Việc duy trì áp suất lốp xe ô tô ở mức khuyến nghị là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn, nâng cao hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe của bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng này, cũng như biết chính xác mức áp suất phù hợp cho chiếc xe của mình. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý do vì sao áp suất lốp lại cần được quan tâm đặc biệt, hướng dẫn cách kiểm tra và bơm lốp đúng cách, đồng thời cung cấp bảng áp suất lốp xe ô tô chi tiết cho các dòng xe phổ biến tại Việt Nam. Thông tin này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo dưỡng phương tiện của mình, từ đó mang lại những hành trình an toàn và tiết kiệm.

Tại Sao Áp Suất Lốp Xe Ô Tô Quan Trọng Đến Vậy?

Áp suất lốp xe ô tô là thước đo lượng không khí bên trong lốp, quyết định khả năng nâng đỡ trọng lượng xe và duy trì hình dạng lốp. Một áp suất lốp chuẩn mực không chỉ đảm bảo độ bám đường tối ưu mà còn giúp lốp mòn đều, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Đơn vị đo áp suất thường gặp là PSI (Pound-per-square-inch), Bar hoặc kPa (kilopascal).

Lái xe với áp suất lốp quá thấp (non hơi) sẽ dẫn đến một loạt các vấn đề nghiêm trọng. Khi lốp non hơi, diện tích tiếp xúc với mặt đường tăng lên, làm tăng ma sát và nhiệt độ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất xử lý của xe, đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng phanh trong các tình huống khẩn cấp, mà còn khiến xe tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn đáng kể. Nguy hiểm hơn, lốp non hơi dễ bị biến dạng, tăng nguy cơ nổ lốp đột ngột, gây mất lái và tai nạn.

Ngược lại, lốp xe quá căng cũng không phải là tốt. Khi lốp quá căng, diện tích tiếp xúc với mặt đường giảm xuống, tập trung tải trọng vào phần giữa lốp. Điều này khiến lốp mòn không đều và nhanh hơn ở giữa, đồng thời làm giảm độ bám đường, đặc biệt khi di chuyển trên bề mặt trơn trượt. Lốp quá căng cũng kém linh hoạt hơn khi hấp thụ chấn động từ mặt đường, gây cảm giác cứng và khó chịu khi lái, và có nguy cơ bị nổ hoặc hư hại do va đập mạnh.

Mỗi chiếc lốp đều được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong một phạm vi áp suất cụ thể. Nhà sản xuất lốp và nhà sản xuất ô tô luôn cung cấp thông tin về áp suất khuyến nghị. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trên tem dán ở khung cửa phía người lái, bên trong nắp bình xăng, hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Nếu không tìm thấy, hãy tham khảo các đại lý ô tô, trung tâm sửa chữa uy tín hoặc đại lý lốp để được tư vấn chính xác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hướng Dẫn Kiểm Tra và Bơm Áp Suất Lốp Xe Ô Tô Đúng Cách

Việc kiểm tra áp suất lốp xe ô tô định kỳ là một thói quen cần thiết mà mọi chủ xe nên thực hiện. Điều quan trọng là bạn cần kiểm tra khi lốp nguội và xe chưa di chuyển. Khi xe chạy, ma sát và nhiệt độ từ mặt đường sẽ làm không khí bên trong lốp nở ra, dẫn đến chỉ số áp suất tăng lên và không phản ánh đúng trạng thái thực tế của lốp. Do đó, thời điểm lý tưởng nhất để kiểm tra là vào buổi sáng trước khi bạn khởi hành chuyến đi đầu tiên trong ngày, hoặc sau khi xe đã đỗ ít nhất vài giờ.

Kiểm tra áp suất lốp xe ô tô đúng cách với đồng hồ đoKiểm tra áp suất lốp xe ô tô đúng cách với đồng hồ đo

Các bước kiểm tra và bơm lốp khá đơn giản. Đầu tiên, sử dụng một đồng hồ đo áp suất lốp chất lượng tốt. Tháo nắp van lốp, sau đó nhấn mạnh đồng hồ đo vào van. Đọc chỉ số áp suất hiển thị. So sánh chỉ số này với mức khuyến nghị của nhà sản xuất. Nếu áp suất thấp hơn, hãy sử dụng máy bơm lốp để bổ sung không khí từ từ, sau đó kiểm tra lại bằng đồng hồ cho đến khi đạt mức chuẩn. Tuyệt đối không bơm quá mức quy định. Sau khi hoàn tất, đóng chặt nắp van để tránh rò rỉ khí. Việc duy trì áp suất lốp theo khuyến nghị không chỉ giúp xe vận hành ổn định mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu chi phí vận hành. Để có thêm thông tin chi tiết về các phụ tùng và dịch vụ chăm sóc xe hơi, bạn có thể tham khảo tại brixtonvietnam.com.vn.

Bảng Áp Suất Lốp Xe Ô Tô Phổ Biến Tại Việt Nam

Dưới đây là bảng áp suất lốp xe ô tô tham khảo cho một số dòng xe phổ biến tại Việt Nam. Lưu ý rằng các thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản xe, năm sản xuất, loại lốp và điều kiện tải trọng. Luôn ưu tiên tham khảo thông tin trên tem dán ở cửa xe, nắp bình xăng hoặc sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn để có được chỉ số chính xác nhất.

Áp Suất Lốp Xe Ford

Ford là một trong những thương hiệu xe được ưa chuộng tại Việt Nam với nhiều dòng xe đa dạng từ SUV, bán tải đến xe thương mại. Việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn cho các dòng xe Ford không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành của động cơ.

Ford Escape

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/55R17 99V 1 – 3 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa
235/50R18 97V 235/50R18 101V 235/45R179 99V 4 – 5 2.4 bar 35psi 240kPa 2.8 bar 41psi 280kPa
T155/70R17 110M 1 – 5 4.2 bar 60psi 420kPa 4.2 bar 60psi 420kPa

Ford Everest

Áp suất lốp trước Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp sau
Size lốp 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T
Hành khách 1 – 3 4 – 7 1 – 3 4 – 7
2.1 bar 30psi 210kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.1 bar 30psi 210kPa 3.0 bar 44psi 300kPa
ECO 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 3.0 bar 44psi 300kPa

Ford Focus

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở xuống 1 – 3 2.3 bar 33psi 230kPa 2.3 bar 33psi 230kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở xuống 4 – 5 2.4 bar 35psi 240kPa 3.1 bar 45psi 310kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở lên 1 – 3 2.3 bar 33psi 230kPa 3.1 bar 45psi 310kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở lên 4 – 5 2.6 bar 38psi 260kPa 3.1 bar 45psi 310kPa

Ford Mustang

Lốp trước Lốp sau
Size lốp 255/40ZR19 100Y 275/40ZR19 105Y
Áp suất 220kPa, 32psi 220kPa, 32psi

Ford Ranger

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65R17 112T 1 – 3 2.1bar 30psi 210kPa 2.1bar 30psi 210kPa
265/65R17 112T 4 – 7 2.6bar 38psi 260kPa 3.0bar 44psi 300kPa
265/65R17 112T (spare) 1 – 3 3.0bar 44psi 300kPa 3.0bar 44psi 300kPa
265/65R17 112T (spare) 4 – 7 3.0bar 44psi 300kPa 3.0bar 44psi 300kPa

Ford Transit

Size lốp Áp suất lốp trước tối đa Áp suất lốp sau tối đa
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar 50.8psi 350kPa 3.6 bar 52.2psi 360kPa

Ford Transit Custom

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar 50.8psi 350kPa 3.6 bar 52.2psi 360kPa

Áp Suất Lốp Xe Honda

Honda là thương hiệu nổi tiếng với sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, được nhiều gia đình Việt tin dùng. Việc giữ áp suất lốp xe ô tô Honda đúng mức sẽ phát huy tối đa những ưu điểm này của xe.

Honda Civic

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/50 R17 91V 1-5 ~160km/h 220 kPa 2.2 bar 32 psi 220 kPa 2.2 bar 32 psi
215/50 R17 91V 1-5 160km/h~ 240 kPa 2.4 bar 35 psi 230 kPa 2.3 bar 33 psi
215/50 R17 91V Kéo 220 kPa 2.2 bar 32 psi 270 kPa 2.7 bar 39 psi

Honda CR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/60R18 103H 1 – 3 230kPa 2.3 bar 33psi 210kPa 2.1 bar 30psi
235/60R18 103H 3 – 7 235kPa 2.4 bar 34psi 245kPa 2.5 bar 36psi
235/60R18 103H Trailer 230kPa 2.3 bar 33psi 280kPa 2.8 bar 41psi

Honda HR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V 3 – 5 220kPa 2.2 bar 32psi 210kPa 2.1 bar 30psi
215/55R17 94V Kéo 220kPa 2.2 bar 32psi 250kPa 2.5 bar 36psi
Dự phong: T135/90D16 102M 420kPa 4.2 bar 60psi 420kPa 4.2 bar 60psi

Áp Suất Lốp Xe Hyundai

Hyundai đã khẳng định vị thế của mình tại thị trường Việt Nam với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Việc kiểm soát áp suất lốp xe ô tô cho các mẫu xe Hyundai sẽ giúp tối ưu trải nghiệm lái và đảm bảo an toàn.

Hyundai Accent

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 220kPa 32psi 220kPa 32psi
195/50R16 220kPa 32psi 220kPa 32psi

Hyundai Elantra

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 230kPa 33psi 230kPa 33psi
205/55R16 230kPa 33psi 230kPa 33psi
225/45R17 230kPa 33psi 230kPa 33psi
T125/80D15 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Hyundai Genesis

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/55R17 230kPa 33psi 230kPa 33psi
245/45R18 230kPa 33psi 230kPa 33psi
245/40R19 230kPa 33psi
275/35R19 240kPa 35psi
T135/90D17 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/90D17 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/80R18 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/70R19 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Hyundai i30

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91H 1 – 3 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
205/55R16 91H 3 – 5 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
225/45R17 91W 1 – 3 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
225/45R17 91W 3 – 5 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
225/40ZR18 92Y 1 – 3 240kPa 2.4bar 35psi 240kPa 2.4bar 35psi
225/40ZR18 92Y 3 – 5 250kPa 2.5bar 36psi 250kPa 2.5bar 36psi

Hyundai iLoad

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/70R16C 290kPa 42psi 350kPa 51psi

Hyundai Ioniq

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65 R15 250 kPa 36 psi 2.5 bar 250 kPa 36 psi 2.5 bar
225/45 R17 250 kPa 36 psi 2.5 bar 250 kPa 36 psi 2.5 bar
T125/80 D15 420 kPa 60 psi 4.2 bar 420 kPa 60 psi 4.2 bar
T125/80 D16 420 kPa 60 psi 4.2 bar 420 kPa 60 psi 4.2 bar

Hyundai Kona

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 Normal 230kPa 33psi 230kPa 33psi
205/60R16 Max 250kPa 36psi 250kPa 36psi
215/55R17 Normal 230kPa 33psi 230kPa 33psi
215/55R17 Max 250kPa 36psi 250kPa 36psi
235/45R18 Normal 230kPa 33psi 230kPa 33psi
235/45R18 Max 250kPa 36psi 250kPa 36psi
T125/80D16 Normal 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Hyundai Santa Fe

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V Normal 240 kPa 35 psi 2.4 bar 240 kPa 35 psi 2.4 bar
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V Max 240 kPa 35 psi 2.4 bar 240 kPa 35 psi 2.4 bar
T165/90R17 116M Normal 420 kpa 60 psi 4.2 bar 420 kpa 60 psi 4.2 bar
T165/90R17 116M Max 420 kpa 60 psi 4.2 bar 420 kpa 60 psi 4.2 bar

Hyundai Veloster

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 230kPa 33psi 230kPa 33psi
225/40R18 230kPa 33psi 230kPa 33psi
T125/80D15 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Áp Suất Lốp Xe Toyota

Toyota từ lâu đã là lựa chọn hàng đầu của người Việt nhờ vào độ bền bỉ, tính kinh tế và khả năng giữ giá. Việc đảm bảo áp suất lốp xe ô tô Toyota luôn ở mức lý tưởng là chìa khóa để duy trì hiệu suất vận hành ổn định và an toàn trên mọi nẻo đường.

Toyota 86

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 87W 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi

Toyota Aurion

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
225/45 R18 95W 250kPa 250kPa 240kPa

Toyota C-HR

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50R18 95V 230 kPa 2.3 bar 33 psi 230 kPa 2.3 bar 33 psi

Toyota Camry

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Lốp dự phòng T155/70D17 110M
235/45R18 94Y 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 420kPa 4.2 bar 61psi

Toyota Corolla

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91V 250kPa 2.5 bar 36psi 240kPa 2.4 bar 35psi
T125/70D17 420kPa 4.2 bar 60psi 420kPa 4.2 bar 60psi

Toyota Fortuner

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/60R18 200kPa 2 bar 29psi 200kPa 2 bar 29psi

Toyota HiAce

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215 / 70R16C 108/106T 350kPa 375kPa

Toyota HiLux

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65R16C 240kPa 2.4 bar 370kPa 3.7 bar

Toyota Kluger

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/55 R19 240kPa 240kPa

Toyota Land Cruiser

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
7.50R16LT 114/112P Unloaded 240 kPa 2.4 bar 32 psi 260 kPa 2.6 bar 38 psi
7.50R16LT 114/112P Loaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 475 kPa 4.75 bar 69 psi
225/95R16C 118/116S Unloaded 240 kPa 2.4 bar 32 psi 260 kPa 2.6 bar 38 psi
225/95R16C 118/116S Loaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 475 kPa 4.75 bar 69 psi
265/70R16LT 115R Unloaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 250 kPa 2.5 bar 36 psi
265/70R16LT 115R Loaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 350 kPa 3.5 bar 51 psi

Toyota Land Cruiser Prado

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65 R17 112S Unloaded 200kPa 2.0 bar 29psi 200kPa 2.0 bar 29psi
265/65 R17 112S Loaded 200kPa 2.0 bar 29psi 200kPa 2.0 bar 29psi
265/60 R18 110H Unloaded 200kPa 2.0 bar 29psi 200kPa 2.0 bar 29psi
265/60 R18 110H Loaded 200kPa 2.0 bar 29psi 220kPa 2.2 bar 32psi

Toyota Prius

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45 R17 87W 220kPa 2.2bar 210kPa 2.1bar

Toyota RAV4

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/65 R17 102H 220kPa 2.2 bar 32psi 220kPa 2.2 bar 32psi

Toyota Supra

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 2.2bar 220kPa 2.2bar 220kPa
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 + hành lý 2.2bar 220kPa 2.2bar 220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y 1 – 2 2.2bar 220kPa 2.2bar 220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y 1 – 2 + hành lý 2.6bar 260kPa 2.6bar 260kPa
T 135/90 R 17 104 M 4.2bar 420kPa 4.2bar 420kPa

Toyota Yaris

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 84S 250kPa 2.5 bar 36psi 240kPa 2.4 bar 35psi
175/65R15 84H 230kPa 2.3 bar 33psi 220kPa 2.2 bar 32psi
T125/70D16 96M 420kPa 4.2 bar 60psi

Áp Suất Lốp Xe Isuzu

Isuzu nổi tiếng với các dòng xe bán tải và SUV mạnh mẽ, bền bỉ, phù hợp với nhiều điều kiện địa hình tại Việt Nam. Việc kiểm soát áp suất lốp xe ô tô Isuzu đúng chuẩn sẽ giúp tối ưu khả năng vận tải và độ ổn định của xe.

Isuzu D-Max

Size lốp Tốc độ Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/70R 16 111S Normal 200 kPa 2.0 bar 29 psi 280 kPa 2.8 bar 40 psi
245/70R 16 111S High 200 kPa 2.0 bar 29 psi 280 kPa 2.8 bar 40 psi

Isuzu MU-X

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/60R18 108S 200 kPa 200 kPa

Áp Suất Lốp Xe Suzuki

Các mẫu xe Suzuki thường được đánh giá cao về sự nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Đảm bảo áp suất lốp xe ô tô Suzuki đúng mức sẽ giúp tối ưu hóa những ưu điểm này, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và an toàn.

Suzuki Ignis

Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
Size lốp 175/65R15 84H 175/65R15 84h T135/70R15 99M
Normal load 250kPa 36psi 220kPa 32psi 420kPa 60psi
Max. load 250kPa 36psi 260kPa 38psi

Suzuki Jimny

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/80R15 Normal Load 180kPa 26psi 180kPa 26psi
195/80R15 Max Load 180kPa 26psi 200kPa 29psi

Suzuki S-Cross

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa 33psi 230kPa 33psi
215/55R17 94V Max Load 240kPa 35psi 280kPa 41psi

Suzuki Swift

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/55R16 83V Normal load 250kPa (36psi) 220kPa (32psi)
185/55R16 83V Max Load 250kPa (36psi) 280kPa (41psi)
T135/70R15 99M 420kPa (60psi)

Suzuki Vitara

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
215/55R17 94V Max Load 240kPa (35psi) 280kPa (41psi)

Áp Suất Lốp Xe KIA

KIA đã trở thành một trong những thương hiệu xe hơi hàng đầu tại Việt Nam với dải sản phẩm đa dạng, từ sedan đến SUV, đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng. Việc duy trì áp suất lốp xe ô tô chuẩn xác cho các mẫu xe KIA là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất vận hành.

Kia Carnival

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 Normal Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/65R17 Max Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/60R18 Normal Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/60R18 Max Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/55R19 Normal Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/55R19 Max Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
T135/90R17 Normal Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T135/90R17 Max Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)

Kia Cerato

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
195/65R15 Max Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
205/55R16 Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
205/55R16 Max Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
225/45R17 Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
225/45R17 Max Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
T125/80D15 Normal Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T125/80D15 Max Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T125/80D16 Normal Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T125/80D16 Max Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)

Kia Optima

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98Y Normal load 235kPa 34psi 235kPa 34psi
215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98Y Max load 235kPa 34psi 290kPa 42psi
T125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare) Normal load 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare) Max load 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Kia Rio

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/65R15 88H 1 – 3 235kPa 34psi 2.35 bar 215kPa 31psi 2.15 bar
185/65R15 88H 3 – 5 240kPa 35psi 2.4 bar 250kPa 36psi 2.5 bar
195/55R16 87H 1 – 3 235kPa 34psi 2.35 bar 215kPa 31psi 2.15 bar
205/45R17 88V 3 – 5 240kPa 35psi 2.4 bar 260kPa 38psi 2.6 bar
T125/80D15 95M Dự phòng 420kPa 60psi 4.2 bar 420kPa 60psi 4.2 bar

Kia Seltos

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V 1 – 3 230 kPa 33 psi 2.3 bar 230 kPa 33 psi 2.3 bar
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V 4 – 5 250 kPa 36 psi 2.5 bar 250 kPa 36 psi 2.5 bar

Kia Sorento

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 235/60R18 235/55R19 Normal Load 235 kPa 34 psi 2.35 bar 235 kPa 34 psi 2.35 bar
235/65R17 235/60R18 235/55R19 Max Load 235 kPa 34 psi 2.35 bar 235 kPa 34 psi 2.35 bar

Kia Soul

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 215/55R17 235/45R18 Normal load 240kPa 35psi 240kPa 35psi
205/60R16 215/55R17 235/45R18 Max load 240kPa 35psi 240kPa 35psi
T125/80D16 Normal load 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 Max load 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Kia Sportage

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98W Min load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98W Max load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
T135/90D17 103M T135/90D17 104M T135/90D17110M 420kpa (60 psi) 420kpa (60 psi)

Kia Stinger

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45R18 Normal load 250kPa 36psi 270kPa 39psi
225/45R18 Max. load 260kPa 38psi 270kPa 39psi
225/40R19 Normal load 250kPa 36psi
225/40R19 Max. load 260kPa 38psi
255/35R19 Normal load 260kPa 38psi
255/35R19 Max. load 270kPa 39psi
T135/80R18 Normal load 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/80R18 Max. load 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Áp Suất Lốp Xe Mercedes-Benz

Mercedes-Benz là biểu tượng của sự sang trọng, hiệu suất và công nghệ tiên tiến. Đối với những chiếc xe đẳng cấp này, việc duy trì áp suất lốp xe ô tô chính xác không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận hành vượt trội mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.

Mercedes-Benz C-Class

Size lốp Hành khách Speed Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
R18 1 – 3 <250km/h 230kPa 33psi 220kPa 32psi
R18 3 – 5 <250km/h 240kPa 35psi 250kPa 36psi
R18 1 – 3 <280km/h 250kPa 36psi 240kPa 35psi
R18 3 – 5 <280km/h 270kPa 39psi 280kPa 41psi
R19 1 – 3 <250km/h 260kPa 38psi 240kPa 35psi
R19 3 – 5 <250km/h 280kPa 41psi 290kPa 42psi
R19 1 – 3 <280km/h 290kPa 42psi 270kPa 39psi
R19 3 – 5 <280km/h 310kPa 45psi 320kPa 46psi
R18 M+S 1 – 3 max. 240km/h 250kPa 36psi 240kPa 35psi
R18 M+S 3 – 5 max. 240km/h 270kPa 39psi 280kPa 41psi
R19 M+S 1 – 3 max. 240km/h 290kPa 42psi 290kPa 42psi
R19 M+S 3 – 5 max. 240km/h 310kPa 45psi 340kPa 49psi

Mercedes-AMG C43

Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 225/40 ZR19 93Y XL 225/40 ZR19 96Y XL
Normal Load 260kPa (38psi) 240kPa (35psi)
Max Load 280kPa (41psi) 310kPa (45psi)

Mercedes-Benz E-Class

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/65 R16 225/55 R17 1 – 3 260kPa 260kPa
205/65 R16 225/55 R17 3 – 5 270kPa 320kPa
205/65 R16 225/55 R17 1 – 3 220kPa 220kPa
205/65 R16 225/55 R17 3 – 5 270kPa 320kPa
245/45 R18 275/40 R18 1 – 3 220kPa 220kPa
245/45 R18 275/40 R18 3 – 5 260kPa 310kPa
245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R20 1 – 3 220kPa 230kPa
245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R20 3 – 5 290kPa 340kPa

Mercedes-Benz GLC-Class

Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 255/45ZR20 105YXL 285/40ZR20 108YXL
Normal load 220kPa 32psi 220kPa 32psi
Max load 240kPa 35psi 290kPa 42psi

Mercedes-Benz SL-Class

Speed Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
<250km/h 1 – 2 240kPa 35psi 230kPa 33psi
<250km/h 1-2 with load 250kPa 36psi 250kPa 36psi
<300km/h 1 – 2 300kPa 44psi 290kPa 42psi
<300km/h 1-2 with load 330kPa 48psi 320kPa 46psi
Winter tyres (max. 240km/h) 1 – 2 260kPa 38psi 260kPa 38psi
Winter tyres (max. 240km/h) 1-2 with load 280kPa 41psi 290kPa 42psi

Việc kiểm tra và duy trì áp suất lốp xe ô tô định kỳ là một bước đơn giản nhưng vô cùng quan trọng trong quy trình bảo dưỡng xe. Nó không chỉ giúp bạn bảo vệ bản thân và những người thân yêu trên mỗi chuyến đi mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của lốp, tiết kiệm chi phí nhiên liệu và giảm thiểu tác động đến môi trường. Đừng quên tham khảo bảng áp suất lốp xe ô tô của nhà sản xuất hoặc các thông tin hữu ích tại brixtonvietnam.com.vn để đảm bảo xe của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất, sẵn sàng cho mọi hành trình an toàn và trọn vẹn.