Nhiều người điều khiển phương tiện giao thông tại Việt Nam thường băn khoăn về loại bằng lái xe A1 và giới hạn dung tích xi-lanh (cc) mà nó cho phép. Việc nắm rõ bằng A1 chạy được xe bao nhiêu cc là cực kỳ quan trọng để tuân thủ pháp luật và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ làm rõ vấn đề này dựa trên các quy định hiện hành.

Bằng lái xe A1 và giới hạn dung tích xi-lanh

Giấy phép lái xe hạng A1 là loại phổ biến nhất đối với người sử dụng xe máy ở Việt Nam. Theo quy định hiện hành của pháp luật, cụ thể là Khoản 2 Điều 59 Luật Giao thông đường bộ năm 2008 và Khoản 1 Điều 16 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT (đã được sửa đổi, bổ sung), bằng A1 được cấp cho phép người lái điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 50cm3 đến dưới 175cm3. Điều này có nghĩa là các loại xe máy thông thường như xe số, xe tay ga với dung tích phổ biến như 100cc, 110cc, 125cc, 150cc đều nằm trong phạm vi cho phép của giấy phép lái xe A1.

Giới hạn dung tích dưới 175cm3 là điểm mấu chốt cần ghi nhớ. Bất kỳ xe mô tô hai bánh nào có dung tích xi-lanh từ 175cm3 trở lên sẽ yêu cầu người lái phải có bằng lái xe hạng A2. Sự phân loại này dựa trên khả năng vận hành và tốc độ tiềm năng của phương tiện, đòi hỏi người lái có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp để đảm bảo an toàn. Quy định pháp luật phân chia các hạng bằng lái nhằm mục đích quản lý và nâng cao trình độ người điều khiển phương tiện.

Ngoài ra, quy định cũng nêu rõ bằng A1 còn được cấp cho người khuyết tật điều khiển xe mô tô ba bánh chuyên dùng cho người khuyết tật. Đây là một điểm nhân văn trong luật, tạo điều kiện cho những người kém may mắn có thể tham gia giao thông một cách hợp pháp và thuận tiện hơn với phương tiện chuyên biệt của mình. Hiểu rõ phạm vi cho phép của bằng A1 giúp người dân lựa chọn phương tiện phù hợp và tránh vi phạm giao thông không đáng có.

Điều kiện và độ tuổi thi bằng lái xe A1

Để được cấp giấy phép lái xe A1, người dự thi cần đáp ứng một số điều kiện nhất định về độ tuổi, sức khỏe và trình độ văn hóa. Căn cứ theo Điều 60 Luật Giao thông đường bộ năm 2008, độ tuổi tối thiểu để thi bằng lái xe A1 là 18 tuổi trở lên. Điều này có nghĩa là tính đến ngày dự sát hạch lái xe, bạn phải đủ 18 tuổi theo quy định của pháp luật. Người đủ 16 tuổi chỉ được phép điều khiển xe gắn máy có dung tích xi-lanh dưới 50 cm3 mà không cần bằng lái.

Bên cạnh yêu cầu về độ tuổi thi A1, người dự thi còn phải đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 7 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT. Cụ thể, bạn phải là công dân Việt Nam, người nước ngoài được phép cư trú hoặc đang làm việc, học tập tại Việt Nam. Điều kiện này nhằm đảm bảo người được cấp phép là đối tượng hợp pháp tại Việt Nam.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Yếu tố sức khỏe là điều kiện bắt buộc không thể thiếu. Người lái xe phải có sức khỏe phù hợp với loại xe được phép điều khiển. Việc này được chứng minh thông qua giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp theo quy định của Bộ Y tế. Giấy khám sức khỏe đảm bảo rằng người lái không mắc các bệnh lý hoặc tình trạng thể chất có thể gây nguy hiểm khi điều khiển phương tiện giao thông, góp phần nâng cao an toàn chung cho cộng đồng.

Quy định về hồ sơ thi bằng A1 chi tiết

Việc chuẩn bị hồ sơ thi bằng lái xe A1 đầy đủ và chính xác là bước quan trọng để có thể tham gia học và thi sát hạch. Theo quy định tại Điều 9 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, được sửa đổi bởi Khoản 5 Điều 4 Thông tư 05/2024/TT-BGTVT, người học lái xe lần đầu để thi bằng A1 cần lập 01 bộ hồ sơ và nộp trực tiếp tại cơ sở đào tạo lái xe được cấp phép.

Bộ hồ sơ thi bằng A1 bao gồm các giấy tờ cơ bản sau đây. Đầu tiên là Đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe theo mẫu quy định. Mẫu đơn này thường được cung cấp tại các trung tâm đào tạo và cần điền đầy đủ thông tin cá nhân một cách chính xác.

Tiếp theo, bạn cần chuẩn bị bản sao giấy tờ tùy thân. Đối với công dân Việt Nam, đó là bản sao Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân. Đối với người nước ngoài, cần có bản sao thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú hoặc chứng minh thư ngoại giao, chứng minh thư công vụ để chứng minh việc được phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

Giấy khám sức khỏe của người lái xe là tài liệu bắt buộc và phải do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp theo đúng quy định. Giấy này cần còn thời hạn sử dụng theo quy định của Bộ Y tế. Quy định về hồ sơ cũng có thêm một điểm đặc biệt cho người dân tộc thiểu số không biết đọc, viết tiếng Việt học lái xe mô tô hạng A1, A4, họ cũng cần lập 01 bộ hồ sơ và nộp trực tiếp tại cơ sở đào tạo.

Những hiểu lầm thường gặp về bằng A1

Mặc dù bằng lái xe A1 rất phổ biến, nhưng vẫn có một số hiểu lầm mà người dân thường mắc phải liên quan đến loại giấy phép này. Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất là về giới hạn dung tích xi-lanh. Nhiều người cho rằng bằng A1 chạy được xe bao nhiêu cc là bao gồm cả xe 175cc đúng giới hạn. Tuy nhiên, theo luật, bằng A1 chỉ cho phép lái xe có dung tích xi-lanh từ 50cm3 đến dưới 175cm3. Xe có dung tích từ 175cc trở lên thuộc phạm vi của bằng A2.

Một hiểu lầm khác liên quan đến xe máy điện. Với sự phát triển của các phương tiện sử dụng năng lượng sạch, xe máy điện ngày càng được ưa chuộng. Nhiều người không rõ liệu bằng A1 có được sử dụng để điều khiển xe máy điện hay không. Việc phân loại xe máy điện thường dựa trên công suất động cơ và tốc độ tối đa để quy đổi tương đương với dung tích xi-lanh của xe xăng. Nếu xe máy điện có công suất và tốc độ tương đương với xe xăng trong phạm vi từ 50cc đến dưới 175cc, người lái hoàn toàn có thể sử dụng bằng A1 để điều khiển. Ngược lại, nếu xe điện có hiệu năng cao hơn, có thể sẽ cần bằng lái tương ứng (ví dụ A2 hoặc cao hơn, tùy theo quy định cụ thể).

Ngoài ra, quy trình và thời gian thi bằng A1 cũng đôi khi gây nhầm lẫn. Việc học lý thuyết và thực hành, sau đó thi sát hạch theo quy định là bắt buộc. Không thể “mua” bằng lái mà không qua đào tạo và sát hạch chính thức. Thời gian từ khi nộp hồ sơ đến khi thi và nhận bằng thường mất vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào lịch học, lịch thi của trung tâm đào tạo và Sở Giao thông Vận tải.

Việc hiểu rõ bằng A1 chạy được xe bao nhiêu cc, cùng với các điều kiện và quy định liên quan, giúp người dân tránh được các vi phạm không đáng có khi tham gia giao thông. Nắm vững luật là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và những người xung quanh trên đường.

Câu hỏi thường gặp về bằng lái xe A1

Q: Bằng A1 có được lái xe 175cc không?

A: Theo quy định pháp luật Việt Nam, bằng lái xe A1 cho phép điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 50cm3 đến dưới 175cm3. Xe có dung tích đúng 175cc trở lên thuộc phạm vi điều chỉnh của bằng lái xe hạng A2.

Q: Độ tuổi tối thiểu để thi bằng lái xe A1 là bao nhiêu?

A: Người dự thi và sở hữu giấy phép lái xe A1 phải đủ 18 tuổi trở lên (tính đến ngày dự sát hạch).

Q: Tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi làm hồ sơ thi bằng A1?

A: Hồ sơ thi bằng A1 bao gồm Đơn đề nghị học, sát hạch; bản sao giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD hoặc thẻ tạm trú/thường trú đối với người nước ngoài) và Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp.

Q: Người nước ngoài đang sống và làm việc tại Việt Nam có thể thi bằng A1 không?

A: Có. Người nước ngoài được phép cư trú hoặc đang làm việc, học tập tại Việt Nam có thể thi và được cấp bằng lái xe A1 nếu đáp ứng đủ các điều kiện về độ tuổi, sức khỏe, trình độ văn hóa và hồ sơ theo quy định.

Hiểu rõ bằng A1 chạy được xe bao nhiêu cc và các quy định liên quan là kiến thức nền tảng quan trọng cho mọi người tham gia giao thông bằng xe máy tại Việt Nam. Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật về bằng lái xe không chỉ giúp bạn điều khiển phương tiện hợp pháp mà còn góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn hơn. Hy vọng những thông tin từ Brixton Việt Nam đã giải đáp được những thắc mắc của bạn về chủ đề này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon