Giấy phép lái xe là điều kiện bắt buộc để tham gia giao thông hợp pháp. Trong đó, bằng lái xe B2 là loại phổ biến, cho phép điều khiển nhiều dòng xe cá nhân và thương mại cỡ nhỏ. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ bằng B2 lái xe gì theo quy định hiện hành tại Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phạm vi cho phép của loại giấy phép lái xe này, cũng như các thông tin cần thiết khác liên quan đến quá trình sở hữu và sử dụng bằng lái xe hạng B2.
Phạm Vi Các Loại Xe Được Phép Điều Khiển Với Bằng B2
Quy định về bằng B2 lái xe gì được nêu rõ tại Khoản 7 Điều 16 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải. Theo đó, người sở hữu giấy phép lái xe hạng B2 có thể điều khiển nhiều loại phương tiện khác nhau, phục vụ cả mục đích cá nhân và kinh doanh vận tải hàng hóa, hành khách ở quy mô nhỏ.
Trước tiên, người lái xe B2 được phép điều khiển tất cả các loại xe mà bằng lái xe hạng B1 quy định. Điều này bao gồm các dòng xe ô tô số tự động hoặc số sàn dùng cho mục đích cá nhân, không kinh doanh vận tải, có tới 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi của người lái) và ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
Điểm khác biệt và lợi thế quan trọng của bằng B2 nằm ở khả năng điều khiển ô tô tải, kể cả ô tô chuyên dùng, có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn phục vụ mục đích kinh doanh. Điều này mở ra cơ hội nghề nghiệp cho những người muốn làm tài xế taxi, lái xe dịch vụ, hoặc vận chuyển hàng hóa nhẹ. Ngoài ra, bằng lái xe B2 cũng cho phép điều khiển ô tô từ 4 đến 9 chỗ ngồi, áp dụng cho cả xe số sàn và số tự động, phù hợp cho xe gia đình, xe du lịch cỡ nhỏ hoặc xe taxi.
Cuối cùng, giấy phép lái xe B2 còn bao gồm quyền điều khiển máy kéo kéo theo một rơ-moóc. Tuy nhiên, có giới hạn về trọng tải thiết kế của máy kéo này, phải nằm trong ngưỡng dưới 3.5 tấn.
Những Loại Xe Ô Tô Phổ Biến Bằng B2 Có Thể Điều Khiển
Với phạm vi quy định như trên, bằng B2 cho phép bạn tự tin cầm lái hầu hết các dòng xe phục vụ nhu cầu cá nhân, gia đình và các hoạt động kinh doanh vận tải nhỏ. Các loại xe sedan, hatchback, SUV, MPV dưới 9 chỗ ngồi đều nằm trong phạm vi điều khiển của người có bằng B2. Điều này bao gồm các mẫu xe thông dụng từ nhiều hãng khác nhau trên thị trường.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Chi Tiết Đặt Vé Xe Trung Nga
- Khám Phá Hành Trình Long An – Đắk Nông: Lựa Chọn Xe Khách Tối Ưu
- Chi Tiết Chính Sách Bảo Hành Xe VinFast Mới Nhất
- Tìm hiểu chi tiết về đánh bóng – hiệu chỉnh sơn
- Hướng dẫn Đặt vé Phương Trang nhanh chóng
Bên cạnh đó, các dòng xe tải nhỏ hoặc xe bán tải phục vụ việc chuyên chở hàng hóa cho các cửa hàng, doanh nghiệp nhỏ lẻ, miễn là có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn, cũng hoàn toàn hợp pháp khi được điều khiển bởi bằng lái xe hạng B2. Sự đa dạng này làm cho bằng B2 trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều người tại Việt Nam.
Quy Định Về Hồ Sơ Và Thủ Tục Để Có Bằng Lái Xe B2
Để có được giấy phép lái xe B2, người dân cần trải qua quá trình học và thi sát hạch theo đúng các quy định hiện hành của Bộ Giao thông Vận tải. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ thủ tục là bước quan trọng đầu tiên.
Điều Kiện Cần Có Để Học Và Thi Bằng B2
Điều kiện để đăng ký học và thi bằng B2 được quy định chi tiết. Đầu tiên, người dự thi phải là công dân Việt Nam, hoặc người nước ngoài đang sinh sống, học tập, làm việc hợp pháp tại Việt Nam và có hộ chiếu còn thời hạn sử dụng trên 06 tháng cùng với thẻ tạm trú hoặc thường trú. Độ tuổi tối thiểu để được phép học và thi bằng lái xe B2 là đủ 18 tuổi, tính đến ngày dự sát hạch lái xe.
Ngoài ra, người học và thi giấy phép lái xe hạng B2 cần đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe theo tiêu chuẩn được Bộ Y tế quy định cho người lái xe. Những trường hợp không đủ điều kiện sức khỏe bao gồm các bệnh lý về mắt như thị lực quá kém (dưới 5/10 kể cả đeo kính), quáng gà, loạn thị nặng, mù màu, các bệnh lý tâm thần mãn tính hoặc cấp tính chưa khỏi sau 24 tháng, và các khuyết tật về vận động ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng điều khiển phương tiện như cụt 2 ngón tay trở lên hoặc cụt 1 bàn chân trở lên.
Đối với những người muốn nâng hạng giấy phép lái xe từ B1 lên B2, cần phải có đủ 12.000km lái xe an toàn và có thời gian hành nghề lái xe từ 01 năm trở lên tính từ ngày được cấp bằng B1.
Hồ Sơ Đăng Ký Học Và Thi Bằng B2 Gồm Những Gì?
Hồ sơ đăng ký học và thi bằng lái xe B2 lần đầu được chuẩn bị bao gồm nhiều loại giấy tờ khác nhau theo quy định tại Khoản 1 Điều 9 Thông tư 12/2017-BGTVT. Đầu tiên là đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe theo mẫu chuẩn của Tổng cục Đường bộ Việt Nam.
Bên cạnh đó, người Việt Nam cần nộp bản sao Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu còn thời hạn. Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cần có bản sao hộ chiếu còn thời hạn. Người nước ngoài cần có bản sao hộ chiếu còn thời hạn trên 06 tháng, kèm theo thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú hoặc các giấy tờ tương đương như chứng minh thư ngoại giao, chứng minh thư công vụ. Giấy khám sức khỏe dành cho người lái xe theo mẫu quy định cũng là một phần không thể thiếu trong bộ hồ sơ này.
Ngoài ra, đối với người dự thi sát hạch lần đầu, cần bổ sung chứng chỉ sơ cấp hoặc chứng chỉ đào tạo nghề lái xe theo đúng quy định. Danh sách đề nghị sát hạch do cơ sở đào tạo lái xe lập, có tên của người dự sát hạch cũng là yêu cầu bắt buộc. Thí sinh cần chuẩn bị 10 ảnh thẻ kích thước 3×4 cm, cùng với sơ yếu lý lịch (không cần công chứng) và túi đựng hồ sơ để hoàn thiện thủ tục đăng ký.
Thời Gian Đào Tạo Lái Xe Hạng B2
Theo quy định, thời gian đào tạo chính thức cho giấy phép lái xe hạng B2 là 588 giờ. Khoảng thời gian này được phân bổ hợp lý giữa lý thuyết và thực hành để đảm bảo người học nắm vững cả kiến thức pháp luật giao thông lẫn kỹ năng điều khiển xe an toàn.
Cụ thể, thời gian học lý thuyết là 168 giờ. Trong giai đoạn này, học viên sẽ được trang bị các kiến thức về Luật Giao thông đường bộ, cấu tạo và sửa chữa thông thường, nghiệp vụ vận tải, đạo đức người lái xe, kỹ thuật lái xe và văn hóa giao thông. Thời gian thực hành lái xe là 420 giờ, bao gồm luyện tập các bài trong sa hình và thực hành lái xe trên đường trường. Tổng thời gian đào tạo này thường kéo dài khoảng 03 tháng tại các trung tâm dạy lái xe.
Chi Phí Thi Sát Hạch Bằng Lái Xe B2
Chi phí để thi sát hạch bằng lái xe B2 được quy định rõ ràng trong Thông tư 188/2016/TT-BTC. Các khoản phí này được nộp tại trung tâm sát hạch khi thí sinh đăng ký dự thi.
Có ba loại phí chính cấu thành nên tổng chi phí thi sát hạch. Thứ nhất là phí sát hạch lý thuyết, có mức thu là 90.000 đồng cho mỗi lần thi. Thứ hai là phí sát hạch thực hành lái xe trong sa hình, với mức thu là 300.000 đồng cho mỗi lần thi. Cuối cùng là phí sát hạch thực hành lái xe trên đường trường, có mức thu là 60.000 đồng cho mỗi lần thi. Thí sinh chỉ phải đóng phí cho phần thi mà mình tham gia trong lần sát hạch đó.
Thời Hạn Sử Dụng Và Quy Trình Xử Lý Khi Bằng B2 Hết Hạn
Bên cạnh việc quan tâm bằng B2 lái xe gì, người sở hữu cũng cần nắm rõ thời hạn sử dụng của loại giấy phép này để tránh gặp rắc rối pháp lý khi tham gia giao thông. Theo Khoản 3 Điều 17 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, giấy phép lái xe hạng B2 có thời hạn sử dụng là 10 năm kể từ ngày cấp.
Việc giữ cho bằng lái xe B2 luôn còn hiệu lực là trách nhiệm của mỗi người lái xe. Khoảng 1-3 tháng trước khi bằng hết hạn, người lái xe nên chủ động thực hiện thủ tục đổi bằng để đảm bảo quá trình liên tục. Việc này thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với việc để bằng hết hạn.
Quy Trình Đổi Hoặc Thi Lại Khi Bằng B2 Hết Hạn
Nếu bằng lái xe B2 bị quá thời hạn sử dụng, quy trình để có lại giấy phép sẽ phụ thuộc vào thời gian quá hạn là bao lâu.
Trường hợp bằng hết hạn dưới 3 tháng: Người lái xe chỉ cần làm thủ tục đổi giấy phép lái xe mới mà không cần thi lại bất kỳ phần nào. Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị đổi, giấy khám sức khỏe, bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu và bản chính hồ sơ gốc (nếu có).
Trường hợp bằng hết hạn từ 3 tháng đến dưới 1 năm: Người lái xe sẽ phải dự thi sát hạch lại phần lý thuyết. Sau khi vượt qua phần thi lý thuyết, giấy phép lái xe B2 mới sẽ được cấp.
Trường hợp bằng hết hạn từ 1 năm trở lên: Người lái xe buộc phải thi sát hạch lại cả hai phần: lý thuyết và thực hành (bao gồm cả sa hình và đường trường). Quy trình này tương tự như việc thi lấy bằng lần đầu.
Đối với trường hợp bị mất giấy phép lái xe B2, nếu hồ sơ gốc còn, người lái xe có thể được xem xét cấp lại sau một thời gian báo mất theo quy định. Nếu hồ sơ gốc không còn, người lái xe có thể sẽ phải thi sát hạch lại lý thuyết hoặc cả lý thuyết và thực hành, tùy thuộc vào thời gian mất bằng và quy định cụ thể tại thời điểm đó. Việc nắm rõ các quy định này giúp người lái xe chủ động trong việc duy trì hiệu lực của bằng lái xe B2.
Người sở hữu bằng lái xe hạng B2 tại Việt Nam
So Sánh Chi Tiết Giữa Bằng Lái Xe Hạng B1 Và B2
Để hiểu rõ hơn về bằng B2 lái xe gì và vị trí của nó trong hệ thống phân loại giấy phép lái xe tại Việt Nam, việc so sánh với bằng B1 là cần thiết. Mặc dù cùng là hạng bằng lái xe ô tô phổ biến, B1 và B2 có những khác biệt cốt lõi về phạm vi điều khiển, thời hạn sử dụng và mục đích cấp phép.
Về loại xe được phép điều khiển, cả bằng B1 (B1 số tự động và B1 số sàn) và B2 đều cho phép lái ô tô dưới 9 chỗ ngồi và ô tô tải có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất nằm ở mục đích sử dụng. Bằng B1 chỉ cấp cho người lái xe không hành nghề lái xe, tức là chỉ lái xe cho mục đích cá nhân, gia đình, không dùng để kinh doanh vận tải. Ngược lại, bằng lái xe B2 được cấp cho người hành nghề lái xe, cho phép điều khiển các loại xe trong phạm vi quy định để phục vụ mục đích kinh doanh vận tải hành khách hoặc hàng hóa.
Thời gian đào tạo cũng có sự khác biệt. Thời gian học lý thuyết cho cả B1 và B2 là 168 giờ. Tuy nhiên, thời gian thực hành lái xe của B2 (420 giờ) dài hơn so với B1 số tự động (340 giờ) và bằng với B1 số sàn (420 giờ). Tổng thời gian đào tạo B2 (588 giờ) dài hơn so với B1 số tự động (476 giờ) và B1 số sàn (556 giờ).
Về thời hạn sử dụng, bằng B2 có thời hạn cố định là 10 năm kể từ ngày cấp. Trong khi đó, bằng B1 có thời hạn lâu hơn đáng kể cho những người trẻ tuổi. Bằng B1 có thời hạn đến khi người lái xe nam đủ 60 tuổi và nữ đủ 55 tuổi. Chỉ những người lái xe trên 50 tuổi (nam) và trên 45 tuổi (nữ) khi được cấp bằng B1 mới có thời hạn 10 năm.
Sự Khác Biệt Cốt Lõi Giữa Mục Đích Sử Dụng Của B1 Và B2
Sự phân biệt rõ ràng nhất giữa bằng B1 và B2 nằm ở việc có được phép “hành nghề lái xe” hay không. Người sở hữu bằng B1 chỉ được phép lái xe cho nhu cầu cá nhân, không được dùng xe để chở khách (taxi, Grab), chở hàng thuê, hoặc làm các công việc yêu cầu giấy phép lái xe kinh doanh. Ngược lại, bằng lái xe B2 được thiết kế để dành cho những người coi việc lái xe là một nghề nghiệp hoặc một phần của công việc kinh doanh. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lựa chọn hạng bằng của nhiều người khi bắt đầu học lái xe, tùy thuộc vào mục đích sử dụng xe trong tương lai.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bằng Lái Xe B2
Bằng B2 có được lái xe taxi hoặc Grab không?
Có. Bằng lái xe B2 cho phép người lái xe hành nghề vận tải, bao gồm cả việc lái taxi, Grab hoặc các dịch vụ vận chuyển hành khách/hàng hóa khác trong phạm vi các loại xe quy định (dưới 9 chỗ, xe tải dưới 3.5 tấn).
Người nước ngoài có thể thi bằng B2 tại Việt Nam không?
Có. Người nước ngoài được phép cư trú, học tập hoặc làm việc hợp pháp tại Việt Nam và đáp ứng các điều kiện về độ tuổi, sức khỏe, và có các giấy tờ chứng minh hợp lệ (hộ chiếu, thẻ tạm trú/thường trú) đều có quyền đăng ký học và thi bằng lái xe B2 tại Việt Nam.
Bằng B2 có lái được xe số tự động không?
Có. Giấy phép lái xe hạng B2 cho phép điều khiển cả xe số sàn và xe số tự động trong phạm vi các loại xe quy định.
Mất bằng B2 có phải thi lại hoàn toàn không?
Việc có phải thi lại hoàn toàn hay không khi mất bằng lái xe B2 phụ thuộc vào việc bạn còn giữ hồ sơ gốc hay không và thời điểm bạn báo mất. Nếu hồ sơ gốc còn, quy trình cấp lại thường đơn giản hơn. Nếu hồ sơ gốc không còn, bạn có thể sẽ phải thi lại lý thuyết hoặc cả lý thuyết và thực hành tùy theo quy định hiện hành và thời gian mất bằng.
Bằng B2 có thể nâng hạng lên các loại bằng cao hơn không?
Có. Sau một thời gian tích lũy kinh nghiệm lái xe an toàn và đáp ứng các điều kiện về số km lái xe, thời gian hành nghề, và độ tuổi, người có bằng lái xe B2 có thể nâng hạng lên các loại bằng cao hơn như C, D, E để điều khiển các loại xe tải lớn hơn, xe khách nhiều chỗ hơn.
Việc nắm vững thông tin về bằng B2 lái xe gì, cùng với các quy định liên quan đến quá trình học, thi và thời hạn sử dụng là vô cùng cần thiết cho mỗi người lái xe. Hiểu rõ những điều này giúp bạn tự tin và tuân thủ pháp luật khi tham gia giao thông. Hy vọng bài viết từ Brixton Việt Nam đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bằng lái xe B2.