trong điều kiện giao thông thực tế. Mức phí cho lượt sát hạch này là 60.000 đồng.

Những mức phí sát hạch nêu trên không chỉ áp dụng riêng cho người thi bằng lái xe hạng D mà còn được áp dụng thống nhất cho các hạng giấy phép lái xe khác như B1, B2, C, E, F. Ngoài các khoản phí sát hạch bắt buộc này, người học còn cần dự trù chi phí cho quá trình đào tạo tại các trung tâm dạy lái xe. Chi phí đào tạo có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cơ sở, chương trình học và số giờ thực hành. Sau khi vượt qua tất cả các bài thi sát hạch (lý thuyết, thực hành trong hình, thực hành trên đường) và đáp ứng đủ các điều kiện khác theo quy định, bạn sẽ được cấp bằng lái xe hạng D.

Minh họa chi phí thi sát hạch lý thuyết cho bằng lái hạng D.Minh họa chi phí thi sát hạch lý thuyết cho bằng lái hạng D.

Thời Hạn Sử Dụng Và Quy Định Gia Hạn Bằng D

Giống như nhiều loại giấy phép lái xe khác, bằng lái xe hạng D có một thời hạn sử dụng nhất định. Theo quy định của Thông tư 46/2012/TT-BGTVT (thông tư gốc được trích dẫn), giấy phép lái xe hạng D chỉ có giá trị trong vòng 5 năm kể từ ngày cấp. Điều này có nghĩa là sau khi được cấp bằng, bạn chỉ có thể sử dụng nó để điều khiển các phương tiện trong phạm vi cho phép trong khoảng thời gian 5 năm. Quy định về thời hạn này nhằm đảm bảo người lái xe thường xuyên được kiểm tra lại sức khỏe và cập nhật các kiến thức, quy định mới về giao thông nếu cần thiết.

Khi bằng lái xe hạng D hết hạn, người sở hữu không thể tiếp tục sử dụng nó để điều khiển phương tiện một cách hợp pháp. Để có thể tiếp tục hành nghề hoặc sử dụng phương tiện yêu cầu bằng D, bạn cần phải tiến hành thủ tục gia hạn. Theo thông tin từ bài viết gốc, sau khi hết hạn 5 năm, người lái xe cần phải thi lại để gia hạn bằng lái. Việc thi lại có thể bao gồm cả lý thuyết và thực hành tùy theo quy định tại thời điểm gia hạn, nhằm đảm bảo người lái xe vẫn đủ năng lực và an toàn khi điều khiển các loại xe lớn. Do đó, việc theo dõi thời hạn của giấy phép lái xe hạng D là rất quan trọng để tránh bị gián đoạn công việc hoặc vi phạm pháp luật khi tham gia giao thông.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Quy Định Bằng D

Hiểu rõ bằng D lái xe gì và các quy định liên quan mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người lái xe. Đầu tiên và quan trọng nhất là việc tuân thủ pháp luật. Điều khiển phương tiện không đúng với hạng bằng lái cho phép là hành vi vi phạm luật giao thông đường bộ và có thể bị xử phạt nghiêm khắc, bao gồm cả phạt tiền và tước quyền sử dụng giấy phép lái xe. Nắm vững phạm vi của giấy phép lái xe hạng D giúp bạn luôn lái đúng loại xe được phép, tránh được những rắc rối pháp lý không đáng có.

Bên cạnh khía critically pháp lý, việc hiểu rõ các điều kiện thi và duy trì bằng lái xe hạng D còn liên quan trực tiếp đến sự an toàn. Việc yêu cầu độ tuổi nhất định, trình độ văn hóa, kinh nghiệm hành nghề và đặc biệt là tiêu chuẩn sức khỏe nghiêm ngặt đều nhằm mục đích đảm bảo người lái xe có đủ khả năng xử lý các tình huống phức tạp khi điều khiển xe chở khách hoặc xe tải trọng lớn. Lái xe an toàn không chỉ bảo vệ bản thân người lái mà còn đảm bảo an toàn cho hành khách trên xe và những người tham gia giao thông khác.

Đối với những người coi lái xe là một nghề nghiệp, bằng lái xe hạng D mở ra nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực vận tải hành khách (lái xe khách, xe buýt, xe du lịch) hoặc vận tải hàng hóa khối lượng lớn. Việc có đủ điều kiện và sở hữu bằng D chứng minh năng lực chuyên môn và uy tín của người lái. Việc thường xuyên cập nhật các quy định mới và duy trì bằng lái hợp lệ là yếu tố quan trọng để phát triển sự nghiệp bền vững trong ngành vận tải. Do đó, việc đầu tư thời gian và công sức để tìm hiểu kỹ lưỡng về bằng D lái xe gì và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu là sự đầu tư xứng đáng cho tương lai.

Câu hỏi thường gặp về Bằng Lái Xe Hạng D

1. Bằng D lái được xe tối đa bao nhiêu chỗ?

Người có bằng lái xe hạng D được phép điều khiển các loại ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, bao gồm cả chỗ ngồi của người lái xe.

2. Tôi có bằng D, vậy tôi có lái được xe con (ô tô dưới 9 chỗ) không?

Có, bằng lái xe hạng D cho phép bạn điều khiển tất cả các loại phương tiện được quy định cho bằng B1 và B2, bao gồm cả ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi.

3. Độ tuổi tối thiểu để thi bằng D là bao nhiêu?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người dự thi bằng lái xe hạng D phải đủ 24 tuổi trở lên tính đến ngày sát hạch.

4. Tôi đã có bằng lái xe hạng C. Cần bao nhiêu năm kinh nghiệm để nâng hạng lên D?

Nếu bạn đã có bằng lái xe hạng C, bạn cần có ít nhất 03 năm hành nghề lái xe và đã lái xe an toàn với tổng quãng đường từ 50.000 km trở lên để đủ điều kiện nâng hạng lên D.

5. Bằng lái xe hạng D có thời hạn sử dụng bao lâu?

Bằng lái xe hạng D có thời hạn sử dụng là 5 năm kể từ ngày cấp. Sau khi hết hạn, bạn cần làm thủ tục gia hạn theo quy định.

6. Mất bằng lái xe hạng D thì phải làm sao?

Khi bị mất giấy phép lái xe hạng D, bạn cần lập hồ sơ và nộp trực tiếp tại Tổng cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải để được xem xét sát hạch lại và cấp lại theo quy định hiện hành.

7. Tôi có cần bằng cấp 2 (THCS) để thi bằng D không?

Vâng, theo quy định, người muốn nâng hạng lên bằng lái xe hạng D phải có bằng tốt nghiệp Trung học cơ sở (THCS) trở lên.

8. Chi phí thi sát hạch bằng D là bao nhiêu?

Chi phí sát hạch bằng lái xe hạng D bao gồm: 90.000 đồng/lượt cho lý thuyết, 300.000 đồng/lượt cho thực hành trong hình và 60.000 đồng/lượt cho thực hành trên đường giao thông công cộng. Các chi phí đào tạo sẽ khác nhau tùy trung tâm.

Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã giúp bạn hiểu rõ bằng D lái xe gì, các điều kiện cần thiết và quy trình liên quan để sở hữu loại giấy phép lái xe chuyên nghiệp này. Nắm vững các quy định là chìa khóa để bạn tự tin và an toàn khi tham gia giao thông, đồng thời mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp. Brixton Việt Nam mong rằng bài viết này hữu ích cho quý độc giả quan tâm đến các quy định về giấy phép lái xe tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon