Việc duy trì áp suất lốp xe ô tô ở mức khuyến nghị là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn, nâng cao hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe của bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng này, cũng như biết chính xác mức áp suất phù hợp cho chiếc xe của mình. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý do vì sao áp suất lốp lại cần được quan tâm đặc biệt, hướng dẫn cách kiểm tra và bơm lốp đúng cách, đồng thời cung cấp bảng áp suất lốp xe ô tô chi tiết cho các dòng xe phổ biến tại Việt Nam. Thông tin này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo dưỡng phương tiện của mình, từ đó mang lại những hành trình an toàn và tiết kiệm.
Tại Sao Áp Suất Lốp Xe Ô Tô Quan Trọng Đến Vậy?
Áp suất lốp xe ô tô là thước đo lượng không khí bên trong lốp, quyết định khả năng nâng đỡ trọng lượng xe và duy trì hình dạng lốp. Một áp suất lốp chuẩn mực không chỉ đảm bảo độ bám đường tối ưu mà còn giúp lốp mòn đều, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Đơn vị đo áp suất thường gặp là PSI (Pound-per-square-inch), Bar hoặc kPa (kilopascal).
Lái xe với áp suất lốp quá thấp (non hơi) sẽ dẫn đến một loạt các vấn đề nghiêm trọng. Khi lốp non hơi, diện tích tiếp xúc với mặt đường tăng lên, làm tăng ma sát và nhiệt độ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất xử lý của xe, đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng phanh trong các tình huống khẩn cấp, mà còn khiến xe tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn đáng kể. Nguy hiểm hơn, lốp non hơi dễ bị biến dạng, tăng nguy cơ nổ lốp đột ngột, gây mất lái và tai nạn.
Ngược lại, lốp xe quá căng cũng không phải là tốt. Khi lốp quá căng, diện tích tiếp xúc với mặt đường giảm xuống, tập trung tải trọng vào phần giữa lốp. Điều này khiến lốp mòn không đều và nhanh hơn ở giữa, đồng thời làm giảm độ bám đường, đặc biệt khi di chuyển trên bề mặt trơn trượt. Lốp quá căng cũng kém linh hoạt hơn khi hấp thụ chấn động từ mặt đường, gây cảm giác cứng và khó chịu khi lái, và có nguy cơ bị nổ hoặc hư hại do va đập mạnh.
Mỗi chiếc lốp đều được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong một phạm vi áp suất cụ thể. Nhà sản xuất lốp và nhà sản xuất ô tô luôn cung cấp thông tin về áp suất khuyến nghị. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trên tem dán ở khung cửa phía người lái, bên trong nắp bình xăng, hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Nếu không tìm thấy, hãy tham khảo các đại lý ô tô, trung tâm sửa chữa uy tín hoặc đại lý lốp để được tư vấn chính xác.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Đi Xe Máy Điện An Toàn và Tăng Tuổi Thọ
- Xe máy điện nặng bao nhiêu kg: Giải đáp chi tiết trọng lượng
- Tổng Quan Các Loại Trạm Sạc Xe Điện Phổ Biến Nhất
- Bí quyết bảo vệ gan khỏe mạnh hiệu quả tại nhà
- Dịch vụ mở khóa xe ô tô chuyên nghiệp tại Hà Nội: Giải pháp nhanh chóng cho mọi tình huống khẩn cấp
Hướng Dẫn Kiểm Tra và Bơm Áp Suất Lốp Xe Ô Tô Đúng Cách
Việc kiểm tra áp suất lốp xe ô tô định kỳ là một thói quen cần thiết mà mọi chủ xe nên thực hiện. Điều quan trọng là bạn cần kiểm tra khi lốp nguội và xe chưa di chuyển. Khi xe chạy, ma sát và nhiệt độ từ mặt đường sẽ làm không khí bên trong lốp nở ra, dẫn đến chỉ số áp suất tăng lên và không phản ánh đúng trạng thái thực tế của lốp. Do đó, thời điểm lý tưởng nhất để kiểm tra là vào buổi sáng trước khi bạn khởi hành chuyến đi đầu tiên trong ngày, hoặc sau khi xe đã đỗ ít nhất vài giờ.
Kiểm tra áp suất lốp xe ô tô đúng cách với đồng hồ đo
Các bước kiểm tra và bơm lốp khá đơn giản. Đầu tiên, sử dụng một đồng hồ đo áp suất lốp chất lượng tốt. Tháo nắp van lốp, sau đó nhấn mạnh đồng hồ đo vào van. Đọc chỉ số áp suất hiển thị. So sánh chỉ số này với mức khuyến nghị của nhà sản xuất. Nếu áp suất thấp hơn, hãy sử dụng máy bơm lốp để bổ sung không khí từ từ, sau đó kiểm tra lại bằng đồng hồ cho đến khi đạt mức chuẩn. Tuyệt đối không bơm quá mức quy định. Sau khi hoàn tất, đóng chặt nắp van để tránh rò rỉ khí. Việc duy trì áp suất lốp theo khuyến nghị không chỉ giúp xe vận hành ổn định mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu chi phí vận hành. Để có thêm thông tin chi tiết về các phụ tùng và dịch vụ chăm sóc xe hơi, bạn có thể tham khảo tại brixtonvietnam.com.vn.
Bảng Áp Suất Lốp Xe Ô Tô Phổ Biến Tại Việt Nam
Dưới đây là bảng áp suất lốp xe ô tô tham khảo cho một số dòng xe phổ biến tại Việt Nam. Lưu ý rằng các thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản xe, năm sản xuất, loại lốp và điều kiện tải trọng. Luôn ưu tiên tham khảo thông tin trên tem dán ở cửa xe, nắp bình xăng hoặc sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn để có được chỉ số chính xác nhất.
Áp Suất Lốp Xe Ford
Ford là một trong những thương hiệu xe được ưa chuộng tại Việt Nam với nhiều dòng xe đa dạng từ SUV, bán tải đến xe thương mại. Việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn cho các dòng xe Ford không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành của động cơ.
Ford Escape
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
235/55R17 99V | 1 – 3 | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.4 bar 35psi 240kPa |
235/50R18 97V 235/50R18 101V 235/45R179 99V | 4 – 5 | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.8 bar 41psi 280kPa |
T155/70R17 110M | 1 – 5 | 4.2 bar 60psi 420kPa | 4.2 bar 60psi 420kPa |
Ford Everest
Áp suất lốp trước | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Áp suất lốp sau | |
---|---|---|---|---|
Size lốp | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T |
Hành khách | 1 – 3 | 4 – 7 | 1 – 3 | 4 – 7 |
2.1 bar 30psi 210kPa | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.1 bar 30psi 210kPa | 3.0 bar 44psi 300kPa | |
ECO | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.4 bar 35psi 240kPa | 3.0 bar 44psi 300kPa |
Ford Focus
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | |
---|---|---|---|---|
205/60 R16 92V | 160km/h (100mph) trở xuống | 1 – 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa | 2.3 bar 33psi 230kPa |
205/60 R16 92V | 160km/h (100mph) trở xuống | 4 – 5 | 2.4 bar 35psi 240kPa | 3.1 bar 45psi 310kPa |
205/60 R16 92V | 160km/h (100mph) trở lên | 1 – 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa | 3.1 bar 45psi 310kPa |
205/60 R16 92V | 160km/h (100mph) trở lên | 4 – 5 | 2.6 bar 38psi 260kPa | 3.1 bar 45psi 310kPa |
Ford Mustang
Lốp trước | Lốp sau | |
---|---|---|
Size lốp | 255/40ZR19 100Y | 275/40ZR19 105Y |
Áp suất | 220kPa, 32psi | 220kPa, 32psi |
Ford Ranger
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
265/65R17 112T | 1 – 3 | 2.1bar 30psi 210kPa | 2.1bar 30psi 210kPa |
265/65R17 112T | 4 – 7 | 2.6bar 38psi 260kPa | 3.0bar 44psi 300kPa |
265/65R17 112T (spare) | 1 – 3 | 3.0bar 44psi 300kPa | 3.0bar 44psi 300kPa |
265/65R17 112T (spare) | 4 – 7 | 3.0bar 44psi 300kPa | 3.0bar 44psi 300kPa |
Ford Transit
Size lốp | Áp suất lốp trước tối đa | Áp suất lốp sau tối đa |
---|---|---|
215/65 R16C 109/107T | 3.5 bar 50.8psi 350kPa | 3.6 bar 52.2psi 360kPa |
Ford Transit Custom
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
215/65 R16C 109/107T | 3.5 bar 50.8psi 350kPa | 3.6 bar 52.2psi 360kPa |
Áp Suất Lốp Xe Honda
Honda là thương hiệu nổi tiếng với sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, được nhiều gia đình Việt tin dùng. Việc giữ áp suất lốp xe ô tô Honda đúng mức sẽ phát huy tối đa những ưu điểm này của xe.
Honda Civic
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
215/50 R17 91V | 1-5 ~160km/h | 220 kPa 2.2 bar 32 psi | 220 kPa 2.2 bar 32 psi |
215/50 R17 91V | 1-5 160km/h~ | 240 kPa 2.4 bar 35 psi | 230 kPa 2.3 bar 33 psi |
215/50 R17 91V | Kéo | 220 kPa 2.2 bar 32 psi | 270 kPa 2.7 bar 39 psi |
Honda CR-V
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
235/60R18 103H | 1 – 3 | 230kPa 2.3 bar 33psi | 210kPa 2.1 bar 30psi |
235/60R18 103H | 3 – 7 | 235kPa 2.4 bar 34psi | 245kPa 2.5 bar 36psi |
235/60R18 103H | Trailer | 230kPa 2.3 bar 33psi | 280kPa 2.8 bar 41psi |
Honda HR-V
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
215/55R17 94V | 3 – 5 | 220kPa 2.2 bar 32psi | 210kPa 2.1 bar 30psi |
215/55R17 94V | Kéo | 220kPa 2.2 bar 32psi | 250kPa 2.5 bar 36psi |
Dự phong: T135/90D16 102M | 420kPa 4.2 bar 60psi | 420kPa 4.2 bar 60psi |
Áp Suất Lốp Xe Hyundai
Hyundai đã khẳng định vị thế của mình tại thị trường Việt Nam với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Việc kiểm soát áp suất lốp xe ô tô cho các mẫu xe Hyundai sẽ giúp tối ưu trải nghiệm lái và đảm bảo an toàn.
Hyundai Accent
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
175/70R14 | 220kPa 32psi | 220kPa 32psi |
195/50R16 | 220kPa 32psi | 220kPa 32psi |
Hyundai Elantra
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
195/65R15 | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
205/55R16 | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
225/45R17 | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
T125/80D15 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T125/80D16 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
Hyundai Genesis
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
225/55R17 | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
245/45R18 | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
245/40R19 | 230kPa 33psi | – |
275/35R19 | – | 240kPa 35psi |
T135/90D17 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T135/90D17 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T135/80R18 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T135/70R19 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
Hyundai i30
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
205/55R16 91H | 1 – 3 | 230kPa 2.3bar 33psi | 230kPa 2.3bar 33psi |
205/55R16 91H | 3 – 5 | 230kPa 2.3bar 33psi | 230kPa 2.3bar 33psi |
225/45R17 91W | 1 – 3 | 230kPa 2.3bar 33psi | 230kPa 2.3bar 33psi |
225/45R17 91W | 3 – 5 | 230kPa 2.3bar 33psi | 230kPa 2.3bar 33psi |
225/40ZR18 92Y | 1 – 3 | 240kPa 2.4bar 35psi | 240kPa 2.4bar 35psi |
225/40ZR18 92Y | 3 – 5 | 250kPa 2.5bar 36psi | 250kPa 2.5bar 36psi |
Hyundai iLoad
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
215/70R16C | 290kPa 42psi | 350kPa 51psi |
Hyundai Ioniq
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
195/65 R15 | 250 kPa 36 psi 2.5 bar | 250 kPa 36 psi 2.5 bar |
225/45 R17 | 250 kPa 36 psi 2.5 bar | 250 kPa 36 psi 2.5 bar |
T125/80 D15 | 420 kPa 60 psi 4.2 bar | 420 kPa 60 psi 4.2 bar |
T125/80 D16 | 420 kPa 60 psi 4.2 bar | 420 kPa 60 psi 4.2 bar |
Hyundai Kona
Size lốp | Tải | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
205/60R16 | Normal | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
205/60R16 | Max | 250kPa 36psi | 250kPa 36psi |
215/55R17 | Normal | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
215/55R17 | Max | 250kPa 36psi | 250kPa 36psi |
235/45R18 | Normal | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
235/45R18 | Max | 250kPa 36psi | 250kPa 36psi |
T125/80D16 | Normal | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
Hyundai Santa Fe
Size lốp | Tải | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V | Normal | 240 kPa 35 psi 2.4 bar | 240 kPa 35 psi 2.4 bar |
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V | Max | 240 kPa 35 psi 2.4 bar | 240 kPa 35 psi 2.4 bar |
T165/90R17 116M | Normal | 420 kpa 60 psi 4.2 bar | 420 kpa 60 psi 4.2 bar |
T165/90R17 116M | Max | 420 kpa 60 psi 4.2 bar | 420 kpa 60 psi 4.2 bar |
Hyundai Veloster
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
215/45R17 | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
225/40R18 | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
T125/80D15 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T125/80D16 | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
Áp Suất Lốp Xe Toyota
Toyota từ lâu đã là lựa chọn hàng đầu của người Việt nhờ vào độ bền bỉ, tính kinh tế và khả năng giữ giá. Việc đảm bảo áp suất lốp xe ô tô Toyota luôn ở mức lý tưởng là chìa khóa để duy trì hiệu suất vận hành ổn định và an toàn trên mọi nẻo đường.
Toyota 86
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
215/45R17 87W | 240kPa 2.4 bar 35psi | 240kPa 2.4 bar 35psi |
Toyota Aurion
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Áp suất lốp dự phòng |
---|---|---|---|
225/45 R18 95W | 250kPa | 250kPa | 240kPa |
Toyota C-HR
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
225/50R18 95V | 230 kPa 2.3 bar 33 psi | 230 kPa 2.3 bar 33 psi |
Toyota Camry
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Lốp dự phòng T155/70D17 110M |
---|---|---|---|
235/45R18 94Y | 240kPa 2.4 bar 35psi | 240kPa 2.4 bar 35psi | 420kPa 4.2 bar 61psi |
Toyota Corolla
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
205/55R16 91V | 250kPa 2.5 bar 36psi | 240kPa 2.4 bar 35psi |
T125/70D17 | 420kPa 4.2 bar 60psi | 420kPa 4.2 bar 60psi |
Toyota Fortuner
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
265/60R18 | 200kPa 2 bar 29psi | 200kPa 2 bar 29psi |
Toyota HiAce
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
215 / 70R16C 108/106T | 350kPa | 375kPa |
Toyota HiLux
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
215/65R16C | 240kPa 2.4 bar | 370kPa 3.7 bar |
Toyota Kluger
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
245/55 R19 | 240kPa | 240kPa |
Toyota Land Cruiser
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
7.50R16LT 114/112P | Unloaded | 240 kPa 2.4 bar 32 psi | 260 kPa 2.6 bar 38 psi |
7.50R16LT 114/112P | Loaded | 250 kPa 2.5 bar 36 psi | 475 kPa 4.75 bar 69 psi |
225/95R16C 118/116S | Unloaded | 240 kPa 2.4 bar 32 psi | 260 kPa 2.6 bar 38 psi |
225/95R16C 118/116S | Loaded | 250 kPa 2.5 bar 36 psi | 475 kPa 4.75 bar 69 psi |
265/70R16LT 115R | Unloaded | 250 kPa 2.5 bar 36 psi | 250 kPa 2.5 bar 36 psi |
265/70R16LT 115R | Loaded | 250 kPa 2.5 bar 36 psi | 350 kPa 3.5 bar 51 psi |
Toyota Land Cruiser Prado
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
265/65 R17 112S | Unloaded | 200kPa 2.0 bar 29psi | 200kPa 2.0 bar 29psi |
265/65 R17 112S | Loaded | 200kPa 2.0 bar 29psi | 200kPa 2.0 bar 29psi |
265/60 R18 110H | Unloaded | 200kPa 2.0 bar 29psi | 200kPa 2.0 bar 29psi |
265/60 R18 110H | Loaded | 200kPa 2.0 bar 29psi | 220kPa 2.2 bar 32psi |
Toyota Prius
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
215/45 R17 87W | 220kPa 2.2bar | 210kPa 2.1bar |
Toyota RAV4
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
225/65 R17 102H | 220kPa 2.2 bar 32psi | 220kPa 2.2 bar 32psi |
Toyota Supra
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
225/50 R 17 98 H XL M+S | 1 – 2 | 2.2bar 220kPa | 2.2bar 220kPa |
225/50 R 17 98 H XL M+S | 1 – 2 + hành lý | 2.2bar 220kPa | 2.2bar 220kPa |
255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y | 1 – 2 | 2.2bar 220kPa | 2.2bar 220kPa |
255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y | 1 – 2 + hành lý | 2.6bar 260kPa | 2.6bar 260kPa |
T 135/90 R 17 104 M | 4.2bar 420kPa | 4.2bar 420kPa |
Toyota Yaris
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
175/70R14 84S | 250kPa 2.5 bar 36psi | 240kPa 2.4 bar 35psi |
175/65R15 84H | 230kPa 2.3 bar 33psi | 220kPa 2.2 bar 32psi |
T125/70D16 96M | 420kPa 4.2 bar 60psi |
Áp Suất Lốp Xe Isuzu
Isuzu nổi tiếng với các dòng xe bán tải và SUV mạnh mẽ, bền bỉ, phù hợp với nhiều điều kiện địa hình tại Việt Nam. Việc kiểm soát áp suất lốp xe ô tô Isuzu đúng chuẩn sẽ giúp tối ưu khả năng vận tải và độ ổn định của xe.
Isuzu D-Max
Size lốp | Tốc độ | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
245/70R 16 111S | Normal | 200 kPa 2.0 bar 29 psi | 280 kPa 2.8 bar 40 psi |
245/70R 16 111S | High | 200 kPa 2.0 bar 29 psi | 280 kPa 2.8 bar 40 psi |
Isuzu MU-X
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|
255/60R18 108S | 200 kPa | 200 kPa |
Áp Suất Lốp Xe Suzuki
Các mẫu xe Suzuki thường được đánh giá cao về sự nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Đảm bảo áp suất lốp xe ô tô Suzuki đúng mức sẽ giúp tối ưu hóa những ưu điểm này, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và an toàn.
Suzuki Ignis
Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Áp suất lốp dự phòng | |
---|---|---|---|
Size lốp | 175/65R15 84H | 175/65R15 84h | T135/70R15 99M |
Normal load | 250kPa 36psi | 220kPa 32psi | 420kPa 60psi |
Max. load | 250kPa 36psi | 260kPa 38psi |
Suzuki Jimny
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
195/80R15 | Normal Load | 180kPa 26psi | 180kPa 26psi |
195/80R15 | Max Load | 180kPa 26psi | 200kPa 29psi |
Suzuki S-Cross
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
215/55R17 94V | Normal Load | 230kPa 33psi | 230kPa 33psi |
215/55R17 94V | Max Load | 240kPa 35psi | 280kPa 41psi |
Suzuki Swift
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
185/55R16 83V | Normal load | 250kPa (36psi) | 220kPa (32psi) |
185/55R16 83V | Max Load | 250kPa (36psi) | 280kPa (41psi) |
T135/70R15 99M | 420kPa (60psi) |
Suzuki Vitara
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
215/55R17 94V | Normal Load | 230kPa (33psi) | 230kPa (33psi) |
215/55R17 94V | Max Load | 240kPa (35psi) | 280kPa (41psi) |
Áp Suất Lốp Xe KIA
KIA đã trở thành một trong những thương hiệu xe hơi hàng đầu tại Việt Nam với dải sản phẩm đa dạng, từ sedan đến SUV, đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng. Việc duy trì áp suất lốp xe ô tô chuẩn xác cho các mẫu xe KIA là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất vận hành.
Kia Carnival
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
235/65R17 | Normal Load | 240kPa (35psi) | 240kPa (35psi) |
235/65R17 | Max Load | 240kPa (35psi) | 240kPa (35psi) |
235/60R18 | Normal Load | 240kPa (35psi) | 240kPa (35psi) |
235/60R18 | Max Load | 240kPa (35psi) | 240kPa (35psi) |
235/55R19 | Normal Load | 240kPa (35psi) | 240kPa (35psi) |
235/55R19 | Max Load | 240kPa (35psi) | 240kPa (35psi) |
T135/90R17 | Normal Load | 420kPa (60psi) | 420kPa (60psi) |
T135/90R17 | Max Load | 420kPa (60psi) | 420kPa (60psi) |
Kia Cerato
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
195/65R15 | Normal Load | 230kPa (33psi) | 230kPa (33psi) |
195/65R15 | Max Load | 230kPa (33psi) | 230kPa (33psi) |
205/55R16 | Normal Load | 230kPa (33psi) | 230kPa (33psi) |
205/55R16 | Max Load | 230kPa (33psi) | 230kPa (33psi) |
225/45R17 | Normal Load | 230kPa (33psi) | 230kPa (33psi) |
225/45R17 | Max Load | 230kPa (33psi) | 230kPa (33psi) |
T125/80D15 | Normal Load | 420kPa (60psi) | 420kPa (60psi) |
T125/80D15 | Max Load | 420kPa (60psi) | 420kPa (60psi) |
T125/80D16 | Normal Load | 420kPa (60psi) | 420kPa (60psi) |
T125/80D16 | Max Load | 420kPa (60psi) | 420kPa (60psi) |
Kia Optima
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98Y | Normal load | 235kPa 34psi | 235kPa 34psi |
215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98Y | Max load | 235kPa 34psi | 290kPa 42psi |
T125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare) | Normal load | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare) | Max load | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
Kia Rio
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
185/65R15 88H | 1 – 3 | 235kPa 34psi 2.35 bar | 215kPa 31psi 2.15 bar |
185/65R15 88H | 3 – 5 | 240kPa 35psi 2.4 bar | 250kPa 36psi 2.5 bar |
195/55R16 87H | 1 – 3 | 235kPa 34psi 2.35 bar | 215kPa 31psi 2.15 bar |
205/45R17 88V | 3 – 5 | 240kPa 35psi 2.4 bar | 260kPa 38psi 2.6 bar |
T125/80D15 95M | Dự phòng | 420kPa 60psi 4.2 bar | 420kPa 60psi 4.2 bar |
Kia Seltos
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V | 1 – 3 | 230 kPa 33 psi 2.3 bar | 230 kPa 33 psi 2.3 bar |
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V | 4 – 5 | 250 kPa 36 psi 2.5 bar | 250 kPa 36 psi 2.5 bar |
Kia Sorento
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
235/65R17 235/60R18 235/55R19 | Normal Load | 235 kPa 34 psi 2.35 bar | 235 kPa 34 psi 2.35 bar |
235/65R17 235/60R18 235/55R19 | Max Load | 235 kPa 34 psi 2.35 bar | 235 kPa 34 psi 2.35 bar |
Kia Soul
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
205/60R16 215/55R17 235/45R18 | Normal load | 240kPa 35psi | 240kPa 35psi |
205/60R16 215/55R17 235/45R18 | Max load | 240kPa 35psi | 240kPa 35psi |
T125/80D16 | Normal load | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T125/80D16 | Max load | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
Kia Sportage
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98W | Min load | 240kPa (35 psi) | 240kPa (35 psi) |
225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98W | Max load | 240kPa (35 psi) | 240kPa (35 psi) |
T135/90D17 103M T135/90D17 104M T135/90D17110M | 420kpa (60 psi) | 420kpa (60 psi) |
Kia Stinger
Size lốp | Load | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
225/45R18 | Normal load | 250kPa 36psi | 270kPa 39psi |
225/45R18 | Max. load | 260kPa 38psi | 270kPa 39psi |
225/40R19 | Normal load | 250kPa 36psi | – |
225/40R19 | Max. load | 260kPa 38psi | – |
255/35R19 | Normal load | – | 260kPa 38psi |
255/35R19 | Max. load | – | 270kPa 39psi |
T135/80R18 | Normal load | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
T135/80R18 | Max. load | 420kPa 60psi | 420kPa 60psi |
Áp Suất Lốp Xe Mercedes-Benz
Mercedes-Benz là biểu tượng của sự sang trọng, hiệu suất và công nghệ tiên tiến. Đối với những chiếc xe đẳng cấp này, việc duy trì áp suất lốp xe ô tô chính xác không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận hành vượt trội mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
Mercedes-Benz C-Class
Size lốp | Hành khách | Speed | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|---|
R18 | 1 – 3 | <250km/h | 230kPa 33psi | 220kPa 32psi |
R18 | 3 – 5 | <250km/h | 240kPa 35psi | 250kPa 36psi |
R18 | 1 – 3 | <280km/h | 250kPa 36psi | 240kPa 35psi |
R18 | 3 – 5 | <280km/h | 270kPa 39psi | 280kPa 41psi |
R19 | 1 – 3 | <250km/h | 260kPa 38psi | 240kPa 35psi |
R19 | 3 – 5 | <250km/h | 280kPa 41psi | 290kPa 42psi |
R19 | 1 – 3 | <280km/h | 290kPa 42psi | 270kPa 39psi |
R19 | 3 – 5 | <280km/h | 310kPa 45psi | 320kPa 46psi |
R18 M+S | 1 – 3 | max. 240km/h | 250kPa 36psi | 240kPa 35psi |
R18 M+S | 3 – 5 | max. 240km/h | 270kPa 39psi | 280kPa 41psi |
R19 M+S | 1 – 3 | max. 240km/h | 290kPa 42psi | 290kPa 42psi |
R19 M+S | 3 – 5 | max. 240km/h | 310kPa 45psi | 340kPa 49psi |
Mercedes-AMG C43
Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | |
---|---|---|
Size lốp | 225/40 ZR19 93Y XL | 225/40 ZR19 96Y XL |
Normal Load | 260kPa (38psi) | 240kPa (35psi) |
Max Load | 280kPa (41psi) | 310kPa (45psi) |
Mercedes-Benz E-Class
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
205/65 R16 225/55 R17 | 1 – 3 | 260kPa | 260kPa |
205/65 R16 225/55 R17 | 3 – 5 | 270kPa | 320kPa |
205/65 R16 225/55 R17 | 1 – 3 | 220kPa | 220kPa |
205/65 R16 225/55 R17 | 3 – 5 | 270kPa | 320kPa |
245/45 R18 275/40 R18 | 1 – 3 | 220kPa | 220kPa |
245/45 R18 275/40 R18 | 3 – 5 | 260kPa | 310kPa |
245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R20 | 1 – 3 | 220kPa | 230kPa |
245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R20 | 3 – 5 | 290kPa | 340kPa |
Mercedes-Benz GLC-Class
Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | |
---|---|---|
Size lốp | 255/45ZR20 105YXL | 285/40ZR20 108YXL |
Normal load | 220kPa 32psi | 220kPa 32psi |
Max load | 240kPa 35psi | 290kPa 42psi |
Mercedes-Benz SL-Class
Speed | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
---|---|---|---|
<250km/h | 1 – 2 | 240kPa 35psi | 230kPa 33psi |
<250km/h | 1-2 with load | 250kPa 36psi | 250kPa 36psi |
<300km/h | 1 – 2 | 300kPa 44psi | 290kPa 42psi |
<300km/h | 1-2 with load | 330kPa 48psi | 320kPa 46psi |
Winter tyres (max. 240km/h) | 1 – 2 | 260kPa 38psi | 260kPa 38psi |
Winter tyres (max. 240km/h) | 1-2 with load | 280kPa 41psi | 290kPa 42psi |
Việc kiểm tra và duy trì áp suất lốp xe ô tô định kỳ là một bước đơn giản nhưng vô cùng quan trọng trong quy trình bảo dưỡng xe. Nó không chỉ giúp bạn bảo vệ bản thân và những người thân yêu trên mỗi chuyến đi mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của lốp, tiết kiệm chi phí nhiên liệu và giảm thiểu tác động đến môi trường. Đừng quên tham khảo bảng áp suất lốp xe ô tô của nhà sản xuất hoặc các thông tin hữu ích tại brixtonvietnam.com.vn để đảm bảo xe của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất, sẵn sàng cho mọi hành trình an toàn và trọn vẹn.